Bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh với viết tắt, phiên âm, dịch nghĩa

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thời gian và ngày tháng là rất quan trọng. Một phần không thể thiếu trong việc hiểu và sử dụng các ngày trong tháng là biết cách đọc, viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa chúng. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về cách thức đặt tên các ngày trong tháng bằng tiếng Anh, kèm theo viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa của mỗi ngày.

Bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh với viết tắt, phiên âm, dịch nghĩa

Dưới đây là bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh:

Tiếng AnhViết tắtPhiên âmDịch nghĩa
1st1st/fɜːst/Ngày đầu tiên
2nd2nd/sɛkənd/Ngày thứ hai
3rd3rd/θɜːrd/Ngày thứ ba
4th4th/fɔːrθ/Ngày thứ tư
5th5th/fɪfθ/Ngày thứ năm
6th6th/sɪksθ/Ngày thứ sáu
7th7th/seːvənθ/Ngày thứ bảy
8th8th/eɪtθ/Ngày thứ tám
9th9th/naɪnθ/Ngày thứ chín
10th10th/tenθ/Ngày thứ mười
11th11th/ɛlɛvənθ/Ngày thứ mười một
12th12th/twɛlvθ/Ngày thứ mười hai
13th13th/θɜːrˈtiːnθ/Ngày thứ mười ba
14th14th/fɔːrˈtiːnθ/Ngày thứ mười bốn
15th15th/fɪfˈtiːnθ/Ngày thứ mười lăm
16th16th/sɪksˈtiːnθ/Ngày thứ mười sáu
17th17th/seːvənˈtiːnθ/Ngày thứ mười bảy
18th18th/eɪtˈtiːnθ/Ngày thứ mười tám
19th19th/naɪnˈtiːnθ/Ngày thứ mười chín
20th20th/twɛntiːth/Ngày thứ hai mươi
21st21st/twɛntiːˈwʌnθ/Ngày thứ hai mươi mốt
22nd22nd/twɛntiːˈtuːθ/Ngày thứ hai mươi hai
23rd23rd/twɛntiːˈθriːθ/Ngày thứ hai mươi ba
24th24th/twɛntiːˈfɔːrθ/Ngày thứ hai mươi bốn
25th25th/twɛntiːˈfɪfθ/Ngày thứ hai mươi lăm
26th26th/twɛntiːˈsɪksθ/Ngày thứ hai mươi sáu
27th27th/twɛntiːˈseːvənθ/Ngày thứ hai mươi bảy
28th28th/twɛntiːˈeɪtθ/Ngày thứ hai mươi tám
29th29th/twɛntiːˈnaɪnθ/Ngày thứ hai mươi chín
30th30th/θɜːrˈtiːθ/Ngày thứ ba mươi
31st31st/θɜːrˈtiːfɨrst/Ngày thứ ba mươi mốt

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cách đặt tên các ngày trong tháng bằng tiếng Anh. Bạn đã tìm hiểu được cách viết tắt, phiên âm và dịch nghĩa của từng ngày trong tháng. Việc nắm vững thông tin này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời gian và ngày tháng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong học tập và công việc.

Xem thêm:  The judges an important role in the competition

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các ngày trong tháng bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.