Nội Dung Chính
Similar đi với giới từ gì? Cách sử dụng similar trong tiếng Anh
Similar là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là “tương tự”. Tùy vào ngữ cảnh mà nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
- to
- with
- in
- between
Similar to
Similar to được sử dụng để diễn tả sự tương tự giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý kiến. Ví dụ:
- The two paintings are similar to each other. (Hai bức tranh này tương tự nhau.)
- The new car is similar to the old one. (Chiếc xe mới tương tự như chiếc xe cũ.)
- My ideas are similar to yours. (Ý kiến của tôi tương tự như ý kiến của bạn.)
Similar with
Similar with được sử dụng để diễn tả sự tương tự giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý kiến, nhưng có sự nhấn mạnh hơn vào sự khác biệt nhỏ. Ví dụ:
- The two paintings are similar with each other, but there are some differences. (Hai bức tranh này tương tự nhau, nhưng có một số khác biệt nhỏ.)
- The new car is similar with the old one, but it has some new features. (Chiếc xe mới tương tự như chiếc xe cũ, nhưng có một số tính năng mới.)
- My ideas are similar with yours, but I think there are some ways to improve them. (Ý kiến của tôi tương tự như ý kiến của bạn, nhưng tôi nghĩ có một số cách để cải thiện chúng.)
Similar in
Similar in được sử dụng để diễn tả sự tương tự giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý kiến trong một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ:
- The two paintings are similar in style. (Hai bức tranh này tương tự nhau về phong cách.)
- The new car is similar in price to the old one. (Chiếc xe mới tương tự như chiếc xe cũ về giá cả.)
- My ideas are similar in concept to yours. (Ý kiến của tôi tương tự như ý kiến của bạn về ý tưởng.)
Similar between
Similar between được sử dụng để diễn tả sự tương tự giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý kiến. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong những trường hợp mang tính so sánh hoặc đối chiếu. Ví dụ:
- The similarities between the two paintings are striking. (Sự tương tự giữa hai bức tranh này rất nổi bật.)
- The new car is similar to the old one in many ways. (Chiếc xe mới tương tự như chiếc xe cũ theo nhiều cách.)
- My ideas are similar to yours in some ways, but we also have some differences. (Ý kiến của tôi tương tự như ý kiến của bạn theo một số cách, nhưng chúng ta cũng có một số khác biệt.)
Ngoài ra, similar có thể đi với một số giới từ khác như:
- of
- from
- by
- to
- towards
- in
- out
- through
- under
- over
Tuy nhiên, những giới từ này ít phổ biến hơn các giới từ đã được đề cập ở trên.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng similar với các giới từ trong tiếng Anh.