Trong tiếng Anh, động từ “fill” có nghĩa là “điền đầy, lấp đầy, làm đầy”. Động từ này có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về các giới từ đi kèm với động từ “fill”.
Nội Dung Chính
1. Fill đi với giới từ gì?
Động từ “fill” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các giới từ sau:
- With: Để chỉ vật liệu, chất lỏng hoặc thông tin được thêm vào một không gian trống để điền vào nó. Ví dụ:
- She filled the glass with water. (Cô ấy đổ đầy nước vào cốc.)
- The box was filled with toys. (Chiếc hộp được lấp đầy bằng đồ chơi.)
- The book is filled with interesting information. (Cuốn sách chứa đầy thông tin thú vị.)
- In: Để chỉ không gian trống được điền đầy. Ví dụ:
- He filled in the hole with cement. (Anh ta lấp đầy lỗ bằng xi măng.)
- The room was filled with people. (Căn phòng tràn ngập người.)
- The bottle was filled to the brim. (Chiếc chai đã đầy đến miệng.)
- Up: Để chỉ việc làm cho một thứ gì đó đầy đến mức không còn chỗ trống. Ví dụ:
- He filled up the tank with gas. (Anh ta đổ đầy bình xăng.)
- She filled up her plate with food. (Cô ấy ăn no nê.)
- The river is filling up with water. (Sông đang dâng cao.)
- Out: Để chỉ việc điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu. Ví dụ:
- Please fill out this form. (Vui lòng điền vào mẫu này.)
- She filled out the application form. (Cô ấy đã điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn đăng ký.)
- He filled out the survey. (Anh ấy đã điền vào bảng khảo sát.)
2. Fill with, Fill over, Fill out, Fill sth with nghĩa là gì?
- Fill with: Để chỉ việc điền một thứ gì đó vào một không gian trống để làm cho nó đầy. Ví dụ:
- She filled the glass with water. (Cô ấy đổ đầy nước vào cốc.)
- The box was filled with toys. (Chiếc hộp được lấp đầy bằng đồ chơi.)
- The book is filled with interesting information. (Cuốn sách chứa đầy thông tin thú vị.)
- Fill over: Để chỉ việc làm cho một thứ gì đó đầy đến mức tràn ra ngoài. Ví dụ:
- He filled the bucket over with water. (Anh ta đổ nước tràn ra khỏi xô.)
- The glass was filled over with milk. (Chiếc cốc tràn sữa.)
- The vase was filled over with flowers. (Chiếc bình hoa tràn hoa.)
- Fill out: Để chỉ việc điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu. Ví dụ:
- Please fill out this form. (Vui lòng điền vào mẫu này.)
- She filled out the application form. (Cô ấy đã điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn đăng ký.)
- He filled out the survey. (Anh ấy đã điền vào bảng khảo sát.)
- Fill sth with: Để chỉ việc điền một thứ gì đó vào một thứ gì đó khác. Ví dụ:
- She filled the room with her laughter. (Cô ấy lấp đầy căn phòng bằng tiếng cười của mình.)
- The teacher filled the students’ minds with knowledge. (Giáo viên lấp đầy tâm trí học sinh bằng kiến thức.)
- The artist filled the canvas with color. (Nghệ sĩ lấp đầy bức tranh bằng màu sắc.)
Kết bài:
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về các giới từ đi kèm với động từ “fill”, Fill đi với giới từ gì? Fill with, Fill over, Fill out, Fill sth with nghĩa là gì? Bạn có thể sử dụng những kiến thức này để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Các từ khóa phụ:
- fill với giới từ gì
- fill with nghĩa là gì