1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm web5ngay

Trong thế giới ngôn ngữ hiện nay, việc nắm vững một số lượng lớn từ vựng tiếng Anh là điều quan trọng để giao tiếp một cách hiệu quả. Đó là lý do tại sao tài liệu như “1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” đã trở thành một công cụ hữu ích đối với những người học tiếng Anh, từ những người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Đây là một kho tàng từ vựng đa dạng, bao gồm cả các cụm tiếng anh thông dụng từ cố định, thành ngữ, cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ và từ ngữ thông dụng…

Tài liệu này không chỉ đơn thuần là danh sách từ, mà còn kèm theo phiên âm cụ thể để bạn có thể phát âm chính xác, cùng với dịch nghĩa để hiểu rõ ý nghĩa của từng cụm từ. Sự kết hợp giữa việc học từ vựng và hiểu biết về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự tin và linh hoạt.

Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu “1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa, tôi muốn giới thiệu cho bạn một tài nguyên hữu ích. Bạn có thể tìm thấy tài liệu này trên trang web web5ngay, nơi mà bạn sẽ có cơ hội cải thiện vốn từ vựng của mình một cách đáng kể. Hãy nhanh chóng truy cập vào đó và bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Nội Dung Chính

1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm web5ngay

10 cụm từ đầu trong DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm cho ngày học đầu tiên

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Time fliestaɪm flaɪzThời gian trôi nhanh
Break a legbreɪk ə lɛɡChúc may mắn
Piece of cakepis ʌv keɪkDễ như ăn bánh
Hit the hayhɪt ðə heɪĐi ngủ
A penny for your thoughtsə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔtsMột xu cho suy nghĩ của bạn
Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Barking up the wrong treeˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ triĐi nhầm hướng
The ball is in your courtðə bɔl ɪz ɪn jʊr kɔrtLượt của bạn
On the same pageɒn ðə seɪm peɪdʒHiểu nhau, đồng tình
Read between the linesriːd bɪˈtwiːn ðə laɪnzĐọc đằng sau lời nói
Bite the bulletbaɪt ðə ˈbʊlɪtĐương đầu với khó khăn

20 cụm từ tiếng Anh thông dụng tiếp theo – Ngày học thứ 2

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Hai – một ngày mới tràn đầy cơ hội để bổ sung kiến thức! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và ghi nhớ 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng. Việc học mỗi cụm từ sẽ giúp chúng ta mở rộ từ vựng, giao tiếp một cách tự tin hơn và tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công. Hãy sẵn sàng cho một ngày học tập đầy năng lượng và hứng thú!

Xem thêm:  The British spend their free time in different ways. People generally use it to relax, but many people also do voluntary work, especially for charities.

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Time fliestaɪm flaɪzThời gian trôi nhanh
Break a legbreɪk ə lɛɡChúc may mắn
Piece of cakepis ʌv keɪkDễ như ăn bánh
Hit the hayhɪt ðə heɪĐi ngủ
A penny for your thoughtsə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔtsMột xu cho suy nghĩ của bạn
Barking up the wrong treeˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ triĐi nhầm hướng
The ball is in your courtðə bɔl ɪz ɪn jʊr kɔrtLượt của bạn
On the same pageɒn ðə seɪm peɪdʒHiểu nhau, đồng tình
Read between the linesriːd bɪˈtwiːn ðə laɪnzĐọc đằng sau lời nói
Bite the bulletbaɪt ðə ˈbʊlɪtĐương đầu với khó khăn
The best of both worldsðə bɛst ʌv boʊθ wɜrldzTốt cả hai thế giới
Call it a daykɔl ɪt ə deɪKết thúc công việc trong ngày
Don’t cry over spilled milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
Hit the nail on the headhɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛdNói chính xác, đúng điểm yếu
Kill two birds with one stonekɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊnMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the baglɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡTiết lộ bí mật
A piece of the pieə pis ʌv ðə paɪMột phần của thành công
Put all your eggs in one basketpʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
When pigs flywɛn pɪɡz flaɪChuyện hẳn sẽ không xảy ra

20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh tiếp theo – Ngày học thứ 3

Chào mừng đến với ngày học thứ Ba, một ngày nữa để chinh phục những cụm từ tiếng Anh thông dụng từ tài liệu quý báu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng PDF”. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá 20 cụm từ mới, được trình bày kèm theo phiên âm để giúp bạn phát âm đúng và tự tin hơn trong giao tiếp. Quá trình học tập này không chỉ là việc ghi nhớ các từ vựng, mà còn là cơ hội để tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ. Vậy thì, hãy chuẩn bị tinh thần và sẵn sàng cho một buổi học thú vị và bổ ích ngày hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
The devil is in the detailsðə ˈdɛvəl ɪz ɪn ðə ˈditlzQuỷ đáng ẩn trong chi tiết
Actions speak louder than wordsˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdzHành động có ý nghĩa hơn lời nói
Beggars can’t be choosersˈbɛɡərz kænt bi ˈʧuːzərzKẻ ăn xin không thể lựa chọn
Curiosity killed the catˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kætTò mò giết chết mèo
Don’t judge a book by its coverdoʊnt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvərĐừng đánh giá sách bằng bìa
Easy come, easy goˈizi kʌm ˈizi ɡoʊDễ đến dễ đi
Don’t count your chickens before they hatchdoʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧĐừng tính trước ngày có gà
Don’t put all your eggs in one basketdoʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
The early bird catches the wormðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
Don’t cry over spilled milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
Hit the nail on the headhɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛdNói chính xác, đúng điểm yếu
Kill two birds with one stonekɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊnMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the baglɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡTiết lộ bí mật
A piece of the pieə pis ʌv ðə paɪMột phần của thành công
Put all your eggs in one basketpʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
When pigs flywɛn pɪɡz flaɪChuyện hẳn sẽ không xảy ra
A penny saved is a penny earnedə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜrndTiền nào của nấy
Actions speak louder than wordsˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdzHành động có ý nghĩa hơn lời nói

20 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp – Ngày học thứ 4


Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Tư, một ngày nữa để nắm vững những cụm từ quan trọng từ nguồn tài liệu đáng giá “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng”. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá 20 cụm từ mới, được kèm theo phiên âm để bạn có thể thực hành phát âm một cách chính xác. Quá trình học này không chỉ giúp mở rộ vốn từ vựng, mà còn tạo ra cơ hội để cải thiện khả năng giao tiếp và tiếp cận hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ. Hãy sẵn sàng để học tập và thách thức bản thân trong buổi học hôm nay!

Xem thêm:  What is meant by the term economic resources

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
All in the same boatɔl ɪn ðə seɪm boʊtCùng chung một tình huống
Beat around the bushbit əˈraʊnd ðə bʊʃNói vòng vo tam quốc
A drop in the bucketə drɒp ɪn ðə ˈbʌkɪtMột giọt nước trong biển cả
Cut to the chasekʌt tu ðə ʧeɪsĐến vấn đề chính
A dime a dozenə daɪm ə ˈdʌzənRẻ như bèo
Don’t put off until tomorrow what you can do todaydoʊnt pʊt ɔf ənˈtɪl təˈmɑroʊ wʌt jʊ kæn du təˈdeɪĐừng để việc mai nay khi bạn có thể làm hôm nay
A watched pot never boilsə wɑʧt pɒt ˈnɛvər bɔɪlzVừa tôi vừa tôi, cạn tình cạn tình
Actions speak louder than wordsˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdzHành động có ý nghĩa hơn lời nói
An arm and a legən ɑrm ənd ə lɛɡRất đắt đỏ
Don’t cry over spilt milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Don’t judge a book by its coverdoʊnt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvərĐừng đánh giá sách bằng bìa
Don’t put all your eggs in one basketdoʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
Hit the nail on the headhɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛdNói chính xác, đúng điểm yếu
Kill two birds with one stonekɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊnMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the baglɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡTiết lộ bí mật
A piece of the pieə pis ʌv ðə paɪMột phần của thành công
Put all your eggs in one basketpʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
When pigs flywɛn pɪɡz flaɪChuyện hẳn sẽ không xảy ra

20 cụm từ tiếp nối DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh – Ngày học thứ 5

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Năm – một ngày mới để tiếp tục tìm hiểu những cụm từ quý báu từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm chi tiết từ trang web web5ngay. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp. Tài liệu này không chỉ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mà còn tạo cơ hội để bạn tự tin hơn trong môi trường giao tiếp tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến gần hơn đến mục tiêu của mình trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
You can’t have your cake and eat it toojʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tuKhông thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát
Actions speak louder than wordsˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdzHành động có ý nghĩa hơn lời nói
An ounce of prevention is worth a pound of cureən aʊns əv prɪˈvɛnʃən ɪz wɜrθ ə paʊnd əv kjʊrMột ounce phòng ngừa bằng một pound chữa trị
Don’t count your chickens before they hatchdoʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧĐừng tính trước ngày có gà
Don’t put all your eggs in one basketdoʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
Hit the nail on the headhɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛdNói chính xác, đúng điểm yếu
Kill two birds with one stonekɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊnMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the baglɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡTiết lộ bí mật
A piece of the pieə pis ʌv ðə paɪMột phần của thành công
Put all your eggs in one basketpʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
When pigs flywɛn pɪɡz flaɪChuyện hẳn sẽ không xảy ra
An arm and a legən ɑrm ənd ə lɛɡRất đắt đỏ
Birds of a feather flock togetherbɜrdz əv ə ˈfɛðər flɑk təˈɡɛðərNgưu tầm ngưu, mã tầm mã

20 cụm từ trong tiếng Anh tiếp theo DS 1000 cụm từ thông dụng – Ngày học thứ 6

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 6, một ngày tuyệt vời để tiếp tục khám phá những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục nắm vững 20 cụm từ mới, giúp bạn bổ sung từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộ kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và tạo nên sự tiến bộ trong buổi học hôm nay!

Xem thêm:  3 Cách Nấu Chè Xôi Nước Thơm Ngon Đơn Giản Tại Nhà

Dưới đây là 50 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
A penny for your thoughtsə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔtsMột xu cho suy nghĩ của bạn
Barking up the wrong treeˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ triĐi nhầm hướng
Don’t cry over spilled milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Don’t judge a book by its coverdoʊnt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvərĐừng đánh giá sách bằng bìa
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
Hit the nail on the headhɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛdNói chính xác, đúng điểm yếu
Kill two birds with one stonekɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊnMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the baglɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡTiết lộ bí mật
A piece of the pieə pis ʌv ðə paɪMột phần của thành công
Put all your eggs in one basketpʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
When pigs flywɛn pɪɡz flaɪChuyện hẳn sẽ không xảy ra
A penny saved is a penny earnedə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜrndTiền nào của nấy
Actions speak louder than wordsˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdzHành động có ý nghĩa hơn lời nói
An ounce of prevention is worth a pound of cureən aʊns əv prɪˈvɛnʃən ɪz wɜrθ ə paʊnd əv kjʊrMột ounce phòng ngừa bằng một pound chữa trị
Birds of a feather flock togetherbɜrdz əv ə ˈfɛðər flɑk təˈɡɛðərNgưu tầm ngưu, mã tầm mã
Blood is thicker than waterblʌd ɪz ˈθɪkər ðæn ˈwɔtərMáu đ thicker nước
Break a legbreɪk ə lɛɡChúc may mắn
Curiosity killed the catˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kætTò mò giết chết mèo
Don’t put off until tomorrow what you can do todaydoʊnt pʊt ɔf ənˈtɪl təˈmɑroʊ wʌt jʊ kæn du təˈdeɪĐừng để việc mai nay khi bạn có thể làm hôm nay
A watched pot never boilsə wɑʧt pɒt ˈnɛvər bɔɪlzVừa tôi vừa tôi, cạn tình cạn tình

20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có phiên âm tiếp theo – Ngày học thứ 7

Chào mừng bạn đến ngày học thứ 7 – một ngày tuyệt vời để tiếp tục khám phá những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa cụ thể. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và ghi nhớ 20 cụm từ mới, không chỉ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Điều này sẽ mang lại sự tự tin khi trò chuyện và giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng cho một buổi học bổ ích và hứng thú ngày hôm nay!

Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
All that glitters is not goldɔl ðæt ˈɡlɪtərz ɪz nɑt ɡoʊldKhông phải thứ sáng là vàng
At the drop of a hatˈæt ðə drɒp əv ə hætNgay lập tức, không cần suy nghĩ
Beat around the bushbit əˈraʊnd ðə bʊʃNói vòng vo tam quốc
Better late than neverˈbɛtər leɪt ðæn ˈnɛvərMuộn còn hơn không bao giờ
Don’t cry over spilt milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Don’t give up the day jobdoʊnt ɡɪv ʌp ðə deɪ ʤɑbĐừng bỏ việc chính
Don’t put all your eggs in one basketdoʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
Easy does itˈizi dʌz ɪtCẩn thận, chậm rãi
Every dog has its dayˈɛvri dɔɡ hæz ɪts deɪMọi người đều có một thời cơ hội của mình
Get out of handɡɛt aʊt ʌv hændMất kiểm soát
Haste makes wasteheɪst meɪks weɪstVội vàng làm hỏng việc
In the heat of the momentɪn ðə hit əv ðə ˈmoʊməntTrong thời khắc nóng bỏng
It’s a piece of cakeɪts ə pis ʌv keɪkDễ như ăn bánh
Let sleeping dogs lielɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪĐể những con chó ngủ yên
On the ballɒn ðə bɔlHiểu biết rất rõ
Once in a blue moonwʌns ɪn ə blu munHiếm khi, không thường xuyên

Một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh trong DS – Ngày học thứ 8

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Tám – một cơ hội mới để chinh phục những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và ghi nhớ 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ kiến thức từ vựng và tăng cường khả năng giao tiếp. Quá trình học này không chỉ là việc học từ vựng mà còn mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chuẩn bị tinh thần và sẵn sàng cho một ngày học tập đầy hứng thú và giá trị!

Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Play it by earpleɪ ɪt baɪ ɪrQuyết định tùy tình hình
Practice makes perfectˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪktLuyện tập làm cho hoàn hảo
Pull someone’s legpʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡTrêu chọc ai đó
The early bird catches the wormðə ˈɜːrli bɜːrd ˈkætʃɪz ðə wɜːrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
The ball is in your courtðə bɔːl ɪz ɪn jʊr kɔːrtLượt của bạn
The best of both worldsðə bɛst ʌv bəʊθ wɜrldzLợi ích tốt nhất của cả hai thế giới
The devil is in the detailsðə ˈdev.əl ɪz ɪn ðə ˈdiː.teɪlzQuỷ đang ẩn trong chi tiết
The early bird catches the wormðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
The whole nine yardsðə hoʊl naɪn jɑrdzMọi thứ, đầy đủ
There’s no smoke without fireðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪrKhông có lửa không có khói
To be on cloud ninetə bi ɒn klaʊd naɪnRất vui vẻ, hạnh phúc
To have a green thumbtu hæv ə ɡriːn θʌmCó tài làm vườn
To kill timetu kɪl taɪmGiết thời gian
To let the cat out of the bagtu lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡTiết lộ bí mật
To take a rain checktu teɪk ə reɪn ʧɛkHẹn gặp sau
Under the weatherˈʌndər ðə ˈwɛðərKhông khỏe, không được khỏe mạnh
When pigs flywɛn pɪɡz flaɪChuyện hẳn sẽ không xảy ra

20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh tiếp theo – Ngày học thứ 9


Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 9 – một ngày mới để tiếp tục khám phá và nắm vững những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh PDF” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc học và thấu hiểu 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp. Tài liệu này không chỉ giúp bạn trang bị thêm từ ngữ mà còn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Hãy sẵn sàng để học tập và đưa thêm một bước tiến trong việc nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
You can’t judge a book by its coverjʊ kænt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvərBạn không thể đánh giá sách qua bìa
You scratch my back, I’ll scratch yoursjʊ skræʧ maɪ bæk, aɪl skræʧ jʊrzBạn giúp tôi, tôi giúp bạn
All’s fair in love and warɔlz fɛr ɪn lʌv ænd wɔrMọi thứ đều được chấp nhận trong tình yêu và chiến tranh
A stitch in time saves nineə stɪʧ ɪn taɪm seɪvz naɪnMột mũi khâu đúng lúc cứu chữa trước
Better safe than sorryˈbɛtər seɪf ðæn ˈsɑriAn toàn tốt hơn là hối tiếc
Don’t put the cart before the horsedoʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrsĐừng đặt xe trước ngựa
Every man for himselfˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlfMỗi người lo mình, tự cứu lấy mình
Fortune favors the boldˈfɔrtʃən ˈfeɪvərz ðə boʊldMay mắn ủng hộ những người dũng cảm
Ignorance is blissˈɪɡnərəns ɪz blɪsSự không biết là hạnh phúc
It’s not rocket scienceɪts nɑt ˈrɑkɪt ˈsaɪənsĐiều đó không phức tạp
Like father, like sonlaɪk ˈfɑðər, laɪk sʌnCha nào con nấy
Out of sight, out of mindaʊt əv saɪt, aʊt əv maɪndMất khỏi tầm mắt, mất khỏi tâm trí
Rome wasn’t built in a dayroʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪLa Mã không được xây dựng trong một ngày
The grass is always greener on the other sideðə ɡræs ɪz ˈɔlˌweɪz ˈɡrinər ɒn ðə ˈʌðər saɪdBên kia đồng cỏ luôn xanh hơn
The pen is mightier than the swordðə pɛn ɪz ˈmaɪtiər ðæn ðə sɔrdBút mạnh hơn kiếm
There’s no time like the presentðerz noʊ taɪm laɪk ðə ˈprɛzəntKhông có thời gian nào tốt hơn hiện tại
Two heads are better than onetu hɛdz ɑr ˈbɛtər ðæn wʌnHai đầu óc hơn một
Where there’s smoke, there’s firewɛr ðerz smoʊk, ðerz faɪrỞ nơi có khói, có lửa
You can’t have your cake and eat it toojʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tuKhông thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát

20 cụm từ trong tiếng Anh thông dụng tiếp theo web5ngay – Ngày học thứ 10

Chào mừng bạn đến ngày học thứ 10 – một ngày quan trọng để tiếp tục khám phá và thu thập những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục học và làm chủ 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến xa hơn trong hành trình nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
A bird in the hand is worth two in the bushə bɜrd ɪn ðə hænd ɪz wɜrθ tu ɪn ðə bʊʃChim trong tay bằng cả đàn trên cây
Actions speak louder than wordsˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdzHành động có ý nghĩa hơn lời nói
An eye for an eye, a tooth for a toothən aɪ fɔr ən aɪ, ə tuθ fɔr ə tuθMắt đền mắt, răng đền răng
Curiosity killed the catˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kætTò mò giết chết mèo
Don’t count your chickens before they hatchdoʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧĐừng tính trước ngày có gà
Don’t put all your eggs in one basketdoʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
He who laughs last laughs besthi hu ˈlæfs lɑst ˈlæfs bɛstNgười cười cuối cùng cười ngon nhất
It’s a small worldɪts ə smɔl wɜrldThế giới thật nhỏ
Know which way the wind blowsnoʊ ˈwɪʧ ˈweɪ ðə wɪnd bloʊzBiết rõ tình hình
Let bygones be bygoneslɛt ˈbaɪˌɡɒnz bi ˈbaɪˌɡɒnzĐể quá khứ đi qua, quên đi
Let sleeping dogs lielɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪĐể những con chó ngủ yên
No pain, no gainnoʊ peɪn noʊ ɡeɪnKhông đau thì không thành công
Once bitten, twice shywʌns ˈbɪtn, twaɪs ʃaɪMột lần bị cắn, hai lần ngại
Rome wasn’t built in a dayroʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪLa Mã không được xây dựng trong một ngày
The early bird catches the wormðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
The grass is always greener on the other sideðə ɡræs ɪz ˈɔlˌweɪz ˈɡrinər ɒn ðə ˈʌðər saɪdBên kia đồng cỏ luôn xanh hơn
There’s no place like homeðerz noʊ pleɪs laɪk hoʊmKhông nơi nào tốt bằng nhà
You can’t have your cake and eat it toojʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tuKhông thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát

Tiếp tục danh sách các cụm từ tiếng anh thông dụng web5ngay có phiên âm – Ngày học thứ 11

Chào mừng bạn đến ngày học thứ 11 – một ngày mới để tiếp tục khám phá và tiếp thu những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục nỗ lực học tập và làm quen với 20 cụm từ mới, giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và phát triển khả năng giao tiếp của mình. Việc hiểu rõ cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ mang lại sự tự tin và sự linh hoạt khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học hỏi và nâng cao tầm vực tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 10 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
All’s well that ends wellɔlz wɛl ðæt ɛndz wɛlTất cả đều tốt khi kết thúc tốt
A penny for your thoughtsə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔtsMột xu cho suy nghĩ của bạn
Barking up the wrong treeˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ triĐi nhầm hướng
Break a legbreɪk ə lɛɡChúc may mắn
Don’t cry over spilt milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Don’t give up the day jobdoʊnt ɡɪv ʌp ðə deɪ ʤɑbĐừng bỏ việc chính
Don’t put the cart before the horsedoʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrsĐừng đặt xe trước ngựa
Every man for himselfˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlfMỗi người lo mình, tự cứu lấy mình
Haste makes wasteheɪst meɪks weɪstVội vàng làm hỏng việc
It’s not over until the fat lady singsɪts nɑt ˈoʊvər ənˈtɪl ðə fæt ˈleɪdi sɪŋzChưa kết thúc cho đến khi người đàn bà béo hát

Tiếp tục danh sách 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 12

Chúc mừng bạn đã đến với ngày học thứ 12 – một ngày mới đầy hứng thú để tiếp tục khám phá những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc hành trình học tập, nắm vững 20 cụm từ mới, giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp. Cùng nhau, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế, tạo nên sự tự tin và linh hoạt khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và đạt được những tiến bộ mới trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Let the cat out of the baglɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡTiết lộ bí mật
No pain, no gainnoʊ peɪn noʊ ɡeɪnKhông đau thì không thành công
On cloud nineɒn klaʊd naɪnRất vui vẻ, hạnh phúc
Penny wise, pound foolishˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃTiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn
Practice makes perfectˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪktLuyện tập làm cho hoàn hảo
Pull someone’s legpʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡTrêu chọc ai đó
Rome wasn’t built in a dayroʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪLa Mã không được xây dựng trong một ngày
The early bird catches the wormðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
The more, the merrierðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ərCàng đông càng vui
There’s no smoke without fireðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪrKhông có lửa không có khói
When in Rome, do as the Romans dowɛn ɪn roʊm du əz ðə ˈroʊ.mənz duNhập gia tuỳ tục
You can’t have your cake and eat it toojʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tuKhông thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát
A rolling stone gathers no mossə ˈroʊ.lɪŋ stoʊn ˈɡæð.ərz noʊ mɒsĐá lăn không bám rêu
Actions speak louder than wordsˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdzHành động có ý nghĩa hơn lời nói
An ounce of prevention is worth a pound of cureən aʊns əv prɪˈvɛnʃən ɪz wɜrθ ə paʊnd əv kjʊrMột ounce phòng ngừa bằng một pound chữa trị
Don’t cry over spilt milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Don’t put all your eggs in one basketdoʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪtĐừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
Hit the nail on the headhɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛdNói chính xác, đúng điểm yếu
Kill two birds with one stonekɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊnMột mũi tên trúng hai đích

Tiếp tục DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 13

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Mười Ba – một ngày mới để tiếp tục khám phá và tiếp thu 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc nắm vững từ vựng, giúp bạn trau dồi kiến thức và tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh. Tài liệu này không chỉ giúp bạn phát triển từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này trong ngữ cảnh thực tế. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến xa hơn trong hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
A penny for your thoughtsə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔtsMột xu cho suy nghĩ của bạn
Barking up the wrong treeˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ triĐi nhầm hướng
Break a legbreɪk ə lɛɡChúc may mắn
Curiosity killed the catˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kætTò mò giết chết mèo
Don’t cry over spilt milkdoʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlkĐừng khóc vì chuyện đã qua
Don’t give up the day jobdoʊnt ɡɪv ʌp ðə deɪ ʤɑbĐừng bỏ việc chính
Every man for himselfˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlfMỗi người lo mình, tự cứu lấy mình
Haste makes wasteheɪst meɪks weɪstVội vàng làm hỏng việc
It’s not rocket scienceɪts nɑt ˈrɑkɪt ˈsaɪənsĐiều đó không phức tạp
Kill two birds with one stonekɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊnMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the baglɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡTiết lộ bí mật
No pain, no gainnoʊ peɪn noʊ ɡeɪnKhông đau thì không thành công
On cloud nineɒn klaʊd naɪnRất vui vẻ, hạnh phúc
Penny wise, pound foolishˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃTiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn
Practice makes perfectˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪktLuyện tập làm cho hoàn hảo
Pull someone’s legpʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡTrêu chọc ai đó
Rome wasn’t built in a dayroʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪLa Mã không được xây dựng trong một ngày
The early bird catches the wormðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
The more, the merrierðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ərCàng đông càng vui
There’s no smoke without fireðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪrKhông có lửa không có khói

Tiếp tục DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 14

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Mười Bốn – một cơ hội mới để tiếp tục khám phá và nắm vững 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc học tập và thấu hiểu từ vựng, giúp bạn phát triển kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng các cụm từ tiếng anh trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và đưa thêm một bước tiến trong hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
To be on cloud ninetu bi ɒn klaʊd naɪnRất vui vẻ, hạnh phúc
To have a green thumbtu hæv ə ɡriːn θʌmCó tài làm vườn
To kill timetu kɪl taɪmGiết thời gian
To let the cat out of the bagtu lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡTiết lộ bí mật
To take a rain checktu teɪk ə reɪn ʧɛkHẹn gặp sau
Under the weatherˈʌndər ðə ˈwɛðərKhông khỏe, không được khỏe mạnh
When pigs flywɛn pɪɡz flaɪChuyện hẳn sẽ không xảy ra
You can’t have your cake and eat it toojʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tuKhông thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát
A bird in the hand is worth two in the bushə bɜrd ɪn ðə hænd ɪz wɜrθ tu ɪn ðə bʊʃChim trong tay bằng cả đàn trên cây
An eye for an eye, a tooth for a toothən aɪ fɔr ən aɪ, ə tuθ fɔr ə tuθMắt đền mắt, răng đền răng
Curiosity killed the catˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kætTò mò giết chết mèo
Don’t count your chickens before they hatchdoʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧĐừng tính trước ngày có gà
Don’t put the cart before the horsedoʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrsĐừng đặt xe trước ngựa
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
He who laughs last laughs besthi hu ˈlæfs lɑst ˈlæfs bɛstNgười cười cuối cùng cười ngon nhất
It’s a small worldɪts ə smɔl wɜrldThế giới thật nhỏ
Know which way the wind blowsnoʊ ˈwɪʧ ˈweɪ ðə wɪnd bloʊzBiết rõ tình hình
Let bygones be bygoneslɛt ˈbaɪˌɡɒnz bi ˈbaɪˌɡɒnzĐể quá khứ đi qua, quên đi
Let sleeping dogs lielɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪĐể những con chó ngủ yên
No pain, no gainnoʊ peɪn noʊ ɡeɪnKhông đau thì không thành công

Tiếp tục DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 15

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 15 – một ngày mới để tiếp tục chinh phục 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục dành thời gian để tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng, giúp bạn làm giàu từng bước và nâng cao khả năng giao tiếp. Quá trình này không chỉ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến xa hơn trong hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
On cloud nineɒn klaʊd naɪnRất vui vẻ, hạnh phúc
Penny wise, pound foolishˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃTiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn
Practice makes perfectˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪktLuyện tập làm cho hoàn hảo
Pull someone’s legpʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡTrêu chọc ai đó
Rome wasn’t built in a dayroʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪLa Mã không được xây dựng trong một ngày
The early bird catches the wormðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
The more, the merrierðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ərCàng đông càng vui
There’s no smoke without fireðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪrKhông có lửa không có khói
When in Rome, do as the Romans dowɛn ɪn roʊm du əz ðə ˈroʊ.mənz duNhập gia tuỳ tục
You can’t have your cake and eat it toojʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tuKhông thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát
A bird in the hand is worth two in the bushə bɜrd ɪn ðə hænd ɪz wɜrθ tu ɪn ðə bʊʃChim trong tay bằng cả đàn trên cây
An eye for an eye, a tooth for a toothən aɪ fɔr ən aɪ, ə tuθ fɔr ə tuθMắt đền mắt, răng đền răng
Curiosity killed the catˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kætTò mò giết chết mèo
Don’t count your chickens before they hatchdoʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧĐừng tính trước ngày có gà
Don’t put the cart before the horsedoʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrsĐừng đặt xe trước ngựa
Every cloud has a silver liningˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋSau cơn mưa trời lại sáng
He who laughs last laughs besthi hu ˈlæfs lɑst ˈlæfs bɛstNgười cười cuối cùng cười ngon nhất
It’s a small worldɪts ə smɔl wɜrldThế giới thật nhỏ
Know which way the wind blowsnoʊ ˈwɪʧ ˈweɪ ðə wɪnd bloʊzBiết rõ tình hình
Let bygones be bygoneslɛt ˈbaɪˌɡɒnz bi ˈbaɪˌɡɒnzĐể quá khứ đi qua, quên đi

Tiếp tục DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 16

Chúc mừng bạn đã đến ngày học thứ 16 – một ngày mới để tiếp tục khám phá và tiếp thu 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta lại có cơ hội nâng cao vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của chúng ta. Từ việc hiểu biết về cách sử dụng các cụm từ thông dụng trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ tự tin hơn và mạnh mẽ hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và thử thách bản thân trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 10 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Let sleeping dogs lielɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪĐể những con chó ngủ yên
No pain, no gainnoʊ peɪn noʊ ɡeɪnKhông đau thì không thành công
On cloud nineɒn klaʊd naɪnRất vui vẻ, hạnh phúc
Penny wise, pound foolishˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃTiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn
Practice makes perfectˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪktLuyện tập làm cho hoàn hảo
Pull someone’s legpʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡTrêu chọc ai đó
Rome wasn’t built in a dayroʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪLa Mã không được xây dựng trong một ngày
The early bird catches the wormðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrmCon chim sớm dậy thì bắt được sâu
The more, the merrierðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ərCàng đông càng vui
There’s no smoke without fireðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪrKhông có lửa không có khói

Tiếp tục DS 1000 cụm động từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 17

Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 17- một ngày mới để tiếp tục khám phá và nắm vững 20 cụm động từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm động từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào việc học tập và thấu hiểu những cụm động từ này, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng trong giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng mỗi cụm động từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ mang lại sự tự tin và linh hoạt khi bạn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và tạo nên những tiến bộ đáng kể trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm động từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm động từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Back upbæk ʌpSao lưu, hỗ trợ
Bring upbrɪŋ ʌpNuôi dưỡng, đề cập
Call offkɔl ɒfHủy bỏ, tạm dừng
Carry outˈkæri aʊtTiến hành, thực hiện
Cut downkʌt daʊnCắt giảm
Do away withduː əˈweɪ wɪðLoại bỏ, tiêu diệt
Figure outˈfɪɡjər aʊtTìm ra, hiểu ra
Get overɡɛt ˈoʊvərVượt qua, bình phục
Give upɡɪv ʌpTừ bỏ
Hold onhoʊld ɒnChờ đợi, giữ vững
Keep up withkiːp ʌp wɪðTheo kịp
Look forward tolʊk ˈfɔrwərd tuMong đợi
Make upmeɪk ʌpTạo nên, bù đắp
Pay offpeɪ ɒfTrả nợ, đạt được kết quả
Put offpʊt ɒfTrì hoãn
Run out ofrʌn aʊt ʌvHết, cạn kiệt
Set upsɛt ʌpThiết lập, thành lập
Take afterteɪk ˈæftərGiống ai đó, học hỏi từ ai đó
Turn downtɜrn daʊnTừ chối, hạ âm lượng
Work outwɜrk aʊtTính toán, tập thể dục

Tiếp tục DS 1000 cụm danh từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 18

Chào mừng bạn đến ngày học thứ 18 – một cơ hội mới để tiếp tục khám phá và làm chủ 20 cụm danh từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm danh từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc nắm vững từ vựng, giúp bạn phát triển kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp. Hiểu rõ cách sử dụng từng cụm danh từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và đạt được những tiến bộ mới trong buổi học hôm nay!

Dưới đây là 20 cụm danh từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:

Cụm danh từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Bread and butterbrɛd ənd ˈbʌtərNguồn sống, công việc chính
Chicken soup for the soulˈʧɪkɪn sup fɔr ðə sʊlSách truyền cảm hứng
DeadlineˈdɛdlaɪnHạn chót
Catch-22kætʃ tuː ˈtwɛntiˌtuːTình thế bất lợi, vòng tròn vô vọng
DownsidedaʊnˌsaɪdKhía cạnh tiêu cực
Eye-openerˈaɪ ˌoʊpənərĐiều gây bất ngờ, sự khám phá mới
Fair and squarefɛr ənd skwɛrCông bằng, hợp lý
GroundbreakingˈɡraʊndˌbreɪkɪŋĐột phá, mang tính đột phá
High fivehaɪ faɪvSự gặp mặt, chào nhau bằng việc đập tay lên nhau
Jack of all tradesʤæk ʌv ɔl treɪdzNgười có nhiều kỹ năng khác nhau
Kick-offkɪk ɒfBắt đầu, khai mạc
Last resortlæst rɪˈzɔrtBiện pháp cuối cùng
MindsetˈmaɪndˌsɛtTư duy, tư tưởng
Needle in a haystackˈnidəl ɪn ə ˈheɪstækKim trong bọc cỏ, điều hiếm có
On the goɒn ðə ɡoʊĐang trong quá trình hoạt động, bận rộn
Piece of cakepis əv keɪkDễ dàng, không khó khăn
Quick fixkwɪk fɪksGiải pháp tạm thời, sửa chữa nhanh
Red taperɛd teɪpThủ tục phức tạp, rườm rà
Slip of the tongueslɪp ʌv ðə tʌŋLỡ lời, nói lỡ miệng
Turning pointˈtɜrnɪŋ pɔɪntĐiểm quyết định, sự thay đổi quan trọng

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc danh sách cụm từ khác, vui lòng cho tôi biết!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.