Tìm hiểu cách học thứ, ngày, tháng bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và chuẩn nhất
Nội Dung Chính
- 1 Chương 1: Giới thiệu
- 1.1 Tại sao việc học ngày, tháng trong tiếng Anh quan trọng?
- 1.2 Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
- 1.3 Bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh với viết tắt, phiên âm, dịch nghĩa
- 1.4 Các tháng trong năm bằng tiếng Anh, viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa
- 1.5 Chương 2: Cách học ngày trong tiếng Anh
- 1.6 Cách ghi nhớ các ngày trong tuần
- 2 Chương 3: Học các tháng trong tiếng Anh
- 3 Chương 4: Thực hành sử dụng ngày, tháng trong giao tiếp
- 4 Chương 5: Tiến xa hơn với việc học thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh
- 5 Chương 6: Tổng kết
Chương 1: Giới thiệu
Tại sao việc học ngày, tháng trong tiếng Anh quan trọng?
Khi tiếp cận việc học tiếng Anh, việc nắm vững cách diễn đạt ngày, tháng là một phần không thể thiếu. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày mà còn mở ra cơ hội tiếp xúc và làm việc với những người nước ngoài.
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
NGÀY | TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Monday | /ˈmʌndi/ | Ngày thứ hai |
Thứ Ba | Tuesday | /ˈtjuːzdi/ | Ngày thứ ba |
Thứ Tư | Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Ngày thứ tư |
Thứ Năm | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Ngày thứ năm |
Thứ Sáu | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Ngày thứ sáu |
Thứ Bảy | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Ngày thứ bảy |
Chủ Nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Ngày chủ nhật |
Viết tắt các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh có thể được viết tắt để tiết kiệm thời gian và không gian. Các viết tắt của các ngày trong tuần như sau:
NGÀY | VIẾT TẮT |
---|---|
Thứ Hai | Mon |
Thứ Ba | Tue |
Thứ Tư | Wed |
Thứ Năm | Thu |
Thứ Sáu | Fri |
Thứ Bảy | Sat |
Chủ Nhật | Sun |
Bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh với viết tắt, phiên âm, dịch nghĩa
Dưới đây là bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh:
TIẾNG ANH | VIẾT TẮT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
---|---|---|---|
1st | 1st | /fɜːst/ | Ngày đầu tiên |
2nd | 2nd | /sɛkənd/ | Ngày thứ hai |
3rd | 3rd | /θɜːrd/ | Ngày thứ ba |
4th | 4th | /fɔːrθ/ | Ngày thứ tư |
5th | 5th | /fɪfθ/ | Ngày thứ năm |
6th | 6th | /sɪksθ/ | Ngày thứ sáu |
7th | 7th | /seːvənθ/ | Ngày thứ bảy |
8th | 8th | /eɪtθ/ | Ngày thứ tám |
9th | 9th | /naɪnθ/ | Ngày thứ chín |
10th | 10th | /tenθ/ | Ngày thứ mười |
11th | 11th | /ɛlɛvənθ/ | Ngày thứ mười một |
12th | 12th | /twɛlvθ/ | Ngày thứ mười hai |
13th | 13th | /θɜːrˈtiːnθ/ | Ngày thứ mười ba |
14th | 14th | /fɔːrˈtiːnθ/ | Ngày thứ mười bốn |
15th | 15th | /fɪfˈtiːnθ/ | Ngày thứ mười lăm |
16th | 16th | /sɪksˈtiːnθ/ | Ngày thứ mười sáu |
17th | 17th | /seːvənˈtiːnθ/ | Ngày thứ mười bảy |
18th | 18th | /eɪtˈtiːnθ/ | Ngày thứ mười tám |
19th | 19th | /naɪnˈtiːnθ/ | Ngày thứ mười chín |
20th | 20th | /twɛntiːth/ | Ngày thứ hai mươi |
21st | 21st | /twɛntiːˈwʌnθ/ | Ngày thứ hai mươi mốt |
22nd | 22nd | /twɛntiːˈtuːθ/ | Ngày thứ hai mươi hai |
23rd | 23rd | /twɛntiːˈθriːθ/ | Ngày thứ hai mươi ba |
24th | 24th | /twɛntiːˈfɔːrθ/ | Ngày thứ hai mươi bốn |
25th | 25th | /twɛntiːˈfɪfθ/ | Ngày thứ hai mươi lăm |
26th | 26th | /twɛntiːˈsɪksθ/ | Ngày thứ hai mươi sáu |
27th | 27th | /twɛntiːˈseːvənθ/ | Ngày thứ hai mươi bảy |
28th | 28th | /twɛntiːˈeɪtθ/ | Ngày thứ hai mươi tám |
29th | 29th | /twɛntiːˈnaɪnθ/ | Ngày thứ hai mươi chín |
30th | 30th | /θɜːrˈtiːθ/ | Ngày thứ ba mươi |
31st | 31st | /θɜːrˈtiːfɨrst/ | Ngày thứ ba mươi mốt |
Các tháng trong năm bằng tiếng Anh, viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa
Trong tiếng Anh, có 12 tháng trong năm:
Dưới đây là danh sách các tháng trong năm bằng tiếng Anh có viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa:
THÁNG | VIẾT TẮT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
---|---|---|---|
January | Jan | /ˈdʒænjʊəri/ | tháng Giêng |
February | Feb | /ˈfebruəri/ | tháng Hai |
March | Mar | /mɑːrtʃ/ | tháng Ba |
April | Apr | /ˈeɪprəl/ | tháng Tư |
May | May | /meɪ/ | tháng Năm |
June | Jun | /dʒuːn/ | tháng Sáu |
July | Jul | /dʒuːˈlaɪ/ | tháng Bảy |
August | Aug | /ɔːɡəst/ | tháng Tám |
September | Sep | /sɛptəmbə/ | tháng Chín |
October | Oct | /ɔːkˈtəʊbə/ | tháng Mười |
November | Nov | /nɔːˈvembə/ | tháng Mười Một |
December | Dec | /diˈsembə/ | tháng Mười Hai |
Chương 2: Cách học ngày trong tiếng Anh
Cách ghi nhớ các ngày trong tuần
Để bắt đầu, hãy tập trung vào việc nhớ tên các ngày trong tuần:
Sử dụng phương pháp thẻ ghi chú (Flashcards)
Sử dụng phương pháp thẻ ghi chú là một cách hiệu quả để học ngày trong tuần. Hãy viết tên các ngày lên một mặt thẻ và ghi ý nghĩa hoặc ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày lên mặt thẻ còn lại. Sau đó, hãy lật thẻ và kiểm tra khả năng nhớ của bạn.
Kết hợp với việc thiết lập lịch hàng ngày
Một cách khác để ghi nhớ các ngày trong tuần là kết hợp việc học với việc thiết lập lịch hàng ngày. Gán mỗi ngày trong tuần với một hoạt động cụ thể. Ví dụ, “Monday” có thể là “Meeting Day,” “Tuesday” là “Gym Day,” và cứ tiếp tục như vậy. Điều này giúp bạn hình thành liên kết mạnh mẽ với các ngày và tạo ra một cơ chế tự động nhớ.
Chương 3: Học các tháng trong tiếng Anh
Phương pháp nhớ tên các tháng
Kỹ thuật kết hợp
Kỹ thuật kết hợp là cách tốt để học các tháng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng những sự kiện quan trọng trong cuộc sống của mình như điểm nhớ. Ví dụ, tháng bạn sinh ra, tháng bạn tốt nghiệp, hoặc thậm chí là các lễ kỷ niệm quan trọng. Điều này giúp bạn gắn kết tên các tháng với những dấu mốc quan trọng trong cuộc đời.
Chương 4: Thực hành sử dụng ngày, tháng trong giao tiếp
Sử dụng trong các tình huống thường ngày
Trò chuyện về ngày, tháng
Thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống thường ngày là một cách tốt để củng cố kiến thức của bạn. Thử thách bản thân bằng cách thực hiện các cuộc trò chuyện về ngày, tháng với bạn bè hoặc người thân. Bạn có thể nói về lịch trình hàng ngày, kế hoạch tương lai, hoặc thậm chí là kể về những kỷ niệm trong quá khứ.
Viết các đoạn văn bản chứa ngày, tháng
Viết các đoạn văn bản chứa ngày, tháng là một cách tuyệt vời để rèn luyện khả năng viết và sử dụng kiến thức của bạn. Bạn có thể thử viết về kế hoạch cuối tuần, sự kiện đặc biệt, hoặc thậm chí là một bài viết nhật ký hàng ngày.
Chương 5: Tiến xa hơn với việc học thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh
Tạo mục tiêu cá nhân và hạn chót
Sử dụng tiếng Anh trong lịch hàng ngày
Bằng cách tích hợp việc sử dụng tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày, bạn có thể thực hành kỹ năng về ngày, tháng một cách hiệu quả hơn. Hãy thử viết danh sách công việc, các cuộc họp, hoặc những sự kiện quan trọng bằng tiếng Anh.
Chương 6: Tổng kết
Kiên nhẫn và sự kiên trì
Học cách diễn đạt ngày, tháng bằng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng một danh sách từ vựng mới. Điều này là một quá trình liên quan đến việc xây dựng sự kết nối giữa kiến thức và cuộc sống hàng ngày của bạn.