Tôi rất vui được giúp bạn với nội dung từ Unit 1 “My new school – Global Success” trong sách Tiếng Anh lớp 6. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ quan trọng từ unit này:
- Vocabulary:
- New school: Trường mới
- Classroom: Phòng học
- Teacher: Giáo viên
- Student: Học sinh
- Desk: Bàn học
- Chair: Ghế
- Whiteboard: Bảng trắng
- Chalk: Phấn
- Backpack: Ba lô
- Book: Sách
- Notebook: Sổ tay
- Pen: Bút bi
- Pencil: Bút chì
- Eraser: Cục tẩy
- Ruler: Thước kẻ
- Các cụm từ và câu thường dùng:
- Hello, my name is [Your Name].: Xin chào, tên tôi là [Tên bạn].
- Nice to meet you.: Rất vui được gặp bạn.
- What’s your name?: Bạn tên là gì?
- How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi?
- I am [age] years old.: Tôi [tuổi] tuổi.
- This is my new school.: Đây là trường mới của tôi.
- I have a new classroom.: Tôi có một phòng học mới.
- My teacher’s name is [Teacher’s Name].: Tên giáo viên của tôi là [Tên Giáo viên].
- I have many friends in my class.: Tôi có nhiều bạn trong lớp của mình.
- My favorite subject is [Subject].: Môn học yêu thích của tôi là [Môn học].
- I sit at desk number [Desk Number].: Tôi ngồi ở bàn số [Số bàn].
- I use a pencil and a notebook.: Tôi sử dụng bút chì và sổ tay.
- Can I borrow an eraser?: Tôi có thể mượn cục tẩy được không?
- The whiteboard is used for teaching.: Bảng trắng được sử dụng để dạy học.
- We learn a lot of interesting things in school.: Chúng ta học rất nhiều điều thú vị ở trường.
- Câu hỏi phổ biến:
- What do you like about your new school?: Bạn thích điều gì ở trường mới của bạn?
- Who is your favorite teacher?: Giáo viên yêu thích của bạn là ai?
- What is your favorite subject?: Môn học yêu thích của bạn là gì?
- How do you get to school?: Bạn đi học bằng cách nào?
- Do you have any close friends in your class?: Bạn có bạn thân nào trong lớp không?
Hãy nhớ ôn tập và sử dụng những từ vựng và cụm từ này để giao tiếp và làm bài tập trong sách Tiếng Anh lớp 6. Chúc bạn học tốt!
dưới đây là một số câu ví dụ và đoạn văn mẫu liên quan đến chủ đề “My new school – Global Success” mà bạn có thể sử dụng trong việc học và giao tiếp:
- Câu ví dụ:
- My new school is very big and has a lot of classrooms.
- I like my teacher because she is kind and helps us learn new things.
- In my new classroom, I sit at desk number 12, near the window.
- I have many friends in my class, and we play together during break time.
- Our whiteboard is interactive, and the teacher can write on it with special markers.
- I use a blue pen to write in my notebook, and I always keep an eraser handy.
- My favorite subject is Science because we learn about plants, animals, and the Earth.
- Đoạn văn ví dụ:
My name is Mai, and I am a student in grade 6 at Global Success School. This is my first year here, and I love my new school. Our classrooms are bright and colorful, and each desk has a comfortable chair. Our teacher, Mrs. Smith, is fantastic. She teaches us English and Math. I sit at desk number 8, which is in the front row. I have many friends in my class, and we often work together on projects. During breaks, we play soccer in the schoolyard.In our classroom, we have a big whiteboard where Mrs. Smith writes important information. She uses colorful markers to make learning fun. I usually write notes in my notebook using a pencil, and I also have a ruler to draw straight lines. When I make mistakes, I use my eraser to correct them.My favorite subject is English. I enjoy reading stories and learning new words. I also like Science because we get to do experiments and learn about the world around us. My backpack is filled with books, notebooks, and all the supplies I need for school. I’m excited to learn and make new friends at Global Success School.
Nhớ rằng, để nắm vững từ vựng và ngữ pháp, hãy thường xuyên luyện tập viết và nói bằng tiếng Anh với các câu hỏi và đoạn văn tương tự như trên. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng kiến thức đã học. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!