Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng prevent trong tiếng Anh

Prevent là một ngoại động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ngăn cản, ngăn chặn”. Nó được sử dụng để diễn tả hành động ngăn không cho một điều gì đó xảy ra hoặc một người nào đó làm điều gì đó.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu prevent đi với giới từ gì, cấu trúc và cách dùng prevent trong tiếng Anh.

Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng prevent trong tiếng Anh

1. Prevent đi với giới từ gì?

Prevent thường đi với giới từ from để diễn tả hành động ngăn cản ai/cái gì khỏi ai/điều gì. Ví dụ:

  • The fire alarm prevented us from going into the building. (Còi báo cháy đã ngăn không cho chúng tôi vào tòa nhà.)
  • The security guard prevented the thief from stealing the car. (Vệ sĩ đã ngăn không cho tên trộm lấy xe.)
  • The parents prevented their children from watching violent movies. (Cha mẹ đã ngăn không cho con cái xem phim bạo lực.)

2. Cấu trúc prevent

Cấu trúc cơ bản của prevent là:

  • Prevent + danh từ/cụm danh từ
  • Prevent + động từ nguyên thể
  • Prevent + tân ngữ + giới từ from + động từ nguyên thể

3. Cấu trúc prevent from

Cấu trúc prevent from là cấu trúc phổ biến nhất của prevent. Nó được sử dụng để diễn tả hành động ngăn cản ai/cái gì khỏi ai/điều gì. Ví dụ:

  • The police prevented the criminals from escaping. (Cảnh sát đã ngăn không cho bọn tội phạm trốn thoát.)
  • The parents prevented their children from eating junk food. (Cha mẹ đã ngăn không cho con cái ăn đồ ăn vặt.)
  • The government prevented the spread of the disease. (Chính phủ đã ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
Xem thêm:  100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng PDF, công thức và ví dụ cụ thể

4. Sau prevent là to v hay ving?

Sau prevent thường là động từ nguyên thể. Ví dụ:

  • The government prevented the spread of the disease. (Chính phủ đã ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
  • The parents prevented their children from watching violent movies. (Cha mẹ đã ngăn không cho con cái xem phim bạo lực.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau prevent có thể là động từ đang diễn ra (V-ing). Ví dụ:

  • The police prevented the criminals from escaping. (Cảnh sát đã ngăn không cho bọn tội phạm trốn thoát.)
  • The parents prevented their children from eating junk food. (Cha mẹ đã ngăn không cho con cái ăn đồ ăn vặt.)

5. Cấu trúc Prevent sb from doing sth

Cấu trúc prevent sb from doing sth được sử dụng để diễn tả hành động ngăn cản ai đó làm điều gì đó. Ví dụ:

  • The teacher prevented the students from cheating on the test. (Giáo viên đã ngăn không cho học sinh gian lận trong bài kiểm tra.)
  • The police prevented the criminals from escaping. (Cảnh sát đã ngăn không cho bọn tội phạm trốn thoát.)
  • The parents prevented their children from watching violent movies. (Cha mẹ đã ngăn không cho con cái xem phim bạo lực.)

6. Prevent + v gì?

Prevent có thể đi với nhiều động từ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là các động từ sau:

  • happen: ngăn không cho một điều gì đó xảy ra
  • do: ngăn không cho ai đó làm điều gì đó
  • go: ngăn không cho ai đó đi đâu đó
  • enter: ngăn không cho ai đó vào đâu đó
  • leave: ngăn không cho ai đó rời đi
  • get: ngăn không cho ai đó có được điều gì đó
  • see: ngăn không cho ai đó nhìn thấy điều gì đó
  • hear: ngăn không cho ai đó nghe thấy điều gì đó

Bài tập áp dụng

Dưới đây là một số bài tập thực hành để giúp bạn ghi nhớ cách dùng prevent:

Xem thêm:  Cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

1. Hoàn thành các câu sau với cấu trúc prevent:

  • The fire alarm _____ us from going into the building.
  • The security guard _____ the thief from stealing the car.
  • The parents _____ their children from watching violent movies.
  • The police _____ the criminals _____ escaping.
  • The government _____ the spread of the disease.

2. Chọn đáp án đúng:

  • After prevent, we use to or V-ing?
    • to
    • V-ing
  • In the sentence “The police prevented the criminals from escaping”, the verb “prevented” is in the simple past tense.
    • true
    • false
  • The sentence “The parents prevented their children from watching violent movies” means that the parents did not allow their children to watch violent movies.
    • true
    • false

3. Viết câu với prevent:

  • Viết một câu với cấu trúc prevent from để diễn tả hành động ngăn cản ai đó đi đâu đó.
  • Viết một câu với cấu trúc prevent sb from doing sth để diễn tả hành động ngăn cản ai đó làm điều gì đó.
  • Viết một câu với cấu trúc prevent + động từ nguyên thể để diễn tả hành động ngăn cản một điều gì đó xảy ra.

4. Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  • Tôi đã ngăn không cho anh ta vào nhà.
  • Cha mẹ tôi đã ngăn không cho tôi xem TV quá nhiều.
  • Chính phủ đã ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.

Đáp án:

1. Hoàn thành các câu sau với cấu trúc prevent:

  • The fire alarm prevented us from going into the building.
  • The security guard prevented the thief from stealing the car.
  • The parents prevented their children from watching violent movies.
  • The police prevented the criminals from escaping.
  • The government prevented the spread of the disease.

2. Chọn đáp án đúng:

  • After prevent, we use to or V-ing?
    • to
  • In the sentence “The police prevented the criminals from escaping”, the verb “prevented” is in the simple past tense.
    • true
  • The sentence “The parents prevented their children from watching violent movies” means that the parents did not allow their children to watch violent movies.
    • true
Xem thêm:  1000 từ tiếng anh thông dụng và 100 cấu trúc câu

3. Viết câu với prevent:

  • Viết một câu với cấu trúc prevent from để diễn tả hành động ngăn cản ai đó đi đâu đó.
    • The security guard prevented the students from entering the building.
  • Viết một câu với cấu trúc prevent sb from doing sth để diễn tả hành động ngăn cản ai đó làm điều gì đó.
    • The teacher prevented the students from cheating on the test.
  • Viết một câu với cấu trúc prevent + động từ nguyên thể để diễn tả hành động ngăn cản một điều gì đó xảy ra.
    • The government prevented the war from happening.

4. Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  • Tôi đã ngăn không cho anh ta vào nhà.
    • I prevented him from entering the house.
  • Cha mẹ tôi đã ngăn không cho tôi xem TV quá nhiều.
    • My parents prevented me from watching too much TV.
  • Chính phủ đã ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
    • The government prevented the spread of the disease.

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng prevent một cách hiệu quả.

Kết bài:

Prevent là một động từ quan trọng trong tiếng Anh. Bạn cần nắm vững cách dùng prevent để có thể sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả.

Từ khóa: prevent, đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng, prevent from, sau prevent là to v hay ving, prevent sb from doing sth, prevent + v gì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.