Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những giới từ thường đi với từ “bad” trong tiếng Anh. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số bài tập để giúp bạn luyện tập cách sử dụng các giới từ này.
Bad đi với giới từ gì?
Từ “bad” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng một số giới từ phổ biến nhất là:
- For:
- Bad for your health
- Bad for your reputation
- Bad for the environment
- About:
- Bad about remembering names
- Bad about math
- Bad about giving presentations
- At:
- Bad at cooking
- Bad at sports
- Bad at driving
- In:
- Bad in math
- Bad in English
- Bad in science
- Of:
- Bad of the weather
- Bad of the food
- Bad of the service
Bài tập về giới từ đi với bad
Dưới đây là một số bài tập để giúp bạn luyện tập cách sử dụng các giới từ đi với từ “bad”:
- Hoàn thành các câu sau với giới từ phù hợp:
- The weather is __ today.
- The food at the restaurant was __.
- The service at the hotel was __.
- I’m __ at math.
- I’m __ at cooking.
- I’m __ at driving.
- Viết một đoạn văn ngắn về một điều gì đó mà bạn không giỏi. Sử dụng các giới từ đi với từ “bad” để mô tả điều đó.
Kết luận
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những giới từ thường đi với từ “bad” trong tiếng Anh. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số bài tập để giúp bạn luyện tập cách sử dụng các giới từ này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.