Make sb + V gì? Cấu trúc make sb doing sth, Cấu trúc Make sb V trong tiếng Anh

Make sb + V gì?

“Make sb + v” có thể là rất nhiều thứ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Make sb happy: làm cho ai đó hạnh phúc
  • Make sb sad: làm cho ai đó buồn
  • Make sb angry: làm cho ai đó tức giận
  • Make sb scared: làm cho ai đó sợ hãi
  • Make sb laugh: làm cho ai đó cười
  • Make sb cry: làm cho ai đó khóc
  • Make sb feel good: làm cho ai đó cảm thấy tốt
  • Make sb feel bad: làm cho ai đó cảm thấy tệ
  • Make sb feel special: làm cho ai đó cảm thấy đặc biệt
  • Make sb feel loved: làm cho ai đó cảm thấy được yêu thương

Nhìn chung, “Make sb + v” là một cách nói chung để nói rằng bạn đang tác động đến cảm xúc của ai đó theo cách nào đó.

Cấu trúc make sb doing sth là gì?

Cấu trúc make sb doing sth là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất. Nó được sử dụng để diễn tả việc ai đó khiến ai đó đang làm gì đó.

Cấu trúc make sb doing sth có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Bố mẹ khiến con họ làm bài tập về nhà.
  • Giáo viên khiến học sinh của họ học bài.
  • Sếp khiến nhân viên của họ làm việc.
  • Bạn bè khiến nhau cười.
  • Người yêu khiến nhau hạnh phúc.

Cấu trúc make sb doing sth có thể được sử dụng với cả động từ nguyên thể có to và không có to. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó sẽ khác nhau.

  • Khi sử dụng với động từ nguyên thể có to, cấu trúc make sb doing sth diễn tả việc ai đó khiến ai đó bắt đầu làm gì đó.
  • Khi sử dụng với động từ nguyên thể không có to, cấu trúc make sb doing sth diễn tả việc ai đó khiến ai đó tiếp tục làm gì đó.
Xem thêm:  While lauda _ round a corner he suddenly _ control of his ferrari

Ví dụ:

  • My parents made me do my homework. (Bố mẹ khiến tôi làm bài tập về nhà.)
  • My teacher made me study for the test. (Giáo viên khiến tôi học bài để thi.)
  • My boss made me work late. (Sếp khiến tôi làm việc thêm giờ.)
  • My friends made me laugh. (Bạn bè khiến tôi cười.)
  • My boyfriend made me happy. (Bạn trai khiến tôi hạnh phúc.)

Hướng dẫn sử dụng cấu trúc make sb doing sth:

Để sử dụng cấu trúc make sb doing sth, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định chủ ngữ của câu.
  2. Xác định tân ngữ của câu.
  3. Chọn động từ phù hợp với ý nghĩa của câu.
  4. Đặt động từ ở dạng nguyên thể có to hoặc không có to.

Ví dụ:

  • Chủ ngữ: My parents
  • Tân ngữ: me
  • Động từ: make
  • Động từ nguyên thể: do

Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là “My parents made me do my homework.”

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc make sb doing sth:

  • Cấu trúc make sb doing sth không được sử dụng trong câu bị động.
  • Cấu trúc make sb doing sth không được sử dụng với động từ nguyên thể có to ở thì quá khứ.

Bài tập áp dụng:

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc make sb doing sth:

  1. My teacher made me _____ for the test.
  2. My boss made me _____ late.
  3. My friends made me _____.
  4. My boyfriend made me _____.

Đáp án:

  1. My teacher made me study for the test.
  2. My boss made me work late.
  3. My friends made me laugh.
  4. My boyfriend made me happy.
Xem thêm:  5 mẫu viết đoạn văn về ngày tết bằng tiếng Anh ngắn gọn có dịch nghĩa

Kết luận:

Cấu trúc make sb doing sth là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến. Nó được sử dụng để diễn tả việc ai đó khiến ai đó đang làm gì đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc Make sb V

Cấu trúc Make sb V là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất. Nó được sử dụng để diễn tả việc một người khiến cho ai đó làm gì. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Cách sử dụng cấu trúc Make sb V

Cấu trúc Make sb V được sử dụng như sau:

  • Make + danh từ/cụm danh từ + động từ nguyên thể không to.

Ví dụ:

  • He made me laugh. (Anh ấy khiến tôi cười.)
  • She made her son study hard. (Cô ấy khiến con trai mình học tập chăm chỉ.)
  • The teacher made the students do their homework. (Giáo viên khiến học sinh làm bài tập về nhà.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Make sb V

Khi sử dụng cấu trúc Make sb V, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Danh từ/cụm danh từ trong cấu trúc này có thể là tên người, tên vật, hoặc tên nhóm người.
  • Động từ nguyên thể trong cấu trúc này phải là động từ không có to.
  • Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
  • Một số ví dụ về cấu trúc Make sb V

Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc Make sb V:

  • My teacher made me study hard. (Giáo viên của tôi khiến tôi học tập chăm chỉ.)
  • My parents made me do my homework. (Bố mẹ tôi khiến tôi làm bài tập về nhà.)
  • My boss made me work overtime. (Sếp của tôi khiến tôi làm việc thêm giờ.)
  • My husband made me cook dinner. (Chồng tôi khiến tôi nấu cơm tối.)
  • My children made me laugh. (Con cái tôi khiến tôi cười.)
  • Tác dụng của cấu trúc Make sb V
Xem thêm:  Bảng tất cả các ngày trong tháng bằng tiếng Anh với viết tắt, phiên âm, dịch nghĩa

Cấu trúc Make sb V có thể được sử dụng để diễn tả một số ý nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Khiến cho ai đó làm gì.
  • Bắt buộc ai đó làm gì.
  • Yêu cầu ai đó làm gì.
  • Khuyến khích ai đó làm gì.
  • Đề nghị ai đó làm gì.

Ứng dụng của cấu trúc Make sb V

Cấu trúc Make sb V có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Trong gia đình: Cha mẹ có thể sử dụng cấu trúc này để yêu cầu con cái làm bài tập về nhà, dọn dẹp nhà cửa, hoặc đi ngủ sớm.
  • Trong công việc: Sếp có thể sử dụng cấu trúc này để yêu cầu nhân viên làm thêm giờ, hoàn thành một dự án, hoặc tham gia một cuộc họp.
  • Trong các mối quan hệ bạn bè: Bạn bè có thể sử dụng cấu trúc này để yêu cầu nhau đi chơi, đi xem phim, hoặc ăn uống.

Kết luận

Cấu trúc Make sb V là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến và có nhiều tác dụng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ gia đình, công việc, đến các mối quan hệ bạn bè.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.