10 bài tập về từ đồng nghĩa trái nghĩa lớp 5 có đáp án

Dưới đây là một số bài tập về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa cho học sinh lớp 5, cùng với đáp án:

Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Tìm từ đồng nghĩa cho từ “vui vẻ”.
    • Đáp án: hạnh phúc, phấn khích
  2. Tìm từ trái nghĩa cho từ “cao”.
    • Đáp án: thấp, bé
  3. Tìm từ đồng nghĩa cho từ “đẹp”.
    • Đáp án: xinh đẹp, dễ thương
  4. Tìm từ trái nghĩa cho từ “lớn”.
    • Đáp án: bé, nhỏ
  5. Tìm từ đồng nghĩa cho từ “thông minh”.
    • Đáp án: thông minh, lanh lợi

Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Chị Hà đã chia sẻ một câu chuyện rất thú vị với chúng tôi. (đồng nghĩa: hấp dẫn)
  2. Em Hương là một cô bé rất hiền lành và ngoan ngoãn. (đồng nghĩa: tốt bụng, lương thiện; trái nghĩa: nghịch ngợm, tinh nghịch)
  3. Anh Nam thường xuyên hỗ trợ bạn bè trong công việc học tập. (đồng nghĩa: giúp đỡ; trái nghĩa: gây khó khăn)
  4. Bữa tối ngon miệng đã được mẹ chuẩn bị. (đồng nghĩa: ngon lành; trái nghĩa: kém ngon)
  5. Cô giáo đã cho chúng tôi một bài học khá khó. (đồng nghĩa: khó khăn; trái nghĩa: dễ dàng)
Xem thêm:  The sun is a powerful energy source, and this energy source can be harnessed by installing solar

Hy vọng rằng các bài tập trên sẽ giúp học sinh lớp 5 hiểu rõ hơn về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.

Bài tập 3: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Cậu Hiệp rất khéo tay, anh ta có thể làm bất kỳ thứ gì. (đồng nghĩa: lanh lợi; trái nghĩa: vụng về)
  2. Em Trang đến trường đúng giờ mỗi ngày. (đồng nghĩa: đúng giờ; trái nghĩa: muộn)
  3. Bà Tám đã nấu một bữa ăn ngon lành cho gia đình. (đồng nghĩa: ngon miệng; trái nghĩa: kém ngon)
  4. Dạo chơi ngoài trời là một hoạt động tốt cho sức khỏe của bạn. (đồng nghĩa: ngoại trời; trái nghĩa: trong nhà)

Bài tập 4: Ghép từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Ghép từ đồng nghĩa:
    • Vui vẻ ↔ Hạnh phúc
    • Cao ↔ Thấp
    • Thông minh ↔ Lanh lợi
  2. Ghép từ trái nghĩa:
    • Khó khăn ↔ Dễ dàng
    • Đẹp ↔ Xấu
    • Ngoan ngoãn ↔ Nghịch ngợm

Bài tập 5: Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “hạnh phúc”.
    • Ví dụ: Cả gia đình vui vẻ khi đi du lịch.
  2. Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “lớn”.
    • Ví dụ: Chị em nhỏ của tôi chỉ mới một tuổi.
  3. Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “đẹp”.
    • Ví dụ: Bức tranh này thật sự rất xinh đẹp.
  4. Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “ngon miệng”.
    • Ví dụ: Bữa tối hôm qua rất kém ngon.
Xem thêm:  Nhiều tuyến đường có thêm thông tin tóm tắt về tên đường được đặt. Em thấy việc làm này mang lại lợi ích gì?

Hy vọng rằng các bài tập này sẽ giúp học sinh lớp 5 nâng cao kỹ năng về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.

Dưới đây là thêm 4 bài tập về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa:

Bài tập 6: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Tìm từ đồng nghĩa cho từ “nhanh chóng”.
    • Đáp án: mau lẹ, vội vàng
  2. Tìm từ trái nghĩa cho từ “khó khăn”.
    • Đáp án: dễ dàng, thuận lợi
  3. Tìm từ đồng nghĩa cho từ “nguội lạnh”.
    • Đáp án: lạnh lẽo, rét run
  4. Tìm từ trái nghĩa cho từ “thông minh”.
    • Đáp án: ngốc nghếch, đần độn

Bài tập 7: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Cậu Nam luôn là người bạn vui vẻ và hoà đồng. (đồng nghĩa: hòa nhã; trái nghĩa: nội tâm)
  2. Máy tính mới mua của tôi rất nhanh chóng. (đồng nghĩa: nhanh lẹ; trái nghĩa: chậm)
  3. Một bữa tối ngon miệng đã được chuẩn bị cho chúng tôi. (đồng nghĩa: ngon lành; trái nghĩa: kém ngon)
  4. Em Hà đã xử lý tình huống khó khăn một cách thông minh. (đồng nghĩa: lanh lợi; trái nghĩa: ngốc nghếch)

Bài tập 8: Ghép từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Ghép từ đồng nghĩa:
    • Tốt ↔ Xuất sắc
    • Lớn ↔ To
    • Nhanh chóng ↔ Mau lẹ
  2. Ghép từ trái nghĩa:
    • Vui vẻ ↔ Buồn bã
    • Thân thiện ↔ Kín đáo
    • Dễ dàng ↔ Khó khăn

Bài tập 9: Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “thông minh”.
    • Ví dụ: Cậu Trí rất lanh lợi trong việc giải quyết bài toán.
  2. Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “cao”.
    • Ví dụ: Anh Long là người bạn nhỏ bé nhất trong lớp.
  3. Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “vui vẻ”.
    • Ví dụ: Chúng tôi đã có một buổi tiệc thật vui vẻ tại nhà bạn Nga.
  4. Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “ngon miệng”.
    • Ví dụ: Bữa trưa hôm nay không thật sự ngon lành.
Xem thêm:  [Giải đáp] 5391 nghĩa là gì trong tình yêu? Cách dùng trên Facebook, TikTok

Bài tập 10: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

  1. Tìm từ đồng nghĩa cho từ “vùng sâu”.
    • Đáp án: khu vực xa xôi
  2. Tìm từ trái nghĩa cho từ “mạnh mẽ”.
    • Đáp án: yếu đuối
  3. Tìm từ đồng nghĩa cho từ “cảm ơn”.
    • Đáp án: biết ơn, lời cảm ơn
  4. Tìm từ trái nghĩa cho từ “đồng lòng”.
    • Đáp án: bất đồng, xung đột

Hy vọng rằng bài tập này sẽ giúp học sinh lớp 5 nắm vững kiến thức về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.