Cấu trúc in order to là gì, in order to + gì? Bài tập và đáp án

In order to là gì?

In order to là một cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả mục đích của một hành động. Nó được cấu tạo từ giới từ “in order” và động từ nguyên thể “to”. Ví dụ:

  • I studied English in order to get a good job. (Tôi học tiếng Anh để có được một công việc tốt.)
  • He got up early in order to catch the bus. (Anh ấy dậy sớm để bắt xe buýt.)
  • She worked hard in order to pass the exam. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua bài thi.)

In order to có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Trong văn viết, in order to được sử dụng để nối hai câu có cùng chủ đề và diễn tả mục đích của câu trước.
  • Trong văn nói, in order to được sử dụng để giới thiệu một mục đích cụ thể của một hành động.

In order to là một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh. Nó giúp người nói và người viết diễn đạt rõ ràng và chính xác mục đích của một hành động.

Cấu trúc in order to

Cấu trúc: S+V+ in order (not) to + V…

Xem thêm:  Choose the best option: When I went to get the tickets, I realised I __ any money.

Cấu trúc “in order to” được sử dụng để giới thiệu một mục đích hoặc lý do. Nó được cấu tạo từ giới từ “in order” và động từ nguyên thể “to”.

Ví dụ:

  • I got up early in order to catch the bus. (Tôi dậy sớm để bắt xe buýt.)
  • She studied hard in order to pass the exam. (Cô ấy học tập chăm chỉ để vượt qua bài thi.)
  • We went to the park in order to have a picnic. (Chúng tôi đến công viên để đi dã ngoại.)
  • He saved money in order to buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
  • I studied English in order to communicate with foreigners. (Tôi học tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài.)

Cấu trúc “in order to” thường được sử dụng trong văn viết và văn nói. Nó có thể được sử dụng với bất kỳ loại từ loại nào, nhưng thường được sử dụng với động từ.

Cấu trúc “in order to” có thể được thay thế bằng các cụm từ khác, chẳng hạn như “so as to”, “in order that”, “in order that”, “in order that”. Tuy nhiên, mỗi cụm từ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Ví dụ, “so as to” được sử dụng để diễn tả một mục đích cụ thể, trong khi “in order that” được sử dụng để diễn tả một mục đích chung chung.

Cấu trúc “in order to + gì” là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh. Nó giúp người nói và người viết diễn đạt rõ ràng và chính xác mục đích của một hành động.

Xem thêm:  Succeed đi với giới từ gì? Succeed + gì? Succeed to V hay ving?

Một số lưu ý khi sử dụng in order to:

  • In order to không được sử dụng với các động từ hoàn thành.
  • In order to không được sử dụng với các động từ tường thuật.
  • In order to không được sử dụng với các động từ chỉ cảm xúc.

Một số ví dụ khác về cách sử dụng in order to:

  • I saved money in order to buy a new car. (Tôi đã tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
  • I studied hard in order to pass the exam. (Tôi đã học tập chăm chỉ để vượt qua bài thi.)
  • She got up early in order to catch the bus. (Cô ấy dậy sớm để bắt xe buýt.)
  • He worked hard in order to support his family. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.)
  • We went to the park in order to have a picnic. (Chúng tôi đến công viên để đi dã ngoại.)

Bài tập và đáp án in order to + gì?

Bài tập

Hãy điền in order to vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I got up early _____ catch the bus.
  2. She worked hard _____ pass the exam.
  3. We went to the park _____ have a picnic.
  4. He saved money _____ buy a new car.
  5. I studied hard _____ learn English.

Đáp án

  1. I got up early in order to catch the bus.
  2. She worked hard in order to pass the exam.
  3. We went to the park in order to have a picnic.
  4. He saved money in order to buy a new car.
  5. I studied hard in order to learn English.
Xem thêm:  The judges an important role in the competition

Bài tập khác

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Tôi dậy sớm để bắt xe buýt.
  2. Cô ấy học tập chăm chỉ để vượt qua bài thi.
  3. Chúng tôi đến công viên để đi dã ngoại.
  4. Anh ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.
  5. Tôi học tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài.

Đáp án

  1. I got up early to catch the bus.
  2. She studied hard to pass the exam.
  3. We went to the park to have a picnic.
  4. He saved money to buy a new car.
  5. I studied English to communicate with foreigners.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc in order to và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.