Familiar đi với giới từ gì? Familiar + gì? Familiar to hay with

Familiar nghĩa là gì?

Tính từ familiar có nghĩa là “quen thuộc”, “thân thuộc”, “thuộc về”. Nó thường đi với giới từ with hoặc to, tùy theo ngữ cảnh.

Familiar đi với giới từ gì?

Familiar with mang nghĩa “quen thuộc với”, “thân thuộc với”, “thuộc về”. Ví dụ:

  • I am familiar with this city. (Tôi quen thuộc với thành phố này.)
  • She is familiar with the computer. (Cô ấy quen thuộc với máy tính.)
  • This book is familiar to me. (Cuốn sách này quen thuộc với tôi.)

Familiar to mang nghĩa “quen thuộc với”, “thân thuộc với”, “được biết đến bởi”. Ví dụ:

  • This story is familiar to everyone. (Câu chuyện này quen thuộc với mọi người.)
  • The concept of democracy is familiar to most people. (Khái niệm dân chủ quen thuộc với hầu hết mọi người.)

Trong một số trường hợp, tính từ familiar có thể đi với giới từ khác, chẳng hạn như at, in, of, for. Ví dụ:

  • He is familiar at this job. (Anh ấy quen thuộc với công việc này.)
  • I am familiar in this city. (Tôi quen thuộc ở thành phố này.)
  • This language is familiar of me. (Ngôn ngữ này quen thuộc với tôi.)
  • This book is familiar for me. (Cuốn sách này quen thuộc với tôi.)

Tuy nhiên, những trường hợp này thường ít phổ biến hơn so với hai trường hợp đầu tiên.

Xem thêm:  Lĩnh vực data communication and computer network là ngành học về kiến thức gì?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.