Hệ mặt trời của chúng ta là một hệ thống gồm tám hành tinh quay quanh Mặt trời. Các hành tinh được sắp xếp theo thứ tự từ gần Mặt trời nhất đến xa nhất là: Thủy tinh, Kim Thổ, Trái Đất, Hỏa Tinh, Mộc Tinh, Thổ Tinh, Thiên Vương Tinh và Hải Vương Tinh.
Mỗi hành tinh trong hệ mặt trời có những đặc điểm riêng biệt về kích thước, khối lượng, thành phần cấu tạo, nhiệt độ, khí hậu,… Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Từ vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Mercury | /ˈmɜː.kjʊ.ri/ | Sao Thủy |
Venus | /ˈviː.nəs/ | Sao Kim |
Earth | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Mars | /mɑːz/ | Sao Hỏa |
Jupiter | /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/ | Sao Mộc |
Saturn | /ˈseɪ.tərn/ | Sao Thổ |
Uranus | /jʊə.ˈreɪ.nəs/ | Sao Thiên Vương |
Neptune | /ˈnep.tjuːn/ | Sao Hải Vương |
Các từ vựng khác liên quan đến các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh về các đặc điểm của các hành tinh trong hệ mặt trời, như:
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Diameter | /daɪˈæmɪ.təʳ/ | Đường kính |
Mass | /mæs/ | Khối lượng |
Composition | /kəmˈpoʊ.zɪʃən/ | Thành phần cấu tạo |
Temperature | /ˈtemprə.tʃər/ | Nhiệt độ |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng |
Ring | /rɪŋ/ | Vành đai |
Hy vọng bảng từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời trên đây sẽ giúp bạn học tập và nghiên cứu về vũ trụ một cách hiệu quả hơn.