- Cấu trúc spend trong tiếng Anh: Tổng hợp cách dùng và bài tập
- Cách sử dụng cấu trúc spend trong tiếng Anh
- Spend + gì? Spend + v gì? Spend + to v? Spend + verb-ing?
- Spend + ving hay to v? Spend time + gì?
Cấu trúc spend là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả việc dành ra thời gian, tiền bạc, hoặc bất kỳ thứ gì khác cho một mục đích nào đó.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách dùng cấu trúc spend, các lưu ý khi sử dụng và một số bài tập để luyện tập.
Nội Dung Chính
- 1 Cấu trúc spend trong tiếng Anh: Cách dùng, bài tập và lưu ý
- 1.1 1. Cách dùng cấu trúc spend
- 1.2 2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc spend
- 1.3 3. Bài tập luyện tập
- 1.4 Cấu trúc spend time + ving
- 1.5 Cấu trúc spend time + to V
- 1.6 Cấu trúc spend time + gì
- 1.7 Spend time đi với giới từ gì
- 1.8 Spend đi với giới từ gì, Spend + giới từ gì
- 1.9 Spend đi với to V hay ving
- 1.10 Cấu trúc spend time + to V
- 2 Kết luận
Cấu trúc spend trong tiếng Anh: Cách dùng, bài tập và lưu ý
1. Cách dùng cấu trúc spend
Cấu trúc spend có thể được sử dụng với nhiều loại từ khác nhau, bao gồm:
- Tiền bạc: spend money
- Thời gian: spend time
- Năng lượng: spend energy
- Công sức: spend effort
- Tâm trí: spend mind
- Tình cảm: spend love
- Cảm xúc: spend emotion
Cấu trúc chung:
- S + spend + (noun) + on/in + (verb-ing)
- S + spend + (noun) + to + (verb)
- S + spend + (noun) + (noun)
Ví dụ:
- She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy dành rất nhiều tiền cho quần áo.)
- He spends his time playing games. (Anh ấy dành thời gian chơi game.)
- They spend their energy working. (Họ dành năng lượng cho công việc.)
- I spend my effort studying. (Tôi dành công sức cho việc học.)
- She spends her mind on her work. (Cô ấy dành tâm trí cho công việc của mình.)
- He spends his love on his family. (Anh ấy dành tình yêu cho gia đình của mình.)
- She spends her emotion on her friends. (Cô ấy dành cảm xúc cho bạn bè của mình.)
2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc spend
- Tiền bạc: Khi spend đi với tiền bạc, ta có thể sử dụng cả hai dạng:
- S + spend + money + on/in + (verb-ing)
- S + spend + money + to + (verb)
- Trạng từ: Ta có thể sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ spend.
- Ví dụ:
- She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy dành rất nhiều tiền cho quần áo.)
- He spends all of his time playing games. (Anh ấy dành tất cả thời gian của mình cho việc chơi game.)
- Ví dụ:
- Giới từ: Ta có thể sử dụng giới từ để bổ nghĩa cho động từ spend.
- Ví dụ:
- She spends her time working. (Cô ấy dành thời gian cho công việc.)
- He spends his effort studying. (Anh ấy dành công sức cho việc học.)
- Ví dụ:
3. Bài tập luyện tập
- Bài tập 1: Hãy viết câu bằng cách sử dụng cấu trúc spend với các từ sau:
- money
- time
- energy
- effort
- mind
- love
- emotion
- Bài tập 2: Hãy viết câu bằng cách sử dụng cấu trúc spend với các trạng từ sau:
- a lot of all of most of some of little of no
Cấu trúc spend là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Khi nắm vững cách dùng cấu trúc này, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.
Cấu trúc spend time + ving
Cấu trúc spend time + ving được sử dụng để diễn tả việc dành thời gian để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- I spend time reading books. (Tôi dành thời gian để đọc sách.)
- She spends time playing games. (Cô ấy dành thời gian để chơi game.)
- They spend time working. (Họ dành thời gian để làm việc.)
Cấu trúc spend time + to V
Cấu trúc spend time + to V cũng được sử dụng để diễn tả việc dành thời gian để làm một việc gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này thường được sử dụng khi việc đó là một mục tiêu hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
- I spend time to learn English. (Tôi dành thời gian để học tiếng Anh.)
- She spends time to improve her skills. (Cô ấy dành thời gian để cải thiện kỹ năng của mình.)
- They spend time to travel around the world. (Họ dành thời gian để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Cấu trúc spend time + gì
Cấu trúc spend time + gì có thể được sử dụng với nhiều loại từ khác nhau, bao gồm:
- Hoạt động: reading, playing games, working, studying, cooking, etc.
- Mục tiêu: learning English, improving your skills, traveling around the world, etc.
- Người: your family, your friends, your partner, etc.
- Nơi chốn: the park, the beach, the library, the coffee shop, etc.
Một số ví dụ:
- I spend time reading books every day.
- She spends time playing games with her friends on the weekend.
- They spend time working hard to achieve their goals.
- I’m going to spend time studying for my exam tonight.
- She spends time cooking dinner for her family every evening.
- They’re going to spend time traveling around the world next year.
- I spend time with my family every Sunday.
- She spends time with her friends at the coffee shop every day.
- They spend time at the park every weekend.
Cấu trúc spend time + gì có thể được sử dụng để diễn tả việc bạn dành thời gian cho những điều quan trọng với mình, chẳng hạn như:
- Học tập và phát triển bản thân
- Xây dựng và duy trì các mối quan hệ
- Làm những điều mình yêu thích
- Chăm sóc sức khỏe và tinh thần
Hãy dành thời gian cho những điều quan trọng với bạn, để cuộc sống của bạn trở nên ý nghĩa và trọn vẹn hơn.
Spend time đi với giới từ gì
Cấu trúc spend time + ving thường đi với giới từ on hoặc in.
- On được sử dụng khi việc đó là một hoạt động cụ thể.
- In được sử dụng khi việc đó là một lĩnh vực hoặc chủ đề.
Ví dụ:
- I spend time on reading books. (Tôi dành thời gian để đọc sách.)
- She spends time in playing games. (Cô ấy dành thời gian để chơi game.)
- They spend time on working. (Họ dành thời gian để làm việc.)
Spend đi với giới từ gì, Spend + giới từ gì
Cấu trúc spend có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của câu.
- Spend money on something: Dành tiền cho cái gì đó.
- Spend time on something: Dành thời gian cho cái gì đó.
- Spend energy on something: Dành năng lượng cho cái gì đó.
- Spend effort on something: Dành công sức cho cái gì đó.
- Spend mind on something: Dành tâm trí cho cái gì đó.
- Spend love on someone: Dành tình yêu cho ai đó.
- Spend emotion on something: Dành cảm xúc cho cái gì đó.
Spend đi với to V hay ving
Cấu trúc spend có thể đi với cả động từ nguyên thể (to V) và động từ hiện tại phân từ (ving).
- Spend to V thường được sử dụng khi việc đó là một mục tiêu hoặc kế hoạch.
- Spend ving thường được sử dụng khi việc đó là một hoạt động cụ thể.
Cấu trúc spend time + to V
Cấu trúc spend time + to V cũng có thể được sử dụng khi việc đó là một mục tiêu hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
- I spend time to learn English. (Tôi dành thời gian để học tiếng Anh.)
- She spends time to improve her skills. (Cô ấy dành thời gian để cải thiện kỹ năng của mình.)
- They spend time to travel around the world. (Họ dành thời gian để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Kết luận
Cấu trúc spend là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Khi nắm vững cách dùng cấu trúc này, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.