Covered đi với giới từ gì? Cách sử dụng, bài tập và đáp án

Trong tiếng Anh, động từ covered có nghĩa là “bao phủ, che phủ”. Động từ này có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm động từ có nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các giới từ đi với covered, cách sử dụng và một số bài tập thực hành.

1. Covered đi với giới từ gì?

Động từ covered có thể đi với các giới từ sau:

  • With: nhấn mạnh vào vật chất được sử dụng để che phủ
  • In: nhấn mạnh vào không gian được bao phủ
  • Up: nhấn mạnh vào việc che đậy hoặc giấu đi
  • By: nhấn mạnh vào chủ thể thực hiện hành động che phủ

2. Cấu trúc và cách sử dụng

Cấu trúc:

  • Covered with:
S + V + with + N/Pronoun

Ví dụ:

  • The table is covered with books. (Bàn được bao phủ bởi sách.)
  • The road is covered with snow. (Đường được bao phủ bởi tuyết.)
  • Covered in:
S + V + in + N/Pronoun

Ví dụ:

  • The house is covered in paint. (Nhà được bao phủ bởi sơn.)
  • The field is covered in flowers. (Cánh đồng được bao phủ bởi hoa.)
  • Covered up:
S + V + up + N/Pronoun

Ví dụ:

  • She covered up the stain on her dress. (Cô ấy che đi vết bẩn trên váy.)
  • The government covered up the scandal. (Chính phủ đã che đậy vụ bê bối.)
  • Covered by:
S + V + by + N/Pronoun

Ví dụ:

  • The tree is covered by leaves. (Cây được bao phủ bởi lá.)
  • The town is covered by fog. (Thành phố được bao phủ bởi sương mù.)
Xem thêm:  Phố cổ hội an được Unesco công nhận là di sản văn hóa thế giới vào ngày nào?

3. Bài tập thực hành

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ đi với covered, hãy làm các bài tập sau:

  • Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
The table is _____ books.
The house is _____ paint.
The road is _____ snow.
The field is _____ flowers.
The government _____ the scandal.
The tree is _____ leaves.
The town is _____ fog.
  • Viết câu với các giới từ đi với covered:
  • Covered with:
* The table is covered with a tablecloth.
* The road is covered with ice.
* The field is covered with crops.
* The house is covered with vines.
* The government is covered with corruption.
* The tree is covered with branches.
* The town is covered with skyscrapers.
  • Covered in:
* The table is covered in dust.
* The house is covered in cobwebs.
* The road is covered in potholes.
* The field is covered in weeds.
* The government is covered in debt.
* The tree is covered in leaves.
* The town is covered in graffiti.
  • Covered up:
* She covered up the truth.
* The government covered up the crime.
* The company covered up the scandal.
* The police covered up the evidence.
* The man covered up his crimes.
* The woman covered up her secret.
* The child covered up his mistake.
  • Covered by:
* The table is covered by a cloth.
* The house is covered by a roof.
* The road is covered by a bridge.
* The field is covered by a fog.
* The government is covered by a scandal.
* The tree is covered by a blanket of snow.
* The town is covered by a layer of smog.

Kết luận:

Động từ covered có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm động từ có nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng các giới từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.