1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề và Cách học hiệu quả

Bắt đầu học một ngoại ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng với một phương pháp học hiệu quả và sự kiên nhẫn, bạn có thể tiến xa trong việc nắm vững từ vựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, chia thành các chủ đề khác nhau để giúp bạn dễ dàng học và nhớ từ. Hãy cùng tìm hiểu cách học từ vựng một cách hiệu quả để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.

Cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh:

  1. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Học từ vựng bằng cách sử dụng chúng trong các câu hoặc đoạn văn có nghĩa liên quan. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ và tạo mối liên kết với các ý nghĩa khác.
  2. Sử dụng thẻ từ (flashcards): Tạo thẻ từ với từ vựng ở mặt trước và nghĩa ở mặt sau. Lật thẻ và kiểm tra khả năng nhớ của bạn. Cố gắng tập trung vào những từ khó nhớ nhất.
  3. Học qua ứng dụng di động: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng trên điện thoại di động. Sử dụng chúng để học và ôn từ vựng mọi lúc mọi nơi.
  4. Kết hợp ngữ pháp với từ vựng: Học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh ngữ pháp để hiểu rõ hơn cách các từ hoạt động trong câu.
  5. Tạo các câu ví dụ: Viết ra các câu ví dụ sử dụng từ vựng mới để tập trung vào cách sử dụng chúng trong thực tế.
  6. Học hàng ngày và kiên nhẫn: Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để học từ vựng. Kiên nhẫn và lặp lại là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu dài.
  7. Tham gia vào các hoạt động sử dụng tiếng Anh: Hãy tham gia vào các hoạt động như xem phim, nghe nhạc, đọc sách, hoặc thậm chí tham gia lớp học để thực hành sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế.

Với những cách học từ vựng hiệu quả này, bạn sẽ dễ dàng tiến xa trong việc nắm vững 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng và nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Đừng quên thực hành thường xuyên và không ngừng mở rộng vốn từ của mình theo từng chủ đề khác nhau. Chúc bạn học tốt!

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không thể tránh khỏi việc thảo luận về nghề nghiệp. Từ việc tìm kiếm công việc mới đến mô tả về công việc hiện tại của chúng ta, từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này đã trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện bản thân và giao tiếp hiệu quả. Hãy cùng khám phá những từ vựng chủ đề “Nghề nghiệp” để nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Nghề nghiệp” cùng với phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
AccountantəˈkaʊntəntKế toán viên
ArchitectˈɑːrkɪtektKiến trúc sư
ChefʃefĐầu bếp
DentistˈdentɪstNha sĩ
ElectricianɪˌlekˈtrɪʃənThợ điện
EngineerˌendʒɪˈnɪrKỹ sư
FirefighterˈfaɪərˌfaɪtərLính cứu hỏa
LawyerˈlɔːjərLuật sư
MechanicməˈkænɪkThợ cơ khí
NursenɜːrsY tá
PhotographerfəˈtɒɡrəfərNhiếp ảnh gia
PilotˈpaɪlətPhi công
Police Officerpəˈliːs ˈɒfɪsərCảnh sát viên
TeacherˈtiːtʃərGiáo viên
Waiter/Waitressˈweɪtər/ˈweɪtrɪsNhân viên phục vụ (Nam/Nữ)
WriterˈraɪtərNhà văn

Lưu ý rằng các phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Đồng thời, dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Trong thế giới đa dạng của thời trang, từ vựng tiếng Anh về quần áo đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện phong cách và cá nhân của chúng ta. Từ những bộ trang phục hàng ngày đến những trang phục đặc biệt cho các dịp đặc biệt, việc nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến quần áo là cách tốt để thể hiện sự thẩm mỹ và thể hiện bản thân. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về những từ vựng quan trọng trong chủ đề “Quần áo” để bạn có thể tỏa sáng trong thế giới thời trang bằng cách sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Quần áo” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
T-shirttiːʃɜːtÁo thun
BlouseblaʊsÁo blơ
SweaterˈswiːtərÁo len
JacketˈdʒækɪtÁo khoác
CoatkoʊtÁo choàng
DressdrɛsVáy
SkirtskɜːrtVáy ngắn
Pants/Trouserspænts/ˈtraʊzərzQuần dài
ShortsʃɔːrtsQuần shorts
JeansdʒinzQuần jeans
SuitsutBộ vest, đồ vest
TietaɪCà vạt
ShirtʃɜːrtÁo sơ mi
BlazerˈbleɪzərÁo blazer
Hathæt
CapkæpNón, mũ lưỡi trai
ScarfskɑːrfKhăn quàng cổ
GlovesɡlʌvzGăng tay
SockssɑːksVớ
ShoesʃuzGiày
BootsbuːtsỦng
SandalsˈsændlzSandal
SneakersˈsniːkərzGiày thể thao
UnderwearˈʌndərˌwɛrĐồ lót
SwimsuitˈswɪmsuːtĐồ bơi
PajamaspəˈdʒæməzĐồ ngủ
BeltbɛltDây nịt

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về con vật

Thế giới động vật là một hệ sinh thái đa dạng, đem lại những kiến thức thú vị và quan trọng về sự sống trên hành tinh chúng ta. Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài con vật không chỉ giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên, mà còn giúp tăng cường khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin về chủ đề này với người khác. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu những từ vựng quan trọng về các loài con vật, từ những loài ở trang trại cho đến những loài hoang dã kỳ bí. Hãy cùng bắt đầu hành trình trải nghiệm với từ vựng tiếng Anh về con vật!

Xem thêm:  Write a paragraph 80 100 words about the things you do to help your family

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Con vật” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
DogdɔɡChó
CatkætMèo
ElephantˈɛlɪfəntVoi
LionˈlaɪənSư tử
TigerˈtaɪɡərHổ
GiraffedʒəˈræfHươu cao cổ
ZebraˈziːbrəNgựa vằn
MonkeyˈmʌŋkiKhỉ
KangarookæŋɡəˈruːChuột túi
DolphinˈdɒlfɪnCá heo
PenguinˈpɛŋɡwɪnChim cánh cụt
CrocodileˈkrɑːkəˌdaɪlCá sấu
SnakesneɪkRắn
TurtleˈtɜːrtlRùa
RabbitˈræbɪtThỏ
SquirrelˈskwɜːrəlSóc
BearbɛrGấu
DeerdɪrHươu
FoxfɑːksCáo
WolfwʊlfSói
HorsehɔːrsNgựa
Cowkaʊ
PigpɪɡLợn
SheepʃiːpCừu
Goatɡoʊt
Chickenˈʧɪkɪn
DuckdʌkVịt
Fishfɪʃ
WhaleweɪlCá voi
ButterflyˈbʌtərflaɪBướm
BeebiːOng

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Con vật” tiếp theo cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
AntæntKiến
BeehiveˈbiːˌhaɪvTổ ong
BeetleˈbiːtlBọ cánh cứng
CaterpillarˈkætərˌpɪlərSâu bướm
CockroachˈkɑːkˌroʊtʃGián
CricketˈkrɪkɪtDế mèn
DragonflyˈdræɡənˌflaɪChuồn chuồn
GrasshopperˈɡræsˌhɑːpərCào cào
LadybugˈleɪdiˌbʌɡBọ rùa
MosquitoməˈskiːtoʊMuỗi
SnailsneɪlỐc sên
SpiderˈspaɪdərNhện
WormwɜːrmSâu
BatbætDơi
EagleˈiːɡəlĐại bàng
FalconˈfælkənCắt
HawkhɔːkDiều hâu
OwlaʊlCú mèo
ParrotˈpærətVẹt
PigeonˈpɪdʒɪnChim bồ câu
SeagullˈsiːˌɡʌlMòng biển
SwanswɑːnThiên nga
CrowkroʊQuạ
DucklingˈdʌklɪŋVịt con
GullɡʌlChim cảnh biển
HummingbirdˈhʌmɪŋˌbɜːrdChim ruồi
PeacockˈpiːkɒkCon công
PelicanˈpɛlɪkənChim cò
PenguinˈpɛŋɡwɪnChim cánh cụt
RobinˈrɑːbɪnChim hồng hoàng
SparrowˈspæroʊChim sẻ
SwallowˈswɑːloʊChim én

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Con vật” tiếp tục cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
AlligatorˈælɪˌɡeɪtərCá sấu Mississippi
ArmadilloˌɑːrməˈdɪloʊCon tatu
BadgerˈbædʒərCon lửng
CheetahˈʧiːtəBáo đốm
ChimpanzeeˌʧɪmpænˈziːTinh tinh
CobraˈkoʊbrəRắn hổ
KoalaˈkoʊələGấu túi
LeopardˈlɛpərdBáo
LynxlɪŋksSư tử rừng
OstrichˈɔstrɪʧĐà điểu
RaccoonræˈkuːnGấu Mỹ
ReindeerˈreɪnˌdɪrTuần lộc
RhinocerosˌraɪnəˈsɛrəsTê giác
SquirrelˈskwɜːrəlSóc
TortoiseˈtɔːrtəsRùa cạn
WalrusˈwɔːlrəsHải mã
CalfkælfThú con
ChickʧɪkGà con
CubkʌbThú con (hổ, gấu)
FawnfɔːnThú con (hươu, nai)
KittenˈkɪtənMèo con
LamblæmCừu con
PigletˈpɪɡlɪtLợn con
PuppʌpChó con, hải cẩu con
FoalfoʊlNgựa con
KitkɪtThú con
NestlingˈnɛstlɪŋCon non (chim)
TadpoleˈtædpoʊlẤu trùng ếch
HatchlingˈhæʧlɪŋCon non (rùa, bọ)
PuggleˈpʌɡəlThú con (tê giác)
CubkʌbThú con (sư tử, gấu)
JoeyˈdʒoʊiThú con (kangaroo)
CalfkælfThú con (bò, voi)

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Mang trong mình những hương vị tươi ngon và giá trị dinh dưỡng, các loại rau củ quả đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không chỉ giúp chúng ta mô tả đa dạng thực phẩm và phong cách ẩm thực, mà còn giúp tăng cường kiến thức về dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ vựng quan trọng liên quan đến thế giới tươi ngon và màu mỡ của rau củ quả. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh về rau củ quả!

Dưới đây là một trong số 1000 từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
AppleˈæpəlQuả táo
BananabəˈnænəQuả chuối
OrangeˈɔːrɪndʒQuả cam
StrawberryˈstrɔːbəriQuả dâu
GrapesɡreɪpsQuả nho
PineappleˈpaɪnˌæplQuả dứa
WatermelonˈwɔːtərˌmɛlənQuả dưa hấu
TomatotəˈmeɪtoʊQuả cà chua
CarrotˈkærətCà rốt
PotatopəˈteɪtoʊKhoai tây
OnionˈʌnjənHành tây
GarlicˈɡɑːrlɪkTỏi
CucumberˈkjuːˌkʌmbərDưa chuột
LettuceˈlɛtɪsRau diếp
SpinachˈspɪnɪʧRau bina
BroccoliˈbrɑːkəliRau sơ ri
CauliflowerˈkɔːlɪˌfaʊrBông cải
PeaspiːzĐậu hà lan
BeansbinzĐậu
CornkɔːrnNgô
PumpkinˈpʌmpkɪnBí ngô
EggplantˈɛɡplæntCà tím
Bell Pepperbɛl ˈpɛpərỚt chuông
MushroomˈmʌʃruːmNấm
RadishˈrædɪʃCủ cải
CeleryˈsɛləriRau cần tây
AvocadoˌævəˈkɑːdoʊQuả bơ
LemonˈlɛmənQuả chanh
LimelaɪmQuả chanh xanh
KiwiˈkiːwiQuả kiwi
MangoˈmæŋɡoʊQuả xoài

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
PearperQuả lê
PeachpiːʧQuả đào
PlumplʌmQuả mận
ApricotˈæprɪˌkɑːtQuả mơ
CherryˈʧɛriQuả anh đào
BlueberryˈbluːˌbɛriQuả việt quất
RaspberryˈræzˌbɛriQuả mâm xôi
BlackberryˈblækˌbɛriQuả dâu đen
CranberryˈkrænbɛriQuả nam việt
FigfɪɡQuả sung
GrapefruitˈɡreɪpˌfrutQuả bưởi
MelonˈmɛlənQuả dưa
PapayapəˈpaɪəQuả đu đủ
PersimmonpərˈsɪmənQuả hồng xiêm
PomegranateˈpɒmˌɡrænɪtQuả lựu
Dragon fruitˈdræɡən frutQuả thanh long
GuavaˈɡwɑːvəQuả ổi
MangoˈmæŋɡoʊQuả xoài
Passion fruitˈpæʃən frutQuả chanh dây
KiwiˈkiːwiQuả kiwi
PineappleˈpaɪnˌæplQuả dứa
CoconutˈkoʊkəˌnʌtQuả dừa
LycheeˈlaɪˌʧiːQuả vải lạc
JackfruitˈʤækˌfrutQuả mít
DurianˈdʊriənQuả sầu riêng
AvocadoˌævəˈkɑːdoʊQuả bơ
OliveˈɑːlɪvQuả ô liu
WalnutˈwɔːlnʌtQuả óc chó
AlmondˈælməndQuả hạnh nhân
CashewˈkæʃuːQuả điều
PistachiopɪˈstɑːʃioʊQuả hạt dẻ

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Xem thêm:  7 Cấu Trúc Câu Cơ Bản trong Tiếng Anh: Tạo Nền Tảng Vững Chắc cho Ngữ Pháp

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
AsparagusəˈspærəɡəsMăng tây
BroccoliˈbrɑːkəliSơ ri
CabbageˈkæbɪdʒBắp cải
CauliflowerˈkɔːlɪˌfaʊrSúp lơ
CeleryˈsɛləriCần tây
CucumberˈkjuːˌkʌmbərDưa chuột
EggplantˈɛɡplæntCà tím
Green beansɡrin binzĐậu xanh
LettuceˈlɛtɪsRau diếp
OnionˈʌnjənHành tây
PeaspiːzĐậu hà lan
PepperˈpɛpərỚt
PumpkinˈpʌmpkɪnBí ngô
SpinachˈspɪnɪʧRau bina
TomatotəˈmeɪtoʊCà chua
ZucchinizʊˈkiːniBí đao
CarrotˈkærətCà rốt
PotatopəˈteɪtoʊKhoai tây
Sweet potatoswiːt pəˈteɪtoʊKhoai lang
RadishˈrædɪʃCủ cải
TurnipˈtɜːrnɪpCủ cải trắng
BeetrootˈbiːtˌruːtCủ cải đường
GarlicˈɡɑːrlɪkTỏi
GingerˈdʒɪndʒərGừng
MushroomˈmʌʃruːmNấm
CilantrosɪˈlæntrəʊRau mùi tàu
ParsleyˈpɑːrsliRau mùi
RosemaryˈroʊzˌmɛriRau húng quế
ThymetaɪmRau xả
BasilˈbæzəlHúng quế
MintmɪntRau húng
DilldɪlRau thì là
OreganoɔːˈrɛɡənoʊRau húng quế (hương thảo)

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
SageseɪdʒRau diếp lục
ChivesʧaɪvzHẹ
CorianderˌkɔːrɪˈændərRau mùi (ngò)
LemongrassˈlɛmənˌɡræsRau cỏ sả
ShallotʃəˈlɑːtHành tây nhỏ
ScallionˈskæliənHành lá
RadicchiorəˈdɪkiːoʊRau cải cỏ đỏ
EndiveˈɛndaɪvRau cải dại
Swiss chardswɪs ʧɑːrdRau bông cải
Bok choybɑːk tʃɔɪRau cải tía to
Collard greensˈkɑːlərd ɡrinzLá cải
Mustard greensˈmʌstərd ɡrinzRau cải dầu
WatercressˈwɔːtərˌkrɛsRau rong biển
ArugulaəˈruːɡələRau roquette
KohlrabiˈkoʊlrɑːbiCải xoong
JicamaˈhɪkəməCủ cải bát
FennelˈfɛnlHẹt
ArtichokeˈɑːrtɪˌtʃoʊkKhổ qua
OkraˈoʊkrəĐậu bắp
Turnip greensˈtɜːrnɪp ɡrinzLá cải củ
Bamboo shootsˈbæmbuː ʃutsMăng
CassavakəˈsɑːvəCủ sắn
YamjæmKhoai lang (Mỹ)
Sweetcornswiːt kɔːrnNgô (Mỹ)
ZucchinizʊˈkiːniBí đao (Mỹ)
RutabagaˌruːtəˈbeɪɡəCủ cải bát (Mỹ)
SorrelˈsɔːrəlRau cải còn
TaroˈtæroʊKhoai môn
ChickweedˈʧɪkwiːdRau mầm bắp
Malabar spinachˈmæləbɑːr ˈspɪnɪʧRau mồng tơi

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
CeleriacsɛˈlɪriːækCủ cần tây
Jerusalem artichokeˌdʒɜːrəˈsələm ˈɑːrtɪˌʧoʊkKhoai củ
DaikonˈdaɪkənCủ cải trắng
Napa cabbageˈnɑːpə ˈkæbɪdʒBắp cải
Winged beanwɪŋd binĐậu bắp
ChayotetʃaɪˈoʊtiMướp
Lotus rootˈloʊtəs rutCủ sen
Chinese broccoliˌʧaɪˈniːz ˈbrɑːkəliRau cải lan
Winter melonˈwɪntər ˈmɛlənBầu
Bamboo shootsˈbæmbuː ʃutsMăng
TofuˈtoʊfuːĐậu hủ
SeaweedˈsiːwidRong biển
EdamameˌɛdəˈmɑːmeɪĐậu hà lan đôi
HijikihiˈdʒiːkiRong biển hijiki
WakamewəˈkɑːmeɪRau diếp biển
NoriˈnɔːriRau rong
Bok choybɑːk tʃɔɪRau bóc chói
RadicchiorəˈdɪkiːoʊRau cải cỏ đỏ
SorrelˈsɔːrəlRau cải còn
Collard greensˈkɑːlərd ɡrinzLá cải bắp
Malabar spinachˈmæləbɑːr ˈspɪnɪʧRau mồng tơi
PurslaneˈpɜːrsleɪnRau mồng tơi
WakamewəˈkɑːmeɪRau diếp biển
Burdock rootˈbɜːrdɒk rutRễ ngải cứu
SamphireˈsæmpfaɪərRau dại biển
Chinese cabbageˌʧaɪˈniːz ˈkæbɪdʒBắp cải
Zucchini blossomzʊˈkiːni ˈblɑːsəmHoa bí
Chia seedsˈʧiːə siːdzHạt chia

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Cơ thể con người, với sự phức tạp và sắc sảo của nó, là một chủ đề hấp dẫn khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến cơ thể không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của cơ thể, mà còn giúp ta thảo luận về sức khỏe và lối sống lành mạnh một cách tự tin. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng về cơ thể người, từ đầu đến chân, từ bên trong đến bên ngoài. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cơ thể người!

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Cơ thể người” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
HeadhɛdĐầu
HairhɛrTóc
FacefeɪsMặt
ForeheadˈfɔːrˌhɛdTrán
EyebrowˈaɪbraʊLông mày
EyelashˈaɪlæʃLông mi
EyeMắt
NosenoʊzMũi
Cheektʃiːk
MouthmaʊθMiệng
LiplɪpMôi
ToothtuːθRăng
TonguetʌŋLưỡi
ChintʃɪnCằm
NecknɛkCổ
ShoulderˈʃoʊldərVai
ArmɑːrmCánh tay
ElbowˈɛlboʊKhuỷu tay
WristrɪstCổ tay
HandhændBàn tay
FingerˈfɪŋɡərNgón tay
ThumbθʌmNgón cái
PalmpæmLòng bàn tay
NailneɪlMóng
ChesttʃɛstNgực
Breastbrɛst
HearthɑːrtTim
BackbækLưng
SpinespaɪnXương sống
WaistweɪstEo
HiphɪpHông
ButtocksˈbʌtəksMông
LeglɛɡChân
ThighθaɪĐùi
KneeniːĐầu gối
CalfkælfBắp chân
AnkleˈæŋkəlMắt cá
FootfʊtChân
ToetoʊNgón chân
HeelhilGót chân
SolesoʊlBàn chân
SkinskɪnDa
Muscleˈmʌsəl
BoneboʊnXương
JointdʒɔɪntKhớp

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về giao thông

Giao thông – một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển đô thị. Từ việc di chuyển đến làm việc, giao thông đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của xã hội. Việc hiểu rõ và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao thông không chỉ giúp bạn thông thạo trong việc diễn đạt về các phương tiện và tình huống giao thông, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp hàng ngày và du lịch. Hãy cùng khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh trong chủ đề giao thông, để bạn có thể tự tin hơn khi tham gia vào dòng chảy sôi động của cuộc sống đô thị.

Xem thêm:  The industrial production plummeted spectacularly from 1990 to 2000

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giao thông” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
TrafficˈtræfɪkGiao thông
RoadroʊdĐường
StreetstriːtPhố, đường
HighwayˈhaɪweɪXa lộ
LaneleɪnLàn đường
IntersectionˌɪntərˈsɛkʃənNgã tư, giao lộ
RoundaboutˈraʊndəˌbaʊtVòng xuyến, ngã tư tròn
BridgebrɪdʒCây cầu
TunnelˈtʌnlĐường hầm
SidewalkˈsaɪdˌwɔːkLề đường
CrosswalkˈkrɔːsˌwɔːkVạch dành cho người đi bộ
PedestrianpəˈdɛstriənNgười đi bộ
BicycleˈbaɪsɪklXe đạp
MotorcycleˈmoʊtərˌsaɪklXe máy
CarkɑːrÔ tô
BusbʌsXe buýt
TaxiˈtæksiXe taxi
TrucktrʌkXe tải
TraintreɪnTàu
SubwayˈsʌbˌweɪXe điện ngầm
TramtræmXe điện
Traffic lightˈtræfɪk laɪtĐèn giao thông
Stop signstɑːp saɪnBiển stop
Yield signjild saɪnBiển nhường đường
Speed limitspid ˈlɪmɪtGiới hạn tốc độ
ParkingˈpɑːrkɪŋBãi đỗ xe
Parking lotˈpɑːrkɪŋ lɑːtBãi đỗ xe
Bus stopbʌs stɑːpTrạm xe buýt
Train stationtreɪn ˈsteɪʃənNhà ga tàu
AirportˈɛrˌpɔrtSân bay
Traffic jamˈtræfɪk dʒæmTắc nghẽn giao thông
Pedestrian zonepəˈdɛstriən zoʊnKhu vực dành cho người đi bộ
One-way streetwʌn-weɪ striːtĐường một chiều
No entrynoʊ ˈɛntriCấm vào
Road signroʊd saɪnBiển đường
Rush hourrʌʃ ˈaʊərGiờ cao điểm
Toll roadtoʊl roʊdĐường có thu phí

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giao thông” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
Lane markingsleɪn ˈmɑːrkɪŋzVạch kẻ làn đường
CrossroadsˈkrɔːsˌroʊdzNgã ba
U-turnˈjuː tɜːrnQuay đầu
MergemɜːrdʒHợp nhất, nhập làn
OvertakeˌoʊvərˈteɪkVượt qua
Speed bumpspid bʌmpGờ trục
DetourˈdiːtʊrĐi đường vòng
PotholeˈpoʊtˌhoʊlỔ gà
RoundaboutˈraʊndəˌbaʊtVòng xuyến
Pedestrian crossingpəˈdɛstriən ˈkrɔːsɪŋVạch dành cho người đi bộ
Bicycle laneˈbaɪsɪkl leɪnLàn đường dành cho xe đạp
Bus lanebʌs leɪnLàn đường dành cho xe buýt
Carpool laneˈkɑːrˌpuːl leɪnLàn đường dành cho xe chở chung
No parkingnoʊ ˈpɑːrkɪŋCấm đỗ xe
No stoppingnoʊ ˈstɑːpɪŋCấm dừng xe
YieldjildNhường đường
Speed limitspid ˈlɪmɪtGiới hạn tốc độ
No entrynoʊ ˈɛntriCấm vào
One waywʌn weɪMột chiều
ExitˈɛksɪtLối ra
EntranceˈɛntrənsLối vào
OverpassˈoʊvərˌpæsCầu vượt
UnderpassˈʌndərˌpæsCầu hầm
Turn signaltɜːrn ˈsɪɡnlĐèn tín hiệu rẽ
BreakdownˈbreɪkdaʊnHỏng xe
Traffic policeˈtræfɪk pəˈlisCảnh sát giao thông
CongestionkənˈdʒɛstʃənTắc nghẽn giao thông
CommutekəˈmjuːtĐi làm
Public transportˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrtPhương tiện giao thông công cộng
GridlockˈɡrɪdlɑːkTắc trệch giao thông
Road rageroʊd reɪdʒPhẫn nộ giao thông

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giao thông” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
CarriageˈkæridʒXe chở hàng, xe hàng hóa
FreightfreɪtHàng hóa
CargoˈkɑːrɡoHàng hóa
TrailerˈtreɪlərRơ-mooc
LorryˈlɔːriXe tải
Tractor-trailerˈtræktər ˈtreɪlərXe đầu kéo
ForkliftˈfɔːrkˌlɪftXe nâng
Bus stopbʌs stɑːpTrạm xe buýt
Bus terminalbʌs ˈtɜːrmɪnlTrạm xe buýt
Subway stationˈsʌbˌweɪ ˈsteɪʃənNhà ga tàu điện ngầm
Train stationtreɪn ˈsteɪʃənNhà ga tàu
PlatformˈplætfɔːrmSân ga
Ticketˈtɪkɪt
FarefɛrTiền vé
CommuterkəˈmjuːtərNgười đi làm, người đi lại hàng ngày
Traffic jamˈtræfɪk dʒæmTắc đường
RoadworkˈroʊdwɜːrkCông trường
DiversiondaɪˈvɜːrʒənĐường tạm thời
Lane closureleɪn ˈkloʊʒərĐóng làn đường
DetourˈdiːtʊrLối tạm thời
Toll boothtoʊl buːθTrạm thu phí
Toll roadtoʊl roʊdĐường có thu phí
ExpresswayɪkˈsprɛsˌweɪĐường cao tốc
OverpassˈoʊvərˌpæsCầu vượt
UnderpassˈʌndərˌpæsCầu hầm
Pedestrian zonepəˈdɛstriən zoʊnKhu vực dành cho người đi bộ
Ticket machineˈtɪkɪt məˈʃiːnMáy bán vé
Parking meterˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtərMáy tính tiền đỗ xe
Traffic signˈtræfɪk saɪnBiển báo giao thông
GPSˌdʒiː ˌpiː ˈɛsHệ thống định vị địa lý
Road rageroʊd reɪdʒSự tức giận trong giao thông
DrivedraɪvLái xe
RideraɪdĐi xe
PedestrianpəˈdɛstriənNgười đi bộ

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Đồ ăn – một phần không thể thiếu của cuộc sống, đem lại niềm vui và sự đa dạng trong bữa ăn của chúng ta. Từ món ăn truyền thống đến món ngon của các quốc gia khác nhau, từ những món ăn hàng ngày đến những món đặc biệt trong các dịp đặc biệt, từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mang đến cho chúng ta cơ hội thăng hoa về ngôn ngữ và thực phẩm. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, để bạn có thể thả ga khám phá văn hóa ẩm thực và thể hiện sự đa dạng trong việc mô tả những trải nghiệm ẩm thực thú vị của mình.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Đồ ăn” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
FoodfuːdĐồ ăn
MealmilBữa ăn
DishdɪʃMón ăn
CuisinekwɪˈzinẨm thực
AppetizerˈæpɪˌtaɪzərMón khai vị
Main coursemeɪn kɔːrsMón chính
Side dishsaɪd dɪʃMón phụ
DessertdɪˈzɜːrtMón tráng miệng
SnacksnækĐồ ăn vặt
BreakfastˈbrɛkfəstBữa sáng
LunchlʌntʃBữa trưa
DinnerˈdɪnərBữa tối
BuffetbəˈfeɪTiệc buffet
TakeoutˈteɪkˌaʊtMang đi, đồ ăn đem về
DeliverydɪˈlɪvəriGiao hàng
Fast foodfæst fuːdĐồ ăn nhanh
RestaurantˈrɛstərəntNhà hàng
CafékæˈfeɪQuán cà phê
BakeryˈbeɪkəriTiệm bánh
Butcher shopˈbʊtʃər ʃɑːpTiệm thịt
Grocery storeˈɡroʊsəri stɔːrCửa hàng tạp hóa
SupermarketˈsuːpərˌmɑːrkɪtSiêu thị
MarketˈmɑːrkɪtChợ
Food courtfuːd kɔːrtKhu ẩm thực trong trung tâm mua sắm
BarbecueˈbɑːrˌbɪkjuːNướng, tiệc nướng
GrilledɡrɪldNướng
FriedfraɪdChiên
SteamedstimdHấp
BoiledbɔɪldLuộc
RoastedˈroʊstɪdNướng
BakedbeɪktNướng trong lò
SpicyˈspaɪsiCay
SweetswiːtNgọt
SoursaʊrChua
SaltyˈsɔːltiMặn
BitterˈbɪtərĐắng
SavoryˈseɪvəriMặn ngọt
CrunchyˈkrʌntʃiGiòn
CreamyˈkriːmiKem
FreshfrɛʃTươi
FrozenˈfroʊzənĐông lạnh
SpicesˈspaɪsɪzGia vị
HerbshɜːrbzRau thơm

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về Tết

Tết – khoảnh khắc đặc biệt, mang theo niềm vui, tình thân và những truyền thống sâu sắc. Từ việc chào đón năm mới đầy hy vọng đến việc tận hưởng những ngày nghỉ thảnh thơi cùng gia đình và bạn bè, từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết là cầu nối giúp chúng ta tận hưởng trọn vẹn không gian và thời gian đặc biệt này. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh về Tết, để bạn có thể chia sẻ những câu chuyện, trải nghiệm và cảm xúc về dịp lễ ý nghĩa này một cách trôi chảy và tương tác.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Tết” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
Tet holidaytɛt ˈhɑːləˌdeɪNgày Tết
Lunar New Yearˈluːnər nuː jɪrTết Nguyên Đán, Tết Âm Lịch
Spring Festivalsprɪŋ ˈfɛstəvəlLễ hội xuân
CelebrateˈsɛləˌbreɪtKỷ niệm, chào mừng
Family reunionˈfæməli riːˈjuːnjənHọp mặt gia đình
FirecrackersˈfaɪərˌkrækərzPháo hoa
Red envelopesrɛd ɪnˈvɛloʊpsLì xì, phong bì đỏ
Lion danceˈlaɪən dænsMúa lân
Dragon danceˈdræɡən dænsMúa rồng
TraditionaltrəˈdɪʃənlTruyền thống
CustomsˈkʌstəmzPhong tục, tập quán
BlessingsˈblɛsɪŋzLời chúc phúc
New clothesnuː kloʊðzQuần áo mới
DecorationsˌdɛkəˈreɪʃənzTrang trí
LanternˈlæntərnĐèn lồng
FoodfuːdĐồ ăn
FeastfiːstBữa tiệc
Traditional dishestrəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪzMón ăn truyền thống
VisitingˈvɪzɪtɪŋThăm, viếng thăm
WorshipˈwɜːrʃɪpThờ cúng
AuspiciousɔːˈspɪʃəsMay mắn, lành lợi
GreetingˈɡriːtɪŋLời chào hỏi
ReunionriːˈjuːniənSự hội ngộ
FestivalˈfɛstəvəlLễ hội
ParadepəˈreɪdCuộc diễu hành
FamilyˈfæməliGia đình
AncestorsˈænˌsɛstərzTổ tiên
OfferingsˈɔːfərɪŋzLễ vật
TraditionstrəˈdɪʃənzTruyền thống
Red decorationsrɛd ˌdɛkəˈreɪʃənzTrang trí đỏ
Dragon boat raceˈdræɡən boʊt reɪsCuộc đua thuyền rồng
Flower marketˈflaʊər ˈmɑːrkɪtChợ hoa
Worship ritualsˈwɜːrʃɪp ˈrɪtʃuəlzNghi thức thờ cúng

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học

Trường học – nơi hình thành và nuôi dưỡng tri thức, làm nền tảng cho sự phát triển của chúng ta. Từ những lớp học bình thường đến những buổi thảo luận sôi nổi, từ việc học môn học cơ bản đến khám phá kiến thức mới, từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học giúp ta hiểu rõ hơn về môi trường học tập và giao tiếp một cách hiệu quả với bạn bè cùng lớp. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học, để bạn có thể chia sẻ những trải nghiệm học tập, kể về cuộc sống học sinh và thể hiện sự tương tác thông qua ngôn ngữ tiếng Anh.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Trường học” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
SchoolskuːlTrường học
ClassroomˈklæsˌruːmLớp học
TeacherˈtiːtʃərGiáo viên
StudentˈstuːdəntHọc sinh
PrincipalˈprɪnsəplHiệu trưởng
HeadmasterˈhɛdˌmæstərHiệu trưởng
CurriculumkəˈrɪkjələmChương trình học
LessonˈlɛsənBài học
HomeworkˈhoʊmˌwɜːrkBài tập về nhà
ExamɪɡˈzæmKì thi
TesttɛstBài kiểm tra
GradeɡreɪdLớp học, điểm số
Report cardrɪˈpɔrt kɑːrdBảng điểm
TextbookˈtɛkstˌbʊkSách giáo trình
NotebookˈnoʊtˌbʊkSổ tập
PenpɛnBút
PencilˈpɛnsəlBút chì
BackpackˈbækˌpækBa lô
DeskdɛskBàn học
ChairtʃɛrGhế
WhiteboardˈwaɪtˌbɔːrdBảng trắng
BlackboardˈblækˌbɔːrdBảng đen
ChalktʃɔːkPhấn trắng
EraserɪˈreɪsərCục tẩy
LibraryˈlaɪbrəriThư viện
PlaygroundˈpleɪˌɡraʊndSân chơi
GymnasiumdʒɪmˈneɪziəmPhòng tập thể dục
CanteenkænˈtiːnQuán ăn
UniformˈjuːnəˌfɔːrmĐồng phục
BreakbreɪkGiờ giải lao
RecessˈriːsɪsGiờ giải lao
LectureˈlɛktʃərBài giảng
SeminarˈsɛmɪˌnɑːrBuổi thảo luận
AssignmentəˈsaɪnməntBài tập
GraduationˌɡrædʒuˈeɪʃənLễ tốt nghiệp
DiplomadɪˈploʊməVăn bằng
CampusˈkæmpəsKhuôn viên trường
School busskuːl bʌsXe buýt đưa đón học sinh
Lecture hallˈlɛktʃər hɔːlHội trường

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Trường học” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
DormitoryˈdɔːrmɪˌtɔːriKý túc xá
Lecture theatreˈlɛktʃər ˈθiːətərPhòng học giảng
Student councilˈstuːdənt ˈkaʊnsəlHội đồng học sinh
Extracurricular activitiesˌɛkstrəkəˈrɪkjəˌlər ækˈtɪvətizHoạt động ngoại khóa
Field tripfiːld trɪpChuyến tham quan ngoài trời
Graduation ceremonyˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈsɛrəˌmoʊniLễ tốt nghiệp
ResearchrɪˈsɜːrtʃNghiên cứu
Science labˈsaɪəns læbPhòng thí nghiệm khoa học
Computer labkəmˈpjuːtər læbPhòng máy tính
LibraryˈlaɪbrəriThư viện
CafeteriaˌkæfəˈtɪriəQuán ăn
SchoolyardskuːlˌjɑːrdSân trường
FacultyˈfækəltiKhoa, bộ môn
SemestersəˈmɛstərHọc kỳ
SyllabusˈsɪləbəsChương trình học, kế hoạch học
AssignmentəˈsaɪnməntBài tập
TextbookˈtɛkstˌbʊkSách giáo trình
ClassroomˈklæsˌruːmLớp học
LectureˈlɛktʃərBài giảng
Dorm matedɔːrm meɪtBạn cùng ký túc xá
Dormitory lifeˈdɔːrmɪˌtɔːri laɪfCuộc sống tại ký túc xá
Student IDˈstuːdənt ˌaɪˈdiːThẻ học sinh
School suppliesskuːl səˈplaɪzDụng cụ học tập
Note-takingnoʊt ˈteɪkɪŋGhi chú
Pencil caseˈpɛnsəl keɪsHộp bút chì
HighlighterˈhaɪˌlaɪtərBút tô
RulerˈruːlərThước kẻ
CalculatorˈkælkjəˌleɪtərMáy tính cầm tay
NotebookˈnoʊtˌbʊkSổ tập
CollegeˈkɑːlɪdʒTrường cao đẳng, đại học
UniversityˌjuːnɪˈvɜːrsətiĐại học
DiplomadɪˈploʊməVăn bằng
DegreedɪˈɡriːBằng cấp
MajorˈmeɪdʒərNgành chính
MinorˈmaɪnərNgành phụ
Lecture hallˈlɛktʃər hɔːlHội trường học

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Trường học” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
CampusˈkæmpəsKhuôn viên trường
Lecture hallˈlɛktʃər hɔːlHội trường giảng đường
DormitoryˈdɔːrmɪˌtɔːriKý túc xá
Student unionˈstuːdənt ˈjuːnjənLiên đoàn học sinh
Sports fieldspɔrts fiːldSân thể thao
LaboratoryləˈbɒrətəriPhòng thí nghiệm
ExperimentɪkˈsperəməntThí nghiệm
ResearchrɪˈsɜːrtʃNghiên cứu
AssignmentəˈsaɪnməntBài tập
CurriculumkəˈrɪkjələmChương trình học
HomeworkˈhoʊmˌwɜːrkBài tập về nhà
ExamɪɡˈzæmKỳ thi
Report cardrɪˈpɔrt kɑːrdBảng điểm
TextbookˈtɛkstˌbʊkSách giáo trình
LibraryˈlaɪbrəriThư viện
CafeteriaˌkæfəˈtɪriəNhà ăn
AuditoriumˌɔːdɪˈtɔːriəmNhà hát, hội trường
Computer labkəmˈpjuːtər læbPhòng máy tính
GraduationˌɡrædʒuˈeɪʃənLễ tốt nghiệp
DiplomadɪˈploʊməVăn bằng
DegreedɪˈɡriːBằng cấp
MajorˈmeɪdʒərNgành học chính
MinorˈmaɪnərNgành học phụ
ScholarshipsˈskɒləʃɪpsHọc bổng
EnrollmentɪnˈroʊlməntSự đăng ký
Academic yearˌækəˈdɛmɪk jɪrNăm học
SemestersəˈmɛstərHọc kỳ
LectureˈlɛktʃərBài giảng
AssignmentəˈsaɪnməntBài tập
ExaminationɪɡˌzæmɪˈneɪʃənKỳ thi
ProjectˈprɒdʒɛktDự án
QuizkwɪzKiểm tra nhỏ
GradingˈɡreɪdɪŋChấm điểm
Study groupˈstʌdi ɡruːpNhóm học
Student IDˈstuːdənt ˌaɪˈdiːThẻ sinh viên
AttendanceəˈtɛndənsSự tham gia
BackpackˈbækˌpækBa lô
NotebookˈnoʊtˌbʊkSổ tập

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá

Bóng đá – môn thể thao đầy cảm xúc và kịch tính, luôn mang đến niềm hứng thú và sự hào hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Từ việc theo dõi các trận đấu hấp dẫn đến việc tham gia vào các trò chơi bóng đá cùng bạn bè, từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá giúp chúng ta thể hiện đam mê và giao tiếp một cách trôi chảy về trò chơi này. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề bóng đá, để bạn có thể chia sẻ cảm xúc về trận đấu, thảo luận về các cầu thủ nổi tiếng và tạo mối kết nối với cộng đồng bóng đá toàn cầu bằng ngôn ngữ tiếng Anh.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Bóng đá” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
FootballˈfʊtˌbɔːlBóng đá
SoccerˈsɑːkərBóng đá (tại Mỹ và Canada)
TeamtimĐội bóng
PlayerˈpleɪərCầu thủ
CoachkoʊtʃHuấn luyện viên
CaptainˈkæptənĐội trưởng
GoalkeeperˈɡoʊlˌkiːpərThủ môn
DefenderdɪˈfɛndərHậu vệ
MidfielderˈmɪdˌfiːldərTiền vệ
ForwardˈfɔrwərdTiền đạo
GoalɡoʊlBàn thắng
PenaltyˈpɛnəltiPenalty
Free kickfriː kɪkĐá phạt
Corner kickˈkɔrnər kɪkPhạt góc
OffsideˈɔːfˌsaɪdViệt vị
RefereeˌrɛfəˈriːTrọng tài
Assistant refereeəˈsɪstənt ˌrɛfəˈriːTrợ lý trọng tài
MatchmætʃTrận đấu
TournamentˈtʊrnəməntGiải đấu
LeagueliːɡGiải bóng đá
CupkʌpCúp, huy chương
ChampionshipˌtʃæmpiˈənʃɪpChung kết, giải vô địch
ScoreskɔrTỉ số
DrawdrɔːTrận hòa
WinwɪnChiến thắng
LoseluzThua
Half-timehæf taɪmHiệp một
Full-timefʊl taɪmKết thúc trận đấu
Extra timeˈɛkstrə taɪmHiệp phụ
Penalty shootoutˈpɛnəlti ˈʃuːtaʊtLoạt sút luân lưu
Yellow cardˈjɛloʊ kɑːrdThẻ vàng
Red cardrɛd kɑːrdThẻ đỏ
SubstitutionˌsʌbstɪˈtuːʃənSự thay người
PitchpɪtʃSân (bóng đá)
StadiumˈsteɪdiəmSân vận động
FanfænNgười hâm mộ
CheertʃɪrCổ vũ
SupportsəˈpɔːrtỦng hộ, hỗ trợ

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Bóng đá” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
DribbleˈdrɪblDẫn bóng
PasspæsChuyền bóng
CrosskrɔːsBóng bổng
HeaderˈhɛdərĐánh đầu
TackleˈtækəlCắt bóng, phá bóng
SaveseɪvCứu thua
ShotʃɑːtCú sút
GoalpostˈɡoʊlˌpoʊstCột dọc
Penalty areaˈpɛnəlti ˈɛriəVùng cấm
Halfway lineˈhæfˌweɪ laɪnĐường giữa sân
Offside trapˈɔːfˌsaɪd træpCách việt vị
Corner flagˈkɔrnər flæɡCờ góc
CounterattackˈkaʊntərəˌtækPhản công
NutmegˈnʌtˌmɛɡKhiêng chân qua bàn chân của đối phương
Hat-trickˈhætˌtrɪkBa bàn thắng trong một trận đấu
SubstituteˈsʌbstɪˌtutNgười thay thế
FormationfɔːrˈmeɪʃənHình thức thi đấu
FoulfaʊlLỗi
HandballˈhændˌbɔːlBóng tay
InjuryˈɪnʤəriChấn thương
Yellow cardˈjɛloʊ kɑːrdThẻ vàng
Red cardrɛd kɑːrdThẻ đỏ
WhistleˈwɪsəlCòi
Goal celebrationɡoʊl ˌsɛləˈbreɪʃənKỷ niệm bàn thắng
Penalty shootoutˈpɛnəlti ˈʃuːtaʊtLoạt sút luân lưu
DrawdrɔːHòa
VictoryˈvɪktəriChiến thắng
DefeatdɪˈfiːtThất bại
ChampionsˈʧæmpiənzNhà vô địch
StrikerˈstraɪkərTiền đạo
FormationfɔːrˈmeɪʃənHình thức thi đấu
Injury timeˈɪnʤəri taɪmThời gian bù giờ
VAR (Video Assistant Referee)viː eɪrTrọng tài trợ giúp bằng video
Cup finalkʌp ˈfaɪnlTrận chung kết cúp
QualificationˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənVòng loại
Goal differenceɡoʊl ˈdɪfərənsHiệu số bàn thắng
SubstitutionˌsʌbstɪˈtuːʃənSự thay người
SportsmanshipˈspɔrtsmənʃɪpTinh thần thể thao
CaptainˈkæptənĐội trưởng
OvertimeˈoʊvərˌtaɪmHiệp phụ

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về môi trường

Môi trường – nguồn sống quý báu của chúng ta, là nơi chúng ta sinh sống, làm việc và tận hưởng cuộc sống. Từ việc bảo vệ tài nguyên tự nhiên đến việc thảo luận về biến đổi khí hậu, từ vựng tiếng Anh về môi trường giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những vấn đề quan trọng đang diễn ra trên toàn cầu. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường, để bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận quan trọng, đóng góp ý kiến và hành động để bảo vệ và duy trì nguồn sống xanh cho tương lai của chúng ta.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Môi trường” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
EnvironmentɪnˈvaɪrənməntMôi trường
NatureˈneɪtʃərTự nhiên
EcosystemˈiːkoʊˌsɪstəmHệ sinh thái
ConservationˌkɑːnsərˈveɪʃənBảo tồn, bảo vệ
PollutionpəˈluːʃənÔ nhiễm
Global warmingˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋNóng lên toàn cầu
Climate changeˈklaɪmət ʧeɪndʒBiến đổi khí hậu
Greenhouse gasesˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪzKhí nhà kính
DeforestationˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃənSự phá rừng
Renewable energyrɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒiNăng lượng tái tạo
SustainabilitysəˌsteɪnəˈbɪlətiBền vững
BiodiversityˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsətiĐa dạng sinh học
RecyclingriːˈsaɪklɪŋTái chế
RenewablerɪˈnuːəblTái tạo, tái chế
Non-renewableˌnɒn rɪˈnuːəblKhông tái tạo
WasteweɪstChất thải
PollutionpəˈluːʃənÔ nhiễm
PlasticˈplæstɪkNhựa
ConservationˌkɑːnsərˈveɪʃənBảo tồn, bảo vệ
Renewable energyrɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒiNăng lượng tái tạo
SustainablesəˈsteɪnəblBền vững
EmissionɪˈmɪʃənKhí thải
Ozone layerˈoʊzoʊn ˌleɪərTầng ôzôn
ConservationˌkɑːnsərˈveɪʃənBảo tồn, bảo vệ
OrganicɔrˈɡænɪkHữu cơ
PesticideˈpɛstɪˌsaɪdThuốc trừ sâu
PollutantpəˈluːtəntChất gây ô nhiễm
TrashtræʃRác thải
RecycleriːˈsaɪklTái chế
CompostˈkɑːmpoʊstPhân hữu cơ
ErosionɪˈroʊʒənXói mòn
RenewablerɪˈnuːəblTái tạo, tái chế
Fossil fuelsˈfɑːsl ˈfjuːəlzNhiên liệu hóa thạch
Carbon footprintˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪntDấu chân carbon
Solar energyˈsoʊlər ˈɛnərdʒiNăng lượng mặt trời
Wind energywɪnd ˈɛnərdʒiNăng lượng gió
Water pollutionˈwɔːtər pəˈluːʃənÔ nhiễm nước
Air pollutionɛr pəˈluːʃənÔ nhiễm không khí
ConservationˌkɑːnsərˈveɪʃənBảo tồn, bảo vệ

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Môi trường” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
GreenɡriːnXanh (cây cỏ, môi trường)
SustainabilitysəˌsteɪnəˈbɪlətiBền vững
RenewablerɪˈnuːəblTái tạo, tái chế
Non-renewableˌnɒn rɪˈnuːəblKhông tái tạo
Natural resourcesˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪzTài nguyên thiên nhiên
ConservationˌkɑːnsərˈveɪʃənBảo tồn, bảo vệ
PollutionpəˈluːʃənÔ nhiễm
TrashtræʃRác thải
LitteringˈlɪtərɪŋViệc vứt rác không đúng nơi
Waste disposalweɪst dɪsˈpoʊzlXử lý chất thải
Air qualityɛr ˈkwɒlətiChất lượng không khí
Water qualityˈwɔːtər ˈkwɒlətiChất lượng nước
Soil erosionsɔɪl ɪˈroʊʒənXói mòn đất
Erosion controlɪˈroʊʒən kənˈtroʊlKiểm soát xói mòn
Carbon footprintˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪntDấu chân carbon
Carbon emissionsˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənzKhí thải carbon
Renewable energyrɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒiNăng lượng tái tạo
Solar energyˈsoʊlər ˈɛnərdʒiNăng lượng mặt trời
Wind energywɪnd ˈɛnərdʒiNăng lượng gió
HydropowerˈhaɪdroʊˌpaʊərNăng lượng thủy điện
BiodiversityˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsətiĐa dạng sinh học
Endangered speciesɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃizCác loài bị đe dọa
ExtinctionɪkˈstɪŋkʃənSự tuyệt chủng
Ozone layerˈoʊzoʊn ˌleɪərTầng ôzôn
RainforestˈreɪnˌfɔrɪstRừng mưa
DeforestationˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃənSự phá rừng
Greenhouse effectˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛktHiệu ứng nhà kính
Fossil fuelsˈfɑːsl ˈfjuːəlzNhiên liệu hóa thạch
Carbon dioxideˈkɑːrbən daɪ

Tất nhiên, dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Môi trường” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
Greenhouse gasesˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪzKhí nhà kính
Ozone depletionˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃənSự giảm thiểu tầng ôzôn
Climate adaptationˈklaɪmət ˌædæpˈteɪʃənThích nghi với biến đổi khí hậu
Sea level risesiː ˈlɛvl raɪzNâng mực nước biển
Habitat lossˈhæbɪtæt lɔːsMất môi trường sống
Acid rainˈæsɪd reɪnMưa axit
BiodiversityˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsətiĐa dạng sinh học
ConservationˌkɑːnsərˈveɪʃənBảo tồn, bảo vệ
Ecological footprintˌiːkəˈlɑːdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪntDấu chân học sinh
RenewablerɪˈnuːəblTái tạo, tái chế
Non-renewableˌnɒn rɪˈnuːəblKhông tái tạo
Waste managementweɪst ˈmænɪdʒməntQuản lý chất thải
Plastic pollutionˈplæstɪk pəˈluːʃənÔ nhiễm nhựa
Air pollutionɛr pəˈluːʃənÔ nhiễm không khí
Water pollutionˈwɔːtər pəˈluːʃənÔ nhiễm nước
Soil pollutionsɔɪl pəˈluːʃənÔ nhiễm đất
RecyclingriːˈsaɪklɪŋTái chế
CompostingˈkɑːmpoʊstɪŋƯơm cỏ, phân hữu cơ
Energy efficiencyˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsiHiệu suất năng lượng
RenewablerɪˈnuːəblTái tạo, tái chế
ConservationistˌkɑːnsərˈveɪʃənɪstNhà bảo tồn, người bảo vệ môi trường
Eco-friendlyˈikoʊ ˈfrɛndliThân thiện với môi trường
SustainablesəˈsteɪnəblBền vững
Waste reductionweɪst rɪˈdʌkʃənGiảm chất thải
Environmental impactɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpæktTác động môi trường
Ozone-friendlyˈoʊzoʊn ˈfrɛndliThân thiện với tầng ôzôn
Emission reductionɪˈmɪʃən rɪˈdʌkʃənGiảm khí thải
Wildlife conservationˈwaɪldlaɪf ˌkɑːnsərˈveɪʃənBảo tồn động vật hoang dã
Sustainable developmentsəˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpməntPhát triển bền vững
Renewable energyrɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒiNăng lượng tái tạo
Green technologyɡriːn tɛkˈnɒlədʒiCông

Từ vựng tiếng Anh về thể thao

Thể thao – nguồn cảm hứng vô tận, đem lại sức khỏe và niềm vui cho cuộc sống. Từ việc tham gia vào các hoạt động thể thao hàng ngày đến việc theo dõi các sự kiện thể thao quốc tế, từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao giúp ta tạo nên một phong cách sống năng động và khám phá thế giới thể thao đa dạng. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao, để bạn có thể thảo luận về môn thể thao yêu thích, chia sẻ về các cầu thủ và vận động viên xuất sắc, và tạo nên những trải nghiệm thể thao thú vị bằng ngôn ngữ tiếng Anh.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Thể thao” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
SportsspɔrtsThể thao
AthleteˈæθliːtVận động viên
CompetitionˌkɒmpəˈtɪʃənCuộc thi, thi đấu
TournamentˈtʊrnəməntGiải đấu, giải thể thao
MatchmætʃTrận đấu, cuộc thi đấu
GameɡeɪmTrò chơi, trận đấu
TeamtimĐội, nhóm
PlayerˈpleɪərCầu thủ, người chơi
CoachkoʊtʃHuấn luyện viên
CaptainˈkæptənĐội trưởng
ScoreskɔrTỉ số, ghi điểm
GoalɡoʊlBàn thắng
PenaltyˈpɛnəltiQuả 11m, quả phạt
OffsideˈɔːfˌsaɪdViệt vị, việt vị
RefereeˌrɛfəˈriːTrọng tài, trọng tài thi đấu
StadiumˈsteɪdiəmSân vận động
ArenaəˈriːnəSân thi đấu
CourtkɔːrtSân, sân chơi
FieldfiːldSân, cánh đồng
TracktrækĐường chạy, đường đua
PitchpɪtʃSân (bóng đá, bóng rổ)
Swimming poolˈswɪmɪŋ pulBể bơi
GymnasiumdʒɪmˈneɪziəmPhòng tập thể dục
ExerciseˈɛksərsaɪzBài tập thể dục
Warm-upwɔrm ʌpBài khởi động
Cool-downkuːl daʊnBài tập dưỡng phát
MedalˈmɛdəlHuy chương
GoldɡoʊldHuy chương vàng
SilverˈsɪlvərHuy chương bạc
BronzebrɒnzHuy chương đồng
RecordˈrɛkɔrdKỷ lục
ChampionshipˌʧæmpiˈənʃɪpGiải vô địch
LeagueliːɡGiải đấu, hạng
CoachkoʊtʃHuấn luyện viên
TrainingˈtreɪnɪŋHuấn luyện, tập luyện
FitnessˈfɪtnɪsSự khỏe mạnh, thể lực
TechniquetɛkˈnikKỹ thuật, kỹ năng
SkillskɪlKỹ năng, tài năng
StaminaˈstæmənəThể lực, sức bền
EnduranceɪnˈdʊrənsSức chịu đựng, khả năng duy trì
SpeedspidTốc độ, tốc độ cử động
StrengthstrɛŋθSức mạnh, cường độ
AgilityəˈdʒɪlətiSự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
TeamworkˈtimwɜːrkLàm việc nhóm, tinh thần đồng đội
Fair playfɛr pleɪTrò chơi công bằng
VictoryˈvɪktəriChiến thắng
DefeatdɪˈfiːtThất bại
TrophyˈtroʊfiCúp, chiếc cúp
Runner-upˈrʌnər ʌpÁ quân
SpectatorˈspɛktˌeɪtərKhán giả, người xem
CheertʃɪrTiếng cổ vũ
BoobuːTiếng chê trách
HalftimeˈhæftaɪmGiờ giữa hiệp
InjuryˈɪnʤəriChấn thương
Warm-upwɔrm ʌpBài khởi động
Cool-downkuːl daʊnBài tập dưỡng phát
AdrenalineəˈdrɛnəlɪnHormone cảm xúc
AerobicsˌɛroʊˈbɪksThể dục nhịp điệu
RefereeˌrɛfəˈriːTrọng tài, trọng tài thi đấu
UmpireˈʌmpaɪrTrọng tài (môn quần vợt, bóng chày)

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Thể thao” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
ChampionshipˌʧæmpiˈənʃɪpGiải vô địch
LeagueliːɡGiải đấu, hạng
CupkʌpCúp, huy chương
Medal ceremonyˈmɛdəl ˈsɛrəˌmoʊniLễ trao huy chương
VictoryˈvɪktəriChiến thắng
DefeatdɪˈfiːtThất bại
DrawdrɔːTrận hòa, hòa nhau
KnockoutˈnɑːkˌaʊtLoại trực tiếp
Play-offspleɪ-ɔːfsTrận loại, trận play-off
Quarter-finalsˈkwɔːrtər ˈfaɪnlzTứ kết
Semi-finalsˈsɛmiˈfaɪnlzBán kết
FinalˈfaɪnlChung kết, trận chung kết
Exhibition matchˌɛksɪˈbɪʃən mætʃTrận giao hữu, trận triển lãm
ComebackˈkʌmbækSự trở lại, phục hồi
Half-timeˈhæf taɪmHiệp một, giờ giữa hiệp
Injury timeˈɪnʤəri taɪmThời gian bù giờ sau trận đấu
Extra timeˈɛkstrə taɪmHiệp phụ, thời gian bù giờ
Penalty shootoutˈpɛnəlti ˈʃuːˌtaʊtLoạt đá luân lưu
RefereeˌrɛfəˈriːTrọng tài, trọng tài thi đấu
UmpireˈʌmpaɪrTrọng tài (môn quần vợt, bóng chày)
CoachkoʊtʃHuấn luyện viên
AthleteˈæθliːtVận động viên
VenueˈvɛnjuːĐịa điểm tổ chức trận đấu
ScoreboardˈskɔrˌbɔrdBảng tỉ số, bảng điểm
FanfænNgười hâm mộ, người hình dung
CrowdkraʊdĐám đông, khán giả
SpectatorˈspɛktˌeɪtərKhán giả, người xem
TicketˈtɪkɪtVé, vé vào sân
GrandstandˈɡrændˌstændGhế đế, khán đài lớn
Track and fieldtræk ənd fiːldĐiền kinh và thể dục
RelayrɪˈleɪĐua chạy tiếp sức
SprintsprɪntĐua nước rút, chạy nước rút
MarathonˈmærəθənMarathon, chạy marathon
HurdlesˈhɜrdəlzCuộc chạy vượt rào
Long jumplɔŋ dʒʌmpNhảy xa
High jumphaɪ dʒʌmpNhảy cao
Pole vaultpoʊl vɔltNhảy sào
Shot putʃɑt pʊtNém bi cử động
Discus throwˈdɪskəs θroʊNém đĩa cử động
Javelin throwˈʤævəlɪn θroʊNém lao
WrestlingˈrɛsəlɪŋĐấu vật
BoxingˈbɒksɪŋĐấm bốc, quyền Anh
KaratekəˈrɑːtiKarate, võ karate
JudoˈʤuːdoʊJudo, võ judo
TaekwondotaɪˈkwɒndoʊTaekwondo, võ taekwondo

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Giáng sinh – khoảnh khắc đặc biệt của mỗi năm, mang trong nó sự ấm áp, hạnh phúc và tình yêu thương. Từ việc trang trí cây thông và trao những món quà đến việc tham gia vào các lễ kỳ huyền bí, từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp chúng ta kết nối với những truyền thống và cảm xúc tươi đẹp trong dịp lễ này. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Giáng sinh, để bạn có thể chia sẻ niềm vui, tạo nên bầu không khí ấm áp và thể hiện tình cảm đối với gia đình và bạn bè bằng ngôn ngữ tiếng Anh.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giáng sinh” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
ChristmasˈkrɪsməsGiáng sinh
Santa Clausˈsæntə klɔːzÔng già Noel
ReindeerˈreɪnˌdɪrTuần lộc, tuần trăng
SleighsleɪXe trượt của ông già Noel
SnowsnoʊTuyết
SnowflakeˈsnoʊˌfleɪkTuyết tảo
SnowmanˈsnoʊˌmænNgười tuyết
Christmas treeˈkrɪsməs triːCây thông Noel
OrnamentsˈɔːrnəməntsĐồ trang trí, đồ trang sức
LightslaɪtsĐèn sáng, đèn trang trí
TinselˈtɪnsəlDây chùm, dây kim tuyến
WreathriːθVòng hoa, vòng đẹp
StockingˈstɑːkɪŋTất đựng quà
PresentsˈprɛzəntsQuà
GiftɡɪftMón quà
CarolˈkærəlBài hát Giáng sinh
ChoirˈkwaɪərĐội hợp xướng, dàn hợp xướng
NativitynəˈtɪvətiSự kiện Chúa Giáng Sinh
MangerˈmeɪndʒərChuồng lễ tạ ơn, chuồng sơ sinh của Chúa
BethlehemˈbɛθlɪhɛmBethlehem (thành phố nơi Chúa Giáng Sinh)
StarstɑːrNgôi sao
AngelˈeɪndʒəlThiên thần
CandlesˈkændəlzNến
Midnight Massˈmɪdˌnaɪt mæsLễ đêm nửa đêm
Family gatheringˈfæməli ˈɡæðərɪŋTụ tập gia đình
TraditionstrəˈdɪʃənzTruyền thống
FeastfiːstBữa tiệc
FireplaceˈfaɪrpleɪsLò sưởi
ChimneyˈʧɪmniỐng khói, ống lò sưởi
GingerbreadˈʤɪndʒərbrɛdBánh quy gừng
Candy caneˈkændi keɪnKẹo gậy
MistletoeˈmɪsltoʊCây tầm gửi
CelebrateˈsɛləˌbreɪtKỷ niệm, ăn mừng
RejoicerɪˈdʒɔɪsVui mừng
GreetingsˈɡritɪŋzLời chúc mừng
JoyfulˈʤɔɪflVui mừng, phấn khích
MerryˈmɛriVui vẻ, vui mừng
JollyˈʤɑːliVui vẻ, hạnh phúc
FestiveˈfɛstɪvLễ hội, lễ kỷ niệm
TraditiontrəˈdɪʃənTruyền thống

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Nấu ăn”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Nấu ăn” cùng phiên âm và dịch nghĩa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
CookingˈkʊkɪŋNấu ăn
RecipeˈrɛsɪpiCông thức nấu ăn
IngredientɪnˈɡriːdiəntNguyên liệu
DishdɪʃMón ăn
CuisinekwɪˈzinẨm thực
FlavorˈfleɪvərHương vị
SpicespaɪsGia vị
HerbhɜːrbThảo dược
SeasoningˈsiːzənɪŋGia vị, mùi vị
TastyˈteɪstiThơm ngon
DeliciousdɪˈlɪʃəsNgon, ngon lành
AppetizerˈæpɪˌtaɪzərMón khai vị
Main coursemeɪn kɔːrsMón chính
DessertdɪˈzɜːrtMón tráng miệng
BakingˈbeɪkɪŋNướng bánh, làm bánh
RoastingˈroʊstɪŋRang, nướng
GrillingˈɡrɪlɪŋNướng, nướng mía
BoilingˈbɔɪlɪŋSôi, đun sôi
FryingˈfraɪɪŋChiên
SteamingˈstimɪŋHấp, hấp nấm
MixingˈmɪksɪŋKhuấy, trộn
CuttingˈkʌtɪŋCắt, thái, băm
ChoppingˈʧɑːpɪŋBăm, chặt
SlicingˈslaɪsɪŋThái lát, cắt lát
DicingˈdaɪsɪŋThái thành từng viên nhỏ
Mixing bowlˈmɪksɪŋ boʊlBát trộn
UtensilsjuːˈtɛnsəlzDụng cụ nấu ăn
KnifenaɪfDao
ForkfɔːrkNĩa
SpoonspunThìa
PanpænChảo, nồi
PotpɒtNồi, bình
OvenˈʌvnLò nướng
StovestoʊvBếp
MicrowaveˈmaɪkrəˌweɪvLò vi sóng
Recipe bookˈrɛsɪpi bʊkSách nấu ăn
Cutting boardˈkʌtɪŋ bɔːrdThớt cắt
MixerˈmɪksərMáy trộn
BlenderˈblɛndərMáy xay
WhiskwɪskĐánh, đánh đều
BowlboʊlBát, tô
Baking trayˈbeɪkɪŋ treɪKhay nướng
Pot holderpɒt ˈhoʊldərBao tay cầm nồi
LadleˈleɪdlMuỗng múc
ApronˈeɪprənÁo phục vụ bếp
Recipe cardˈrɛsɪpi kɑːrdThẻ công thức nấu ăn
To boiltuː bɔɪlĐun sôi
To frytuː fraɪChiên
To baketuː beɪkNướng bánh
To roasttuː roʊstRang, nướng
To grilltuː ɡrɪlNướng, nướng mía
To steamtuː stimHấp, hấp nấm
To mixtuː mɪksTrộn, khuấy
To cuttuː kʌtCắt, thái, băm
To choptuː ʧɑːpBăm, chặt
To slicetuː slaɪsThái lát, cắt lát
To dicetuː daɪsThái thành từng viên nhỏ
To seasontuː ˈsiːzənGia vị
To tastetuː teɪstNếm, thử vị
To stirtuː stɜːrKhuấy, đảo đều
To pourtuː pɔːrĐổ, rót

Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về âm nhạc

1000 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về âm nhạc rất đa dạng và phong phú, từ các loại nhạc cụ đến các thuật ngữ trong lĩnh vực âm nhạc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến âm nhạc để bạn có thể bắt đầu tìm hiểu:

Music Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc:

TừPhiên âmDịch nghĩa
MusicˈmjuːzɪkÂm nhạc
SongsɔŋBài hát
MelodyˈmɛlədiGiai điệu
HarmonyˈhɑːrməniÂm hòa
RhythmˈrɪðəmNhịp điệu
BeatbitNhịp, nhịp điệu
TempoˈtɛmpoʊNhịp độ
TunetunGiai điệu, giai điệu cụ thể
ChordkɔrdHợp âm
NotenoʊtNốt nhạc
ScaleskeɪlGam nhạc
KeykiːTông, phím
PitchpɪʧTố
InstrumentˈɪnstrəməntNhạc cụ, dụng cụ âm nhạc
GuitarɡɪˈtɑːrĐàn guitar
PianopiˈænoʊĐàn piano
ViolinˈvaɪəlɪnĐàn violin
FlutefluːtSáo
DrumdrʌmTrống
SaxophoneˈsæksəˌfoʊnKèn saxophone
TrumpetˈtrʌmpɪtKèn trumpet
BassbeɪsĐàn bass
VocalˈvoʊklGiọng hát
SingerˈsɪŋərCa sĩ
BandbændBan nhạc
OrchestraˈɔːrkɪstrəDàn nhạc
ConductorkənˈdʌktərNgười chỉ huy dàn nhạc
ComposerkəmˈpoʊzərNhà soạn nhạc
LyricˈlɪrɪkLời bài hát
AlbumˈælbəmAlbum nhạc
GenreˈʒɑːnrThể loại nhạc
PoppɑːpNhạc pop
RockrɑːkNhạc rock
JazzʤæzNhạc jazz
ClassicalˈklæsɪklNhạc cổ điển
Hip-hopˈhɪp hɑːpNhạc hip-hop
FolkfoʊkNhạc dân gian
InstrumentalˌɪnstrəˈmɛntəlNhạc không lời
SoloˈsoʊloʊĐộc tấu
DuetduːˈɛtDuet
ChorusˈkɔːrəsĐoạn hợp xướng
PerformancepərˈfɔːrmənsBuổi biểu diễn
ConcertˈkɑːnsərtBuổi hòa nhạc
StagesteɪdʒSân khấu
AudienceˈɔːdiənsKhán giả
ApplauseəˈplɔːzTiếng vỗ tay
EncoreˈɑːŋˌkɔːrTiếp tục biểu diễn
LyricsˈlɪrɪksLời bài hát
Tune intun ɪnLắng nghe, bắt đầu nghe (radio, TV)

Dưới đây là danh sách tiếp theo của 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề khác. Nếu bạn muốn tiếp tục xem danh sách từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề khác, hãy cho tôi biết chủ đề bạn muốn tìm hiểu tiếp theo.

Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề đồ uống

Nhắc đến chủ đề “Đồ uống”, chúng ta không thể không nghĩ đến một thế giới đa dạng về các loại đồ uống, từ cà phê thơm ngon đến nước ép tươi mát. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến đồ uống để bạn có thêm kiến thức về chủ đề này:

Beverage Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về đồ uống:

TừPhiên âmDịch nghĩa
BeverageˈbɛvərɪdʒĐồ uống
DrinkdrɪŋkThức uống
WaterˈwɔːtərNước
TeatiːTrà
CoffeeˈkɒfiCà phê
JuicedʒuːsNước ép, nước trái cây
SodaˈsoʊdəNước ngọt
MilkmɪlkSữa
HothɒtNóng
ColdkoʊldLạnh
IcedaɪstĐá
FlavoredˈfleɪvərdCó hương vị
SweetswiːtNgọt
BitterˈbɪtərĐắng
SoursaʊrChua
RefreshingrɪˈfrɛʃɪŋMát mẻ, dễ chịu
AlcoholicˌælkəˈhɒlɪkCó cồn
Non-alcoholicˌnɒnˌælkəˈhɒlɪkKhông cồn
CocktailˈkɒkˌteɪlCocktail
SmoothieˈsmuːðiSinh tố, nước ép
LemonadeˌlɛməˈneɪdNước chanh
Iced teaaɪst tiːTrà đá
EspressoɛˈsprɛsoʊEspresso
LatteˈlæteɪLatte
CappuccinoˌkæpəˈtʃiːnoʊCappuccino
Hot chocolatehɒt ˈʧɔkəlɪtSô cô la nóng
Herbal teaˈhɜːrbəl tiːTrà thảo dược
DecaffeinateddiːˈkæfɪˌneɪtɪdKhông cồn
BrewbruːPha (cà phê, trà)
InfuseɪnˈfjuːzƯớp, ngâm
ServesɜːrvPhục vụ, mời
MugmʌɡCốc (lớn)
CupkʌpTách, chén
GlassɡlæsLy, cốc (nhỏ)
StrawstrɔːỐng hút
LidlɪdNắp (đậy)
SaucerˈsɔːsərDĩa đựng đáy tách
StirrerˈstɜːrərThìa khuấy
SugarˈʃʊɡərĐường
HoneyˈhʌniMật ong
IceaɪsĐá
LemonˈlɛmənChanh
LimelaɪmChanh dây
MintmɪntBạc hà
GingerˈdʒɪndʒərGừng
CherryˈʧɛriAnh đào
OrangeˈɔːrɪndʒCam
AppleˈæplTáo
GrapeɡreɪpNho

Dưới đây là danh sách tiếp theo của 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề khác. Nếu bạn muốn tiếp tục xem danh sách từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề khác, hãy cho tôi biết chủ đề bạn muốn tìm hiểu tiếp theo.

Một số từ vựng cơ bản tiếng Anh về hoa

Nếu chúng ta đi sâu vào thế giới thiên nhiên, không thể bỏ qua vẻ đẹp tinh khôi của các loại hoa. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản tiếng Anh về hoa, để bạn có thêm kiến thức về chủ đề này:

Flower Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về hoa:

TừPhiên âmDịch nghĩa
FlowerˈflaʊərHoa
PetalˈpɛtlCánh hoa
StemstɛmThân hoa
Leaflif
BudbʌdNụ hoa
BlossomˈblɑːsəmHoa nở, bông hoa
PollenˈpɑːlənPhấn hoa
ScentsɛntHương thơm
FragranceˈfreɪɡrənsMùi thơm
AromaəˈroʊməHương thơm
ColorˈkʌlərMàu sắc
BrightbraɪtSáng, rực rỡ
VibrantˈvaɪbrəntSặc sỡ, sáng đẹp
PastelpæsˈtɛlMàu pastel
BloombluːmNở hoa
GardenˈɡɑːrdənKhu vườn
BouquetbuːˈkeɪBó hoa
ArrangementəˈreɪndʒməntBó hoa (sắp đặt)
VaseveɪsLọ hoa
WildflowerwaɪldˌflaʊərHoa hoang dại
RoseroʊzHoa hồng
LilyˈlɪliHoa liễu
SunflowerˈsʌnˌflaʊərHoa hướng dương
DaisyˈdeɪziHoa cúc
TulipˈtuːlɪpHoa tulip
OrchidˈɔːrkɪdHoa lan
DaffodilˈdæfədɪlHoa thủy tiên
VioletˈvaɪələtHoa violet
PeonyˈpiːniHoa mẫu đơn
CarnationkɑrˈneɪʃənHoa cẩm chướng
ChrysanthemumkrɪˈsænθəməmHoa cúc
Lily of the valleyˈlɪli əv ðə ˈvæliHoa chuông vàng
HydrangeahaɪˈdreɪnʤiəHoa cẩm tú cầu
MarigoldˈmærɪˌɡoʊldHoa cúc vàng
JasmineˈʤæzmɪnHoa nhài
LavenderˈlævəndərHoa oải hương
PoppyˈpɑːpiHoa anh đào
IrisˈaɪrɪsHoa diên vĩ
DaffodilˈdæfədɪlHoa thủy tiên
PansyˈpænziHoa lan hồ điệp
PrimroseˈprɪmroʊzHoa mâm xôi
BlossomˈblɑːsəmHoa nở, bông hoa
WildflowerwaɪldˌflaʊərHoa hoang dã

Dưới đây là danh sách tiếp theo của 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề khác.

Từ vựng tiếng Anh về shopping

Nếu chúng ta bước vào thế giới mua sắm, thì chắc chắn từng bước đi sẽ dẫn đến việc khám phá những sản phẩm đa dạng và thú vị. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản tiếng Anh về mua sắm, để bạn có thêm kiến thức về chủ đề này:

Shopping Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về mua sắm:

TừPhiên âmDịch nghĩa
ShoppingˈʃɑːpɪŋMua sắm
ShopʃɑːpCửa hàng
StorestɔːrCửa hàng, cửa tiệm
MallmɔːlTrung tâm thương mại
MarketˈmɑːrkɪtChợ
BoutiquebuːˈtiːkCửa hàng thời trang cao cấp
Department storedɪˈpɑːrtmənt stɔːrCửa hàng bách hóa
OutletˈaʊtˌlɛtCửa hàng bán hàng giảm giá
SaleseɪlCuộc khuyến mãi, giảm giá
DiscountˈdɪskaʊntGiảm giá
OfferˈɒfərƯu đãi
CouponˈkuːpɒnPhiếu giảm giá, phiếu mua sắm
CartkɑːrtXe đẩy hàng, giỏ hàng
BasketˈbæskɪtGiỏ
CashkæʃTiền mặt
CashierkæˈʃɪrThu ngân, người thu tiền
ReceiptrɪˈsiːtBiên lai, hóa đơn
CounterˈkaʊntərQuầy
CheckoutˈʧɛkaʊtQuầy thanh toán
PaymentˈpeɪməntThanh toán
Credit cardˈkrɛdɪt kɑːrdThẻ tín dụng
Debit cardˈdɛbɪt kɑːrdThẻ ghi nợ
Cash paymentkæʃ ˈpeɪməntThanh toán bằng tiền mặt
Online shoppingˈɒnˌlaɪn ˈʃɑːpɪŋMua sắm trực tuyến
ShopperˈʃɑːpərNgười mua sắm
CustomerˈkʌstəmərKhách hàng
Sale assistantseɪl əˈsɪstəntNhân viên bán hàng
Window shoppingˈwɪndoʊ ˈʃɑːpɪŋNgắm hàng qua cửa sổ
BrowsebraʊzLướt qua, xem qua
Try ontraɪ ɒnThử quần áo
SizesaɪzKích thước, cỡ
FitfɪtVừa vặn, vừa vãi
Changing roomˈʧeɪndʒɪŋ ruːmPhòng thử đồ
FashionˈfæʃənThời trang
TrendtrɛndXu hướng
StylestaɪlPhong cách
DesignerdɪˈzaɪnərNhà thiết kế
BrandbrændThương hiệu
SaleseɪlCuộc khuyến mãi, giảm giá
DiscountˈdɪskaʊntGiảm giá
OfferˈɒfərƯu đãi
ClearanceˈklɪrənsBán thanh lý
RackrækGiá đỡ hàng
ShelfʃɛlfKệ, giá đỡ
HangerˈhæŋərMóc treo quần áo
Dưới đây là danh sách tiếp theo của 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề khác.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về bếp

Trong bầu không khí ấm áp của tiếng bếp sôi sục và âm vang đều đặn của đồ dùng nấu nướng, căn bếp trở thành trái tim của mọi gia đình. Đó là nơi mà khát vọng nấu nướng bay cao, và phép thuật của các nguyên liệu tạo ra những bản giao hưởng vị giác. Bếp không chỉ là không gian vật lý; nó là vùng đất của cảm hứng và sự sáng tạo. Khi chúng ta bắt đầu khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh cần thiết, mỗi từ liên quan mật thiết đến bản chất của căn bếp, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những biến thể âm và ý nghĩa tinh tế mang lại sự sống cho những từ này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.