Enthusiastic đi với giới từ gì? Bài tập thực hành và đáp án

Enthusiastic đi với giới từ gì?

Enthusiastic là một từ tiếng Anh có nghĩa là nhiệt tình. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có sự quan tâm hoặc hứng thú mạnh mẽ với một điều gì đó. Enthusiastic có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Một số giới từ thường được sử dụng với enthusiastic bao gồm:

  • About: She is enthusiastic about her new job. (Cô ấy rất nhiệt tình với công việc mới của mình.)
  • For: He is enthusiastic for the new project. (Anh ấy rất nhiệt tình với dự án mới.)
  • About: They are enthusiastic about the new product. (Họ rất nhiệt tình với sản phẩm mới.)
  • In: He is enthusiastic in his work. (Anh ấy rất nhiệt tình trong công việc của mình.)
  • With: She is enthusiastic with her new hobby. (Cô ấy rất nhiệt tình với sở thích mới của mình.)

Ngoài ra, enthusiastic cũng có thể đi với một số giới từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:

  • She is enthusiastically working on her new project. (Cô ấy đang nhiệt tình làm việc cho dự án mới của mình.)
  • He is enthusiastically talking about his new job. (Anh ấy đang nhiệt tình nói về công việc mới của mình.)
  • They are enthusiastically celebrating their new product launch. (Họ đang nhiệt tình ăn mừng sự ra mắt sản phẩm mới của mình.)
Xem thêm:  [Giải đáp] Information là danh từ đếm được hay không đếm được?

Enthusiastic đi với giới từ about

Giới từ about thường được sử dụng để mô tả sự nhiệt tình của một người đối với một chủ đề cụ thể. Ví dụ:

  • She is enthusiastic about her new job. (Cô ấy rất nhiệt tình với công việc mới của mình.)
  • He is enthusiastic about the new project. (Anh ấy rất nhiệt tình với dự án mới.)
  • They are enthusiastic about the new product. (Họ rất nhiệt tình với sản phẩm mới.)

Enthusiastic đi với giới từ for

Giới từ for thường được sử dụng để mô tả sự nhiệt tình của một người đối với một mục tiêu cụ thể. Ví dụ:

  • He is enthusiastic for the new project. (Anh ấy rất nhiệt tình với dự án mới.)
  • She is enthusiastic for the new product launch. (Cô ấy rất nhiệt tình với sự ra mắt sản phẩm mới.)
  • They are enthusiastic for the new company. (Họ rất nhiệt tình với công ty mới.)

Enthusiastic đi với giới từ in

Giới từ in thường được sử dụng để mô tả sự nhiệt tình của một người đối với một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ:

  • He is enthusiastic in his work. (Anh ấy rất nhiệt tình trong công việc của mình.)
  • She is enthusiastic in her studies. (Cô ấy rất nhiệt tình trong việc học tập của mình.)
  • They are enthusiastic in their hobbies. (Họ rất nhiệt tình trong các sở thích của mình.)

Enthusiastic đi với giới từ with

Giới từ with thường được sử dụng để mô tả sự nhiệt tình của một người đối với một người hoặc một nhóm cụ thể. Ví dụ:

  • She is enthusiastically working with her team. (Cô ấy đang nhiệt tình làm việc với nhóm của mình.)
  • He is enthusiastically talking with his friends. (Anh ấy đang nhiệt tình nói chuyện với bạn bè của mình.)
  • They are enthusiastically celebrating with their family. (Họ đang nhiệt tình ăn mừng với gia đình của mình.)
Xem thêm:  Download tất cả các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf từ cơ bản đến nâng cao

Bài tập thực hành: Enthusiastic đi với giới từ gì

Đây là một số bài tập thực hành để giúp bạn sử dụng giới từ với từ “enthusiastic”:

  • Viết một câu về một người bạn của bạn mà bạn biết là rất nhiệt tình với công việc của mình. Bạn có thể sử dụng giới từ “about” hoặc “in”.
  • Viết một câu về một người bạn của bạn mà bạn biết là rất nhiệt tình với sở thích của mình. Bạn có thể sử dụng giới từ “with”.
  • Viết một câu về một người bạn của bạn mà bạn biết là rất nhiệt tình với một mục tiêu cụ thể. Bạn có thể sử dụng giới từ “for”.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • My friend is enthusiastic about her work. She always comes to work early and stays late. She is also always willing to help out her colleagues.
  • My friend is enthusiastic about her hobbies. She loves to go hiking, camping, and fishing. She is also a member of several hiking and camping clubs.
  • My friend is enthusiastic about her goal of becoming a doctor. She is studying hard in school and is also volunteering at a local hospital.

Tôi hy vọng bài tập này sẽ giúp bạn sử dụng giới từ với từ “enthusiastic” một cách tự tin hơn!

Kết luận:

Enthusiastic là một từ tiếng Anh có nghĩa là nhiệt tình. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có sự quan tâm hoặc hứng thú mạnh mẽ với một điều gì đó. Enthusiastic có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.