Giới từ đi với grateful
Từ grateful thường đi với giới từ to để chỉ sự biết ơn đối với một người hoặc một điều gì đó. Ví dụ:
- I am grateful to you for helping me. (Tôi biết ơn bạn đã giúp đỡ tôi.)
- I am grateful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Ngoài ra, grateful cũng có thể đi với giới từ for để chỉ sự biết ơn đối với một điều gì đó. Ví dụ:
- I am grateful for the opportunity. (Tôi biết ơn cơ hội này.)
- I am grateful for the gift. (Tôi biết ơn món quà này.)
Cấu trúc với grateful, Grateful to sb for sth
Cấu trúc phổ biến nhất với grateful là grateful to sb for sth. Cấu trúc này có nghĩa là “biết ơn ai đó vì điều gì đó”. Ví dụ:
- I am grateful to my parents for everything they have done for me. (Tôi biết ơn cha mẹ tôi vì tất cả những gì họ đã làm cho tôi.)
- I am grateful to my teacher for helping me understand the lesson. (Tôi biết ơn giáo viên của tôi vì đã giúp tôi hiểu bài học.)
Ngoài ra, grateful cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác như:
- be grateful to do sth: biết ơn vì được làm gì đó
- feel grateful: cảm thấy biết ơn
- show gratitude: thể hiện sự biết ơn
Ví dụ:
- I am grateful to have you as my friend. (Tôi biết ơn vì có bạn là bạn của tôi.)
- I feel grateful for the opportunity to work here. (Tôi cảm thấy biết ơn vì cơ hội được làm việc ở đây.)
- I showed my gratitude by giving her a gift. (Tôi thể hiện sự biết ơn của mình bằng cách tặng cô ấy một món quà.)