200+ Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Mọi Kỳ Thi

Dưới đây là 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà bạn có thể sử dụng để cải thiện điểm số của mình trong các bài thi. Hãy luyện tập và áp dụng chúng vào việc viết và nói để tăng khả năng sử dụng ngữ pháp một cách hiệu quả.

200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Giúp Bạn Xử Lý Thành Công Các Bài Kiểm Tra

Các cấu trúc câu trong tiếng anh 1-20

Cấu trúc câu là nền tảng quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh, đóng vai trò quyết định trong việc truyền đạt ý nghĩa và giao tiếp hiệu quả. Từ những cấu trúc đơn giản đến những kết hợp phức tạp, chúng ta có thể thể hiện ý kiến, tường thuật sự kiện, diễn tả cảm xúc và thậm chí thực hiện yêu cầu. Trong hành trình này, chúng ta sẽ khám phá và làm quen với một loạt các cấu trúc câu thú vị, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

1. Simple Present Tense:

  • S + V (base form) + O

2. Present Continuous Tense:

  • S + am/is/are + V-ing + O

3. Simple Past Tense:

  • S + V (past form) + O

4. Past Continuous Tense:

  • S + was/were + V-ing + O

5. Present Perfect Tense:

  • S + have/has + V3 + O

6. Past Perfect Tense:

  • S + had + V3 + O

7. Future Simple Tense:

  • S + will + V (base form) + O

8. Future Continuous Tense:

  • S + will + be + V-ing + O

9. Future Perfect Tense:

  • S + will + have + V3 + O

10. Conditional Sentences – Type 1:

  • If + S + V (simple present), S + will + V (base form)

11. Conditional Sentences – Type 2:

  • If + S + V (simple past), S + would + V (base form)

12. Conditional Sentences – Type 3:

  • If + S + had + V3, S + would have + V3

13. Passive Voice:

  • S + am/is/are + V3 + (by + Agent)
  • S + was/were + V3 + (by + Agent)

14. Reported Speech:

  • Direct speech: “She said, ‘I am busy.'”
  • Reported speech: She said that she was busy.

15. Comparatives and Superlatives:

  • S + V + comparative + than + O
  • S + V + the + superlative + N

16. Articles (a, an, the):

  • Indefinite article (a/an) before singular countable nouns
  • Definite article (the) before specific nouns

17. Gerunds and Infinitives:

  • Verb + -ing (gerund) or to + base form (infinitive)

18. Modal Verbs:

  • Can, could, may, might, must, shall, should, will, would

19. Question Forms:

  • Wh-questions: What, where, when, why, who, whom, which, how
  • Yes/no questions: Auxiliary verb + S + V

20. Relative Clauses:

  • S + V, who/which/that + relative clause

Hãy nhớ rằng việc hiểu và sử dụng cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp bạn ăn điểm mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát. Để thực sự thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên và sử dụng chúng trong các bài viết và cuộc trò chuyện hàng ngày.

Đạt Điểm Tốt Hơn Với 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Giao Tiếp Đa Dạng từ 20-40

Tiếp theo là các cấu trúc ngữ Anh tiếp theo để bạn có thể áp dụng trong các bài thi và cải thiện điểm số của mình.

21. Zero Conditional:

  • If + present simple, present simple
  • If you heat water to 100°C, it boils.

22. First Conditional:

  • If + present simple, will + base form
  • If it rains tomorrow, I will stay home.

23. Second Conditional:

  • If + past simple, would + base form
  • If I had more time, I would travel.

24. Third Conditional:

  • If + past perfect, would have + past participle
  • If I had studied harder, I would have passed the exam.

25. Mixed Conditionals:

  • Mix elements of second and third conditionals
  • If he hadn’t missed the bus (past perfect), he wouldn’t be late now (present).

26. Reported Questions:

  • Change question word order and verb tense
  • Direct: “Where is she?”
  • Reported: She asked where she was.

27. Inversion (negative adverbs, “so,” “neither”):

  • Negative adverb: S + auxiliary + not + V + O
  • “So” and “neither”: So + auxiliary + S + V / Neither + auxiliary + S + V

28. Passive Voice with Modal Verbs:

  • S + modal + be + V3 (+ by + Agent)
  • He must be taken to the hospital. (Active: They must take him to the hospital.)

29. Wish Clauses:

  • Wish + past simple / past continuous / would + base form
  • I wish I could speak Spanish. (I can’t speak Spanish.)

30. Unreal Past (Past Subjunctive):

  • If I were (not was) a bird, I would fly.

31. Causative Verbs:

  • Have/get + object + past participle
  • I had my car repaired.

32. Infinitive of Purpose:

  • S + V + (in order) to + base form
  • She studies hard to get good grades.

33. Noun Clauses:

  • S + V + that/wh- + clause
  • She said (that) she would come.

34. Adjective Clauses:

  • S + V + who/which/that + clause
  • The book that I’m reading is interesting.

35. Modal Perfects (could have, should have, etc.):

  • S + modal + have + past participle
  • He could have passed the exam if he had studied.

36. Present Perfect Continuous:

  • S + have/has + been + V-ing + O
  • She has been studying for hours.

37. Past Perfect Continuous:

  • S + had + been + V-ing + O
  • They had been waiting for a long time before the bus arrived.

38. Gerund as Subject:

  • V-ing + V + O
  • Swimming is good exercise.

39. Used to:

  • S + used to + base form
  • I used to live in the countryside.

40. Would Rather:

  • S + would rather + base form
  • I would rather stay home tonight.

Hãy dành thời gian luyện tập sử dụng các cấu trúc tiếng Anh này trong các bài viết, đàm thoại và bài tập thực hành để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp của bạn. Đừng ngần ngại hỏi thêm nếu bạn cần giải thích hoặc ví dụ cụ thể về bất kỳ cấu trúc nào!

Nắm Vững 200 Cấu Trúc Tiếng Anh thông dụng Để Thành Công Trong Mọi Bài Thi từ 41-60

Bài học này sẽ giúp bạn nắm vững thêm 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, từ số 41 đến 60, để tự tin và hiệu quả hơn trong việc chuẩn bị cho các bài thi. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt mà còn giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách chính xác và mạch lạc. Hãy cùng bắt đầu khám phá những kiến thức mới và ứng dụng chúng trong các bài thi để đạt được thành công tốt nhất!

41. Prefer (to):

  • S + prefer + V-ing / to + base form
  • She prefers reading to watching TV.

42. Had Better:

  • S + had better + base form
  • You had better study for the test.

43. Supposed to:

  • S + am/is/are + supposed to + base form
  • They are supposed to arrive at 8 AM.

44. Let:

  • Let + object + base form
  • Let me help you.

45. Be Used To:

  • S + be + used to + V-ing / noun
  • She is used to waking up early.

46. Should / Ought to:

  • S + should / ought to + base form
  • You should eat more vegetables.
Xem thêm:  Able đi với giới từ gì, be able to + gì, be able to + v hay ving?

47. Reflexive Pronouns:

  • Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
  • I hurt myself while gardening.

48. Emphatic Pronouns:

  • Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
  • I myself witnessed the event.

49. Direct and Indirect Objects:

  • S + V + O + IO
  • He gave me a book.

50. Infinitive of Result:

  • S + V + O + adj / noun + (for + object) + to + base form
  • He painted the wall red (for his room) to make it cheerful.

51. Direct and Indirect Speech – Reporting Verbs:

  • S + said/told + (that) + S + V
  • She said (that) she was tired.

52. Reported Speech – Changing Time Expressions:

  • Now → Then, today → that day, tomorrow → the next day, etc.

53. Future Time Clauses:

  • S + will + V + when/while/as soon as + S + V
  • I’ll call you when I get home.

54. Expressing Purpose:

  • In order to / so as to + base form
  • I exercise daily in order to stay healthy.

55. Expressing Cause and Effect:

  • Because / since / as + sentence
  • Because it was raining, we stayed indoors.

56. Expressing Concession:

  • Although / though + sentence
  • Although it was cold, they went swimming.

57. Expressing Contrast:

  • While + sentence, on the other hand + sentence
  • He likes classical music, while she prefers rock.

58. Phrasal Verbs:

  • Verb + preposition / adverb
  • Look after, give up, take off, etc.

59. Indirect Questions:

  • S + V + if/whether + S + V
  • She asked if I had finished my homework.

60. Ellipsis (Omission of Words):

  • Omitting verbs, pronouns, articles, etc. for brevity and clarity

Nhớ rằng việc thực hành và sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế là quan trọng nhất để bạn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp của mình. Luyện tập thường xuyên, viết bài, thảo luận và tham gia các hoạt động sử dụng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bài thi.

Khám Phá 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Giúp Bạn Đạt Điểm Cao Trong Các Kỳ Thi Từ 61-80

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo để bạn có thêm công cụ để ăn điểm trong các bài thi:

61. Inversion for Emphasis:

  • Negative adverb + auxiliary + S + V
  • Never had I seen such a beautiful sunset.

62. Expressing Regret:

  • I wish + past simple / would + base form
  • I wish I hadn’t eaten so much.

63. Expressing Obligation and Necessity:

  • Have to / has to + base form
  • I have to finish my assignment.

64. Expressing Likelihood and Probability:

  • S + might / may / could + base form
  • It might rain later.

65. Tag Questions:

  • Positive statement → negative tag question, Negative statement → positive tag question
  • You’re coming, aren’t you?

66. Adverbs of Frequency:

  • Always, usually, often, sometimes, rarely, never, etc.
  • I often go for a run in the morning.

67. Emphasizing Frequency:

  • S + V + adverb + (frequency expression) + base form
  • She hardly ever eats fast food.

68. Adverbs of Degree:

  • Very, quite, too, enough, almost, nearly, etc.
  • It’s too hot to go outside.

69. Indefinite Pronouns:

  • Someone, anyone, no one, something, anything, nothing, etc.
  • Is there anything I can help you with?

70. Defining Relative Clauses:

  • S + V + who/which/that + clause (essential information)
  • The book that I’m reading is interesting.

71. Non-Defining Relative Clauses:

  • S + V, who/which + clause (extra information)
  • My sister, who is a doctor, lives in London.

72. Adjective Order:

  • Opinion, size, age, shape, color, origin, material, purpose
  • A beautiful small old round red Italian wooden table.

73. Gerunds after Prepositions:

  • S + preposition + V-ing + O
  • She’s good at playing the piano.

74. Reduced Relative Clauses:

  • Omitting the relative pronoun and be verb (is, are, were)
  • The person we met yesterday is my teacher.

75. Indirect Object as Subject:

  • To + indirect object + be + V3
  • To him was given a special award.

76. Inversion in Conditional Sentences:

  • Should / Were / Had + S + V, S + would / could + base form
  • Should you need assistance, I’m here to help.

77. Participle Clauses (Reduced Relative Clauses):

  • V-ing / V3 + clause
  • Exhausted from the long trip, he went straight to bed.

78. Expressing Purpose with “So That”:

  • S + can/could/may/might + V + O, so that + S + can/could/may/might + V + O
  • I study hard so that I can pass the exam.

79. Expressing Result with “So… That”:

  • S + V + so + adj/adv + that + S + V
  • He was so tired that he fell asleep.

80. Adjective + Enough:

  • Adj + enough + (for + object) + to + base form
  • The water isn’t hot enough for a bath.

Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng các cấu trúc ngữ pháp vào các bài viết, đàm thoại và bài tập thực hành để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp của bạn. Đừng ngần ngại hỏi thêm nếu bạn cần giải thích hoặc ví dụ cụ thể về bất kỳ cấu trúc nào!

Tự Tin Với 200 Cấu Trúc Các Thì Trong Tiếng Anh Để Đối Mặt Với Mọi Bài Kiểm Tra từ 81-100

Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc các thì trong tiếng anh tiếp theo để bạn có thêm sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng ngữ pháp:

81. “Used to” vs “Be Used to”:

  • Used to + base form (past habit)
  • Be used to + V-ing / noun (accustomed to)

82. Third Conditional with “If Only”:

  • If only + S + had + V3, S + would / could + have + V3
  • If only I had known, I would have come to the party.

83. Expressing Preferences with “Would Prefer”:

  • S + would prefer + (to + base form) / V-ing
  • I would prefer to stay home tonight.

84. Making Suggestions with “Why Don’t…?”:

  • Why don’t + S + base form?
  • Why don’t you try a new restaurant?

85. Emphasizing Agreement/Disagreement:

  • So do I / Neither do I + auxiliary
  • I like pizza. So do I.

86. Real Conditionals with “Unless”:

  • Unless + present simple, present simple / imperative
  • Unless you study, you won’t pass the test.

87. Unreal Conditionals in the Past:

  • If + past perfect, would / could + have + V3
  • If I had seen the movie, I would have told you.

88. Inversion for Emphasis (Fronting):

  • Adverb + auxiliary + S + V
  • Never before had I seen such a beautiful landscape.

89. Connectives of Contrast:

  • While, whereas, although, though, even though, despite, in spite of

90. Past Simple for Storytelling:

  • Sequencing events in past narratives

91. Modal Verbs of Deduction (Must, Might, Can’t):

  • Must + base form (strong possibility)
  • Might / can’t + base form (speculating)

92. Indirect Questions with Wh-words:

  • Reporting indirect questions
  • He asked where she was going.

93. Impersonal Passive Voice:

  • It + is + V3 + (by + Agent)
  • It is said that English is a global language.

94. Expressing Purpose with “To” and “In Order To”:

  • S + V + to + base form / in order to + base form
  • He studies hard to pass the exam.

95. Expressing Result with “Such… That”:

  • Such + adj + noun + that + S + V
  • It was such a hot day that we stayed indoors.

96. Connecting Ideas with “Furthermore,” “Moreover,” “In Addition”:

  • Adding information in writing or speaking

97. Reduced Adverb Clauses of Time:

  • After + V-ing / Once + V-ed / Before + V-ing

98. Indirect Speech – Imperatives and Suggestions:

  • Imperative → Infinitive / Suggestion → That + S + base form

99. Verbs of Perception: “See,” “Hear,” “Feel,” etc.:

  • S + V + object + base form / V-ing
  • I heard him singing.

100. The Subjunctive Mood: “If I Were You”:

  • Subjunctive form with unreal or hypothetical situations

Hãy nhớ rằng việc luyện tập thường xuyên và áp dụng 200 ngữ pháp tiếng Anh vào viết và nói sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt. Chúc bạn thành công trong việc cải thiện điểm số của mình!

Tiến Bộ Vượt Bậc Với 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Đẳng Cấp từ 101 – 120

Với loạt 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đẳng cấp từ số 101 đến 120, bạn sẽ tiến xa hơn trong hành trình học tập và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách sâu sắc, mà còn là chìa khóa để vượt bậc trong việc giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Hãy cùng bắt đầu khám phá và áp dụng những kiến thức mới này để đạt được sự tiến bộ đáng kể trong học tập và mọi tình huống thực tế!

Xem thêm:  [Giải đáp] Be made to v hay ving, cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh

101. Future Continuous for Predictions:

  • S + will + be + V-ing
  • He’ll be waiting for you at the station.

102. Expressing Preference with “Would Rather… Than…”:

  • S + would rather + base form + than + base form
  • I would rather stay home than go out.

103. Expressing Agreement and Disagreement:

  • Expressing opinions in conversations

104. Zero Article: Countable and Uncountable Nouns:

  • Using no article before plural and uncountable nouns in general statements

105. Adverbial Clauses of Time:

  • When, while, as, before, after, until, since

106. Using “Despite” and “In Spite Of”:

  • Despite / In spite of + noun / V-ing

107. Using “Have Got” and “Have”:

  • Possession and characteristics

108. Indirect Speech – Reporting Yes/No Questions:

  • Reporting indirect yes/no questions

109. Mixed Verb Tenses in Time Clauses:

  • S + will + V (base form) + when / as soon as + S + V (base form)

110. Expressing Manner with “Like” and “As”:

  • Like + noun / V-ing / as + subject + verb

111. Modal Verbs of Necessity: “Must,” “Have To,” “Need To”:

  • Must / Have to / Need to + base form

112. Prepositions: “In,” “On,” and “At”:

  • Using prepositions to express time and place

113. Using “As If” and “As Though”:

  • Expressing hypothetical or unreal situations

114. Modal Verbs for Probability: “May,” “Might,” “Could”:

  • May / Might / Could + base form

115. Using “If” in Indirect Speech:

  • Reporting indirect yes/no questions with “if”

116. Relative Clauses with “Where,” “When,” and “Why”:

  • Defining and non-defining relative clauses with these relative pronouns

117. Indirect Questions with “Whether”:

  • Reporting indirect yes/no questions using “whether”

118. Expressing Regret with “Should Have” and “Ought To Have”:

  • Should / Ought to + have + past participle

119. Mixed Conditionals: Unreal Past and Present Result:

  • If + past perfect, S + would / could + base form

120. Reporting Obligations and Advice:

  • Reporting indirect statements of obligation or advice

Luyện tập và áp dụng 200 cấu trúc tiếng anh này vào viết và nói hàng ngày sẽ giúp bạn trở nên tự tin và linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc cải thiện kỹ năng ngữ pháp và điểm số của mình!

Ghi Bàn Điểm Cùng 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Chất Lượng từ 121-140


Với loạt 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chất lượng từ số 121 đến 140, bạn sẽ có cơ hội ghi bàn điểm cao trong mọi tình huống sử dụng ngôn ngữ. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát, mà còn giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và mạch lạc. Hãy bắt đầu hành trình khám phá và áp dụng những kiến thức mới này để đạt được sự thành công và thăng tiến trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày!

121. Passive Infinitive:

  • S + be + past participle + to + V
  • The car needs to be repaired.

122. Expressing Hypothetical Situations with “Suppose,” “Supposing,” “What If”:

  • Expressing imaginary or hypothetical situations

123. Modal Verbs for Possibility and Probability: “May,” “Might,” “Could”:

  • May / Might / Could + base form

124. Present Simple for Future Arrangements:

  • S + V (base form) + time expression
  • She leaves for Paris tomorrow.

125. Connecting Ideas with “Due To,” “Because Of,” “Owing To”:

  • Using these phrases to explain reasons

126. Indirect Speech – Reporting Requests and Commands:

  • Reporting indirect requests, orders, and suggestions

127. Expressing Purpose with “So That,” “In Order To,” “Lest”:

  • S + V + so that / in order to + base form / lest + S + V

128. Expressing Certainty and Possibility with “Must,” “Can’t,” “May”:

  • Must / Can’t / May + base form

129. Expressing Emphasis with “It Is” and “There Is”:

  • Using these structures for emphasis

130. Using “Not Only… But Also”:

  • Correlating ideas for emphasis

131. Prepositions: “During,” “For,” “While,” “By”:

  • Using these prepositions to express time and duration

132. Infinitive or Gerund after Certain Verbs:

  • S + V + infinitive / V-ing

133. Conditional Clauses with “Even If”:

  • Even if + present simple, S + will + base form

134. Introducing Consequences with “Such That”:

  • Such + noun + that + S + V

135. Using “Used To” to Describe Past Habits:

  • S + used to + base form

136. Expressing Concession with “Even Though,” “Although”:

  • Even though / Although + sentence

137. Gerunds and Infinitives as Subjects:

  • V-ing / to + base form as subjects of sentences

138. Infinitive of Result: “Too + Adjective + (For) + Object + To + Verb”:

  • Expressing an extreme degree of an adjective

139. Mixed Verb Tenses in Time Clauses (Future and Present):

  • S + will + V (base form) + when / as soon as + S + V (base form)

140. Indirect Speech – Reporting Statements with “Say” and “Tell”:

  • Reporting indirect statements using these verbs

Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng những cấu trúc Anh ngữ, ngữ pháp tiếng Anh này trong việc viết và nói tiếng Anh. Điều quan trọng là hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Chúc bạn tiếp tục thành công trong việc cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình!

Thách Thức Bản Thân Với 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Thú Vị Cho Mọi Bài Thi từ 141-160

Hành trình học tập tiếp theo sẽ đưa bạn đối mặt với thách thức mới – 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thú vị từ số 141 đến 160. Những cấu trúc này không chỉ là chìa khóa để vượt qua các bài thi một cách xuất sắc, mà còn giúp bạn trải nghiệm sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ. Bạn sẽ tìm thấy niềm vui trong việc khám phá và ứng dụng những cấu trúc này để thể hiện ý nghĩa một cách sáng tạo và thú vị. Hãy chuẩn bị tinh thần và cùng nhau khám phá những điều mới mẻ đang chờ đợi!

141. Expressing Purpose with “So That,” “In Order To”:

  • S + V + so that / in order to + base form
  • I brought an umbrella so that I wouldn’t get wet.

142. Adverbs of Certainty: “Certainly,” “Definitely,” “Surely”:

  • Using adverbs to express certainty

143. Expressing Conditions with “Provided (That),” “As Long As,” “Unless”:

  • Providing conditions for specific situations

144. Future Time Clauses with “Before,” “After,” “When,” “As Soon As”:

  • Using these conjunctions to indicate time relationships

145. Expressing Cause and Effect with “Due To,” “Because Of”:

  • Using these phrases to explain reasons

146. Adverbs of Frequency in Mid Position:

  • S + V + adverb + V + O
  • She often goes to the gym.

147. Infinitive of Purpose with “In Order To,” “So As To”:

  • Using these phrases to express purpose

148. Expressing Preference with “Prefer” and “Would Rather”:

  • S + prefer + V-ing / to + base form

149. Expressing Obligation and Necessity with “Have To” and “Must”:

  • Have to / Must + base form

150. Expressing Regret with “Wish” and “If Only”:

  • S + wish + past simple / would + base form

151. Indirect Speech – Reporting Imperatives:

  • Reporting indirect requests and commands

152. Making Suggestions with “Let’s” and “Shall We?”:

  • Using these phrases to make suggestions

153. Using “As” for Simultaneous Actions:

  • Using “as” to describe actions happening at the same time

154. Expressing Hypothetical Situations with “Suppose” and “Imagine”:

  • S + suppose / imagine + past simple

155. “Neither” and “Nor” for Negative Agreement:

  • Using “neither” and “nor” to agree in negative statements

156. Indirect Speech – Reporting Statements with “Say,” “Tell,” “Explain”:

  • Reporting indirect statements using these verbs

157. Introducing Quotations with “That” or Omitted Relative Pronoun:

  • Using “that” or omitting relative pronouns in reported speech

158. Expressing Ability and Possibility with “Can,” “Could,” “Be Able To”:

  • Can / Could / Be able to + base form

159. Indirect Speech – Reporting “Will” in Requests, Offers, Promises:

  • Reporting indirect requests, offers, promises with “will”

160. Expressing Consequence with “So… That”:

  • S + V + so + adj/adv + that + S + V

Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này vào viết và nói hàng ngày. Sử dụng chúng trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn trở nên linh hoạt và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Xem thêm:  Crowded đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với Crowded

Mở Rộng Sự Hiểu Biết Với 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Giúp Điểm Cao Trong Các Bài Kiểm Tra từ 161-180

Trong hành trình học tập này, chúng ta sẽ mở rộng sự hiểu biết với 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đa dạng từ số 161 đến 180. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn tự tin và thành công trong các bài kiểm tra, mà còn giúp bạn thấu hiểu sâu hơn về cách ngôn ngữ hoạt động và cách sử dụng một cách hiệu quả. Hãy sẵn sàng để khám phá những kiến thức mới và áp dụng chúng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong mọi tình huống!

161. Expressing Contrast with “But,” “Although,” “Even Though”:

  • Using conjunctions to show opposing ideas

162. Using “Used To” for Past States:

  • S + used to + base form

163. Indirect Speech – Reporting Advice and Suggestions:

  • Reporting indirect advice and suggestions

164. Expressing Purpose with “So That,” “In Order That”:

  • Using these phrases to explain purpose

165. Expressing Unfulfilled Wishes with “If Only” and “Wish”:

  • If only + S + past simple / wish + past simple

166. Indirect Speech – Reporting Opinions with Reporting Verbs:

  • Reporting indirect opinions using specific verbs

167. Introducing Quotations with Reporting Verbs:

  • Using reporting verbs to introduce quotations

168. Expressing Similarity with “Like,” “Alike,” “Similar To”:

  • Using adverbs and phrases to express similarity

169. Indirect Speech – Reporting Statements with Reporting Verbs:

  • Reporting indirect statements using reporting verbs

170. Expressing Contrast with “While,” “Whereas,” “Unlike”:

  • Using these words to show differences

171. Expressing Necessity with “Have Got To”:

  • S + have got to + base form

172. Expressing Manner with “Like” and “As”:

  • Using “like” as a conjunction to express manner

173. Using “Would” to Express Polite Requests:

  • Using “would” for making polite requests

174. Reporting Verbs – Suggest, Recommend, Insist, Demand:

  • Reporting indirect suggestions, recommendations, etc.

175. Expressing Purpose with “So As Not To”:

  • S + V + so as not to + base form

176. Expressing Reasons with “Because,” “Since,” “As”:

  • Using conjunctions to explain reasons

177. Expressing Concession with “Even If,” “Although,” “Though”:

  • Using these words to show concession

178. Expressing Contrast with “While,” “Although,” “Whereas”:

  • Using these words to indicate contrast

179. Using “Neither” and “Nor” for Negative Agreement:

  • Using “neither” and “nor” in negative sentences

180. Expressing Habits with “Used To” and “Would”:

  • Using “used to” and “would” for past habits

Tiếp tục luyện tập và sử dụng những cấu trúc ngữ pháp này trong cuộc sống hàng ngày của bạn để trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn tiếp tục đạt được sự cải thiện trong kỹ năng ngôn ngữ!

Tận Dụng 200 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Để Làm Tốt Trong Mọi Bài Kiểm Tra 181-200

Việc tận dụng 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh từ số 181 đến 200 không chỉ giúp bạn đạt kết quả xuất sắc trong mọi bài kiểm tra mà còn là cơ hội để phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ của bạn. Những cấu trúc này không chỉ là công cụ mạnh mẽ để thể hiện ý nghĩa một cách sâu sắc, mà còn là chìa khóa để mở ra cánh cửa của thành công trong học tập và trong cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu hành trình này với tinh thần đầy thách thức và sẵn sàng đối mặt với mọi kiểm tra với sự tự tin tăng lên!

181. Indirect Speech – Reporting Questions with Reporting Verbs:

  • Reporting indirect questions using specific verbs

182. Expressing Cause and Effect with “As a Result,” “Consequently”:

  • Using these phrases to show cause and effect

183. Using “Would You Mind…?” for Polite Requests:

  • Making polite requests using this phrase

184. Expressing Purpose with “So That,” “In Order To”:

  • Using these phrases to indicate purpose

185. Expressing Concession with “Even Though,” “Although”:

  • Using these words to show concession

186. Expressing Prohibition with “Mustn’t,” “Not Allowed To”:

  • Using these phrases to indicate prohibition

187. Expressing Cause and Effect with “Due To,” “Because Of”:

  • Using these phrases to explain reasons

188. Expressing Obligation with “Have Got To” and “Must”:

  • Using these phrases to indicate obligation

189. Using “Used To” for Past Habits and States:

  • S + used to + base form

190. Expressing Result with “So… That,” “Such… That”:

  • Using these structures to indicate result

191. Indirect Speech – Reporting Offers, Invitations, Refusals:

  • Reporting indirect offers, invitations, refusals

192. Expressing Purpose with “So That,” “In Order That”:

  • Using these phrases to explain purpose

193. Expressing Contrast with “While,” “Although,” “Whereas”:

  • Using these words to indicate contrast

194. Expressing Emphasis with “Too” and “Enough”:

  • Using “too” and “enough” to emphasize

195. Indirect Speech – Reporting Ability, Permission, Requests:

  • Reporting indirect ability, permission, requests

196. Expressing Purpose with “So As To,” “In Order To”:

  • Using these phrases to indicate purpose

197. Expressing Certainty and Probability with “Must,” “Can’t,” “May”:

  • Using these modal verbs to indicate certainty

198. Indirect Speech – Reporting Opinions and Beliefs:

  • Reporting indirect opinions and beliefs

199. Expressing Conditions with “Unless,” “If Not”:

  • Using these words to indicate conditions

200. Indirect Speech – Reporting Indirect Commands and Warnings:

  • Reporting indirect commands and warnings

Hãy tiếp tục áp dụng những cấu trúc ngữ pháp này vào viết và nói hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn trở nên linh hoạt và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Chúc bạn thành công!

Kết luận

Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh mà chúng ta đã khám phá qua loạt tiêu đề trên đây thực sự là kho tàng vô giá cho việc nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. Việc hiểu và áp dụng đúng cách những cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn trong việc giao tiếp, viết lách và đặc biệt là trong môi trường thi cử.

Hãy luôn nhớ rằng, việc luyện tập và thực hành là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp. Dù là trong các bài viết hàng ngày, bài thuyết trình hay trong các kỳ thi quan trọng, sự hiểu biết về ngữ pháp sẽ giúp bạn truyền đạt ý muốn một cách chính xác và sâu sắc hơn.

Hãy mạnh dạn áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống thực tế và liên tục hoàn thiện bản thân. Đừng ngần ngại hỏi thêm và tiếp tục khám phá để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Chúc bạn thành công và tiến xa trên hành trình học tập và sử dụng ngôn ngữ!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.