Tìm từ bắt đầu bằng tiếng đồng (có nghĩa là “cùng”). Ví dụ: đồng hương (người cùng quê), đồng lòng (cùng một ý chí)
Dưới đây là một số từ bắt đầu bằng tiếng đồng (có nghĩa là “cùng”):
- Đồng hương (người cùng quê)
- Đồng chí (đồng đội, bạn bè)
- Đồng bào (người cùng dân tộc)
- Đồng nghiệp (người cùng nghề)
- Đồng hành (cùng đi, cùng làm)
- Đồng ý (cùng tán thành)
- Đồng tình (cùng nghĩ, cùng muốn)
- Đồng lòng (cùng một ý chí)
- Đồng tâm (cùng một lòng)
- Đồng bộ (cùng một nhịp, cùng một hướng)
- Đồng đều (cùng một mức độ)
- Đồng thời (cùng một lúc)
- Đồng điệu (cùng một nhịp điệu)
- Đồng điệu (cùng một tâm hồn)
- Đồng bộ (cùng một hệ thống)
- Đồng nhất (cùng một bản chất)
- Đồng dạng (cùng một hình dạng)
- Đồng loại (cùng một loài)
- Đồng trục (cùng một trục)
- Đồng vị (cùng một nguyên tố hóa học)
- Đồng hồ (đồng thời báo giờ)
- Đồng tiền (cùng một loại tiền)
- Đồng phục (đồng dạng trang phục)
- Đồng lúa (cùng một loại lúa)
- Đồng minh (đồng minh, đồng đội)
- Đồng đạo (đồng môn, đồng chí)
- Đồng thuyền (cùng một chiếc thuyền)
- Đồng loại (cùng một loại)
- Đồng loại (cùng một loài)
- Đồng bào (cùng một dân tộc)
- Đồng hương (cùng một quê hương)
Ngoài ra, còn có một số từ bắt đầu bằng tiếng đồng nhưng không có nghĩa là “cùng” như:
- Đồng (kim loại)
- Đồng (đồng hồ)
- Đồng (trời)
- Đồng (sông)
- Đồng (tiếng)
- Đồng (vùng đất thấp)
Hy vọng những thông tin này hữu ích với bạn.