Reason đi với giới từ gì? Cách dùng, bài tập và giải đáp

Trong tiếng Anh, giới từ là một thành phần quan trọng giúp kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề với nhau. Giới từ thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về không gian, thời gian, nguyên nhân, mục đích,…

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng giới từ với danh từ reason.

1. Reason đi với giới từ gì?

Danh từ reason có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số giới từ thường gặp:

  • For: Diễn tả lý do, nguyên nhân.
  • Because of: Diễn tả lý do, nguyên nhân.
  • Due to: Diễn tả lý do, nguyên nhân.
  • On account of: Diễn tả lý do, nguyên nhân.
  • As a result of: Diễn tả kết quả, hậu quả.
  • In view of: Diễn tả lý do, nguyên nhân.
  • In light of: Diễn tả lý do, nguyên nhân.
  • Considering: Diễn tả lý do, nguyên nhân.

2. Cách dùng

Giới từ for

Giới từ for là giới từ phổ biến nhất được sử dụng với danh từ reason. Giới từ này thường được sử dụng để diễn tả lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • What is the reason for your absence? (Lý do bạn vắng mặt là gì?)
  • I have a good reason for being late. (Tôi có lý do chính đáng để đến muộn.)
  • The reason for his success is his hard work. (Lý do thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ.)
Xem thêm:  Đóng vai bé đản kể lại chuyện người con gái nam xương

Giới từ because of

Giới từ because of cũng được sử dụng để diễn tả lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đó. Tuy nhiên, giới từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn về lý do, nguyên nhân của sự việc.

Ví dụ:

  • I was late because of the traffic jam. (Tôi đến muộn vì tắc đường.)
  • He was fired because of his poor performance. (Anh ấy bị sa thải vì thành tích kém.)
  • The company went bankrupt because of the financial crisis. (Công ty phá sản vì cuộc khủng hoảng tài chính.)

Giới từ due to

Giới từ due to cũng được sử dụng để diễn tả lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đó. Tuy nhiên, giới từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Ví dụ:

  • The meeting was cancelled due to the bad weather. (Cuộc họp bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)
  • The accident was due to driver error. (Tai nạn là do lỗi của người lái xe.)
  • The company’s profits fell due to the economic downturn. (Lợi nhuận của công ty giảm do suy thoái kinh tế.)

Các giới từ khác

Các giới từ on account of, as a result of, in view of, in light of, considering cũng có thể được sử dụng với danh từ reason để diễn tả lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đó. Tuy nhiên, các giới từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Xem thêm:  Câu tục ngữ nào dưới đây nói về cách ứng xử trong giao tiếp xã hội?

3. Bài tập

Để củng cố kiến thức về cách sử dụng giới từ với danh từ reason, hãy thực hiện các bài tập sau:

  • Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
  • The reason for his absence is _____ his illness.
  • I have a good reason _____ being late.
  • The company went bankrupt _____ the financial crisis.
  • The meeting was cancelled _____ the bad weather.
  • The accident was _____ driver error.
  • Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
  • Lý do tôi đến muộn là vì tắc đường.
  • Anh ấy bị sa thải vì thành tích kém.
  • Công ty phá sản vì cuộc khủng hoảng tài chính.
  • Cuộc họp bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.
  • Tai nạn là do lỗi của người lái xe.

Kết bài:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ với danh từ reason. Hãy luyện tập sử dụng các giới từ này thường xuyên để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.