Thứ ngày tháng bằng tiếng Anh: Hướng dẫn cách học hiệu quả

Tìm hiểu cách học thứ, ngày, tháng bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và chuẩn nhất

Chương 1: Giới thiệu

Tại sao việc học ngày, tháng trong tiếng Anh quan trọng?

Khi tiếp cận việc học tiếng Anh, việc nắm vững cách diễn đạt ngày, tháng là một phần không thể thiếu. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày mà còn mở ra cơ hội tiếp xúc và làm việc với những người nước ngoài.

Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

NGÀYTIẾNG ANHPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
Thứ HaiMonday/ˈmʌndi/Ngày thứ hai
Thứ BaTuesday/ˈtjuːzdi/Ngày thứ ba
Thứ TưWednesday/ˈwɛnzdeɪ/Ngày thứ tư
Thứ NămThursday/ˈθɜːzdeɪ/Ngày thứ năm
Thứ SáuFriday/ˈfraɪdeɪ/Ngày thứ sáu
Thứ BảySaturday/ˈsætədeɪ/Ngày thứ bảy
Chủ NhậtSunday/ˈsʌndeɪ/Ngày chủ nhật

Viết tắt các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh có thể được viết tắt để tiết kiệm thời gian và không gian. Các viết tắt của các ngày trong tuần như sau:

Xem thêm:  Unemployment is a massive problem for the government at the moment. Đáp án là gì?
NGÀYVIẾT TẮT
Thứ HaiMon
Thứ BaTue
Thứ TưWed
Thứ NămThu
Thứ SáuFri
Thứ BảySat
Chủ NhậtSun

Bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh với viết tắt, phiên âm, dịch nghĩa

Dưới đây là bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh:

TIẾNG ANHVIẾT TẮTPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
1st1st/fɜːst/Ngày đầu tiên
2nd2nd/sɛkənd/Ngày thứ hai
3rd3rd/θɜːrd/Ngày thứ ba
4th4th/fɔːrθ/Ngày thứ tư
5th5th/fɪfθ/Ngày thứ năm
6th6th/sɪksθ/Ngày thứ sáu
7th7th/seːvənθ/Ngày thứ bảy
8th8th/eɪtθ/Ngày thứ tám
9th9th/naɪnθ/Ngày thứ chín
10th10th/tenθ/Ngày thứ mười
11th11th/ɛlɛvənθ/Ngày thứ mười một
12th12th/twɛlvθ/Ngày thứ mười hai
13th13th/θɜːrˈtiːnθ/Ngày thứ mười ba
14th14th/fɔːrˈtiːnθ/Ngày thứ mười bốn
15th15th/fɪfˈtiːnθ/Ngày thứ mười lăm
16th16th/sɪksˈtiːnθ/Ngày thứ mười sáu
17th17th/seːvənˈtiːnθ/Ngày thứ mười bảy
18th18th/eɪtˈtiːnθ/Ngày thứ mười tám
19th19th/naɪnˈtiːnθ/Ngày thứ mười chín
20th20th/twɛntiːth/Ngày thứ hai mươi
21st21st/twɛntiːˈwʌnθ/Ngày thứ hai mươi mốt
22nd22nd/twɛntiːˈtuːθ/Ngày thứ hai mươi hai
23rd23rd/twɛntiːˈθriːθ/Ngày thứ hai mươi ba
24th24th/twɛntiːˈfɔːrθ/Ngày thứ hai mươi bốn
25th25th/twɛntiːˈfɪfθ/Ngày thứ hai mươi lăm
26th26th/twɛntiːˈsɪksθ/Ngày thứ hai mươi sáu
27th27th/twɛntiːˈseːvənθ/Ngày thứ hai mươi bảy
28th28th/twɛntiːˈeɪtθ/Ngày thứ hai mươi tám
29th29th/twɛntiːˈnaɪnθ/Ngày thứ hai mươi chín
30th30th/θɜːrˈtiːθ/Ngày thứ ba mươi
31st31st/θɜːrˈtiːfɨrst/Ngày thứ ba mươi mốt

Các tháng trong năm bằng tiếng Anh, viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa

Trong tiếng Anh, có 12 tháng trong năm:

Xem thêm:  The lung cancer mortality rate rose six-fold in males when mass media started covering the health risks of smoking.

Dưới đây là danh sách các tháng trong năm bằng tiếng Anh có viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa:

THÁNGVIẾT TẮTPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
JanuaryJan/ˈdʒænjʊəri/tháng Giêng
FebruaryFeb/ˈfebruəri/tháng Hai
MarchMar/mɑːrtʃ/tháng Ba
AprilApr/ˈeɪprəl/tháng Tư
MayMay/meɪ/tháng Năm
JuneJun/dʒuːn/tháng Sáu
JulyJul/dʒuːˈlaɪ/tháng Bảy
AugustAug/ɔːɡəst/tháng Tám
SeptemberSep/sɛptəmbə/tháng Chín
OctoberOct/ɔːkˈtəʊbə/tháng Mười
NovemberNov/nɔːˈvembə/tháng Mười Một
DecemberDec/diˈsembə/tháng Mười Hai

Chương 2: Cách học ngày trong tiếng Anh

Cách ghi nhớ các ngày trong tuần

Để bắt đầu, hãy tập trung vào việc nhớ tên các ngày trong tuần:

Sử dụng phương pháp thẻ ghi chú (Flashcards)

Sử dụng phương pháp thẻ ghi chú là một cách hiệu quả để học ngày trong tuần. Hãy viết tên các ngày lên một mặt thẻ và ghi ý nghĩa hoặc ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày lên mặt thẻ còn lại. Sau đó, hãy lật thẻ và kiểm tra khả năng nhớ của bạn.

Kết hợp với việc thiết lập lịch hàng ngày

Một cách khác để ghi nhớ các ngày trong tuần là kết hợp việc học với việc thiết lập lịch hàng ngày. Gán mỗi ngày trong tuần với một hoạt động cụ thể. Ví dụ, “Monday” có thể là “Meeting Day,” “Tuesday” là “Gym Day,” và cứ tiếp tục như vậy. Điều này giúp bạn hình thành liên kết mạnh mẽ với các ngày và tạo ra một cơ chế tự động nhớ.

Xem thêm:  While lauda _ round a corner he suddenly _ control of his ferrari

Chương 3: Học các tháng trong tiếng Anh

Phương pháp nhớ tên các tháng

Kỹ thuật kết hợp

Kỹ thuật kết hợp là cách tốt để học các tháng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng những sự kiện quan trọng trong cuộc sống của mình như điểm nhớ. Ví dụ, tháng bạn sinh ra, tháng bạn tốt nghiệp, hoặc thậm chí là các lễ kỷ niệm quan trọng. Điều này giúp bạn gắn kết tên các tháng với những dấu mốc quan trọng trong cuộc đời.

Chương 4: Thực hành sử dụng ngày, tháng trong giao tiếp

Sử dụng trong các tình huống thường ngày

Trò chuyện về ngày, tháng

Thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống thường ngày là một cách tốt để củng cố kiến thức của bạn. Thử thách bản thân bằng cách thực hiện các cuộc trò chuyện về ngày, tháng với bạn bè hoặc người thân. Bạn có thể nói về lịch trình hàng ngày, kế hoạch tương lai, hoặc thậm chí là kể về những kỷ niệm trong quá khứ.

Viết các đoạn văn bản chứa ngày, tháng

Viết các đoạn văn bản chứa ngày, tháng là một cách tuyệt vời để rèn luyện khả năng viết và sử dụng kiến thức của bạn. Bạn có thể thử viết về kế hoạch cuối tuần, sự kiện đặc biệt, hoặc thậm chí là một bài viết nhật ký hàng ngày.

Chương 5: Tiến xa hơn với việc học thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh

Tạo mục tiêu cá nhân và hạn chót

Sử dụng tiếng Anh trong lịch hàng ngày

Bằng cách tích hợp việc sử dụng tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày, bạn có thể thực hành kỹ năng về ngày, tháng một cách hiệu quả hơn. Hãy thử viết danh sách công việc, các cuộc họp, hoặc những sự kiện quan trọng bằng tiếng Anh.

Chương 6: Tổng kết

Kiên nhẫn và sự kiên trì

Học cách diễn đạt ngày, tháng bằng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng một danh sách từ vựng mới. Điều này là một quá trình liên quan đến việc xây dựng sự kết nối giữa kiến thức và cuộc sống hàng ngày của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.