Dedicated là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là “tận tụy”, “tận tâm”. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người hoặc một thứ gì đó dành toàn bộ thời gian, công sức và sự chú ý của mình cho một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cách sử dụng và các trường hợp sử dụng của tính từ dedicated.
Nội Dung Chính
1. Nghĩa của dedicated
Dedicated là một tính từ có nghĩa là “tận tụy”, “tận tâm”. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người hoặc một thứ gì đó dành toàn bộ thời gian, công sức và sự chú ý của mình cho một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ:
- She is a dedicated doctor who works long hours to help her patients. (Cô ấy là một bác sĩ tận tụy, làm việc nhiều giờ để giúp đỡ bệnh nhân của mình.)
- The company is dedicated to providing excellent customer service. (Công ty tận tâm cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
- He is a dedicated student who always studies hard. (Anh ấy là một sinh viên tận tụy, luôn học tập chăm chỉ.)
2. Cách sử dụng dedicated
Dedicated thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mô tả một người hoặc một thứ gì đó dành toàn bộ thời gian, công sức và sự chú ý của mình cho một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.
- Mô tả một thứ gì đó được thiết kế hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- He is a dedicated firefighter who has saved many lives. (Anh ấy là một lính cứu hỏa tận tụy đã cứu sống nhiều người.)
- The company has a dedicated team of engineers working on the new product. (Công ty có một đội ngũ kỹ sư tận tụy đang làm việc trên sản phẩm mới.)
- The new server is dedicated to running the company’s website. (Máy chủ mới được dành riêng để chạy trang web của công ty.)
3. Dedicated đi với giới từ gì?
Dedicated có thể đi với giới từ “to” hoặc “for”.
- Dedicated to: Mô tả một người hoặc một thứ gì đó dành toàn bộ thời gian, công sức và sự chú ý của mình cho một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.
- Dedicated for: Mô tả một thứ gì đó được thiết kế hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- She is dedicated to her work. (Cô ấy tận tụy với công việc của mình.)
- The company is dedicated to providing excellent customer service. (Công ty tận tâm cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
- The new server is dedicated to running the company’s website. (Máy chủ mới được dành riêng để chạy trang web của công ty.)
4. Dedicated to V hay Ving?
Dedicated to thường được sử dụng với danh động từ (Ving).
Ví dụ:
- She is dedicated to helping others. (Cô ấy tận tụy giúp đỡ người khác.)
- The company is dedicated to providing excellent customer service. (Công ty tận tâm cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
Tuy nhiên, dedicated to cũng có thể được sử dụng với động từ (V). Trong trường hợp này, động từ phải được chia ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- He is dedicated to working hard. (Anh ấy tận tụy làm việc chăm chỉ.)
- She is dedicated to raising her children. (Cô ấy tận tụy nuôi dạy con cái của mình.)
5. Kết luận
Dedicated là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là “tận tụy”, “tận tâm”. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người hoặc một thứ gì đó dành toàn bộ thời gian, công sức và sự chú ý của mình cho một mục tiêu hoặc công việc cụ thể.
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cách sử dụng và các trường hợp sử dụng của tính từ dedicated.