Jealous đi với giới từ gì? Cách sử dụng “jealous” trong tiếng Anh

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến từ “jealous” trong tiếng Anh. Vậy bạn có biết “jealous” đi với giới từ gì và cách sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vấn đề này nhé.

Jealous đi với giới từ gì?

Tính từ “jealous” có nghĩa là “ghen tuông”, “ghen tị”. Nó thường được sử dụng với giới từ “of” để chỉ sự ghen tuông với một người nào đó hoặc một thứ gì đó mà họ có. Ví dụ:

  • I am jealous of your new car. (Tôi ghen tị với chiếc xe mới của bạn.)
  • She is jealous of her boyfriend’s ex-girlfriend. (Cô ấy ghen tị với bạn gái cũ của bạn trai mình.)

Tuy nhiên, “jealous” cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:

  • He is jealous about her success. (Anh ấy ghen tị với thành công của cô ấy.)
  • They are jealous over the new promotion. (Họ ghen tị với sự thăng tiến mới.)
  • I am jealous about the new job. (Tôi ghen tị với công việc mới.)

Cách sử dụng “jealous” trong tiếng Anh

Tính từ “jealous” thường được sử dụng trong các câu văn sau:

  • I am jealous of you. (Tôi ghen tị với bạn.)
  • She is jealous of her sister. (Cô ấy ghen tị với chị gái của mình.)
  • They are jealous of our new house. (Họ ghen tị với ngôi nhà mới của chúng tôi.)
Xem thêm:  Information đi với giới từ gì? Một số giới từ khác đi với Information

“Jealous” cũng có thể được sử dụng trong các câu văn sau:

  • He is jealous about her success. (Anh ấy ghen tị với thành công của cô ấy.)
  • They are jealous over the new promotion. (Họ ghen tị với sự thăng tiến mới.)
  • I am jealous about the new job. (Tôi ghen tị với công việc mới.)

Một số ví dụ về cách sử dụng “jealous”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “jealous” trong tiếng Anh:

  • I am jealous of your new car. (Tôi ghen tị với chiếc xe mới của bạn.)
  • She is jealous of her boyfriend’s ex-girlfriend. (Cô ấy ghen tị với bạn gái cũ của bạn trai mình.)
  • He is jealous about her success. (Anh ấy ghen tị với thành công của cô ấy.)
  • They are jealous over the new promotion. (Họ ghen tị với sự thăng tiến mới.)
  • I am jealous about the new job. (Tôi ghen tị với công việc mới.)

Bài tập thực hành và đáp án về tính từ “jealous”: đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập thực hành và đáp án về tính từ “jealous”:

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

  • Tôi ghen tị với ___ của bạn. (xe hơi)
  • Cô ấy ghen tị với ___ của bạn trai. (bạn gái cũ)
  • Anh ấy ghen tị với ___ của cô ấy. (thành công)
  • Họ ghen tị với ___ của chúng tôi. (ngôi nhà mới)

Đáp án:

  • Tôi ghen tị với chiếc xe hơi của bạn.
  • Cô ấy ghen tị với bạn gái cũ của bạn trai bạn.
  • Anh ấy ghen tị với thành công của cô ấy.
  • Họ ghen tị với ngôi nhà mới của chúng tôi.
Xem thêm:  [Giải đáp] Ahead đi với giới từ, cách sử dụng từ Ahead

Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

  • Tôi ghen tị về ___ của bạn. (sự thành công, sự thăng tiến, sự nghiệp)
  • Cô ấy ghen tị với ___ của anh ấy. (tình yêu, sự chú ý, sự quan tâm)
  • Anh ấy ghen tị với ___ của họ. (hạnh phúc, sự giàu có, sự thịnh vượng)

Đáp án:

  • Tôi ghen tị về sự thành công của bạn.
  • Cô ấy ghen tị với tình yêu của anh ấy.
  • Anh ấy ghen tị với hạnh phúc của họ.

Bài tập 3: Viết một câu sử dụng từ “jealous” trong một tình huống khác nhau:

  • Tôi ghen tị với bạn bè của tôi vì họ luôn có thời gian dành cho nhau.
  • Cô ấy ghen tị với chị gái của mình vì chị ấy luôn xinh đẹp và giỏi giang.
  • Anh ấy ghen tị với đồng nghiệp của mình vì họ luôn được thăng chức.

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Jealous đi với giới từ gì và cách sử dụng tính từ “jealous” trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.