Clear đi với giới từ gì? Tổng hợp đầy đủ và chi tiết

Clear là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, trong đó nghĩa phổ biến nhất là “rõ ràng”. Trong tiếng Anh, clear có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của nó trong câu.

Clear đi với giới từ gì? Tổng hợp đầy đủ và chi tiết

Clear đi với giới từ of:

  • Nghĩa: Rõ ràng về điều gì đó
  • Ví dụ:
    • I am clear of all charges. (Tôi đã được minh oan về tất cả các cáo buộc.)
    • I am clear of the road. (Tôi đã đi qua đường.)

Clear đi với giới từ from:

  • Nghĩa: Rõ ràng khỏi điều gì đó
  • Ví dụ:
    • The water is clear from pollution. (Nước đã được làm sạch khỏi ô nhiễm.)
    • The room is clear from people. (Căn phòng đã trống rỗng.)

Clear đi với giới từ in:

  • Nghĩa: Rõ ràng trong điều gì đó
  • Ví dụ:
    • The sky is clear in the morning. (Bầu trời trong xanh vào buổi sáng.)
    • The water is clear in the river. (Nước trong sông rất trong.)

Clear đi với giới từ out:

  • Nghĩa: Rõ ràng về điều gì đó
  • Ví dụ:
    • I need to clear out my schedule. (Tôi cần sắp xếp lại lịch trình của mình.)
    • I need to clear out my desk. (Tôi cần dọn dẹp bàn làm việc của mình.)
Xem thêm:  Cấu trúc Before trong tiếng Anh: Cách dùng, lưu ý và bài tập

Clear đi với giới từ off:

  • Nghĩa: Rõ ràng khỏi điều gì đó
  • Ví dụ:
    • The car cleared off the road. (Chiếc xe đã vượt qua đường.)
    • The debt has been cleared off. (Nợ đã được thanh toán hết.)

Clear đi với giới từ up:

  • Nghĩa: Làm sáng tỏ điều gì đó
  • Ví dụ:
    • I need to clear up this misunderstanding. (Tôi cần làm sáng tỏ hiểu lầm này.)
    • The police are clearing up the crime scene. (Cảnh sát đang khám nghiệm hiện trường vụ án.)

Kết bài:

Trên đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết về cách sử dụng giới từ đi với từ clear. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ clear trong tiếng Anh.

Các từ khóa liên quan:

  • clear đi với giới từ
  • clear of
  • clear from
  • clear in
  • clear out
  • clear off
  • clear up

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.