Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản pdf, công thức và ví dụ cụ thể

Giới thiệu

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ quốc tế quan trọng và phổ biến nhất trên thế giới. Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, chúng tôi đã tổng hợp thành một tài liệu PDF chứa các công thức và ví dụ cụ thể.

Trong tài liệu này, bạn sẽ tìm thấy những kiến thức quan trọng như cấu trúc câu, thì động từ, danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ, cách sử dụng các loại mệnh đề cơ bản và nhiều khía cạnh ngữ pháp khác. Mỗi phần được giải thích một cách rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng ngữ pháp vào việc viết và nói.

Chúng tôi hi vọng rằng tài liệu này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách tự tin hơn. Hãy tận dụng tài liệu này để củng cố kiến thức của mình và trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn trong cả việc học tập và giao tiếp hàng ngày.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản pdf, công thức và ví dụ cụ thể

1. Câu khẳng định (Affirmative Sentences):

  • Công thức: S + V + O
  • Ví dụ: She reads books.

2. Câu phủ định (Negative Sentences):

  • Công thức: S + do/does + not + V + O
  • Ví dụ: He does not like coffee.

3. Câu nghi vấn đơn (Yes/No Questions):

  • Công thức: Do/Does + S + V + O?
  • Ví dụ: Do you speak English?

4. Câu nghi vấn có từ nghi vấn (Wh-Questions):

  • Công thức: Wh-Word + do/does + S + V + O?
  • Ví dụ: What do you want?

5. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense):

  • Công thức: S + V + O
  • Ví dụ: They play soccer every Saturday.

6. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense):

  • Công thức: S + V(2nd form) + O
  • Ví dụ: She visited Paris last year.

7. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense):

  • Công thức: S + will + V + O
  • Ví dụ: I will call you tomorrow.

8. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense):

  • Công thức: S + am/is/are + V-ing + O
  • Ví dụ: They are watching TV right now.

9. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense):

  • Công thức: S + was/were + V-ing + O
  • Ví dụ: She was reading a book when the phone rang.

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense):

  • Công thức: S + will + be + V-ing + O
  • Ví dụ: I will be studying all evening tomorrow.

11. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense):

  • Công thức: S + have/has + V3 + O
  • Ví dụ: He has visited London several times.

12. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense):

  • Công thức: S + had + V3 + O
  • Ví dụ: By the time she arrived, they had already left.

13. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense):

  • Công thức: S + will + have + V3 + O
  • Ví dụ: By next year, I will have finished my degree.

Nhớ rằng, việc học ngữ pháp cần thời gian và thực hành liên tục để thấu hiểu và sử dụng thành thạo.

14. Câu bị động (Passive Voice):

  • Công thức: S + be + V3 + (by + Agent)
  • Ví dụ: The book was written by Mark Twain.

15. Động từ modal (Modal Verbs):

  • Các động từ modal bao gồm: can, could, may, might, will, would, shall, should, must.
  • Ví dụ: She can speak Spanish fluently.

16. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):

  • Công thức: If + Present Simple, will + V
  • Ví dụ: If it rains, we will stay at home.
Xem thêm:  We buy _______ food at the farmers’ markett Châu Thành, TP. Bến Tre, Bến Tre

17. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):

  • Công thức: If + Past Simple, would + V
  • Ví dụ: If I had more time, I would travel the world.

18. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):

  • Công thức: If + Past Perfect, would have + V3
  • Ví dụ: If they had studied harder, they would have passed the exam.

19. Câu gián tiếp (Indirect/Reported Speech):

  • Công thức: Quoted speech -> Reported speech
  • Ví dụ: She said, “I am going to the party.” -> She said that she was going to the party.

20. Danh từ (Nouns):

  • Danh từ số ít và số nhiều.
  • Ví dụ: The cat (singular) / The cats (plural).

21. Đại từ (Pronouns):

  • Đại từ nhân xưng, đại từ quan hệ, đại từ tân ngữ,…
  • Ví dụ: He is my friend. I like him a lot.

22. Tính từ (Adjectives) và trạng từ (Adverbs):

  • Ví dụ (tính từ): She is a kind person.
  • Ví dụ (trạng từ): He speaks English very fluently.

23. Giới từ (Prepositions):

  • Ví dụ: The book is on the table.

24. Liên từ (Conjunctions):

  • Các liên từ như and, but, or, so, because,…
  • Ví dụ: I wanted to go, but it was raining.

25. Câu đảo ngữ (Inversion):

  • Khi thay đổi vị trí của động từ và chủ ngữ.
  • Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset.

Nhớ kiểm tra lại các ngữ pháp và cấu trúc bằng cách thực hành trong các bài tập và viết câu chuyện. Điều quan trọng là hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.

Tất nhiên, dưới đây là tiếp tục một số ngữ pháp và cấu trúc cơ bản khác:

26. Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns):

  • Danh từ có thể đếm (countable) và không thể đếm (uncountable).
  • Ví dụ (countable): There are three books on the shelf.
  • Ví dụ (uncountable): I enjoy drinking coffee in the morning.

27. Cụm danh từ (Noun Phrases) và cụm động từ (Verb Phrases):

  • Ví dụ (noun phrase): The big red car belongs to my friend.
  • Ví dụ (verb phrase): She is going to visit her grandparents this weekend.

28. Cấu trúc câu đảo ngữ với only (Only Inversion):

  • Ví dụ: Only when you love yourself can you truly love others.

29. So sánh (Comparatives and Superlatives):

  • So sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) của tính từ.
  • Ví dụ (comparative): She is taller than her sister.
  • Ví dụ (superlative): Mount Everest is the highest mountain in the world.

30. Bổ ngữ (Appositives):

  • Thêm thông tin chi tiết về danh từ chính.
  • Ví dụ: My friend, a talented musician, will perform tonight.

31. Bổ nghĩa cho động từ (Adverbial Phrases):

  • Cụm từ chức năng như trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
  • Ví dụ: He studies diligently, even on weekends.

32. Động từ đặc biệt đi kèm với to hoặc ing (Gerunds and Infinitives):

  • Các động từ đặc biệt cần đứng sau “to” hoặc “ing”.
  • Ví dụ (to): She wants to learn how to dance.
  • Ví dụ (ing): He enjoys swimming in the ocean.

33. Cấu trúc cảm xúc (Emphatic Structures):

  • Cấu trúc để tăng sự nhấn mạnh.
  • Ví dụ: It was John himself who solved the puzzle.

34. Cấu trúc đảo ngữ với not only… but also (Not only… but also Inversion):

  • Ví dụ: Not only does she work hard, but she also excels in sports.

35. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense):

  • Công thức: S + have/has + been + V-ing + O
  • Ví dụ: I have been studying for three hours.

36. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense):

  • Công thức: S + had + been + V-ing + O
  • Ví dụ: She had been waiting for the bus before it finally arrived.
Xem thêm:  Fill đi với giới từ gì? Fill with, Fill over, Fill out, Fill sth with nghĩa là gì?

37. Cấu trúc câu điều kiện không thực tế (Unreal Conditional):

  • Công thức (Type 2): If + Past Simple, would + base verb
  • Công thức (Type 3): If + Past Perfect, would have + V3
  • Ví dụ (Type 2): If I were rich, I would travel the world.
  • Ví dụ (Type 3): If I had known, I would have come to the party.

Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Để nắm vững hơn, hãy luôn thực hành và sử dụng trong các bài viết và cuộc trò chuyện hàng ngày.

38. Cụm động từ phrasal verbs:

  • Cấu trúc động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ.
  • Ví dụ: She ran into her old friend at the mall.

39. Cấu trúc cầu xin, yêu cầu và đề nghị (Requests, Offers, and Suggestions):

  • Ví dụ (request): Could you pass me the salt, please?
  • Ví dụ (offer): Can I help you with your bags?
  • Ví dụ (suggestion): Why don’t we go out for dinner tonight?

40. Cấu trúc thể bị động với “get” (Get Passive):

  • Ví dụ: The window got broken during the storm.

41. Danh từ không đổi (Gerunds as Nouns):

  • Sử dụng động từ ở dạng ing như danh từ.
  • Ví dụ: Swimming is my favorite activity.

42. Cụm danh từ không đếm được (Uncountable Noun Phrases):

  • Ví dụ: I need some advice on this matter.

43. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns):

  • Đại từ quan hệ như who, which, that, whose, whom.
  • Ví dụ: The book that you lent me was fantastic.

44. Cụm từ “too” và “enough”:

  • Ví dụ: The coffee is too hot to drink.
  • Ví dụ: She is old enough to drive.

45. Cụm từ “used to” và “would” để diễn tả thói quen trong quá khứ:

  • Ví dụ: I used to play the piano when I was a child.
  • Ví dụ: She would go jogging every morning.

46. Cấu trúc bắt đầu bằng “It” và “There”:

  • Ví dụ: It’s important to eat healthy food.
  • Ví dụ: There is a park near my house.

47. Danh từ số nhiều không thay đổi (Plural Nouns that don’t Change):

  • Các danh từ không thay đổi khi ở dạng số nhiều.
  • Ví dụ: The deer in the forest are beautiful.

48. Sự so sánh bất định (Indefinite Comparison):

  • Ví dụ: The more you practice, the better you’ll get.

49. Thể bị động với các động từ nguyên thể (Passive with Infinitives):

  • Ví dụ: He wants to be invited to the party.

50. Danh từ chung (Generic Nouns):

  • Sử dụng danh từ chung để đại diện cho một loài, một nhóm người hoặc vật.
  • Ví dụ: Dogs are loyal animals.

Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức về ngữ pháp này vào việc đọc, viết, và trò chuyện hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về ngôn ngữ tiếng Anh.

51. Cụm giới từ (Prepositional Phrases):

  • Các cụm từ gồm giới từ và danh từ/phó từ.
  • Ví dụ: She lives in a small house on the hill.

52. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive with Phrasal Verbs):

  • Ví dụ: The problem needs to be looked into.

53. Sự so sánh tuyệt đối (Absolute Comparison):

  • Ví dụ: Her dedication to her studies is absolute.

54. Liên kết từ (Linking Words):

  • Các từ liên kết như and, but, because, however,…
  • Ví dụ: I wanted to go, but it started raining.

55. Cụm từ thời gian (Time Expressions):

  • Các cụm từ dùng để chỉ thời gian.
  • Ví dụ: She goes to the gym every morning.

56. Cấu trúc “Would rather” và “Would prefer”:

  • Ví dụ: I would rather stay home tonight.
  • Ví dụ: Would you prefer tea or coffee?
Xem thêm:  Cấu trúc So As To, So As To + Gì? Khi nào dùng in order to và so as to?

57. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Từ có nghĩa tương tự.
  • Ví dụ: Happy = joyful, content, pleased.

58. Thành ngữ và tục ngữ (Idioms and Phrasal Verbs):

  • Các cụm từ có ý nghĩa đặc biệt không thể dự đoán từ nghĩa của các thành phần.
  • Ví dụ (idiom): It’s raining cats and dogs.
  • Ví dụ (phrasal verb): I need to get up early tomorrow.

59. Cấu trúc “Either… or” và “Neither… nor”:

  • Ví dụ: Either he or she will be chosen as the team leader.
  • Ví dụ: Neither John nor Mary could solve the puzzle.

60. Cấu trúc “Not until” và “Only when”:

  • Ví dụ: Not until she finished her work could she relax.
  • Ví dụ: Only when the sun sets do they start their evening walk.

Nhớ rằng, ngữ pháp tiếng Anh có nhiều quy tắc và cấu trúc khác nhau, và học một cách liên tục và thực hành là chìa khóa để nắm vững chúng. Hãy luôn áp dụng ngữ pháp vào việc nghe, nói, đọc và viết để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

61. Cấu trúc “Such… that” và “So… that”:

  • Ví dụ (such): She is such a talented singer that she always gets applause.
  • Ví dụ (so): It was raining so heavily that we couldn’t go out.

62. Cấu trúc “All” và “Both”:

  • Ví dụ (all): All students must attend the meeting.
  • Ví dụ (both): Both my parents are doctors.

63. Cấu trúc “Would like” và “Would like to” để diễn tả mong muốn:

  • Ví dụ (would like): I would like ice cream.
  • Ví dụ (would like to): She would like to travel to Japan.

64. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences):

  • Ví dụ: Please close the door.
  • Ví dụ: Don’t forget to call me.

65. Cấu trúc “If only” để diễn tả mong muốn/khiếm khuyết:

  • Ví dụ: If only I had more time to finish this project.

66. Cấu trúc “It’s time” để diễn tả thời gian thích hợp:

  • Ví dụ: It’s time to start the meeting.

67. Cấu trúc “Used to” để diễn tả thói quen trong quá khứ:

  • Ví dụ: I used to play the piano when I was a child.

68. Câu hỏi tường thuật (Tag Questions):

  • Ví dụ: You’re coming to the party, aren’t you?

69. Cấu trúc “No sooner… than” và “Hardly… when”:

  • Ví dụ (no sooner): No sooner had he arrived home than the phone rang.
  • Ví dụ (hardly): Hardly had she started cooking when the power went out.

70. Cấu trúc “It’s worth” và “It’s worth it”:

  • Ví dụ (it’s worth): The movie is worth watching.
  • Ví dụ (it’s worth it): The long hike to the summit was challenging, but it was definitely worth it.

Hãy tiếp tục tìm hiểu và thực hành những cấu trúc và ngữ pháp này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Nhớ rằng, việc thường xuyên áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.