Trong tiếng Việt, có rất nhiều từ ghép được tạo thành từ hai tiếng có nghĩa tương đồng hoặc trái nghĩa. Những từ ghép này có thể có nghĩa mới hoặc giữ nguyên nghĩa của hai tiếng tạo thành.
Trong bài tập này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ ghép được tạo thành từ tiếng “minh” với các tiếng khác. Tiếng “minh” có nghĩa là sáng, rõ ràng. Khi ghép với các tiếng khác, tiếng “minh” có thể giữ nguyên nghĩa gốc hoặc mang nghĩa mới.
Vậy!
Tiếng “minh” ghép với những tiếng nào dưới đây để tạo thành danh từ?
- A. chứng, mẫn
- B. anh, bạch
- C. thuyết, văn
- D. bình, châu
Giải đáp
Đáp án đúng là A. chứng, mẫn.
Tiếng “minh” có nghĩa là sáng, rõ ràng. Khi ghép với các tiếng “chứng” và “mẫn”, tiếng “minh” vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của mình.
- “Chứng minh” là việc làm cho rõ ràng, xác thực một điều gì đó.
- “Minh mẫn” là tính sáng suốt, sáng láng, thông minh.
Các đáp án còn lại không hợp lý vì:
- “Anh minh” là tính sáng suốt, sáng láng, thông minh, nhưng “anh” và “minh” không ghép thành danh từ.
- “Bạch minh” là tên một loài chim, nhưng “bạch” và “minh” không ghép thành danh từ.
- “Thuyết minh” là việc giải thích, làm sáng tỏ một vấn đề nào đó, nhưng “thuyết” và “minh” không ghép thành danh từ.
- “Bình minh” là thời điểm sáng sớm, nhưng “bình” và “minh” không ghép thành danh từ.
Vậy đáp án đúng là A.