Experience đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng, bài tập và đáp án

Experience đi với giới từ gì?

Danh từ “experience” có thể đi với các giới từ sau:

  • In + danh từ hoặc động từ dạng V-ing: có kinh nghiệm trong lĩnh vực hay hoạt động gì.
  • With + danh từ: có kinh nghiệm về điều gì, với cái gì đó.
  • For + danh từ: những kinh nghiệm, kỹ năng cần thiết cho việc gì.
  • Of + danh từ: kinh nghiệm về một người, một sự vật, hiện tượng nào đó.

Cấu trúc, cách dùng

  • In experience

Danh từ “experience” đi với giới từ “in” có nghĩa là có kinh nghiệm trong lĩnh vực hay hoạt động gì. Trong trường hợp này, giới từ “in” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc động từ dạng V-ing.

Ví dụ:

  • I have a lot of experience in teaching. (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy.)
  • He has over 10 years of experience in software development. (Anh ấy có hơn 10 năm kinh nghiệm trong phát triển phần mềm.)
  • With experience

Danh từ “experience” đi với giới từ “with” có nghĩa là có kinh nghiệm về điều gì, với cái gì đó. Trong trường hợp này, giới từ “with” thường được theo sau bởi một danh từ.

Ví dụ:

  • I have no experience with flying. (Tôi không có kinh nghiệm bay.)
  • She has a lot of experience with children. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm với trẻ em.)
  • For experience
Xem thêm:  Cách khôi phục ảnh đã xóa vĩnh viễn trong thùng rác

Danh từ “experience” đi với giới từ “for” có nghĩa là những kinh nghiệm, kỹ năng cần thiết cho việc gì. Trong trường hợp này, giới từ “for” thường được theo sau bởi một danh từ.

Ví dụ:

  • This position requires at least 5 years of experience for the applicant. (Vị trí này yêu cầu ứng viên có ít nhất 5 năm kinh nghiệm.)
  • I need more experience for this job. (Tôi cần thêm kinh nghiệm cho công việc này.)
  • Of experience

Danh từ “experience” đi với giới từ “of” có nghĩa là kinh nghiệm về một người, một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong trường hợp này, giới từ “of” thường được theo sau bởi một danh từ.

Ví dụ:

  • She has a lot of experience of living in a foreign country. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm sống ở nước ngoài.)
  • He has a wealth of experience in this field. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

Bài tập và đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • I have a lot of experience ____ teaching.
  • He has over 10 years of experience ____ software development.
  • I have no experience ____ flying.
  • This position requires at least 5 years of experience ____ the applicant.
  • I need more experience ____ this job.
  • She has a lot of experience ____ living in a foreign country.
  • He has a wealth of experience ____ this field.

Đáp án:

  • in
  • in
  • with
  • for
  • for
  • of
  • of

Bài tập 2: Viết câu sử dụng các giới từ “in”, “with”, “for” và “of” với từ “experience”:

  • Giới từ “in”
  • Tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • Anh ấy có kinh nghiệm lái xe ô tô.
  • Cô ấy có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
  • Giới từ “with”
  • Tôi có kinh nghiệm với máy tính.
  • Anh ấy có kinh nghiệm với trẻ em.
  • Cô ấy có kinh nghiệm với nấu ăn.
  • Giới từ “for”
  • Công việc này yêu cầu kinh nghiệm ít nhất 3 năm.
  • Tôi cần thêm kinh nghiệm để thăng chức.
  • Cô ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
  • Giới từ “of”
  • Anh ấy có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực này.
  • Cô ấy có kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực này.
  • Họ có kinh nghiệm của một người chuyên gia.
Xem thêm:  Một trong các nguyên tắc bảo vệ an ninh mạng là ?

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng giới từ với danh từ “experience” trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.