Giới từ: in on at đi với gì, cách sử dụng và ví dụ cụ thể

Giới từ: in on at đi với gì, cách sử dụng và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Anh, giới từ là một loại từ quan hệ giúp bổ sung thông tin về vị trí, thời gian, phương thức, mục đích,… của danh từ hoặc đại từ. Giới từ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành một cụm giới từ.

Có rất nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh, nhưng trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào ba giới từ phổ biến nhất: in, on và at.

In đi với gì, cách sử dụng

Giới từ in được dùng để chỉ vị trí bên trong một vật thể hoặc một khu vực. Ví dụ:

  • in the house (bên trong nhà)
  • in the room (bên trong phòng)
  • in the car (bên trong xe)
  • in the city (bên trong thành phố)
  • in the country (bên trong nông thôn)
  • in the world (bên trong thế giới)

Giới từ in cũng được dùng để chỉ thời gian. Ví dụ:

  • in the morning (buổi sáng)
  • in the afternoon (buổi chiều)
  • in the evening (buổi tối)
  • in the winter (mùa đông)
  • in the spring (mùa xuân)
  • in the summer (mùa hè)
  • in the fall (mùa thu)
Xem thêm:  Accept đi với giới từ gì? Accept + to hay v-ing? Cách sử dụng, bài tập và đáp án

On đi với gì, cách sử dụng

Giới từ on được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt một vật thể hoặc một khu vực. Ví dụ:

  • on the table (trên bàn)
  • on the floor (trên sàn nhà)
  • on the wall (trên tường)
  • on the roof (trên mái nhà)
  • on the street (trên đường phố)
  • on the beach (trên bãi biển)
  • on the mountain (trên núi)

Giới từ on cũng được dùng để chỉ thời gian. Ví dụ:

  • on Monday (thứ Hai)
  • on Tuesday (thứ Ba)
  • on Wednesday (thứ Tư)
  • on Thursday (thứ Năm)
  • on Friday (thứ Sáu)
  • on Saturday (thứ Bảy)
  • on Sunday (chủ nhật)

At đi với gì, cách sử dụng

Giới từ at được dùng để chỉ vị trí cụ thể của một vật thể hoặc một khu vực. Ví dụ:

  • at the park (tại công viên)
  • at the station (tại nhà ga)
  • at the store (tại cửa hàng)
  • at the library (tại thư viện)
  • at the hospital (tại bệnh viện)
  • at the school (tại trường học)
  • at the office (tại văn phòng)

Giới từ at cũng được dùng để chỉ thời gian cụ thể. Ví dụ:

  • at 8 o’clock (lúc 8 giờ)
  • at noon (trưa)
  • at night (buổi tối)
  • at Christmas (lễ Giáng sinh)
  • at New Year’s (lễ Năm mới)
  • at Easter (lễ Phục sinh)
  • at Thanksgiving (lễ Tạ ơn)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng các giới từ in, on và at:

  • I live in a house. (Tôi sống trong một ngôi nhà.)
  • The cat is on the mat. (Con mèo đang trên tấm thảm.)
  • The bird is at the tree. (Con chim đang ở trên cây.)
  • I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
  • The meeting is at 10 o’clock. (Cuộc họp lúc 10 giờ.)
Xem thêm:  Conscious đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ "conscious" với các giới từ khác nhau

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ in, on và at.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.