Các tháng trong năm bằng tiếng Anh có phiên âm

Bài viết này sẽ khám phá các tháng trong năm thông qua góc nhìn của ngôn ngữ – một cách để thể hiện thời gian và chu kỳ của cuộc sống. Các tháng không chỉ đơn thuần là một phần của lịch, mà còn mang trong mình những ý nghĩa văn hóa, khí hậu, và hoạt động đặc trưng. Từ việc ghi chép ngày lễ quốc gia đến việc mô tả thay đổi môi trường xung quanh, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về mỗi tháng trong năm bằng tiếng Anh và cách mà nó thể hiện những khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá qua từng tháng đầy màu sắc và ý nghĩa trong hành trình của chúng ta.

Các tháng trong năm bằng tiếng Anh, viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa

Trong tiếng Anh, có 12 tháng trong năm:

Dưới đây là danh sách các tháng trong năm bằng tiếng Anh có viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa:

ThángViết tắtPhiên âmDịch nghĩa
JanuaryJan/ˈdʒænjʊəri/tháng Giêng
FebruaryFeb/ˈfebruəri/tháng Hai
MarchMar/mɑːrtʃ/tháng Ba
AprilApr/ˈeɪprəl/tháng Tư
MayMay/meɪ/tháng Năm
JuneJun/dʒuːn/tháng Sáu
JulyJul/dʒuːˈlaɪ/tháng Bảy
AugustAug/ɔːɡəst/tháng Tám
SeptemberSep/sɛptəmbə/tháng Chín
OctoberOct/ɔːkˈtəʊbə/tháng Mười
NovemberNov/nɔːˈvembə/tháng Mười Một
DecemberDec/diˈsembə/tháng Mười Hai

Chi tiết các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Tháng 1: January

January là tháng đầu tiên trong năm, có 31 ngày. Đây là tháng thời tiết lạnh nhất ở nhiều nơi trên thế giới. Ở Việt Nam, tháng 1 là tháng tết Nguyên Đán.

Xem thêm:  100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng PDF: Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với Các Mẫu Câu Đa Dạng

Tháng 2: February

February là tháng thứ hai trong năm, có 28 ngày trong năm thường và 29 ngày trong năm nhuận. Đây là tháng có ít ngày nhất trong năm.

Tháng 3: March

March là tháng thứ ba trong năm, có 31 ngày. Đây là tháng thời tiết bắt đầu ấm lên ở nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 4: April

April là tháng thứ tư trong năm, có 30 ngày. Đây là tháng thời tiết ấm áp và cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc.

Tháng 5: May

May là tháng thứ năm trong năm, có 31 ngày. Đây là tháng thời tiết đẹp nhất trong năm ở nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 6: June

June là tháng thứ sáu trong năm, có 30 ngày. Đây là tháng hè ở nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 7: July

July là tháng thứ bảy trong năm, có 31 ngày. Đây là tháng hè nóng nhất ở nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 8: August

August là tháng thứ tám trong năm, có 31 ngày. Đây là tháng hè cuối cùng ở nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 9: September

September là tháng thứ chín trong năm, có 30 ngày. Đây là tháng thời tiết bắt đầu chuyển sang thu ở nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 10: October

October là tháng thứ mười trong năm, có 31 ngày. Đây là tháng thời tiết thu đẹp nhất ở nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 11: November

November là tháng thứ mười một trong năm, có 30 ngày. Đây là tháng thời tiết bắt đầu chuyển sang đông ở nhiều nơi trên thế giới.

Xem thêm:  Bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh với viết tắt, phiên âm, dịch nghĩa

Tháng 12: December

December là tháng thứ mười hai trong năm, có 31 ngày. Đây là tháng đông lạnh nhất ở nhiều nơi trên thế giới.

Kết luận:

Trên đây là bài viết về các tháng trong năm bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các tháng trong năm và cách sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.