Proud nghĩa là gì? Proud là từ loại gì? Proud đi với giới từ gì trong tiếng Anh?


Proud nghĩa là gì? Proud là từ loại gì?

Proud là một từ thuộc từ loại tính từ trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là “tự hào”.

Proud là từ tiếng Anh có nghĩa là “tự hào”. Nó là một từ tính từ, có thể được dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ:

  • I am proud of my son. (Tôi tự hào về con trai của tôi.)
  • She is a proud woman. (Cô ấy là một người phụ nữ tự hào.)
  • The team was proud of their victory. (Đội bóng tự hào về chiến thắng của họ.)

Ngoài ra, proud còn có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là “tự hào”. Ví dụ:

  • I proud to be a doctor. (Tôi tự hào là một bác sĩ.)
  • She proud to be a mother. (Cô ấy tự hào là một người mẹ.)
  • The team proud to have won the championship. (Đội bóng tự hào đã giành được chức vô địch.)

Proud là một từ rất hay và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Proud đi với giới từ gì?

Proud có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng hai giới từ phổ biến nhất là “of” và “to”.

  • Proud đi với giới từ of

Khi proud đi với giới từ of, nó được dùng để diễn tả sự tự hào về một điều gì đó mà bạn có hoặc đã đạt được. Ví dụ:

* I am proud of my children. (Tôi tự hào về con cái của tôi.)
* I am proud of my country. (Tôi tự hào về đất nước của tôi.)
* I am proud of my work. (Tôi tự hào về công việc của tôi.)
  • Proud đi với giới từ to
Xem thêm:  Terrified là gì? Terrified đi với giới từ gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể

Khi proud đi với giới từ to, nó được dùng để diễn tả sự tự hào về một điều gì đó mà bạn sẽ làm hoặc đã làm. Ví dụ:

* I am proud to be a doctor. (Tôi tự hào là một bác sĩ.)
* I am proud to be a student at this university. (Tôi tự hào là sinh viên của trường đại học này.)
* I am proud to be a member of this team. (Tôi tự hào là thành viên của đội này.)

Một số giới từ đi với proud

Ngoài ra, proud còn có thể đi với một số giới từ khác như:

  • about
  • at
  • for
  • in
  • with

Ví dụ:

* I am proud about my new car. (Tôi tự hào về chiếc xe mới của tôi.)
* I am proud at my son's graduation. (Tôi tự hào về lễ tốt nghiệp của con trai tôi.)
* I am proud for my team's victory. (Tôi tự hào về chiến thắng của đội mình.)
* I am proud in my country's history. (Tôi tự hào về lịch sử của đất nước tôi.)
* I am proud with my friends. (Tôi tự hào với bạn bè của tôi.)

Proud là một từ rất hay và đa nghĩa trong tiếng Anh. Nó có thể được dùng để diễn tả nhiều loại cảm xúc khác nhau, từ sự tự hào về bản thân, gia đình, bạn bè, đất nước đến sự tự hào về những thành tích mà bạn đã đạt được.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.