Able đi với giới từ gì, be able to + gì, be able to + v hay ving?

Able đi với giới từ gì?

Able là một tính từ có nghĩa là có thể, có khả năng. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu. Ví dụ:

  • Able to: có thể, có khả năng
  • Able for: có thể, có khả năng
  • Able of: có thể, có khả năng
  • Able with: có thể, có khả năng
  • Able by: có thể, có khả năng

Ví dụ:

  • I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
  • She is able for the job. (Cô ấy có thể làm công việc này.)
  • He is able of driving a car. (Anh ấy có thể lái xe.)
  • They are able with the computer. (Họ có thể sử dụng máy tính.)
  • We are able by the help of our friends. (Chúng tôi có thể làm điều đó với sự giúp đỡ của bạn bè của chúng tôi.)

Be able to + gì?

Be able to là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để thể hiện khả năng của một người hoặc một vật. Nó được tạo thành từ động từ “to be” và tính từ “able”. Sau be able to là một động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
  • He is able to run fast. (Anh ấy có thể chạy nhanh.)
  • She is able to cook well. (Cô ấy có thể nấu ăn giỏi.)
  • They are able to play the piano. (Họ có thể chơi piano.)
  • We are able to help you. (Chúng tôi có thể giúp bạn.)
Xem thêm:  Cấu trúc in order that và in order to, cách sử dụng và bài tập viết lại câu

Be able to + v hay ving?

Be able to có thể đi kèm với động từ nguyên thể hoặc động từ v-ing. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng be able to với động từ v-ing.

  • Be able to + v-ing được sử dụng để thể hiện một hành động đang diễn ra hoặc đang được thực hiện tại thời điểm nói.
  • Be able to + v (động từ nguyên thể) được sử dụng để thể hiện một hành động có thể được thực hiện trong tương lai.

Ví dụ:

  • I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
  • He is able to run fast. (Anh ấy có thể chạy nhanh.)
  • She is able to cook well. (Cô ấy có thể nấu ăn giỏi.)
  • They are able to play the piano. (Họ có thể chơi piano.)
  • We are able to help you. (Chúng tôi có thể giúp bạn.)

Dưới đây là một số bài tập về be able to:

  • Hãy hoàn thành các câu sau với be able to:
    • I _____ speak English.
    • He _____ run fast.
    • She _____ cook well.
    • They _____ play the piano.
    • We _____ help you.
  • Hãy viết một câu về bản thân bạn sử dụng be able to.

Tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Able đi với giới từ gì, be able to + gì, be able to + v hay ving? Cách sử dụng be able to.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.