Cấu trúc Before trong tiếng Anh: Cách dùng, lưu ý và bài tập

Trong tiếng Anh, cấu trúc before được sử dụng rất phổ biến để diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ giao tiếp hằng ngày đến viết văn.

Cấu trúc Before trong tiếng Anh: Cách dùng, lưu ý và bài tập

1. Cấu trúc before

Cấu trúc before có thể được chia thành hai dạng cơ bản:

  • Cấu trúc before + mệnh đề: Diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác.
  • Cấu trúc before + trạng từ: Diễn tả một hành động diễn ra trước một thời điểm cụ thể.

2. Cách dùng trước before

Trước before, mệnh đề có thể được chia ở các thì sau:

  • Thì hiện tại đơn: Diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra trước một hành động khác.
  • Thì quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ trước một hành động khác.
  • Thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác.
  • Thì tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động khác.

3. Sau before là gì

Sau before, mệnh đề có thể được chia ở các thì sau:

  • Thì hiện tại đơn: Diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra sau một hành động khác.
  • Thì quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ sau một hành động khác.
  • Thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành sau một hành động khác.
  • Thì tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau một hành động khác.
Xem thêm:  Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng prevent trong tiếng Anh

4. Sau before dùng gì

Sau before, mệnh đề có thể được chia ở các thì sau:

  • Thì hiện tại đơn: Dùng với động từ nguyên thể.
  • Thì quá khứ đơn: Dùng với động từ quá khứ đơn.
  • Thì quá khứ hoàn thành: Dùng với động từ quá khứ hoàn thành.
  • Thì tương lai đơn: Dùng với động từ hiện tại đơn.

5. Trước và sau before dùng thì gì

Trước và sau before có thể được chia ở các thì sau:

  • Cùng thì hiện tại đơn: Diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra trước một hành động thường xuyên diễn ra khác.
  • Cùng thì quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ trước một hành động đã xảy ra trong quá khứ khác.
  • Cùng thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động đã xảy ra và hoàn thành khác.
  • Cùng thì tương lai đơn: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động sẽ xảy ra khác.

6. Sau before là to v hay ving

Sau before, mệnh đề có thể được chia ở dạng to V hoặc Ving, tùy thuộc vào thì của mệnh đề.

  • Dạng to V: Dùng với mệnh đề ở thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và tương lai đơn.
  • Dạng Ving: Dùng với mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành.

7. Before đổi thành gì trong câu tường thuật

Trong câu tường thuật, before sẽ được đổi thành before.

Ví dụ:

  • Câu gốc: I went to the store before I went home.
  • Câu tường thuật: He said that he had gone to the store before he had gone home.
Xem thêm:  Committed đi với giới từ gì? Commit + gì? Commit to V hay Ving?

8. Before + gì

Before có thể được kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, phương tiện, cách thức,…

  • Trạng từ chỉ thời gian: before + long, before + now, before + yesterday,…
  • Trạng từ chỉ địa điểm: before + me, before + you, before + him, before + her,…
  • Trạng từ chỉ phương tiện: before + by car, before + by train, before + by plane,…
  • Trạng từ chỉ cách thức: before + carefully, before + quickly, before + slowly,…

Kết bài:

Cấu trúc before là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, cần lưu ý các điểm sau:

  • Trước before, mệnh đề có thể được chia ở các thì sau:
    • Thì hiện tại đơn: Diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra trước một hành động khác.
    • Thì quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ trước một hành động khác.
    • Thì quá khứ hoàn thành:** Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác.
    • Thì tương lai đơn:** Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động khác.
  • Sau before, mệnh đề có thể được chia ở các thì sau:
    • Thì hiện tại đơn:** Diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra sau một hành động khác.
    • Thì quá khứ đơn:** Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ sau một hành động khác.
    • Thì quá khứ hoàn thành:** Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành sau một hành động khác.
    • Thì tương lai đơn:** Diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau một hành động khác.
  • Sau before, mệnh đề có thể được chia ở dạng to V hoặc Ving, tùy thuộc vào thì của mệnh đề:
    • Dạng to V:** Dùng với mệnh đề ở thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và tương lai đơn.
    • Dạng Ving:** Dùng với mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành.
  • Trong câu tường thuật, before sẽ được đổi thành before:
Xem thêm:  Tiếng Anh có bao nhiều cấu trúc ngữ pháp

Bài tập về Cấu trúc Before

Để củng cố kiến thức về cấu trúc before, bạn có thể thực hiện các bài tập sau:

  • Bài tập 1: Chia động từ trong các câu sau:
    • I went to the store before I went home.
    • She had to finish her homework before she went to bed.
    • They will go to the park before they go to the movies.
  • Bài tập 2: Viết lại các câu sau ở thì tường thuật:
    • I went to the store before I went home.
    • She had to finish her homework before she went to bed.
    • They will go to the park before they go to the movies.

Lời kết:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc before trong tiếng Anh: cấu trúc before, cấu trúc before after, trước before dùng thì gì, sau before là gì, sau before dùng gì, trước và sau before dùng thì gì, sau before là to v hay ving, before đổi thành gì trong câu tường thuật, before + gì? Chúc bạn học tập tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.