100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11: Giúp bạn ghi điểm kỳ thi

100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11: Giúp bạn ghi điểm kỳ thi

Chào mừng bạn đến với chủ đề về 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11! Trong số các bài tập này, chúng ta sẽ bắt đầu với 10 câu hỏi trắc nghiệm đầu tiên để bạn có cơ hội kiểm tra kiến thức và nắm vững khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau. Việc rèn luyện qua các bài tập trắc nghiệm sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp và viết lách. Hãy cùng bắt đầu với 10 bài tập trắc nghiệm đầu tiên:

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 cơ bản cho ngày học đầu tiên

Bài tập 1: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is really good ____ playing the piano. a) on b) at c) in d) to

Đáp án:

  1. b) at

Bài tập 2: What’s the opposite of “brilliant”? a) clever b) dull c) smart d) wise

Đáp án: 2. b) dull

Bài tập 3: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. She usually (read) ____ books before going to bed. a) read b) reading c) reads d) will read

Đáp án: 3. c) reads

Bài tập 4: What is the correct passive form of the sentence: “They are building a new school.”? a) A new school is being built by them. b) A new school are being built by them. c) A new school is building by them. d) A new school was being built by them.

Đáp án: 4. a) A new school is being built by them.

Bài tập 5: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. He is allergic ____ cats. a) at b) in c) with d) to

Đáp án: 5. d) to

Bài tập 6: What is the correct plural form of “child”? a) childs b) childes c) children d) childs’

Đáp án: 6. c) children

Bài tập 7: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. He went to the store after he had lunch.
  2. After he had lunch, he went to the store.

Đáp án: 7. 2. After he had lunch, he went to the store.

Bài tập 8: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. Don’t cry over spilled ____. a) water b) tea c) milk d) coffee

Đáp án: 8. c) milk

Bài tập 9: What’s the synonym of “courageous”? a) afraid b) cowardly c) brave d) scared

Đáp án: 9. c) brave

Bài tập 10: Choose the correct word order to make a question. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu hỏi.)

  1. your / sister / is / how old? a) How old your sister is? b) How is your sister old? c) How old is your sister? d) Sister your is how old?

Đáp án: 10. c) How old is your sister?

Những bài tập trắc nghiệm này giúp bạn làm quen với việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể thực hiện bài tập, kiểm tra đáp án và nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại tiếp tục với những bài tập còn lại trong danh sách 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 để thử thách và cải thiện khả năng của bạn!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 cơ bản cho ngày học thứ 2

Chúc mừng bạn đã tiến xa hơn trong hành trình học Tiếng Anh với 100 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11! Trong phần này, chúng ta sẽ tiếp tục với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo để nâng cao kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Việc thực hiện các bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp và viết lách. Hãy cùng khám phá 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 11: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is always ____ time for meetings. a) in b) on c) at d) by

Đáp án: 11. b) on

Bài tập 12: What’s the synonym of “generous”? a) selfish b) kind c) rude d) mean

Đáp án: 12. b) kind

Bài tập 13: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. By the time we get to the cinema, the movie already (start) ____. a) started b) starting c) will start d) starts

Đáp án: 13. a) started

Bài tập 14: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. He enjoys playing the piano and singing.
  2. Playing the piano and singing he enjoys.

Đáp án: 14. 1. He enjoys playing the piano and singing.

Bài tập 15: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is afraid ____ spiders. a) to b) with c) for d) of

Đáp án: 15. d) of

Bài tập 16: What is the correct plural form of “ox”? a) oxs b) oxes c) oxen d) oxe’s

Đáp án: 16. c) oxen

Bài tập 17: Choose the correct word order to make a negative sentence. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu phủ định.)

  1. doesn’t / like / She / vegetables. a) She doesn’t vegetables like. b) She vegetables like doesn’t. c) She like doesn’t vegetables. d) She doesn’t like vegetables.

Đáp án: 17. d) She doesn’t like vegetables.

Bài tập 18: What is the correct superlative form of “good”? a) gooder b) best c) goodest d) better

Đáp án: 18. b) best

Bài tập 19: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. Don’t count your chickens before they’re ____. a) fried b) roasted c) hatched d) cooked

Đáp án: 19. c) hatched

Bài tập 20: What is the correct comparative form of “happy”? a) happier b) happer c) more happy d) happyer

Đáp án: 20. a) happier

Những bài tập trắc nghiệm tiếp theo này sẽ giúp bạn tiếp tục thử thách kiến thức và khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục hoàn thành các bài tập còn lại trong danh sách 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 để thực sự nắm vững và phát triển khả năng ngôn ngữ của bạn!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11 cơ bản cho ngày học thứ 3

Chào mừng bạn đến với ngày học Tiếng Anh thứ 3! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với phần tiếp theo của bộ 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 11. Đây là cơ hội tốt để bạn kiểm tra kiến thức của mình và nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng bắt đầu với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 21: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is ____ good at playing the piano. a) very b) too c) so d) such
Xem thêm:  You can meet Mr. Pike, who is ________ behalf ________ the university to solve the problems of foreign students.

Đáp án: 21. a) very

Bài tập 22: What’s the antonym of “victory”? a) defeat b) win c) conquer d) success

Đáp án: 22. a) defeat

Bài tập 23: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. She (not / study) ____ for the test yet. a) not studied b) didn’t study c) hasn’t studied d) wasn’t studying

Đáp án: 23. c) hasn’t studied

Bài tập 24: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. He went to the store after he had lunch.
  2. After he had lunch, he went to the store.

Đáp án: 24. 2. After he had lunch, he went to the store.

Bài tập 25: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is excited ____ her upcoming vacation. a) about b) to c) with d) at

Đáp án: 25. a) about

Bài tập 26: What is the correct plural form of “woman”? a) womans b) women c) womanes d) women’s

Đáp án: 26. b) women

Bài tập 27: Choose the correct word order to make a question. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu hỏi.)

  1. she / yesterday / go / Did / shopping? a) Did she go yesterday shopping? b) She did go shopping yesterday? c) Did she shopping go yesterday? d) Did she go shopping yesterday?

Đáp án: 27. d) Did she go shopping yesterday?

Bài tập 28: What is the correct comparative form of “expensive”? a) expensiver b) expensiver c) more expensive d) expensiveer

Đáp án: 28. c) more expensive

Bài tập 29: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. His excuse was just a ____ of lies. a) bunch b) crowd c) group d) pack

Đáp án: 29. a) bunch

Bài tập 30: What is the correct superlative form of “bad”? a) baddest b) badder c) most bad d) worst

Đáp án: 30. d) worst

Những bài tập trắc nghiệm tiếp theo sẽ giúp bạn tiếp tục rèn luyện và phát triển khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy thực hiện các bài tập này và kiểm tra đáp án để nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 thông dụng cho ngày học thứ 4

Chào mừng bạn đến với ngày học Tiếng Anh thứ 4! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với phần tiếp theo của 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11. Đây là cơ hội để bạn tiếp tục kiểm tra và nâng cao kiến thức của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 31: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. The weather is so ____ today. I don’t want to go outside. a) hot b) cold c) warm d) cool

Đáp án: 31. a) hot

Bài tập 32: What’s the synonym of “courageous”? a) afraid b) cowardly c) brave d) scared

Đáp án: 32. c) brave

Bài tập 33: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. She (read) ____ a book when the phone rang. a) reading b) reads c) is reading d) was reading

Đáp án: 33. d) was reading

Bài tập 34: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. He went to the store after he had lunch.
  2. After he had lunch, he went to the store.

Đáp án: 34. 2. After he had lunch, he went to the store.

Bài tập 35: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is interested ____ learning new languages. a) in b) at c) with d) about

Đáp án: 35. a) in

Bài tập 36: What is the correct plural form of “child”? a) childs b) childes c) children d) childs’

Đáp án: 36. c) children

Bài tập 37: Choose the correct word order to make a negative sentence. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu phủ định.)

  1. doesn’t / enjoy / She / playing / chess. a) She enjoy playing doesn’t chess. b) She enjoy chess playing doesn’t. c) She doesn’t enjoy playing chess. d) She doesn’t chess playing enjoy.

Đáp án: 37. c) She doesn’t enjoy playing chess.

Bài tập 38: What is the correct superlative form of “funny”? a) funnier b) funnyer c) most funny d) funniest

Đáp án: 38. d) funniest

Bài tập 39: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. His excuse was just a ____ of lies. a) bunch b) crowd c) group d) pack

Đáp án: 39. a) bunch

Bài tập 40: What is the correct comparative form of “clever”? a) cleverer b) more clever c) cleverest d) cleverier

Đáp án: 40. b) more clever

Các bài tập trắc nghiệm tiếp theo này sẽ giúp bạn tiếp tục rèn luyện và cải thiện khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy thực hiện các bài tập và kiểm tra đáp án để nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tốt hơn. Chúc bạn có một ngày học thú vị và hiệu quả!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 thông dụng cho ngày học thứ 5

Chào mừng bạn đến với buổi học Tiếng Anh thứ 5! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo trong bộ 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11. Đây là cơ hội để bạn kiểm tra và nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 41: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is ____ tired to go out tonight. a) too b) so c) enough d) very

Đáp án: 41. a) too

Bài tập 42: What’s the antonym of “friendly”? a) kind b) rude c) nice d) polite

Đáp án: 42. b) rude

Bài tập 43: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. He (work) ____ at that company for five years now. a) working b) works c) worked d) has been working

Đáp án: 43. d) has been working

Bài tập 44: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. The movie was interesting. We watched it last night.
  2. We watched the movie last night. It was interesting.

Đáp án: 44. 1. The movie was interesting. We watched it last night.

Bài tập 45: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is excited ____ her upcoming vacation. a) about b) for c) with d) to

Đáp án: 45. a) about

Bài tập 46: What is the correct plural form of “child”? a) childs b) childes c) children d) childs’

Đáp án: 46. c) children

Bài tập 47: Choose the correct word order to make a question. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu hỏi.)

  1. coffee / Do / prefer / you / or / tea? a) Do you prefer coffee or tea? b) Do you coffee prefer or tea? c) You prefer coffee or tea do? d) You do prefer coffee or tea?

Đáp án: 47. a) Do you prefer coffee or tea?

Bài tập 48: What is the correct superlative form of “good”? a) gooder b) best c) goodest d) better

Đáp án: 48. b) best

Bài tập 49: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. His excuse was just a ____ of lies. a) bunch b) crowd c) group d) pack

Đáp án: 49. a) bunch

Bài tập 50: What is the correct comparative form of “intelligent”? a) intelligenter b) more intelligent c) most intelligent d) intelligentest

Đáp án: 50. b) more intelligent

Những bài tập trắc nghiệm tiếp theo sẽ giúp bạn tiếp tục rèn luyện và cải thiện khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy thực hiện các bài tập và kiểm tra đáp án để nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tốt hơn. Chúc bạn có một ngày học thú vị và hiệu quả!

Xem thêm:  Bài tập: In order to apply for a credit card tom first has to ____ a four-page form at the bank

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 thông dụng cho ngày học thứ 6

Chào mừng bạn đến với buổi học Tiếng Anh thứ 6! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo trong bộ 100 bài tập trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh 11. Đây là cơ hội để bạn kiểm tra và nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 51: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. I haven’t seen Mary ____ last week. a) for b) since c) during d) at

Đáp án: 51. b) since

Bài tập 52: What’s the antonym of “beautiful”? a) pretty b) attractive c) plain d) gorgeous

Đáp án: 52. c) plain

Bài tập 53: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. She wishes she (be) ____ better at math. a) is b) was c) were d) will be

Đáp án: 53. c) were

Bài tập 54: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. After the movie finished, we went out for dinner.
  2. We went out for dinner after the movie finished.

Đáp án: 54. 2. We went out for dinner after the movie finished.

Bài tập 55: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. He is allergic ____ cats. a) at b) with c) for d) to

Đáp án: 55. d) to

Bài tập 56: What is the correct plural form of “ox”? a) oxs b) oxes c) oxen d) oxe’s

Đáp án: 56. c) oxen

Bài tập 57: Choose the correct word order to make a question. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu hỏi.)

  1. you / Do / like / What / to do / in your free time? a) What you like to do in your free time do? b) Do you like to do in your free time what? c) What do you like to do in your free time? d) What like you to do in your free time do?

Đáp án: 57. c) What do you like to do in your free time?

Bài tập 58: What is the correct superlative form of “bad”? a) baddest b) badder c) most bad d) worst

Đáp án: 58. d) worst

Bài tập 59: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. She is always ____ time for meetings. a) in b) on c) at d) by

Đáp án: 59. b) on

Bài tập 60: What is the correct comparative form of “interesting”? a) interestinger b) more interesting c) most interesting d) interestinger

Đáp án: 60. b) more interesting

Các bài tập trắc nghiệm tiếp theo sẽ giúp bạn tiếp tục rèn luyện và cải thiện khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy thực hiện các bài tập và kiểm tra đáp án để nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tốt hơn. Chúc bạn có một ngày học thú vị và hiệu quả!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 nâng cao cho ngày học thứ 7

Chào mừng bạn đến với ngày học Tiếng Anh thứ 7! Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo trong bộ 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11. Đây là cơ hội để bạn tiếp tục kiểm tra và nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 61: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. I haven’t visited my grandparents ____ a long time. a) for b) since c) during d) while

Đáp án: 61. a) for

Bài tập 62: What’s the synonym of “angry”? a) furious b) happy c) calm d) sad

Đáp án: 62. a) furious

Bài tập 63: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. I wish I (have) ____ more time to travel. a) have b) had c) has d) will have

Đáp án: 63. b) had

Bài tập 64: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. She is a great singer. We enjoyed her performance.
  2. We enjoyed her performance. She is a great singer.

Đáp án: 64. 1. She is a great singer. We enjoyed her performance.

Bài tập 65: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is afraid ____ heights. a) at b) of c) with d) for

Đáp án: 65. b) of

Bài tập 66: What is the correct plural form of “child”? a) childs b) childes c) children d) childs’

Đáp án: 66. c) children

Bài tập 67: Choose the correct word order to make a question. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu hỏi.)

  1. book / you / Do / this / like / new? a) Do you this new book like? b) Do this new book you like? c) Do you like this new book? d) You do like this new book?

Đáp án: 67. c) Do you like this new book?

Bài tập 68: What is the correct superlative form of “bad”? a) baddest b) badder c) most bad d) worst

Đáp án: 68. d) worst

Bài tập 69: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. Don’t count your chickens before they’re ____. a) fried b) roasted c) hatched d) cooked

Đáp án: 69. c) hatched

Bài tập 70: What is the correct comparative form of “intelligent”? a) intelligenter b) more intelligent c) most intelligent d) intelligentest

Đáp án: 70. b) more intelligent

Những bài tập trắc nghiệm tiếp theo này sẽ giúp bạn tiếp tục rèn luyện và phát triển khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy thực hiện các bài tập và kiểm tra đáp án để nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tốt hơn. Chúc bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả vào ngày hôm nay!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 nâng cao cho ngày học thứ 8

Chào mừng bạn đến với ngày học Tiếng Anh thứ 8! Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo trong bộ 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11. Đây là cơ hội để bạn tiếp tục kiểm tra và nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 71: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. He has been living in London ____ 2010. a) since b) during c) for d) until

Đáp án: 71. a) since

Bài tập 72: What’s the synonym of “brave”? a) scared b) cowardly c) courageous d) weak

Đáp án: 72. c) courageous

Bài tập 73: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. If I ____ more time, I would have finished the project. a) had b) have c) has d) will have

Đáp án: 73. a) had

Bài tập 74: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. After the movie ended, we went to the café.
  2. We went to the café after the movie ended.

Đáp án: 74. 2. We went to the café after the movie ended.

Bài tập 75: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is interested ____ art. a) at b) on c) in d) with

Đáp án: 75. c) in

Bài tập 76: What is the correct plural form of “mouse” (the animal)? a) mouses b) mice c) mices d) mousen

Xem thêm:  Bài tập và đáp án: viết lại câu với so that such that trong tiếng Anh

Đáp án: 76. b) mice

Bài tập 77: Choose the correct word order to make a negative sentence. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu phủ định.)

  1. He / doesn’t / going / to the gym / like. a) He going doesn’t to the gym like. b) He like going to the gym doesn’t. c) He doesn’t like going to the gym. d) Going to the gym he doesn’t like.

Đáp án: 77. c) He doesn’t like going to the gym.

Bài tập 78: What is the correct superlative form of “good”? a) goodest b) better c) most good d) best

Đáp án: 78. d) best

Bài tập 79: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. You can’t judge a book by its ____. a) title b) cover c) pages d) author

Đáp án: 79. b) cover

Bài tập 80: What is the correct comparative form of “expensive”? a) expensiver b) expensier c) more expensive d) expensiveer

Đáp án: 80. c) more expensive

Những bài tập trắc nghiệm tiếp theo sẽ giúp bạn tiếp tục rèn luyện và phát triển khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy thực hiện các bài tập và kiểm tra đáp án để nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tốt hơn. Chúc bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả vào ngày hôm nay!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 nâng cao cho ngày học thứ 9

Chào mừng bạn đến với ngày học Tiếng Anh thứ 9! Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo trong bộ 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11. Đây là cơ hội để bạn tiếp tục kiểm tra và nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 81: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She has been playing the piano ____ she was a child. a) since b) during c) for d) until

Đáp án: 81. a) since

Bài tập 82: What’s the synonym of “generous”? a) selfish b) mean c) kind d) rude

Đáp án: 82. c) kind

Bài tập 83: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. If it doesn’t rain, we ____ to the park. a) will go b) go c) goes d) went

Đáp án: 83. a) will go

Bài tập 84: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. Despite being tired, I went to the party.
  2. I went to the party despite being tired.

Đáp án: 84. 1. Despite being tired, I went to the party.

Bài tập 85: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is allergic ____ cats. a) at b) with c) to d) for

Đáp án: 85. c) to

Bài tập 86: What is the correct plural form of “tooth”? a) tooths b) toothes c) teeth d) toothes

Đáp án: 86. c) teeth

Bài tập 87: Choose the correct word order to make a negative sentence. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu phủ định.)

  1. likes / doesn’t / He / to play / football. a) He doesn’t likes to play football. b) He likes to play football doesn’t. c) He doesn’t to play football likes. d) He doesn’t like to play football.

Đáp án: 87. d) He doesn’t like to play football.

Bài tập 88: What is the correct superlative form of “bad”? a) baddest b) badder c) most bad d) worst

Đáp án: 88. d) worst

Bài tập 89: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. Don’t count your chickens before they’re ____. a) fried b) hatched c) roasted d) cooked

Đáp án: 89. b) hatched

Bài tập 90: What is the correct comparative form of “clever”? a) cleverer b) more clever c) cleverest d) cleverier

Đáp án: 90. b) more clever

Những bài tập trắc nghiệm tiếp theo sẽ giúp bạn tiếp tục rèn luyện và phát triển khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy thực hiện các bài tập và kiểm tra đáp án để nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tốt hơn. Chúc bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả vào ngày hôm nay!

10 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 nâng cao cho ngày học thứ 10

Chào mừng bạn đến với ngày học Tiếng Anh thứ 10! Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo trong bộ 100 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11. Đây là cơ hội để bạn tiếp tục kiểm tra và nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy cùng khám phá 10 bài tập trắc nghiệm tiếp theo:

Bài tập 91: Choose the correct word to complete the sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. I haven’t seen him ____ yesterday. a) during b) for c) since d) until

Đáp án: 91. c) since

Bài tập 92: What’s the synonym of “famous”? a) well-known b) ordinary c) unknown d) average

Đáp án: 92. a) well-known

Bài tập 93: Choose the correct form of the verb in the brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  1. If he had studied, he ____ the test. a) pass b) passed c) would pass d) would have passed

Đáp án: 93. d) would have passed

Bài tập 94: Identify the correct sentence structure. (Nhận biết cấu trúc câu đúng.)

  1. Although it was raining, we went for a walk.
  2. We went for a walk although it was raining.

Đáp án: 94. 1. Although it was raining, we went for a walk.

Bài tập 95: Choose the correct preposition to complete the sentence. (Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. She is good ____ playing the piano. a) at b) with c) for d) in

Đáp án: 95. a) at

Bài tập 96: What is the correct plural form of “knife”? a) knifes b) knive c) knif d) knives

Đáp án: 96. d) knives

Bài tập 97: Choose the correct word order to make a negative sentence. (Chọn thứ tự từ đúng để tạo câu phủ định.)

  1. don’t / like / I / to / early / get up. a) I don’t like to get up early. b) I get up don’t like to early. c) Don’t I like to get up early. d) I don’t like get up to early.

Đáp án: 97. a) I don’t like to get up early.

Bài tập 98: What is the correct superlative form of “good”? a) goodest b) better c) most good d) best

Đáp án: 98. d) best

Bài tập 99: Choose the correct word to complete the idiom. (Chọn từ đúng để hoàn thành thành ngữ.)

  1. It’s not rocket ____. a) flight b) ship c) science d) engineering

Đáp án: 99. c) science

Bài tập 100: What is the correct comparative form of “tall”? a) taller b) tallier c) more tall d) talliest

Đáp án: 100. a) taller

Những bài tập trắc nghiệm cuối cùng sẽ giúp bạn tổng kết kiến thức và kỹ năng của mình trong việc sử dụng Tiếng Anh. Hãy thực hiện các bài tập và kiểm tra đáp án để đảm bảo bạn đã nắm vững kiến thức và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn có một ngày học thú vị và hiệu quả vào ngày hôm nay!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.