Từ vựng: Tên các loại quả bằng tiếng anh có phiên âm

Chào mừng bạn đến với bài viết về tên các loại quả bằng tiếng Anh. Trong thế giới đa dạng của thiên nhiên, các loại quả không chỉ là những hương vị tuyệt ngon mà còn là những nguồn dinh dưỡng quý báu. Từ những quả táo ngọt ngào đến những quả chanh dây đầy hấp dẫn, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về các loại quả đa dạng và thú vị trong kho tàng ngôn ngữ tiếng Anh. Dưới đây, chúng ta sẽ điểm qua một loạt các tên gọi, phiên âm và dịch nghĩa của những loại quả phổ biến và độc đáo. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thú vị này!

Từ vựng: Tên các loại quả bằng tiếng anh có phiên âm

Dưới đây là một ví dụ về bảng gồm 3 cột về chủ đề các loại quả bằng tiếng Anh, bao gồm từ, phiên âm và dịch nghĩa:

Tên các loại quả bằng tiếng anh để học ngày thứ nhất

TừPhiên ÂmDịch Nghĩa
AppleˈæpəlQuả táo
BananabəˈnænəQuả chuối
OrangeˈɔrɪndʒQuả cam
MangoˈmæŋɡoʊQuả xoài
StrawberryˈstrɔːbəriQuả dâu
PineappleˈpaɪnˌæplQuả dứa
WatermelonˈwɔːtərˌmɛlənQuả dưa hấu
GrapefruitˈɡreɪpˌfruːtQuả bưởi
KiwiˈkiːwiQuả kiwi
CherryˈʧɛriQuả anh đào
PeachpiːʧQuả đào
PlumplʌmQuả mận
BlueberryˈbluːˌbɛriQuả việt quất
RaspberryˈræzˌbɛriQuả mâm xôi
BlackberryˈblækˌbɛriQuả mâm đen
LemonˈlɛmənQuả chanh
LimelaɪmQuả chanh xanh
CoconutˈkoʊkəˌnʌtQuả dừa
AvocadoˌævəˈkɑːdoʊQuả bơ
PapayapəˈpaɪəQuả đu đủ
PomegranateˈpɑːmˌɡrænɪtQuả lựu
PearpɛrQuả lê
FigfɪɡQuả sung
GuavaˈɡwɑːvəQuả ổi
DragonfruitˈdræɡənˌfruːtQuả thanh long
MelonˈmɛlənQuả dưa

Hãy lưu ý rằng phiên âm và dịch nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cách phát âm của từng người.

Xem thêm:  A large number of Indian men agree that it is unwise to confide in their wives.

Tên các loại quả bằng tiếng anh để học ngày thứ hai

Dưới đây là một số loại quả khác mà bạn có thể thêm vào bảng của mình:

TừPhiên ÂmDịch Nghĩa
ApricotˈeɪprɪkɑːtQuả mơ
CranberryˈkrænbɛriQuả nam việt quất
KiwifruitˈkiːwiˌfruːtQuả kiwi (để ăn)
LycheeˈliːʧiːQuả vải
Passion fruitˈpæʃənˌfruːtQuả chanh dây
PersimmonpərˈsɪmənQuả hồng
TangerineˌtændʒəˈriːnQuả quýt
JackfruitˈʤækˌfruːtQuả mít
DurianˈdʊriənQuả sầu riêng
AvocadoˌævəˈkɑːdoʊQuả bơ
BlackcurrantˌblækˈkɜːrəntQuả lý
GooseberryˈɡuːzbɛriQuả lý chua
KiwifruitˈkiːwiˌfruːtQuả kiwi (để ăn)
MangoosteenˌmæŋɡoʊˈstiːnQuả măng cụt
NectarineˈnɛktəriːnQuả lê mật
OliveˈɑːlɪvQuả ô liu
PawpawˈpɔːˌpɔːQuả du du
PersimmonpərˈsɪmənQuả hồng
StarfruitˈstɑːrˌfruːtQuả khế
Ugli fruitˈʌɡliː fruːtQuả ugli
YuzuˈjuːzuːQuả yuzu

Nhớ kiểm tra phiên âm và dịch nghĩa cẩn thận để đảm bảo tính chính xác trong bảng của bạn.

Tên các loại quả bằng tiếng anh để học ngày thứ ba

Dưới đây là một số loại quả khác mà bạn có thể thêm vào bảng của mình:

TừPhiên ÂmDịch Nghĩa
AcerolaˌæsəˈroʊləQuả cherry Barbados
AckeeˈækɪQuả Ackee
BarberryˈbɑːrˌbɛriQuả lý chua
BilberryˈbɪlˌbɛriQuả lý xanh
BoysenberryˈbɔɪzənˌbɛriQuả Boysen
Cactus pearˈkæk.təs pɛrQuả xương rồng
BreadfruitˈbrɛdˌfruːtQuả cảnh
ClementineˌklɛmənˈtaɪnQuả clementine
CurrantˈkɜːrəntQuả nho dại
ElderberryˈɛldərˌbɛriQuả nho già
FeijoafeɪˈʤoʊəQuả Feijoa
Goji berryˈɡoʊʤi ˌbɛriQuả Goji
JabuticabaˌʤæbuːtɪˈkɑːbəQuả Jabuticaba
Juniper berryˈʤuːnɪpər ˌbɛriQuả enebro
Kiwi berryˈkiːwi ˌbɛriQuả kiwi nhỏ
LoquatˈloʊkwɑːtQuả nhãn
LonganˈlɑːŋɡənQuả long nhãn
MangosteenˈmæŋɡoʊˌstiːnQuả mangosteen
MulberryˈmʌlˌbɛriQuả dâu dại
PummeloˈpʌməloʊQuả bưởi to
QuincekwɪnsQuả mận Tây Ban Nha
SaskatoonberryˈsæskəˌtuːnbɛriQuả Saskatoon
SloesloʊQuả mận đen
TayberryˈteɪˌbɛriQuả tayberry
WolfberryˈwʊlfˌbɛriQuả cây kỷ tử
YewjuːQuả thị là

Vui lòng kiểm tra phiên âm và dịch nghĩa cẩn thận để đảm bảo tính chính xác trong bảng của bạn.

Xem thêm:  200 từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E: Có phiên âm, dịch nghĩa

Kết luận

Kết thúc bài viết về tên các loại quả bằng tiếng Anh, chúng ta đã có một cái nhìn toàn diện về sự đa dạng và phong phú của thế giới thực phẩm từ thiên nhiên. Những loại quả không chỉ là những hương vị tuyệt ngon mà còn mang trong mình những giá trị dinh dưỡng quý báu, đáng để chúng ta khám phá và tận hưởng.

Việc tìm hiểu về các loại quả bằng tiếng Anh không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng của chúng ta mà còn thúc đẩy sự hiểu biết về các nền văn hóa và nền ẩm thực khác nhau trên thế giới. Qua bài viết này, chúng ta hy vọng rằng bạn đã có thêm thông tin hữu ích và thú vị để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của mình.

Hãy tiếp tục khám phá và tìm hiểu về những điều mới mẻ từ thế giới quả ngọt, từ cách chúng được trồng trọt đến cách sử dụng trong ẩm thực độc đáo. Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình khám phá về các loại quả bằng tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.