Contrary là gì? Contrary đi với giới từ gì? Cách sử dụng

Contrary là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của contrary trong tiếng Anh, cách sử dụng contrary trong câu và giới từ đi kèm với contrary.

1. Nghĩa của contrary trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, contrary có thể được sử dụng với 3 nghĩa chính sau:

  • Nghĩa 1: Trái ngược với, đối lập với

Contrary thường được sử dụng để chỉ những điều trái ngược nhau, đối lập nhau. Ví dụ:

The weather forecast said it would be sunny, but it was raining contrary to that. (Dự báo thời tiết nói trời sẽ nắng, nhưng trái lại trời đang mưa.)

Contrary to popular belief, smoking is not good for your health. (Trái với suy nghĩ của nhiều người, hút thuốc không tốt cho sức khỏe của bạn.)

  • Nghĩa 2: Không theo ý muốn, trái ý

Contrary cũng có thể được sử dụng để chỉ những điều không theo ý muốn, trái ý. Ví dụ:

I was contrary to his decision to quit his job. (Tôi không đồng ý với quyết định bỏ việc của anh ấy.)

I tried to be nice to her, but she was contrary to my kindness. (Tôi đã cố gắng tử tế với cô ấy, nhưng cô ấy lại tỏ ra không hài lòng với sự tử tế của tôi.)

  • Nghĩa 3: Ngược lại, trái lại
Xem thêm:  Clear đi với giới từ gì? Tổng hợp đầy đủ và chi tiết

Contrary cũng có thể được sử dụng để chỉ sự trái ngược, đối lập. Ví dụ:

On the contrary, I think you’re right. (Ngược lại, tôi nghĩ bạn đúng.)

The doctor said I was healthy, contrary to what I thought. (Bác sĩ nói tôi khỏe mạnh, trái với những gì tôi nghĩ.)

2. Cách sử dụng contrary trong câu

Contrary thường được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ trong câu. Khi sử dụng contrary như một tính từ, nó thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đó. Ví dụ:

He made a contrary statement. (Anh ta đã đưa ra một tuyên bố trái ngược.)

Her parents are contrary to her decision to get married. (Cha mẹ cô ấy không đồng ý với quyết định kết hôn của cô ấy.)

Khi sử dụng contrary như một danh từ, nó thường đứng sau giới từ to hoặc with. Ví dụ:

There is a contrary to every rule. (Có một ngoại lệ cho mọi quy tắc.)

His ideas are contrary to mine. (Ý tưởng của anh ấy trái ngược với của tôi.)

3. Contrary đi với giới từ gì?

Contrary thường đi kèm với các giới từ sau:

  • To: Trái với, đối lập với
  • With: Trái ngược với, đối lập với
  • From: Trái ngược với, khác với
  • Than: Khác với

Ví dụ:

Contrary to popular belief, the earth is not flat. (Trái với suy nghĩ của nhiều người, trái đất không phải là phẳng.)

His ideas are contrary to mine. (Ý tưởng của anh ấy trái ngược với của tôi.)

The results were contrary from what we expected. (Kết quả trái ngược với những gì chúng tôi mong đợi.)

Her performance was contrary than what we thought. (Màn trình diễn của cô ấy khác với những gì chúng tôi nghĩ.)

4. Một số cụm từ phổ biến có chứa contrary

  • On the contrary: Trái lại, ngược lại
  • Contrary to: Trái với, đối lập với
  • Contrary to popular belief: Trái với suy nghĩ của nhiều người
  • Contrary to expectations: Trái với mong đợi
  • Contrary to my wishes: Trái với mong muốn của tôi
Xem thêm:  Cấu trúc not only but also: Cách dùng chuẩn và ví dụ minh họa

Kết luận

Contrary là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi sử dụng contrary trong câu, cần lưu ý cách sử dụng và giới từ đi kèm với contrary để tránh nhầm lẫn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.