[Giải đáp] Suitable đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với Suitable

Suitable

Suitable là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “phù hợp, thích hợp”. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật nào đó phù hợp với một mục đích hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:

  • This dress is suitable for a formal occasion. (Chiếc váy này phù hợp cho một dịp trang trọng.)
  • The job is suitable for someone with a degree in marketing. (Công việc này phù hợp cho một người có bằng marketing.)
  • The weather is suitable for a picnic. (Thời tiết phù hợp cho một chuyến dã ngoại.)

Giới từ đi với Suitable

Suitable có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Một số giới từ thông dụng đi với Suitable bao gồm:

  • for
  • to
  • as
  • in
  • at
  • on
  • with
  • by
  • around

Ví dụ:

  • The dress is suitable for a formal occasion. (Chiếc váy này phù hợp cho một dịp trang trọng.)
  • The job is suitable to someone with a degree in marketing. (Công việc này phù hợp cho một người có bằng marketing.)
  • The weather is suitable for a picnic in the park. (Thời tiết phù hợp cho một chuyến dã ngoại ở công viên.)
  • The shoes are suitable for walking in the city. (Đôi giày này phù hợp để đi bộ trong thành phố.)
  • The food is suitable for children. (Thức ăn này phù hợp cho trẻ em.)
  • The book is suitable for reading at bedtime. (Cuốn sách này phù hợp để đọc trước khi đi ngủ.)
  • The movie is suitable for viewing with the whole family. (Bộ phim này phù hợp để xem với cả gia đình.)
  • The music is suitable for dancing. (Âm nhạc này phù hợp để nhảy.)
  • The scenery is suitable for painting. (Khung cảnh này phù hợp để vẽ.)
Xem thêm:  Sick nghĩa là gì? Sick đi với giới từ gì? Cách sử dụng giới từ đi với Sick

Bài tập về giới từ đi với Suitable

Dưới đây là một số bài tập về giới từ đi với Suitable. Hãy chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. The dress is _____ a formal occasion.
  2. The job is _____ someone with a degree in marketing.
  3. The weather is _____ a picnic in the park.
  4. The shoes are _____ walking in the city.
  5. The food is _____ children.
  6. The book is _____ reading at bedtime.
  7. The movie is _____ viewing with the whole family.
  8. The music is _____ dancing.
  9. The scenery is _____ painting.

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. in
  4. for
  5. for
  6. at
  7. with
  8. for
  9. for

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ đi với Suitable.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.