Aware đi với giới từ gì? Cách sử dụng aware với các giới từ khác nhau

Aware đi với giới từ gì?

Aware là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nhận thức được”, “biết rõ”, “hiểu biết”. Khi sử dụng với giới từ, aware có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Một số giới từ thường đi kèm với aware là:

  • of: sử dụng để chỉ sự nhận thức chung về một điều gì đó
  • about: sử dụng để chỉ sự nhận thức cụ thể về một điều gì đó
  • that: sử dụng để chỉ sự nhận thức về một sự thật hoặc một điều gì đó đã xảy ra
  • to: sử dụng để chỉ sự nhận thức về một điều gì đó có liên quan đến bản thân

Cách sử dụng aware với các giới từ khác nhau

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng aware với các giới từ khác nhau:

  • I am aware of the dangers of smoking. (Tôi nhận thức được những nguy hiểm của việc hút thuốc.)
  • I am aware about the latest news. (Tôi biết rõ về tin tức mới nhất.)
  • I am aware that the deadline for the project is tomorrow. (Tôi biết rằng thời hạn nộp dự án là ngày mai.)
  • I am aware to the fact that he is a liar. (Tôi biết rằng anh ta là một kẻ nói dối.)

Ngoài ra, aware cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:

  • He is aware of his surroundings. (Anh ta nhận thức được môi trường xung quanh.)
  • She is aware of her beauty. (Cô ấy biết mình xinh đẹp.)
  • They are aware of the consequences of their actions. (Họ biết hậu quả của hành động của mình.)
Xem thêm:  Wrong đi với giới từ gì? Cách sử dụng Wrong với các giới từ khác nhau

Như vậy, aware là một tính từ có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau. Khi sử dụng aware, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để chọn giới từ phù hợp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.