Theo quy định của pháp luật Việt Nam, có 13 biện pháp bảo vệ an ninh mạng, bao gồm:
- Thẩm định an ninh mạng
- Đánh giá điều kiện an ninh mạng
- Kiểm tra an ninh mạng
- Giám sát an ninh mạng
- Ứng phó, khắc phục sự cố an ninh mạng
- Sử dụng mật mã để bảo vệ thông tin mạng
- Yêu cầu xóa bỏ thông tin trái pháp luật hoặc thông tin sai sự thật trên không gian mạng xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội
- Khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự
- Biện pháp khác theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia, pháp luật về xử lý vi phạm hành chính
Ngoài ra, còn có các biện pháp bảo vệ an ninh mạng khác được áp dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
- Thiết lập và duy trì các chính sách làm sạch an ninh mạng và công nghệ thông tin
- Chỉ sử dụng mật khẩu là chưa đủ
- Sử dụng Zero Trust
- Thật cẩn trọng với chiêu trò lừa đảo có công nghệ hỗ trợ
- Đoàn kết trong đảm bảo an ninh mạng
Các biện pháp bảo vệ an ninh mạng có thể được phân loại thành các nhóm sau:
- Biện pháp kỹ thuật
- Biện pháp tổ chức
- Biện pháp pháp lý
Biện pháp kỹ thuật là các biện pháp sử dụng công nghệ để bảo vệ an ninh mạng, chẳng hạn như: sử dụng hệ thống tường lửa, phần mềm diệt virus, mã hóa dữ liệu,…
Biện pháp tổ chức là các biện pháp liên quan đến việc xây dựng và thực thi các quy định, chính sách, quy trình bảo vệ an ninh mạng, chẳng hạn như: xây dựng chính sách bảo mật thông tin, đào tạo nhân viên về an ninh mạng,…
Biện pháp pháp lý là các biện pháp sử dụng pháp luật để bảo vệ an ninh mạng, chẳng hạn như: xử lý các hành vi xâm phạm an ninh mạng,…
Các biện pháp bảo vệ an ninh mạng cần được triển khai đồng bộ, kết hợp chặt chẽ giữa các biện pháp kỹ thuật, tổ chức và pháp lý để mang lại hiệu quả cao nhất.