Việc học từ vựng tiếng Anh luôn là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ này. Trong quá trình học, việc thu thập, phiên âm và dịch nghĩa hàng trăm từ vựng có thể trở nên khó khăn và tốn nhiều thời gian. Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ đã mang lại những cách tiếp cận mới, giúp tự động hoá quá trình học từ vựng một cách hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách tự động hoá quá trình học 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa.
Nội Dung Chính
- 1 200 từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E: Có phiên âm, dịch nghĩa
- 1.1 Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” để bạn học ngày đầu tiên
- 1.2 Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 2
- 1.3 Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 3
- 1.4 Những từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 4
- 1.5 Danh sách các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 5
- 1.6 Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 6
- 1.7 Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 7
- 2 Kết luận
200 từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E: Có phiên âm, dịch nghĩa
Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” để bạn học ngày đầu tiên
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa của chúng:
Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Eagle | /ˈiː.ɡl̩/ | Đại Bàng |
Ear | /ɪr/ | Tai |
Earth | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Easy | /ˈiː.zi/ | Dễ dàng |
Emerge | /ɪˈmɜːdʒ/ | Nổi lên |
Edge | /edʒ/ | Cạnh |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích |
/ˈiː.meɪl/ | ||
Entry | /ˈen.tri/ | Mục nhập |
Exact | /ɪɡˈzækt/ | Chính xác |
Elder | /ˈel.dər/ | Người lớn tuổi |
Elbow | /ˈel.boʊ/ | Khuỷu tay |
Error | /ˈer.ər/ | Lỗi |
Empty | /ˈem.p.ti/ | Trống rỗng |
Excite | /ɪkˈsaɪt/ | Kích thích |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Expert | /ˈek.spɜːrt/ | Chuyên gia |
Early | /ˈɜːr.li/ | Sớm |
Eat | /it/ | Ăn |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một phần nhỏ của 200 từ vựng bắt đầu bằng chữ “E” để bàn học ngày đầu tiên. Bạn có thể tiếp tục tạo bảng với các từ vựng khác và hoàn thiện nghĩa và phiên âm dựa trên ngữ cảnh và thông tin cụ thể.
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 2
Dưới đây là tiếp tục danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E kèm theo phiên âm và dịch nghĩa để bạn học ngày thứ 2:
Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Example | /ɪɡˈzæmpəl/ | Ví dụ |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Mang tính đất đai |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Express | /ɪkˈspres/ | Diễn đạt, biểu đạt |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Extra | /ˈekstrə/ | Thêm, dự phòng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eager | /ˈiːɡər/ | Háo hức, háo hức |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Edit | /ˈedɪt/ | Sửa chữa |
Elderly | /ˈeldərli/ | Người cao tuổi |
Educate | /ˈedʒʊkeɪt/ | Giáo dục |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm, ôm ấp |
Economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Echo | /ˈekoʊ/ | Tiếng vang |
Emotion | /ɪˈmoʊʃn/ | Tình cảm |
Vui lòng lưu ý rằng danh sách trên chỉ cung cấp một phần nhỏ của 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”. Bạn có thể tiếp tục bổ sung và hoàn thiện danh sách bằng cách thêm các từ vựng khác và thông tin liên quan.
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 3
Dưới đây là tiếp tục danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa, để hoàn thiện bài viết:
Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Example | /ɪɡˈzæmpəl/ | Ví dụ |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Mang tính đất đai |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Express | /ɪkˈspres/ | Diễn đạt, biểu đạt |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Extra | /ˈekstrə/ | Thêm, dự phòng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eager | /ˈiːɡər/ | Háo hức, háo hức |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Edit | /ˈedɪt/ | Sửa chữa |
Elderly | /ˈeldərli/ | Người cao tuổi |
Educate | /ˈedʒʊkeɪt/ | Giáo dục |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm, ôm ấp |
Economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Echo | /ˈekoʊ/ | Tiếng vang |
Emotion | /ɪˈmoʊʃn/ | Tình cảm |
Elevate | /ˈelɪveɪt/ | Nâng cao, đề cao |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát, thoát khỏi |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày, triển lãm |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Tiết lộ, phơi bày |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
Trong danh sách trên, bạn đã có thêm một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Bạn có thể tiếp tục mở rộng danh sách bằng cách thêm các từ vựng khác để hoàn thiện bài viết theo yêu cầu.
Những từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 4
Dưới đây là tiếp tục danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa, để hoàn thiện bài viết:
Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Example | /ɪɡˈzæmpəl/ | Ví dụ |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Mang tính đất đai |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Express | /ɪkˈspres/ | Diễn đạt, biểu đạt |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Extra | /ˈekstrə/ | Thêm, dự phòng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eager | /ˈiːɡər/ | Háo hức, háo hức |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Edit | /ˈedɪt/ | Sửa chữa |
Elderly | /ˈeldərli/ | Người cao tuổi |
Educate | /ˈedʒʊkeɪt/ | Giáo dục |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm, ôm ấp |
Economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Echo | /ˈekoʊ/ | Tiếng vang |
Emotion | /ɪˈmoʊʃn/ | Tình cảm |
Elevate | /ˈelɪveɪt/ | Nâng cao, đề cao |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát, thoát khỏi |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày, triển lãm |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Tiết lộ, phơi bày |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
Expertise | /ˌek.spɝːˈtiːz/ | Chuyên môn, chuyên gia |
Enthusiasm | /ɪnˈθuːziæzəm/ | Sự hăng hái, sự nhiệt tình |
Exaggerate | /ɪɡˈzædʒəreɪt/ | Nói quá, phóng đại |
Trong danh sách trên, bạn đã có thêm một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Bạn có thể tiếp tục bổ sung và hoàn thiện danh sách bằng cách thêm các từ vựng khác để hoàn thiện bài viết.
Danh sách các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 5
Dưới đây là tiếp tục danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa, để hoàn thiện bài viết:
Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Example | /ɪɡˈzæmpəl/ | Ví dụ |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Mang tính đất đai |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Express | /ɪkˈspres/ | Diễn đạt, biểu đạt |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Extra | /ˈekstrə/ | Thêm, dự phòng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eager | /ˈiːɡər/ | Háo hức, háo hức |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Edit | /ˈedɪt/ | Sửa chữa |
Elderly | /ˈeldərli/ | Người cao tuổi |
Educate | /ˈedʒʊkeɪt/ | Giáo dục |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm, ôm ấp |
Economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Echo | /ˈekoʊ/ | Tiếng vang |
Emotion | /ɪˈmoʊʃn/ | Tình cảm |
Elevate | /ˈelɪveɪt/ | Nâng cao, đề cao |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát, thoát khỏi |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày, triển lãm |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Tiết lộ, phơi bày |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
Expertise | /ˌek.spɝːˈtiːz/ | Chuyên môn, chuyên gia |
Enthusiasm | /ɪnˈθuːziæzəm/ | Sự hăng hái, sự nhiệt tình |
Exaggerate | /ɪɡˈzædʒəreɪt/ | Nói quá, phóng đại |
Equality | /ɪˈkwɑːləti/ | Sự bình đẳng, sự công bằng |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co giãn, đàn hồi |
Danh sách trên bao gồm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Bạn có thể tiếp tục bổ sung và hoàn thiện danh sách theo nhu cầu của mình.
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 6
Dưới đây là tiếp tục danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa, để hoàn thiện bài viết:
Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Example | /ɪɡˈzæmpəl/ | Ví dụ |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Mang tính đất đai |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Express | /ɪkˈspres/ | Diễn đạt, biểu đạt |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Extra | /ˈekstrə/ | Thêm, dự phòng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eager | /ˈiːɡər/ | Háo hức, háo hức |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Edit | /ˈedɪt/ | Sửa chữa |
Elderly | /ˈeldərli/ | Người cao tuổi |
Educate | /ˈedʒʊkeɪt/ | Giáo dục |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm, ôm ấp |
Economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Echo | /ˈekoʊ/ | Tiếng vang |
Emotion | /ɪˈmoʊʃn/ | Tình cảm |
Elevate | /ˈelɪveɪt/ | Nâng cao, đề cao |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát, thoát khỏi |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày, triển lãm |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Tiết lộ, phơi bày |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
Expertise | /ˌek.spɝːˈtiːz/ | Chuyên môn, chuyên gia |
Enthusiasm | /ɪnˈθuːziæzəm/ | Sự hăng hái, sự nhiệt tình |
Exaggerate | /ɪɡˈzædʒəreɪt/ | Nói quá, phóng đại |
Equality | /ɪˈkwɑːləti/ | Sự bình đẳng, sự công bằng |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co giãn, đàn hồi |
Estimate | /ˈestɪˌmeɪt/ | Ước tính, đánh giá |
Exclude | /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ, không tính |
Execute | /ˈɛksɪˌkjuːt/ | Thực hiện, thực thi |
Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá, định giá |
Extract | /ɪkˈstrækt/ | Trích xuất, chiết suất |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Kiểm tra, xem xét |
Danh sách trên đã bổ sung thêm một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Bạn có thể tiếp tục bổ sung và hoàn thiện danh sách theo nhu cầu của mình.
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ E để bạn học ngày thứ 7
Dưới đây là tiếp tục danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E kèm theo phiên âm và dịch nghĩa, để hoàn thiện bài viết:
Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Example | /ɪɡˈzæmpəl/ | Ví dụ |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Mang tính đất đai |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày |
Exotic | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Express | /ɪkˈspres/ | Diễn đạt, biểu đạt |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Extra | /ˈekstrə/ | Thêm, dự phòng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Eager | /ˈiːɡər/ | Háo hức, háo hức |
Energy | /ˈenərdʒi/ | Năng lượng |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Edit | /ˈedɪt/ | Sửa chữa |
Elderly | /ˈeldərli/ | Người cao tuổi |
Educate | /ˈedʒʊkeɪt/ | Giáo dục |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm, ôm ấp |
Economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế |
Effort | /ˈef.ərt/ | Sự cố gắng |
Echo | /ˈekoʊ/ | Tiếng vang |
Emotion | /ɪˈmoʊʃn/ | Tình cảm |
Elevate | /ˈelɪveɪt/ | Nâng cao, đề cao |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát, thoát khỏi |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày, triển lãm |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Tiết lộ, phơi bày |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
Expertise | /ˌek.spɝːˈtiːz/ | Chuyên môn, chuyên gia |
Enthusiasm | /ɪnˈθuːziæzəm/ | Sự hăng hái, sự nhiệt tình |
Exaggerate | /ɪɡˈzædʒəreɪt/ | Nói quá, phóng đại |
Equality | /ɪˈkwɑːləti/ | Sự bình đẳng, sự công bằng |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co giãn, đàn hồi |
Estimate | /ˈestɪˌmeɪt/ | Ước tính, đánh giá |
Exclude | /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ, không tính |
Execute | /ˈɛksɪˌkjuːt/ | Thực hiện, thực thi |
Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá, định giá |
Extract | /ɪkˈstrækt/ | Trích xuất, chiết suất |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộ |
Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Kiểm tra, xem xét |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Trưng bày, triển lãm |
Exhale | /ɪɡˈheɪl/ | Thở ra |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Tăng cường, nâng cao |
Danh sách trên đã bổ sung thêm một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Bạn có thể tiếp tục bổ sung và hoàn thiện danh sách theo nhu cầu của mình.
Kết luận
Tổng cộng, danh sách trên đã tổng hợp và liệt kê trên 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, bao gồm cả phiên âm và dịch nghĩa. Những từ này đều là những khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ và có thể giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và tăng cường kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục thực hành và sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày và trong việc học tập.
Việc học từ vựng là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của chúng ta. Để tiến xa hơn, bạn có thể thường xuyên đọc sách, bài viết, và tham gia vào các hoạt động giao tiếp tiếng Anh để tăng cường kỹ năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh!