[Giải đáp] Suspicious là gì? Suspicious đi với giới từ gì? Cách sử dụng

Suspicious là gì?

Suspicious là một từ tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “khả nghi”, “đáng ngờ”. Suspicious thường được sử dụng để mô tả một người, một tình huống hoặc một hành động mà bạn cảm thấy không chắc chắn hoặc có điều gì đó không ổn.

Ví dụ:

  • I saw a suspicious man loitering around the park. (Tôi nhìn thấy một người đàn ông khả nghi lảng vảng quanh công viên.)
  • The police are investigating a suspicious death. (Cảnh sát đang điều tra một cái chết đáng ngờ.)
  • The package looked suspicious, so I didn’t open it. (Cái gói trông khả nghi, vì vậy tôi đã không mở nó.)

Suspicious đi với giới từ gì?

Suspicious có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số giới từ phổ biến đi với suspicious bao gồm:

  • of: I am suspicious of his motives. (Tôi nghi ngờ động cơ của anh ta.)
  • about: I am suspicious about the new employee. (Tôi nghi ngờ về nhân viên mới.)
  • that: I am suspicious that he is lying. (Tôi nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối.)
  • as to: I am suspicious as to why he left so early. (Tôi nghi ngờ về lý do tại sao anh ta rời đi sớm như vậy.)

Cách sử dụng Suspicious

Suspicious có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn nghi ngờ một người hoặc một tình huống.
  • Khi bạn cảm thấy không chắc chắn hoặc có điều gì đó không ổn.
  • Khi bạn muốn cảnh báo người khác về một mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Xem thêm:  Afraid đi với giới từ gì? Sau afraid ving hay to + v, cách sử dụng

Ví dụ:

  • I was suspicious of the man who was following me. (Tôi nghi ngờ người đàn ông đang theo dõi tôi.)
  • I am suspicious about the new company that just moved into town. (Tôi nghi ngờ về công ty mới vừa chuyển đến thị trấn.)
  • I am suspicious that he is lying to me. (Tôi nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối tôi.)

Synonyms và Antonyms của Suspicious

Một số synonyms của suspicious bao gồm:

  • doubtful
  • dubious
  • fishy
  • shady
  • suspicious

Một số antonyms của suspicious bao gồm:

  • certain
  • confident
  • sure
  • undoubted
  • unquestionable

Tóm tắt

Suspicious là một từ tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “khả nghi”, “đáng ngờ”. Suspicious thường được sử dụng để mô tả một người, một tình huống hoặc một hành động mà bạn cảm thấy không chắc chắn hoặc có điều gì đó không ổn. Suspicious có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.