Succeeded đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Succeeded là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “thành công”. Trong tiếng Việt, succeeded có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như thành công trong công việc, học tập, cuộc sống,…

Để sử dụng succeeded một cách chính xác, bạn cần nắm được cách dùng và các giới từ đi kèm với nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về succeeded đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành.

1. Succeeded là gì?

Succeeded là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ succeed. Succeed có nghĩa là “thành công”, “đạt được mục tiêu”, “kế vị”.

2. Succeeded đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, succeeded thường đi kèm với giới từ in. Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh việc thành công trong một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
  • He succeeded in starting his own business. (Anh ấy đã thành công trong việc khởi nghiệp.)

Ngoài ra, succeeded cũng có thể đi kèm với các giới từ khác như:

  • at: thành công trong việc làm gì đó cụ thể
  • to: thành công trong việc đạt được điều gì đó
  • as: kế vị ai đó
Xem thêm:  Nội dung nào sau đây được xem là mặt hạn chế của cạnh tranh?

Ví dụ:

  • He succeeded at his new job. (Anh ấy đã thành công trong công việc mới của mình.)
  • She succeeded to her father’s position. (Cô ấy đã kế vị vị trí của cha mình.)

3. Cách dùng succeeded

Cách dùng succeeded cũng tương tự như cách dùng các động từ khác. Bạn có thể sử dụng succeeded trong câu chủ động hoặc câu bị động.

Câu chủ động:

  • S + succeed + in + Ving/Danh từ
  • S + succeed + at + Ving/Danh từ
  • S + succeed + to + Ving/Danh từ
  • S + succeed + as + Danh từ

Ví dụ:

  • She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
  • He succeeded at his new job. (Anh ấy đã thành công trong công việc mới của mình.)
  • She succeeded to her father’s position. (Cô ấy đã kế vị vị trí của cha mình.)
  • He succeeded as a businessman. (Anh ấy đã thành công với tư cách là một doanh nhân.)

Câu bị động:

  • S + be + succeeded + in + Ving/Danh từ
  • S + be + succeeded + at + Ving/Danh từ
  • S + be + succeeded + to + Ving/Danh từ
  • S + be + succeeded + as + Danh từ

Ví dụ:

  • She was succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã được thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
  • He was succeeded at his new job. (Anh ấy đã được thành công trong công việc mới của mình.)
  • She was succeeded to her father’s position. (Cô ấy đã được kế vị vị trí của cha mình.)
  • He was succeeded as a businessman. (Anh ấy đã được thành công với tư cách là một doanh nhân.)
Xem thêm:  Kế hoạch 5 năm (1946-1950) được Liên Xô tiến hành đã hoàn thành trước thời hạn bao lâu?

4. Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cách dùng succeeded:

  • Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
  • He _____ in passing the exam.
  • She _____ at her new job.
  • He _____ to his father’s position.
  • She _____ as a businesswoman.
  • Bài tập 2: Viết lại các câu sau theo câu bị động:
  • He succeeded in passing the exam.
  • She succeeded at her new job.
  • He succeeded to his father’s position.
  • She succeeded as a businessman.

Kết bài:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ succeeded đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng succeeded một cách chính xác và tự tin nhé!

Từ khóa: succeeded đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng, bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.