Bắt đầu học một ngoại ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng với một phương pháp học hiệu quả và sự kiên nhẫn, bạn có thể tiến xa trong việc nắm vững từ vựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, chia thành các chủ đề khác nhau để giúp bạn dễ dàng học và nhớ từ. Hãy cùng tìm hiểu cách học từ vựng một cách hiệu quả để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.
Nội Dung Chính
- 1 Cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh:
- 2 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề
- 2.1 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp
- 2.2 Từ vựng tiếng Anh về quần áo
- 2.3 Từ vựng tiếng Anh về con vật
- 2.4 Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
- 2.5 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
- 2.6 Từ vựng tiếng Anh về giao thông
- 2.7 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
- 2.8 Từ vựng tiếng Anh về Tết
- 2.9 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học
- 2.10 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
- 2.11 Từ vựng tiếng Anh về môi trường
- 2.12 Từ vựng tiếng Anh về thể thao
- 2.13 Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
- 2.14 Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Nấu ăn”
- 2.15 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về âm nhạc
- 2.16 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề đồ uống
- 2.17 Một số từ vựng cơ bản tiếng Anh về hoa
- 2.18 Từ vựng tiếng Anh về shopping
- 2.19 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về bếp
Cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh:
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Học từ vựng bằng cách sử dụng chúng trong các câu hoặc đoạn văn có nghĩa liên quan. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ và tạo mối liên kết với các ý nghĩa khác.
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Tạo thẻ từ với từ vựng ở mặt trước và nghĩa ở mặt sau. Lật thẻ và kiểm tra khả năng nhớ của bạn. Cố gắng tập trung vào những từ khó nhớ nhất.
- Học qua ứng dụng di động: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng trên điện thoại di động. Sử dụng chúng để học và ôn từ vựng mọi lúc mọi nơi.
- Kết hợp ngữ pháp với từ vựng: Học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh ngữ pháp để hiểu rõ hơn cách các từ hoạt động trong câu.
- Tạo các câu ví dụ: Viết ra các câu ví dụ sử dụng từ vựng mới để tập trung vào cách sử dụng chúng trong thực tế.
- Học hàng ngày và kiên nhẫn: Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để học từ vựng. Kiên nhẫn và lặp lại là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu dài.
- Tham gia vào các hoạt động sử dụng tiếng Anh: Hãy tham gia vào các hoạt động như xem phim, nghe nhạc, đọc sách, hoặc thậm chí tham gia lớp học để thực hành sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế.
Với những cách học từ vựng hiệu quả này, bạn sẽ dễ dàng tiến xa trong việc nắm vững 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng và nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Đừng quên thực hành thường xuyên và không ngừng mở rộng vốn từ của mình theo từng chủ đề khác nhau. Chúc bạn học tốt!
1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không thể tránh khỏi việc thảo luận về nghề nghiệp. Từ việc tìm kiếm công việc mới đến mô tả về công việc hiện tại của chúng ta, từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này đã trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện bản thân và giao tiếp hiệu quả. Hãy cùng khám phá những từ vựng chủ đề “Nghề nghiệp” để nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Nghề nghiệp” cùng với phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | əˈkaʊntənt | Kế toán viên |
Architect | ˈɑːrkɪtekt | Kiến trúc sư |
Chef | ʃef | Đầu bếp |
Dentist | ˈdentɪst | Nha sĩ |
Electrician | ɪˌlekˈtrɪʃən | Thợ điện |
Engineer | ˌendʒɪˈnɪr | Kỹ sư |
Firefighter | ˈfaɪərˌfaɪtər | Lính cứu hỏa |
Lawyer | ˈlɔːjər | Luật sư |
Mechanic | məˈkænɪk | Thợ cơ khí |
Nurse | nɜːrs | Y tá |
Photographer | fəˈtɒɡrəfər | Nhiếp ảnh gia |
Pilot | ˈpaɪlət | Phi công |
Police Officer | pəˈliːs ˈɒfɪsər | Cảnh sát viên |
Teacher | ˈtiːtʃər | Giáo viên |
Waiter/Waitress | ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs | Nhân viên phục vụ (Nam/Nữ) |
Writer | ˈraɪtər | Nhà văn |
Lưu ý rằng các phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Đồng thời, dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Trong thế giới đa dạng của thời trang, từ vựng tiếng Anh về quần áo đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện phong cách và cá nhân của chúng ta. Từ những bộ trang phục hàng ngày đến những trang phục đặc biệt cho các dịp đặc biệt, việc nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến quần áo là cách tốt để thể hiện sự thẩm mỹ và thể hiện bản thân. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về những từ vựng quan trọng trong chủ đề “Quần áo” để bạn có thể tỏa sáng trong thế giới thời trang bằng cách sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Quần áo” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
T-shirt | tiːʃɜːt | Áo thun |
Blouse | blaʊs | Áo blơ |
Sweater | ˈswiːtər | Áo len |
Jacket | ˈdʒækɪt | Áo khoác |
Coat | koʊt | Áo choàng |
Dress | drɛs | Váy |
Skirt | skɜːrt | Váy ngắn |
Pants/Trousers | pænts/ˈtraʊzərz | Quần dài |
Shorts | ʃɔːrts | Quần shorts |
Jeans | dʒinz | Quần jeans |
Suit | sut | Bộ vest, đồ vest |
Tie | taɪ | Cà vạt |
Shirt | ʃɜːrt | Áo sơ mi |
Blazer | ˈbleɪzər | Áo blazer |
Hat | hæt | Mũ |
Cap | kæp | Nón, mũ lưỡi trai |
Scarf | skɑːrf | Khăn quàng cổ |
Gloves | ɡlʌvz | Găng tay |
Socks | sɑːks | Vớ |
Shoes | ʃuz | Giày |
Boots | buːts | Ủng |
Sandals | ˈsændlz | Sandal |
Sneakers | ˈsniːkərz | Giày thể thao |
Underwear | ˈʌndərˌwɛr | Đồ lót |
Swimsuit | ˈswɪmsuːt | Đồ bơi |
Pajamas | pəˈdʒæməz | Đồ ngủ |
Belt | bɛlt | Dây nịt |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về con vật
Thế giới động vật là một hệ sinh thái đa dạng, đem lại những kiến thức thú vị và quan trọng về sự sống trên hành tinh chúng ta. Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài con vật không chỉ giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên, mà còn giúp tăng cường khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin về chủ đề này với người khác. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu những từ vựng quan trọng về các loài con vật, từ những loài ở trang trại cho đến những loài hoang dã kỳ bí. Hãy cùng bắt đầu hành trình trải nghiệm với từ vựng tiếng Anh về con vật!
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Con vật” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Dog | dɔɡ | Chó |
Cat | kæt | Mèo |
Elephant | ˈɛlɪfənt | Voi |
Lion | ˈlaɪən | Sư tử |
Tiger | ˈtaɪɡər | Hổ |
Giraffe | dʒəˈræf | Hươu cao cổ |
Zebra | ˈziːbrə | Ngựa vằn |
Monkey | ˈmʌŋki | Khỉ |
Kangaroo | kæŋɡəˈruː | Chuột túi |
Dolphin | ˈdɒlfɪn | Cá heo |
Penguin | ˈpɛŋɡwɪn | Chim cánh cụt |
Crocodile | ˈkrɑːkəˌdaɪl | Cá sấu |
Snake | sneɪk | Rắn |
Turtle | ˈtɜːrtl | Rùa |
Rabbit | ˈræbɪt | Thỏ |
Squirrel | ˈskwɜːrəl | Sóc |
Bear | bɛr | Gấu |
Deer | dɪr | Hươu |
Fox | fɑːks | Cáo |
Wolf | wʊlf | Sói |
Horse | hɔːrs | Ngựa |
Cow | kaʊ | Bò |
Pig | pɪɡ | Lợn |
Sheep | ʃiːp | Cừu |
Goat | ɡoʊt | Dê |
Chicken | ˈʧɪkɪn | Gà |
Duck | dʌk | Vịt |
Fish | fɪʃ | Cá |
Whale | weɪl | Cá voi |
Butterfly | ˈbʌtərflaɪ | Bướm |
Bee | biː | Ong |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Con vật” tiếp theo cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ant | ænt | Kiến |
Beehive | ˈbiːˌhaɪv | Tổ ong |
Beetle | ˈbiːtl | Bọ cánh cứng |
Caterpillar | ˈkætərˌpɪlər | Sâu bướm |
Cockroach | ˈkɑːkˌroʊtʃ | Gián |
Cricket | ˈkrɪkɪt | Dế mèn |
Dragonfly | ˈdræɡənˌflaɪ | Chuồn chuồn |
Grasshopper | ˈɡræsˌhɑːpər | Cào cào |
Ladybug | ˈleɪdiˌbʌɡ | Bọ rùa |
Mosquito | məˈskiːtoʊ | Muỗi |
Snail | sneɪl | Ốc sên |
Spider | ˈspaɪdər | Nhện |
Worm | wɜːrm | Sâu |
Bat | bæt | Dơi |
Eagle | ˈiːɡəl | Đại bàng |
Falcon | ˈfælkən | Cắt |
Hawk | hɔːk | Diều hâu |
Owl | aʊl | Cú mèo |
Parrot | ˈpærət | Vẹt |
Pigeon | ˈpɪdʒɪn | Chim bồ câu |
Seagull | ˈsiːˌɡʌl | Mòng biển |
Swan | swɑːn | Thiên nga |
Crow | kroʊ | Quạ |
Duckling | ˈdʌklɪŋ | Vịt con |
Gull | ɡʌl | Chim cảnh biển |
Hummingbird | ˈhʌmɪŋˌbɜːrd | Chim ruồi |
Peacock | ˈpiːkɒk | Con công |
Pelican | ˈpɛlɪkən | Chim cò |
Penguin | ˈpɛŋɡwɪn | Chim cánh cụt |
Robin | ˈrɑːbɪn | Chim hồng hoàng |
Sparrow | ˈspæroʊ | Chim sẻ |
Swallow | ˈswɑːloʊ | Chim én |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Con vật” tiếp tục cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Alligator | ˈælɪˌɡeɪtər | Cá sấu Mississippi |
Armadillo | ˌɑːrməˈdɪloʊ | Con tatu |
Badger | ˈbædʒər | Con lửng |
Cheetah | ˈʧiːtə | Báo đốm |
Chimpanzee | ˌʧɪmpænˈziː | Tinh tinh |
Cobra | ˈkoʊbrə | Rắn hổ |
Koala | ˈkoʊələ | Gấu túi |
Leopard | ˈlɛpərd | Báo |
Lynx | lɪŋks | Sư tử rừng |
Ostrich | ˈɔstrɪʧ | Đà điểu |
Raccoon | ræˈkuːn | Gấu Mỹ |
Reindeer | ˈreɪnˌdɪr | Tuần lộc |
Rhinoceros | ˌraɪnəˈsɛrəs | Tê giác |
Squirrel | ˈskwɜːrəl | Sóc |
Tortoise | ˈtɔːrtəs | Rùa cạn |
Walrus | ˈwɔːlrəs | Hải mã |
Calf | kælf | Thú con |
Chick | ʧɪk | Gà con |
Cub | kʌb | Thú con (hổ, gấu) |
Fawn | fɔːn | Thú con (hươu, nai) |
Kitten | ˈkɪtən | Mèo con |
Lamb | læm | Cừu con |
Piglet | ˈpɪɡlɪt | Lợn con |
Pup | pʌp | Chó con, hải cẩu con |
Foal | foʊl | Ngựa con |
Kit | kɪt | Thú con |
Nestling | ˈnɛstlɪŋ | Con non (chim) |
Tadpole | ˈtædpoʊl | Ấu trùng ếch |
Hatchling | ˈhæʧlɪŋ | Con non (rùa, bọ) |
Puggle | ˈpʌɡəl | Thú con (tê giác) |
Cub | kʌb | Thú con (sư tử, gấu) |
Joey | ˈdʒoʊi | Thú con (kangaroo) |
Calf | kælf | Thú con (bò, voi) |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Mang trong mình những hương vị tươi ngon và giá trị dinh dưỡng, các loại rau củ quả đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không chỉ giúp chúng ta mô tả đa dạng thực phẩm và phong cách ẩm thực, mà còn giúp tăng cường kiến thức về dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ vựng quan trọng liên quan đến thế giới tươi ngon và màu mỡ của rau củ quả. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh về rau củ quả!
Dưới đây là một trong số 1000 từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Apple | ˈæpəl | Quả táo |
Banana | bəˈnænə | Quả chuối |
Orange | ˈɔːrɪndʒ | Quả cam |
Strawberry | ˈstrɔːbəri | Quả dâu |
Grapes | ɡreɪps | Quả nho |
Pineapple | ˈpaɪnˌæpl | Quả dứa |
Watermelon | ˈwɔːtərˌmɛlən | Quả dưa hấu |
Tomato | təˈmeɪtoʊ | Quả cà chua |
Carrot | ˈkærət | Cà rốt |
Potato | pəˈteɪtoʊ | Khoai tây |
Onion | ˈʌnjən | Hành tây |
Garlic | ˈɡɑːrlɪk | Tỏi |
Cucumber | ˈkjuːˌkʌmbər | Dưa chuột |
Lettuce | ˈlɛtɪs | Rau diếp |
Spinach | ˈspɪnɪʧ | Rau bina |
Broccoli | ˈbrɑːkəli | Rau sơ ri |
Cauliflower | ˈkɔːlɪˌfaʊr | Bông cải |
Peas | piːz | Đậu hà lan |
Beans | binz | Đậu |
Corn | kɔːrn | Ngô |
Pumpkin | ˈpʌmpkɪn | Bí ngô |
Eggplant | ˈɛɡplænt | Cà tím |
Bell Pepper | bɛl ˈpɛpər | Ớt chuông |
Mushroom | ˈmʌʃruːm | Nấm |
Radish | ˈrædɪʃ | Củ cải |
Celery | ˈsɛləri | Rau cần tây |
Avocado | ˌævəˈkɑːdoʊ | Quả bơ |
Lemon | ˈlɛmən | Quả chanh |
Lime | laɪm | Quả chanh xanh |
Kiwi | ˈkiːwi | Quả kiwi |
Mango | ˈmæŋɡoʊ | Quả xoài |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Pear | per | Quả lê |
Peach | piːʧ | Quả đào |
Plum | plʌm | Quả mận |
Apricot | ˈæprɪˌkɑːt | Quả mơ |
Cherry | ˈʧɛri | Quả anh đào |
Blueberry | ˈbluːˌbɛri | Quả việt quất |
Raspberry | ˈræzˌbɛri | Quả mâm xôi |
Blackberry | ˈblækˌbɛri | Quả dâu đen |
Cranberry | ˈkrænbɛri | Quả nam việt |
Fig | fɪɡ | Quả sung |
Grapefruit | ˈɡreɪpˌfrut | Quả bưởi |
Melon | ˈmɛlən | Quả dưa |
Papaya | pəˈpaɪə | Quả đu đủ |
Persimmon | pərˈsɪmən | Quả hồng xiêm |
Pomegranate | ˈpɒmˌɡrænɪt | Quả lựu |
Dragon fruit | ˈdræɡən frut | Quả thanh long |
Guava | ˈɡwɑːvə | Quả ổi |
Mango | ˈmæŋɡoʊ | Quả xoài |
Passion fruit | ˈpæʃən frut | Quả chanh dây |
Kiwi | ˈkiːwi | Quả kiwi |
Pineapple | ˈpaɪnˌæpl | Quả dứa |
Coconut | ˈkoʊkəˌnʌt | Quả dừa |
Lychee | ˈlaɪˌʧiː | Quả vải lạc |
Jackfruit | ˈʤækˌfrut | Quả mít |
Durian | ˈdʊriən | Quả sầu riêng |
Avocado | ˌævəˈkɑːdoʊ | Quả bơ |
Olive | ˈɑːlɪv | Quả ô liu |
Walnut | ˈwɔːlnʌt | Quả óc chó |
Almond | ˈælmənd | Quả hạnh nhân |
Cashew | ˈkæʃuː | Quả điều |
Pistachio | pɪˈstɑːʃioʊ | Quả hạt dẻ |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Asparagus | əˈspærəɡəs | Măng tây |
Broccoli | ˈbrɑːkəli | Sơ ri |
Cabbage | ˈkæbɪdʒ | Bắp cải |
Cauliflower | ˈkɔːlɪˌfaʊr | Súp lơ |
Celery | ˈsɛləri | Cần tây |
Cucumber | ˈkjuːˌkʌmbər | Dưa chuột |
Eggplant | ˈɛɡplænt | Cà tím |
Green beans | ɡrin binz | Đậu xanh |
Lettuce | ˈlɛtɪs | Rau diếp |
Onion | ˈʌnjən | Hành tây |
Peas | piːz | Đậu hà lan |
Pepper | ˈpɛpər | Ớt |
Pumpkin | ˈpʌmpkɪn | Bí ngô |
Spinach | ˈspɪnɪʧ | Rau bina |
Tomato | təˈmeɪtoʊ | Cà chua |
Zucchini | zʊˈkiːni | Bí đao |
Carrot | ˈkærət | Cà rốt |
Potato | pəˈteɪtoʊ | Khoai tây |
Sweet potato | swiːt pəˈteɪtoʊ | Khoai lang |
Radish | ˈrædɪʃ | Củ cải |
Turnip | ˈtɜːrnɪp | Củ cải trắng |
Beetroot | ˈbiːtˌruːt | Củ cải đường |
Garlic | ˈɡɑːrlɪk | Tỏi |
Ginger | ˈdʒɪndʒər | Gừng |
Mushroom | ˈmʌʃruːm | Nấm |
Cilantro | sɪˈlæntrəʊ | Rau mùi tàu |
Parsley | ˈpɑːrsli | Rau mùi |
Rosemary | ˈroʊzˌmɛri | Rau húng quế |
Thyme | taɪm | Rau xả |
Basil | ˈbæzəl | Húng quế |
Mint | mɪnt | Rau húng |
Dill | dɪl | Rau thì là |
Oregano | ɔːˈrɛɡənoʊ | Rau húng quế (hương thảo) |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Sage | seɪdʒ | Rau diếp lục |
Chives | ʧaɪvz | Hẹ |
Coriander | ˌkɔːrɪˈændər | Rau mùi (ngò) |
Lemongrass | ˈlɛmənˌɡræs | Rau cỏ sả |
Shallot | ʃəˈlɑːt | Hành tây nhỏ |
Scallion | ˈskæliən | Hành lá |
Radicchio | rəˈdɪkiːoʊ | Rau cải cỏ đỏ |
Endive | ˈɛndaɪv | Rau cải dại |
Swiss chard | swɪs ʧɑːrd | Rau bông cải |
Bok choy | bɑːk tʃɔɪ | Rau cải tía to |
Collard greens | ˈkɑːlərd ɡrinz | Lá cải |
Mustard greens | ˈmʌstərd ɡrinz | Rau cải dầu |
Watercress | ˈwɔːtərˌkrɛs | Rau rong biển |
Arugula | əˈruːɡələ | Rau roquette |
Kohlrabi | ˈkoʊlrɑːbi | Cải xoong |
Jicama | ˈhɪkəmə | Củ cải bát |
Fennel | ˈfɛnl | Hẹt |
Artichoke | ˈɑːrtɪˌtʃoʊk | Khổ qua |
Okra | ˈoʊkrə | Đậu bắp |
Turnip greens | ˈtɜːrnɪp ɡrinz | Lá cải củ |
Bamboo shoots | ˈbæmbuː ʃuts | Măng |
Cassava | kəˈsɑːvə | Củ sắn |
Yam | jæm | Khoai lang (Mỹ) |
Sweetcorn | swiːt kɔːrn | Ngô (Mỹ) |
Zucchini | zʊˈkiːni | Bí đao (Mỹ) |
Rutabaga | ˌruːtəˈbeɪɡə | Củ cải bát (Mỹ) |
Sorrel | ˈsɔːrəl | Rau cải còn |
Taro | ˈtæroʊ | Khoai môn |
Chickweed | ˈʧɪkwiːd | Rau mầm bắp |
Malabar spinach | ˈmæləbɑːr ˈspɪnɪʧ | Rau mồng tơi |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Rau củ quả” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Celeriac | sɛˈlɪriːæk | Củ cần tây |
Jerusalem artichoke | ˌdʒɜːrəˈsələm ˈɑːrtɪˌʧoʊk | Khoai củ |
Daikon | ˈdaɪkən | Củ cải trắng |
Napa cabbage | ˈnɑːpə ˈkæbɪdʒ | Bắp cải |
Winged bean | wɪŋd bin | Đậu bắp |
Chayote | tʃaɪˈoʊti | Mướp |
Lotus root | ˈloʊtəs rut | Củ sen |
Chinese broccoli | ˌʧaɪˈniːz ˈbrɑːkəli | Rau cải lan |
Winter melon | ˈwɪntər ˈmɛlən | Bầu |
Bamboo shoots | ˈbæmbuː ʃuts | Măng |
Tofu | ˈtoʊfuː | Đậu hủ |
Seaweed | ˈsiːwid | Rong biển |
Edamame | ˌɛdəˈmɑːmeɪ | Đậu hà lan đôi |
Hijiki | hiˈdʒiːki | Rong biển hijiki |
Wakame | wəˈkɑːmeɪ | Rau diếp biển |
Nori | ˈnɔːri | Rau rong |
Bok choy | bɑːk tʃɔɪ | Rau bóc chói |
Radicchio | rəˈdɪkiːoʊ | Rau cải cỏ đỏ |
Sorrel | ˈsɔːrəl | Rau cải còn |
Collard greens | ˈkɑːlərd ɡrinz | Lá cải bắp |
Malabar spinach | ˈmæləbɑːr ˈspɪnɪʧ | Rau mồng tơi |
Purslane | ˈpɜːrsleɪn | Rau mồng tơi |
Wakame | wəˈkɑːmeɪ | Rau diếp biển |
Burdock root | ˈbɜːrdɒk rut | Rễ ngải cứu |
Samphire | ˈsæmpfaɪər | Rau dại biển |
Chinese cabbage | ˌʧaɪˈniːz ˈkæbɪdʒ | Bắp cải |
Zucchini blossom | zʊˈkiːni ˈblɑːsəm | Hoa bí |
Chia seeds | ˈʧiːə siːdz | Hạt chia |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Cơ thể con người, với sự phức tạp và sắc sảo của nó, là một chủ đề hấp dẫn khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến cơ thể không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của cơ thể, mà còn giúp ta thảo luận về sức khỏe và lối sống lành mạnh một cách tự tin. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng về cơ thể người, từ đầu đến chân, từ bên trong đến bên ngoài. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cơ thể người!
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Cơ thể người” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Head | hɛd | Đầu |
Hair | hɛr | Tóc |
Face | feɪs | Mặt |
Forehead | ˈfɔːrˌhɛd | Trán |
Eyebrow | ˈaɪbraʊ | Lông mày |
Eyelash | ˈaɪlæʃ | Lông mi |
Eye | aɪ | Mắt |
Nose | noʊz | Mũi |
Cheek | tʃiːk | Má |
Mouth | maʊθ | Miệng |
Lip | lɪp | Môi |
Tooth | tuːθ | Răng |
Tongue | tʌŋ | Lưỡi |
Chin | tʃɪn | Cằm |
Neck | nɛk | Cổ |
Shoulder | ˈʃoʊldər | Vai |
Arm | ɑːrm | Cánh tay |
Elbow | ˈɛlboʊ | Khuỷu tay |
Wrist | rɪst | Cổ tay |
Hand | hænd | Bàn tay |
Finger | ˈfɪŋɡər | Ngón tay |
Thumb | θʌm | Ngón cái |
Palm | pæm | Lòng bàn tay |
Nail | neɪl | Móng |
Chest | tʃɛst | Ngực |
Breast | brɛst | Vú |
Heart | hɑːrt | Tim |
Back | bæk | Lưng |
Spine | spaɪn | Xương sống |
Waist | weɪst | Eo |
Hip | hɪp | Hông |
Buttocks | ˈbʌtəks | Mông |
Leg | lɛɡ | Chân |
Thigh | θaɪ | Đùi |
Knee | niː | Đầu gối |
Calf | kælf | Bắp chân |
Ankle | ˈæŋkəl | Mắt cá |
Foot | fʊt | Chân |
Toe | toʊ | Ngón chân |
Heel | hil | Gót chân |
Sole | soʊl | Bàn chân |
Skin | skɪn | Da |
Muscle | ˈmʌsəl | Cơ |
Bone | boʊn | Xương |
Joint | dʒɔɪnt | Khớp |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Giao thông – một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và hệ thống vận chuyển đô thị. Từ việc di chuyển đến làm việc, giao thông đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của xã hội. Việc hiểu rõ và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao thông không chỉ giúp bạn thông thạo trong việc diễn đạt về các phương tiện và tình huống giao thông, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp hàng ngày và du lịch. Hãy cùng khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh trong chủ đề giao thông, để bạn có thể tự tin hơn khi tham gia vào dòng chảy sôi động của cuộc sống đô thị.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giao thông” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Traffic | ˈtræfɪk | Giao thông |
Road | roʊd | Đường |
Street | striːt | Phố, đường |
Highway | ˈhaɪweɪ | Xa lộ |
Lane | leɪn | Làn đường |
Intersection | ˌɪntərˈsɛkʃən | Ngã tư, giao lộ |
Roundabout | ˈraʊndəˌbaʊt | Vòng xuyến, ngã tư tròn |
Bridge | brɪdʒ | Cây cầu |
Tunnel | ˈtʌnl | Đường hầm |
Sidewalk | ˈsaɪdˌwɔːk | Lề đường |
Crosswalk | ˈkrɔːsˌwɔːk | Vạch dành cho người đi bộ |
Pedestrian | pəˈdɛstriən | Người đi bộ |
Bicycle | ˈbaɪsɪkl | Xe đạp |
Motorcycle | ˈmoʊtərˌsaɪkl | Xe máy |
Car | kɑːr | Ô tô |
Bus | bʌs | Xe buýt |
Taxi | ˈtæksi | Xe taxi |
Truck | trʌk | Xe tải |
Train | treɪn | Tàu |
Subway | ˈsʌbˌweɪ | Xe điện ngầm |
Tram | træm | Xe điện |
Traffic light | ˈtræfɪk laɪt | Đèn giao thông |
Stop sign | stɑːp saɪn | Biển stop |
Yield sign | jild saɪn | Biển nhường đường |
Speed limit | spid ˈlɪmɪt | Giới hạn tốc độ |
Parking | ˈpɑːrkɪŋ | Bãi đỗ xe |
Parking lot | ˈpɑːrkɪŋ lɑːt | Bãi đỗ xe |
Bus stop | bʌs stɑːp | Trạm xe buýt |
Train station | treɪn ˈsteɪʃən | Nhà ga tàu |
Airport | ˈɛrˌpɔrt | Sân bay |
Traffic jam | ˈtræfɪk dʒæm | Tắc nghẽn giao thông |
Pedestrian zone | pəˈdɛstriən zoʊn | Khu vực dành cho người đi bộ |
One-way street | wʌn-weɪ striːt | Đường một chiều |
No entry | noʊ ˈɛntri | Cấm vào |
Road sign | roʊd saɪn | Biển đường |
Rush hour | rʌʃ ˈaʊər | Giờ cao điểm |
Toll road | toʊl roʊd | Đường có thu phí |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giao thông” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Lane markings | leɪn ˈmɑːrkɪŋz | Vạch kẻ làn đường |
Crossroads | ˈkrɔːsˌroʊdz | Ngã ba |
U-turn | ˈjuː tɜːrn | Quay đầu |
Merge | mɜːrdʒ | Hợp nhất, nhập làn |
Overtake | ˌoʊvərˈteɪk | Vượt qua |
Speed bump | spid bʌmp | Gờ trục |
Detour | ˈdiːtʊr | Đi đường vòng |
Pothole | ˈpoʊtˌhoʊl | Ổ gà |
Roundabout | ˈraʊndəˌbaʊt | Vòng xuyến |
Pedestrian crossing | pəˈdɛstriən ˈkrɔːsɪŋ | Vạch dành cho người đi bộ |
Bicycle lane | ˈbaɪsɪkl leɪn | Làn đường dành cho xe đạp |
Bus lane | bʌs leɪn | Làn đường dành cho xe buýt |
Carpool lane | ˈkɑːrˌpuːl leɪn | Làn đường dành cho xe chở chung |
No parking | noʊ ˈpɑːrkɪŋ | Cấm đỗ xe |
No stopping | noʊ ˈstɑːpɪŋ | Cấm dừng xe |
Yield | jild | Nhường đường |
Speed limit | spid ˈlɪmɪt | Giới hạn tốc độ |
No entry | noʊ ˈɛntri | Cấm vào |
One way | wʌn weɪ | Một chiều |
Exit | ˈɛksɪt | Lối ra |
Entrance | ˈɛntrəns | Lối vào |
Overpass | ˈoʊvərˌpæs | Cầu vượt |
Underpass | ˈʌndərˌpæs | Cầu hầm |
Turn signal | tɜːrn ˈsɪɡnl | Đèn tín hiệu rẽ |
Breakdown | ˈbreɪkdaʊn | Hỏng xe |
Traffic police | ˈtræfɪk pəˈlis | Cảnh sát giao thông |
Congestion | kənˈdʒɛstʃən | Tắc nghẽn giao thông |
Commute | kəˈmjuːt | Đi làm |
Public transport | ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt | Phương tiện giao thông công cộng |
Gridlock | ˈɡrɪdlɑːk | Tắc trệch giao thông |
Road rage | roʊd reɪdʒ | Phẫn nộ giao thông |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giao thông” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Carriage | ˈkæridʒ | Xe chở hàng, xe hàng hóa |
Freight | freɪt | Hàng hóa |
Cargo | ˈkɑːrɡo | Hàng hóa |
Trailer | ˈtreɪlər | Rơ-mooc |
Lorry | ˈlɔːri | Xe tải |
Tractor-trailer | ˈtræktər ˈtreɪlər | Xe đầu kéo |
Forklift | ˈfɔːrkˌlɪft | Xe nâng |
Bus stop | bʌs stɑːp | Trạm xe buýt |
Bus terminal | bʌs ˈtɜːrmɪnl | Trạm xe buýt |
Subway station | ˈsʌbˌweɪ ˈsteɪʃən | Nhà ga tàu điện ngầm |
Train station | treɪn ˈsteɪʃən | Nhà ga tàu |
Platform | ˈplætfɔːrm | Sân ga |
Ticket | ˈtɪkɪt | Vé |
Fare | fɛr | Tiền vé |
Commuter | kəˈmjuːtər | Người đi làm, người đi lại hàng ngày |
Traffic jam | ˈtræfɪk dʒæm | Tắc đường |
Roadwork | ˈroʊdwɜːrk | Công trường |
Diversion | daɪˈvɜːrʒən | Đường tạm thời |
Lane closure | leɪn ˈkloʊʒər | Đóng làn đường |
Detour | ˈdiːtʊr | Lối tạm thời |
Toll booth | toʊl buːθ | Trạm thu phí |
Toll road | toʊl roʊd | Đường có thu phí |
Expressway | ɪkˈsprɛsˌweɪ | Đường cao tốc |
Overpass | ˈoʊvərˌpæs | Cầu vượt |
Underpass | ˈʌndərˌpæs | Cầu hầm |
Pedestrian zone | pəˈdɛstriən zoʊn | Khu vực dành cho người đi bộ |
Ticket machine | ˈtɪkɪt məˈʃiːn | Máy bán vé |
Parking meter | ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər | Máy tính tiền đỗ xe |
Traffic sign | ˈtræfɪk saɪn | Biển báo giao thông |
GPS | ˌdʒiː ˌpiː ˈɛs | Hệ thống định vị địa lý |
Road rage | roʊd reɪdʒ | Sự tức giận trong giao thông |
Drive | draɪv | Lái xe |
Ride | raɪd | Đi xe |
Pedestrian | pəˈdɛstriən | Người đi bộ |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Đồ ăn – một phần không thể thiếu của cuộc sống, đem lại niềm vui và sự đa dạng trong bữa ăn của chúng ta. Từ món ăn truyền thống đến món ngon của các quốc gia khác nhau, từ những món ăn hàng ngày đến những món đặc biệt trong các dịp đặc biệt, từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mang đến cho chúng ta cơ hội thăng hoa về ngôn ngữ và thực phẩm. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, để bạn có thể thả ga khám phá văn hóa ẩm thực và thể hiện sự đa dạng trong việc mô tả những trải nghiệm ẩm thực thú vị của mình.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Đồ ăn” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Food | fuːd | Đồ ăn |
Meal | mil | Bữa ăn |
Dish | dɪʃ | Món ăn |
Cuisine | kwɪˈzin | Ẩm thực |
Appetizer | ˈæpɪˌtaɪzər | Món khai vị |
Main course | meɪn kɔːrs | Món chính |
Side dish | saɪd dɪʃ | Món phụ |
Dessert | dɪˈzɜːrt | Món tráng miệng |
Snack | snæk | Đồ ăn vặt |
Breakfast | ˈbrɛkfəst | Bữa sáng |
Lunch | lʌntʃ | Bữa trưa |
Dinner | ˈdɪnər | Bữa tối |
Buffet | bəˈfeɪ | Tiệc buffet |
Takeout | ˈteɪkˌaʊt | Mang đi, đồ ăn đem về |
Delivery | dɪˈlɪvəri | Giao hàng |
Fast food | fæst fuːd | Đồ ăn nhanh |
Restaurant | ˈrɛstərənt | Nhà hàng |
Café | kæˈfeɪ | Quán cà phê |
Bakery | ˈbeɪkəri | Tiệm bánh |
Butcher shop | ˈbʊtʃər ʃɑːp | Tiệm thịt |
Grocery store | ˈɡroʊsəri stɔːr | Cửa hàng tạp hóa |
Supermarket | ˈsuːpərˌmɑːrkɪt | Siêu thị |
Market | ˈmɑːrkɪt | Chợ |
Food court | fuːd kɔːrt | Khu ẩm thực trong trung tâm mua sắm |
Barbecue | ˈbɑːrˌbɪkjuː | Nướng, tiệc nướng |
Grilled | ɡrɪld | Nướng |
Fried | fraɪd | Chiên |
Steamed | stimd | Hấp |
Boiled | bɔɪld | Luộc |
Roasted | ˈroʊstɪd | Nướng |
Baked | beɪkt | Nướng trong lò |
Spicy | ˈspaɪsi | Cay |
Sweet | swiːt | Ngọt |
Sour | saʊr | Chua |
Salty | ˈsɔːlti | Mặn |
Bitter | ˈbɪtər | Đắng |
Savory | ˈseɪvəri | Mặn ngọt |
Crunchy | ˈkrʌntʃi | Giòn |
Creamy | ˈkriːmi | Kem |
Fresh | frɛʃ | Tươi |
Frozen | ˈfroʊzən | Đông lạnh |
Spices | ˈspaɪsɪz | Gia vị |
Herbs | hɜːrbz | Rau thơm |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về Tết
Tết – khoảnh khắc đặc biệt, mang theo niềm vui, tình thân và những truyền thống sâu sắc. Từ việc chào đón năm mới đầy hy vọng đến việc tận hưởng những ngày nghỉ thảnh thơi cùng gia đình và bạn bè, từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết là cầu nối giúp chúng ta tận hưởng trọn vẹn không gian và thời gian đặc biệt này. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh về Tết, để bạn có thể chia sẻ những câu chuyện, trải nghiệm và cảm xúc về dịp lễ ý nghĩa này một cách trôi chảy và tương tác.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Tết” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Tet holiday | tɛt ˈhɑːləˌdeɪ | Ngày Tết |
Lunar New Year | ˈluːnər nuː jɪr | Tết Nguyên Đán, Tết Âm Lịch |
Spring Festival | sprɪŋ ˈfɛstəvəl | Lễ hội xuân |
Celebrate | ˈsɛləˌbreɪt | Kỷ niệm, chào mừng |
Family reunion | ˈfæməli riːˈjuːnjən | Họp mặt gia đình |
Firecrackers | ˈfaɪərˌkrækərz | Pháo hoa |
Red envelopes | rɛd ɪnˈvɛloʊps | Lì xì, phong bì đỏ |
Lion dance | ˈlaɪən dæns | Múa lân |
Dragon dance | ˈdræɡən dæns | Múa rồng |
Traditional | trəˈdɪʃənl | Truyền thống |
Customs | ˈkʌstəmz | Phong tục, tập quán |
Blessings | ˈblɛsɪŋz | Lời chúc phúc |
New clothes | nuː kloʊðz | Quần áo mới |
Decorations | ˌdɛkəˈreɪʃənz | Trang trí |
Lantern | ˈlæntərn | Đèn lồng |
Food | fuːd | Đồ ăn |
Feast | fiːst | Bữa tiệc |
Traditional dishes | trəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪz | Món ăn truyền thống |
Visiting | ˈvɪzɪtɪŋ | Thăm, viếng thăm |
Worship | ˈwɜːrʃɪp | Thờ cúng |
Auspicious | ɔːˈspɪʃəs | May mắn, lành lợi |
Greeting | ˈɡriːtɪŋ | Lời chào hỏi |
Reunion | riːˈjuːniən | Sự hội ngộ |
Festival | ˈfɛstəvəl | Lễ hội |
Parade | pəˈreɪd | Cuộc diễu hành |
Family | ˈfæməli | Gia đình |
Ancestors | ˈænˌsɛstərz | Tổ tiên |
Offerings | ˈɔːfərɪŋz | Lễ vật |
Traditions | trəˈdɪʃənz | Truyền thống |
Red decorations | rɛd ˌdɛkəˈreɪʃənz | Trang trí đỏ |
Dragon boat race | ˈdræɡən boʊt reɪs | Cuộc đua thuyền rồng |
Flower market | ˈflaʊər ˈmɑːrkɪt | Chợ hoa |
Worship rituals | ˈwɜːrʃɪp ˈrɪtʃuəlz | Nghi thức thờ cúng |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học
Trường học – nơi hình thành và nuôi dưỡng tri thức, làm nền tảng cho sự phát triển của chúng ta. Từ những lớp học bình thường đến những buổi thảo luận sôi nổi, từ việc học môn học cơ bản đến khám phá kiến thức mới, từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học giúp ta hiểu rõ hơn về môi trường học tập và giao tiếp một cách hiệu quả với bạn bè cùng lớp. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học, để bạn có thể chia sẻ những trải nghiệm học tập, kể về cuộc sống học sinh và thể hiện sự tương tác thông qua ngôn ngữ tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Trường học” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
School | skuːl | Trường học |
Classroom | ˈklæsˌruːm | Lớp học |
Teacher | ˈtiːtʃər | Giáo viên |
Student | ˈstuːdənt | Học sinh |
Principal | ˈprɪnsəpl | Hiệu trưởng |
Headmaster | ˈhɛdˌmæstər | Hiệu trưởng |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình học |
Lesson | ˈlɛsən | Bài học |
Homework | ˈhoʊmˌwɜːrk | Bài tập về nhà |
Exam | ɪɡˈzæm | Kì thi |
Test | tɛst | Bài kiểm tra |
Grade | ɡreɪd | Lớp học, điểm số |
Report card | rɪˈpɔrt kɑːrd | Bảng điểm |
Textbook | ˈtɛkstˌbʊk | Sách giáo trình |
Notebook | ˈnoʊtˌbʊk | Sổ tập |
Pen | pɛn | Bút |
Pencil | ˈpɛnsəl | Bút chì |
Backpack | ˈbækˌpæk | Ba lô |
Desk | dɛsk | Bàn học |
Chair | tʃɛr | Ghế |
Whiteboard | ˈwaɪtˌbɔːrd | Bảng trắng |
Blackboard | ˈblækˌbɔːrd | Bảng đen |
Chalk | tʃɔːk | Phấn trắng |
Eraser | ɪˈreɪsər | Cục tẩy |
Library | ˈlaɪbrəri | Thư viện |
Playground | ˈpleɪˌɡraʊnd | Sân chơi |
Gymnasium | dʒɪmˈneɪziəm | Phòng tập thể dục |
Canteen | kænˈtiːn | Quán ăn |
Uniform | ˈjuːnəˌfɔːrm | Đồng phục |
Break | breɪk | Giờ giải lao |
Recess | ˈriːsɪs | Giờ giải lao |
Lecture | ˈlɛktʃər | Bài giảng |
Seminar | ˈsɛmɪˌnɑːr | Buổi thảo luận |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập |
Graduation | ˌɡrædʒuˈeɪʃən | Lễ tốt nghiệp |
Diploma | dɪˈploʊmə | Văn bằng |
Campus | ˈkæmpəs | Khuôn viên trường |
School bus | skuːl bʌs | Xe buýt đưa đón học sinh |
Lecture hall | ˈlɛktʃər hɔːl | Hội trường |
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Trường học” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Dormitory | ˈdɔːrmɪˌtɔːri | Ký túc xá |
Lecture theatre | ˈlɛktʃər ˈθiːətər | Phòng học giảng |
Student council | ˈstuːdənt ˈkaʊnsəl | Hội đồng học sinh |
Extracurricular activities | ˌɛkstrəkəˈrɪkjəˌlər ækˈtɪvətiz | Hoạt động ngoại khóa |
Field trip | fiːld trɪp | Chuyến tham quan ngoài trời |
Graduation ceremony | ˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈsɛrəˌmoʊni | Lễ tốt nghiệp |
Research | rɪˈsɜːrtʃ | Nghiên cứu |
Science lab | ˈsaɪəns læb | Phòng thí nghiệm khoa học |
Computer lab | kəmˈpjuːtər læb | Phòng máy tính |
Library | ˈlaɪbrəri | Thư viện |
Cafeteria | ˌkæfəˈtɪriə | Quán ăn |
Schoolyard | skuːlˌjɑːrd | Sân trường |
Faculty | ˈfækəlti | Khoa, bộ môn |
Semester | səˈmɛstər | Học kỳ |
Syllabus | ˈsɪləbəs | Chương trình học, kế hoạch học |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập |
Textbook | ˈtɛkstˌbʊk | Sách giáo trình |
Classroom | ˈklæsˌruːm | Lớp học |
Lecture | ˈlɛktʃər | Bài giảng |
Dorm mate | dɔːrm meɪt | Bạn cùng ký túc xá |
Dormitory life | ˈdɔːrmɪˌtɔːri laɪf | Cuộc sống tại ký túc xá |
Student ID | ˈstuːdənt ˌaɪˈdiː | Thẻ học sinh |
School supplies | skuːl səˈplaɪz | Dụng cụ học tập |
Note-taking | noʊt ˈteɪkɪŋ | Ghi chú |
Pencil case | ˈpɛnsəl keɪs | Hộp bút chì |
Highlighter | ˈhaɪˌlaɪtər | Bút tô |
Ruler | ˈruːlər | Thước kẻ |
Calculator | ˈkælkjəˌleɪtər | Máy tính cầm tay |
Notebook | ˈnoʊtˌbʊk | Sổ tập |
College | ˈkɑːlɪdʒ | Trường cao đẳng, đại học |
University | ˌjuːnɪˈvɜːrsəti | Đại học |
Diploma | dɪˈploʊmə | Văn bằng |
Degree | dɪˈɡriː | Bằng cấp |
Major | ˈmeɪdʒər | Ngành chính |
Minor | ˈmaɪnər | Ngành phụ |
Lecture hall | ˈlɛktʃər hɔːl | Hội trường học |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Trường học” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Campus | ˈkæmpəs | Khuôn viên trường |
Lecture hall | ˈlɛktʃər hɔːl | Hội trường giảng đường |
Dormitory | ˈdɔːrmɪˌtɔːri | Ký túc xá |
Student union | ˈstuːdənt ˈjuːnjən | Liên đoàn học sinh |
Sports field | spɔrts fiːld | Sân thể thao |
Laboratory | ləˈbɒrətəri | Phòng thí nghiệm |
Experiment | ɪkˈsperəmənt | Thí nghiệm |
Research | rɪˈsɜːrtʃ | Nghiên cứu |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập |
Curriculum | kəˈrɪkjələm | Chương trình học |
Homework | ˈhoʊmˌwɜːrk | Bài tập về nhà |
Exam | ɪɡˈzæm | Kỳ thi |
Report card | rɪˈpɔrt kɑːrd | Bảng điểm |
Textbook | ˈtɛkstˌbʊk | Sách giáo trình |
Library | ˈlaɪbrəri | Thư viện |
Cafeteria | ˌkæfəˈtɪriə | Nhà ăn |
Auditorium | ˌɔːdɪˈtɔːriəm | Nhà hát, hội trường |
Computer lab | kəmˈpjuːtər læb | Phòng máy tính |
Graduation | ˌɡrædʒuˈeɪʃən | Lễ tốt nghiệp |
Diploma | dɪˈploʊmə | Văn bằng |
Degree | dɪˈɡriː | Bằng cấp |
Major | ˈmeɪdʒər | Ngành học chính |
Minor | ˈmaɪnər | Ngành học phụ |
Scholarships | ˈskɒləʃɪps | Học bổng |
Enrollment | ɪnˈroʊlmənt | Sự đăng ký |
Academic year | ˌækəˈdɛmɪk jɪr | Năm học |
Semester | səˈmɛstər | Học kỳ |
Lecture | ˈlɛktʃər | Bài giảng |
Assignment | əˈsaɪnmənt | Bài tập |
Examination | ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən | Kỳ thi |
Project | ˈprɒdʒɛkt | Dự án |
Quiz | kwɪz | Kiểm tra nhỏ |
Grading | ˈɡreɪdɪŋ | Chấm điểm |
Study group | ˈstʌdi ɡruːp | Nhóm học |
Student ID | ˈstuːdənt ˌaɪˈdiː | Thẻ sinh viên |
Attendance | əˈtɛndəns | Sự tham gia |
Backpack | ˈbækˌpæk | Ba lô |
Notebook | ˈnoʊtˌbʊk | Sổ tập |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
Bóng đá – môn thể thao đầy cảm xúc và kịch tính, luôn mang đến niềm hứng thú và sự hào hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Từ việc theo dõi các trận đấu hấp dẫn đến việc tham gia vào các trò chơi bóng đá cùng bạn bè, từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá giúp chúng ta thể hiện đam mê và giao tiếp một cách trôi chảy về trò chơi này. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề bóng đá, để bạn có thể chia sẻ cảm xúc về trận đấu, thảo luận về các cầu thủ nổi tiếng và tạo mối kết nối với cộng đồng bóng đá toàn cầu bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Bóng đá” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Football | ˈfʊtˌbɔːl | Bóng đá |
Soccer | ˈsɑːkər | Bóng đá (tại Mỹ và Canada) |
Team | tim | Đội bóng |
Player | ˈpleɪər | Cầu thủ |
Coach | koʊtʃ | Huấn luyện viên |
Captain | ˈkæptən | Đội trưởng |
Goalkeeper | ˈɡoʊlˌkiːpər | Thủ môn |
Defender | dɪˈfɛndər | Hậu vệ |
Midfielder | ˈmɪdˌfiːldər | Tiền vệ |
Forward | ˈfɔrwərd | Tiền đạo |
Goal | ɡoʊl | Bàn thắng |
Penalty | ˈpɛnəlti | Penalty |
Free kick | friː kɪk | Đá phạt |
Corner kick | ˈkɔrnər kɪk | Phạt góc |
Offside | ˈɔːfˌsaɪd | Việt vị |
Referee | ˌrɛfəˈriː | Trọng tài |
Assistant referee | əˈsɪstənt ˌrɛfəˈriː | Trợ lý trọng tài |
Match | mætʃ | Trận đấu |
Tournament | ˈtʊrnəmənt | Giải đấu |
League | liːɡ | Giải bóng đá |
Cup | kʌp | Cúp, huy chương |
Championship | ˌtʃæmpiˈənʃɪp | Chung kết, giải vô địch |
Score | skɔr | Tỉ số |
Draw | drɔː | Trận hòa |
Win | wɪn | Chiến thắng |
Lose | luz | Thua |
Half-time | hæf taɪm | Hiệp một |
Full-time | fʊl taɪm | Kết thúc trận đấu |
Extra time | ˈɛkstrə taɪm | Hiệp phụ |
Penalty shootout | ˈpɛnəlti ˈʃuːtaʊt | Loạt sút luân lưu |
Yellow card | ˈjɛloʊ kɑːrd | Thẻ vàng |
Red card | rɛd kɑːrd | Thẻ đỏ |
Substitution | ˌsʌbstɪˈtuːʃən | Sự thay người |
Pitch | pɪtʃ | Sân (bóng đá) |
Stadium | ˈsteɪdiəm | Sân vận động |
Fan | fæn | Người hâm mộ |
Cheer | tʃɪr | Cổ vũ |
Support | səˈpɔːrt | Ủng hộ, hỗ trợ |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Bóng đá” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Dribble | ˈdrɪbl | Dẫn bóng |
Pass | pæs | Chuyền bóng |
Cross | krɔːs | Bóng bổng |
Header | ˈhɛdər | Đánh đầu |
Tackle | ˈtækəl | Cắt bóng, phá bóng |
Save | seɪv | Cứu thua |
Shot | ʃɑːt | Cú sút |
Goalpost | ˈɡoʊlˌpoʊst | Cột dọc |
Penalty area | ˈpɛnəlti ˈɛriə | Vùng cấm |
Halfway line | ˈhæfˌweɪ laɪn | Đường giữa sân |
Offside trap | ˈɔːfˌsaɪd træp | Cách việt vị |
Corner flag | ˈkɔrnər flæɡ | Cờ góc |
Counterattack | ˈkaʊntərəˌtæk | Phản công |
Nutmeg | ˈnʌtˌmɛɡ | Khiêng chân qua bàn chân của đối phương |
Hat-trick | ˈhætˌtrɪk | Ba bàn thắng trong một trận đấu |
Substitute | ˈsʌbstɪˌtut | Người thay thế |
Formation | fɔːrˈmeɪʃən | Hình thức thi đấu |
Foul | faʊl | Lỗi |
Handball | ˈhændˌbɔːl | Bóng tay |
Injury | ˈɪnʤəri | Chấn thương |
Yellow card | ˈjɛloʊ kɑːrd | Thẻ vàng |
Red card | rɛd kɑːrd | Thẻ đỏ |
Whistle | ˈwɪsəl | Còi |
Goal celebration | ɡoʊl ˌsɛləˈbreɪʃən | Kỷ niệm bàn thắng |
Penalty shootout | ˈpɛnəlti ˈʃuːtaʊt | Loạt sút luân lưu |
Draw | drɔː | Hòa |
Victory | ˈvɪktəri | Chiến thắng |
Defeat | dɪˈfiːt | Thất bại |
Champions | ˈʧæmpiənz | Nhà vô địch |
Striker | ˈstraɪkər | Tiền đạo |
Formation | fɔːrˈmeɪʃən | Hình thức thi đấu |
Injury time | ˈɪnʤəri taɪm | Thời gian bù giờ |
VAR (Video Assistant Referee) | viː eɪr | Trọng tài trợ giúp bằng video |
Cup final | kʌp ˈfaɪnl | Trận chung kết cúp |
Qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | Vòng loại |
Goal difference | ɡoʊl ˈdɪfərəns | Hiệu số bàn thắng |
Substitution | ˌsʌbstɪˈtuːʃən | Sự thay người |
Sportsmanship | ˈspɔrtsmənʃɪp | Tinh thần thể thao |
Captain | ˈkæptən | Đội trưởng |
Overtime | ˈoʊvərˌtaɪm | Hiệp phụ |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Môi trường – nguồn sống quý báu của chúng ta, là nơi chúng ta sinh sống, làm việc và tận hưởng cuộc sống. Từ việc bảo vệ tài nguyên tự nhiên đến việc thảo luận về biến đổi khí hậu, từ vựng tiếng Anh về môi trường giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những vấn đề quan trọng đang diễn ra trên toàn cầu. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường, để bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận quan trọng, đóng góp ý kiến và hành động để bảo vệ và duy trì nguồn sống xanh cho tương lai của chúng ta.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Môi trường” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Environment | ɪnˈvaɪrənmənt | Môi trường |
Nature | ˈneɪtʃər | Tự nhiên |
Ecosystem | ˈiːkoʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
Conservation | ˌkɑːnsərˈveɪʃən | Bảo tồn, bảo vệ |
Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
Global warming | ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ | Nóng lên toàn cầu |
Climate change | ˈklaɪmət ʧeɪndʒ | Biến đổi khí hậu |
Greenhouse gases | ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz | Khí nhà kính |
Deforestation | ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən | Sự phá rừng |
Renewable energy | rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi | Năng lượng tái tạo |
Sustainability | səˌsteɪnəˈbɪləti | Bền vững |
Biodiversity | ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti | Đa dạng sinh học |
Recycling | riːˈsaɪklɪŋ | Tái chế |
Renewable | rɪˈnuːəbl | Tái tạo, tái chế |
Non-renewable | ˌnɒn rɪˈnuːəbl | Không tái tạo |
Waste | weɪst | Chất thải |
Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
Plastic | ˈplæstɪk | Nhựa |
Conservation | ˌkɑːnsərˈveɪʃən | Bảo tồn, bảo vệ |
Renewable energy | rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi | Năng lượng tái tạo |
Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
Emission | ɪˈmɪʃən | Khí thải |
Ozone layer | ˈoʊzoʊn ˌleɪər | Tầng ôzôn |
Conservation | ˌkɑːnsərˈveɪʃən | Bảo tồn, bảo vệ |
Organic | ɔrˈɡænɪk | Hữu cơ |
Pesticide | ˈpɛstɪˌsaɪd | Thuốc trừ sâu |
Pollutant | pəˈluːtənt | Chất gây ô nhiễm |
Trash | træʃ | Rác thải |
Recycle | riːˈsaɪkl | Tái chế |
Compost | ˈkɑːmpoʊst | Phân hữu cơ |
Erosion | ɪˈroʊʒən | Xói mòn |
Renewable | rɪˈnuːəbl | Tái tạo, tái chế |
Fossil fuels | ˈfɑːsl ˈfjuːəlz | Nhiên liệu hóa thạch |
Carbon footprint | ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt | Dấu chân carbon |
Solar energy | ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi | Năng lượng mặt trời |
Wind energy | wɪnd ˈɛnərdʒi | Năng lượng gió |
Water pollution | ˈwɔːtər pəˈluːʃən | Ô nhiễm nước |
Air pollution | ɛr pəˈluːʃən | Ô nhiễm không khí |
Conservation | ˌkɑːnsərˈveɪʃən | Bảo tồn, bảo vệ |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Môi trường” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Green | ɡriːn | Xanh (cây cỏ, môi trường) |
Sustainability | səˌsteɪnəˈbɪləti | Bền vững |
Renewable | rɪˈnuːəbl | Tái tạo, tái chế |
Non-renewable | ˌnɒn rɪˈnuːəbl | Không tái tạo |
Natural resources | ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz | Tài nguyên thiên nhiên |
Conservation | ˌkɑːnsərˈveɪʃən | Bảo tồn, bảo vệ |
Pollution | pəˈluːʃən | Ô nhiễm |
Trash | træʃ | Rác thải |
Littering | ˈlɪtərɪŋ | Việc vứt rác không đúng nơi |
Waste disposal | weɪst dɪsˈpoʊzl | Xử lý chất thải |
Air quality | ɛr ˈkwɒləti | Chất lượng không khí |
Water quality | ˈwɔːtər ˈkwɒləti | Chất lượng nước |
Soil erosion | sɔɪl ɪˈroʊʒən | Xói mòn đất |
Erosion control | ɪˈroʊʒən kənˈtroʊl | Kiểm soát xói mòn |
Carbon footprint | ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt | Dấu chân carbon |
Carbon emissions | ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz | Khí thải carbon |
Renewable energy | rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi | Năng lượng tái tạo |
Solar energy | ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi | Năng lượng mặt trời |
Wind energy | wɪnd ˈɛnərdʒi | Năng lượng gió |
Hydropower | ˈhaɪdroʊˌpaʊər | Năng lượng thủy điện |
Biodiversity | ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti | Đa dạng sinh học |
Endangered species | ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz | Các loài bị đe dọa |
Extinction | ɪkˈstɪŋkʃən | Sự tuyệt chủng |
Ozone layer | ˈoʊzoʊn ˌleɪər | Tầng ôzôn |
Rainforest | ˈreɪnˌfɔrɪst | Rừng mưa |
Deforestation | ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən | Sự phá rừng |
Greenhouse effect | ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt | Hiệu ứng nhà kính |
Fossil fuels | ˈfɑːsl ˈfjuːəlz | Nhiên liệu hóa thạch |
Carbon dioxide | ˈkɑːrbən daɪ |
Tất nhiên, dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Môi trường” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Greenhouse gases | ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz | Khí nhà kính |
Ozone depletion | ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən | Sự giảm thiểu tầng ôzôn |
Climate adaptation | ˈklaɪmət ˌædæpˈteɪʃən | Thích nghi với biến đổi khí hậu |
Sea level rise | siː ˈlɛvl raɪz | Nâng mực nước biển |
Habitat loss | ˈhæbɪtæt lɔːs | Mất môi trường sống |
Acid rain | ˈæsɪd reɪn | Mưa axit |
Biodiversity | ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti | Đa dạng sinh học |
Conservation | ˌkɑːnsərˈveɪʃən | Bảo tồn, bảo vệ |
Ecological footprint | ˌiːkəˈlɑːdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt | Dấu chân học sinh |
Renewable | rɪˈnuːəbl | Tái tạo, tái chế |
Non-renewable | ˌnɒn rɪˈnuːəbl | Không tái tạo |
Waste management | weɪst ˈmænɪdʒmənt | Quản lý chất thải |
Plastic pollution | ˈplæstɪk pəˈluːʃən | Ô nhiễm nhựa |
Air pollution | ɛr pəˈluːʃən | Ô nhiễm không khí |
Water pollution | ˈwɔːtər pəˈluːʃən | Ô nhiễm nước |
Soil pollution | sɔɪl pəˈluːʃən | Ô nhiễm đất |
Recycling | riːˈsaɪklɪŋ | Tái chế |
Composting | ˈkɑːmpoʊstɪŋ | Ươm cỏ, phân hữu cơ |
Energy efficiency | ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi | Hiệu suất năng lượng |
Renewable | rɪˈnuːəbl | Tái tạo, tái chế |
Conservationist | ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst | Nhà bảo tồn, người bảo vệ môi trường |
Eco-friendly | ˈikoʊ ˈfrɛndli | Thân thiện với môi trường |
Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
Waste reduction | weɪst rɪˈdʌkʃən | Giảm chất thải |
Environmental impact | ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt | Tác động môi trường |
Ozone-friendly | ˈoʊzoʊn ˈfrɛndli | Thân thiện với tầng ôzôn |
Emission reduction | ɪˈmɪʃən rɪˈdʌkʃən | Giảm khí thải |
Wildlife conservation | ˈwaɪldlaɪf ˌkɑːnsərˈveɪʃən | Bảo tồn động vật hoang dã |
Sustainable development | səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt | Phát triển bền vững |
Renewable energy | rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi | Năng lượng tái tạo |
Green technology | ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi | Công |
Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Thể thao – nguồn cảm hứng vô tận, đem lại sức khỏe và niềm vui cho cuộc sống. Từ việc tham gia vào các hoạt động thể thao hàng ngày đến việc theo dõi các sự kiện thể thao quốc tế, từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao giúp ta tạo nên một phong cách sống năng động và khám phá thế giới thể thao đa dạng. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao, để bạn có thể thảo luận về môn thể thao yêu thích, chia sẻ về các cầu thủ và vận động viên xuất sắc, và tạo nên những trải nghiệm thể thao thú vị bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Thể thao” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Sports | spɔrts | Thể thao |
Athlete | ˈæθliːt | Vận động viên |
Competition | ˌkɒmpəˈtɪʃən | Cuộc thi, thi đấu |
Tournament | ˈtʊrnəmənt | Giải đấu, giải thể thao |
Match | mætʃ | Trận đấu, cuộc thi đấu |
Game | ɡeɪm | Trò chơi, trận đấu |
Team | tim | Đội, nhóm |
Player | ˈpleɪər | Cầu thủ, người chơi |
Coach | koʊtʃ | Huấn luyện viên |
Captain | ˈkæptən | Đội trưởng |
Score | skɔr | Tỉ số, ghi điểm |
Goal | ɡoʊl | Bàn thắng |
Penalty | ˈpɛnəlti | Quả 11m, quả phạt |
Offside | ˈɔːfˌsaɪd | Việt vị, việt vị |
Referee | ˌrɛfəˈriː | Trọng tài, trọng tài thi đấu |
Stadium | ˈsteɪdiəm | Sân vận động |
Arena | əˈriːnə | Sân thi đấu |
Court | kɔːrt | Sân, sân chơi |
Field | fiːld | Sân, cánh đồng |
Track | træk | Đường chạy, đường đua |
Pitch | pɪtʃ | Sân (bóng đá, bóng rổ) |
Swimming pool | ˈswɪmɪŋ pul | Bể bơi |
Gymnasium | dʒɪmˈneɪziəm | Phòng tập thể dục |
Exercise | ˈɛksərsaɪz | Bài tập thể dục |
Warm-up | wɔrm ʌp | Bài khởi động |
Cool-down | kuːl daʊn | Bài tập dưỡng phát |
Medal | ˈmɛdəl | Huy chương |
Gold | ɡoʊld | Huy chương vàng |
Silver | ˈsɪlvər | Huy chương bạc |
Bronze | brɒnz | Huy chương đồng |
Record | ˈrɛkɔrd | Kỷ lục |
Championship | ˌʧæmpiˈənʃɪp | Giải vô địch |
League | liːɡ | Giải đấu, hạng |
Coach | koʊtʃ | Huấn luyện viên |
Training | ˈtreɪnɪŋ | Huấn luyện, tập luyện |
Fitness | ˈfɪtnɪs | Sự khỏe mạnh, thể lực |
Technique | tɛkˈnik | Kỹ thuật, kỹ năng |
Skill | skɪl | Kỹ năng, tài năng |
Stamina | ˈstæmənə | Thể lực, sức bền |
Endurance | ɪnˈdʊrəns | Sức chịu đựng, khả năng duy trì |
Speed | spid | Tốc độ, tốc độ cử động |
Strength | strɛŋθ | Sức mạnh, cường độ |
Agility | əˈdʒɪləti | Sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi |
Teamwork | ˈtimwɜːrk | Làm việc nhóm, tinh thần đồng đội |
Fair play | fɛr pleɪ | Trò chơi công bằng |
Victory | ˈvɪktəri | Chiến thắng |
Defeat | dɪˈfiːt | Thất bại |
Trophy | ˈtroʊfi | Cúp, chiếc cúp |
Runner-up | ˈrʌnər ʌp | Á quân |
Spectator | ˈspɛktˌeɪtər | Khán giả, người xem |
Cheer | tʃɪr | Tiếng cổ vũ |
Boo | buː | Tiếng chê trách |
Halftime | ˈhæftaɪm | Giờ giữa hiệp |
Injury | ˈɪnʤəri | Chấn thương |
Warm-up | wɔrm ʌp | Bài khởi động |
Cool-down | kuːl daʊn | Bài tập dưỡng phát |
Adrenaline | əˈdrɛnəlɪn | Hormone cảm xúc |
Aerobics | ˌɛroʊˈbɪks | Thể dục nhịp điệu |
Referee | ˌrɛfəˈriː | Trọng tài, trọng tài thi đấu |
Umpire | ˈʌmpaɪr | Trọng tài (môn quần vợt, bóng chày) |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dưới đây là tiếp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Thể thao” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Championship | ˌʧæmpiˈənʃɪp | Giải vô địch |
League | liːɡ | Giải đấu, hạng |
Cup | kʌp | Cúp, huy chương |
Medal ceremony | ˈmɛdəl ˈsɛrəˌmoʊni | Lễ trao huy chương |
Victory | ˈvɪktəri | Chiến thắng |
Defeat | dɪˈfiːt | Thất bại |
Draw | drɔː | Trận hòa, hòa nhau |
Knockout | ˈnɑːkˌaʊt | Loại trực tiếp |
Play-offs | pleɪ-ɔːfs | Trận loại, trận play-off |
Quarter-finals | ˈkwɔːrtər ˈfaɪnlz | Tứ kết |
Semi-finals | ˈsɛmiˈfaɪnlz | Bán kết |
Final | ˈfaɪnl | Chung kết, trận chung kết |
Exhibition match | ˌɛksɪˈbɪʃən mætʃ | Trận giao hữu, trận triển lãm |
Comeback | ˈkʌmbæk | Sự trở lại, phục hồi |
Half-time | ˈhæf taɪm | Hiệp một, giờ giữa hiệp |
Injury time | ˈɪnʤəri taɪm | Thời gian bù giờ sau trận đấu |
Extra time | ˈɛkstrə taɪm | Hiệp phụ, thời gian bù giờ |
Penalty shootout | ˈpɛnəlti ˈʃuːˌtaʊt | Loạt đá luân lưu |
Referee | ˌrɛfəˈriː | Trọng tài, trọng tài thi đấu |
Umpire | ˈʌmpaɪr | Trọng tài (môn quần vợt, bóng chày) |
Coach | koʊtʃ | Huấn luyện viên |
Athlete | ˈæθliːt | Vận động viên |
Venue | ˈvɛnjuː | Địa điểm tổ chức trận đấu |
Scoreboard | ˈskɔrˌbɔrd | Bảng tỉ số, bảng điểm |
Fan | fæn | Người hâm mộ, người hình dung |
Crowd | kraʊd | Đám đông, khán giả |
Spectator | ˈspɛktˌeɪtər | Khán giả, người xem |
Ticket | ˈtɪkɪt | Vé, vé vào sân |
Grandstand | ˈɡrændˌstænd | Ghế đế, khán đài lớn |
Track and field | træk ənd fiːld | Điền kinh và thể dục |
Relay | rɪˈleɪ | Đua chạy tiếp sức |
Sprint | sprɪnt | Đua nước rút, chạy nước rút |
Marathon | ˈmærəθən | Marathon, chạy marathon |
Hurdles | ˈhɜrdəlz | Cuộc chạy vượt rào |
Long jump | lɔŋ dʒʌmp | Nhảy xa |
High jump | haɪ dʒʌmp | Nhảy cao |
Pole vault | poʊl vɔlt | Nhảy sào |
Shot put | ʃɑt pʊt | Ném bi cử động |
Discus throw | ˈdɪskəs θroʊ | Ném đĩa cử động |
Javelin throw | ˈʤævəlɪn θroʊ | Ném lao |
Wrestling | ˈrɛsəlɪŋ | Đấu vật |
Boxing | ˈbɒksɪŋ | Đấm bốc, quyền Anh |
Karate | kəˈrɑːti | Karate, võ karate |
Judo | ˈʤuːdoʊ | Judo, võ judo |
Taekwondo | taɪˈkwɒndoʊ | Taekwondo, võ taekwondo |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Giáng sinh – khoảnh khắc đặc biệt của mỗi năm, mang trong nó sự ấm áp, hạnh phúc và tình yêu thương. Từ việc trang trí cây thông và trao những món quà đến việc tham gia vào các lễ kỳ huyền bí, từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp chúng ta kết nối với những truyền thống và cảm xúc tươi đẹp trong dịp lễ này. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Giáng sinh, để bạn có thể chia sẻ niềm vui, tạo nên bầu không khí ấm áp và thể hiện tình cảm đối với gia đình và bạn bè bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Giáng sinh” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Christmas | ˈkrɪsməs | Giáng sinh |
Santa Claus | ˈsæntə klɔːz | Ông già Noel |
Reindeer | ˈreɪnˌdɪr | Tuần lộc, tuần trăng |
Sleigh | sleɪ | Xe trượt của ông già Noel |
Snow | snoʊ | Tuyết |
Snowflake | ˈsnoʊˌfleɪk | Tuyết tảo |
Snowman | ˈsnoʊˌmæn | Người tuyết |
Christmas tree | ˈkrɪsməs triː | Cây thông Noel |
Ornaments | ˈɔːrnəmənts | Đồ trang trí, đồ trang sức |
Lights | laɪts | Đèn sáng, đèn trang trí |
Tinsel | ˈtɪnsəl | Dây chùm, dây kim tuyến |
Wreath | riːθ | Vòng hoa, vòng đẹp |
Stocking | ˈstɑːkɪŋ | Tất đựng quà |
Presents | ˈprɛzənts | Quà |
Gift | ɡɪft | Món quà |
Carol | ˈkærəl | Bài hát Giáng sinh |
Choir | ˈkwaɪər | Đội hợp xướng, dàn hợp xướng |
Nativity | nəˈtɪvəti | Sự kiện Chúa Giáng Sinh |
Manger | ˈmeɪndʒər | Chuồng lễ tạ ơn, chuồng sơ sinh của Chúa |
Bethlehem | ˈbɛθlɪhɛm | Bethlehem (thành phố nơi Chúa Giáng Sinh) |
Star | stɑːr | Ngôi sao |
Angel | ˈeɪndʒəl | Thiên thần |
Candles | ˈkændəlz | Nến |
Midnight Mass | ˈmɪdˌnaɪt mæs | Lễ đêm nửa đêm |
Family gathering | ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ | Tụ tập gia đình |
Traditions | trəˈdɪʃənz | Truyền thống |
Feast | fiːst | Bữa tiệc |
Fireplace | ˈfaɪrpleɪs | Lò sưởi |
Chimney | ˈʧɪmni | Ống khói, ống lò sưởi |
Gingerbread | ˈʤɪndʒərbrɛd | Bánh quy gừng |
Candy cane | ˈkændi keɪn | Kẹo gậy |
Mistletoe | ˈmɪsltoʊ | Cây tầm gửi |
Celebrate | ˈsɛləˌbreɪt | Kỷ niệm, ăn mừng |
Rejoice | rɪˈdʒɔɪs | Vui mừng |
Greetings | ˈɡritɪŋz | Lời chúc mừng |
Joyful | ˈʤɔɪfl | Vui mừng, phấn khích |
Merry | ˈmɛri | Vui vẻ, vui mừng |
Jolly | ˈʤɑːli | Vui vẻ, hạnh phúc |
Festive | ˈfɛstɪv | Lễ hội, lễ kỷ niệm |
Tradition | trəˈdɪʃən | Truyền thống |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Nấu ăn”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Nấu ăn” cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cooking | ˈkʊkɪŋ | Nấu ăn |
Recipe | ˈrɛsɪpi | Công thức nấu ăn |
Ingredient | ɪnˈɡriːdiənt | Nguyên liệu |
Dish | dɪʃ | Món ăn |
Cuisine | kwɪˈzin | Ẩm thực |
Flavor | ˈfleɪvər | Hương vị |
Spice | spaɪs | Gia vị |
Herb | hɜːrb | Thảo dược |
Seasoning | ˈsiːzənɪŋ | Gia vị, mùi vị |
Tasty | ˈteɪsti | Thơm ngon |
Delicious | dɪˈlɪʃəs | Ngon, ngon lành |
Appetizer | ˈæpɪˌtaɪzər | Món khai vị |
Main course | meɪn kɔːrs | Món chính |
Dessert | dɪˈzɜːrt | Món tráng miệng |
Baking | ˈbeɪkɪŋ | Nướng bánh, làm bánh |
Roasting | ˈroʊstɪŋ | Rang, nướng |
Grilling | ˈɡrɪlɪŋ | Nướng, nướng mía |
Boiling | ˈbɔɪlɪŋ | Sôi, đun sôi |
Frying | ˈfraɪɪŋ | Chiên |
Steaming | ˈstimɪŋ | Hấp, hấp nấm |
Mixing | ˈmɪksɪŋ | Khuấy, trộn |
Cutting | ˈkʌtɪŋ | Cắt, thái, băm |
Chopping | ˈʧɑːpɪŋ | Băm, chặt |
Slicing | ˈslaɪsɪŋ | Thái lát, cắt lát |
Dicing | ˈdaɪsɪŋ | Thái thành từng viên nhỏ |
Mixing bowl | ˈmɪksɪŋ boʊl | Bát trộn |
Utensils | juːˈtɛnsəlz | Dụng cụ nấu ăn |
Knife | naɪf | Dao |
Fork | fɔːrk | Nĩa |
Spoon | spun | Thìa |
Pan | pæn | Chảo, nồi |
Pot | pɒt | Nồi, bình |
Oven | ˈʌvn | Lò nướng |
Stove | stoʊv | Bếp |
Microwave | ˈmaɪkrəˌweɪv | Lò vi sóng |
Recipe book | ˈrɛsɪpi bʊk | Sách nấu ăn |
Cutting board | ˈkʌtɪŋ bɔːrd | Thớt cắt |
Mixer | ˈmɪksər | Máy trộn |
Blender | ˈblɛndər | Máy xay |
Whisk | wɪsk | Đánh, đánh đều |
Bowl | boʊl | Bát, tô |
Baking tray | ˈbeɪkɪŋ treɪ | Khay nướng |
Pot holder | pɒt ˈhoʊldər | Bao tay cầm nồi |
Ladle | ˈleɪdl | Muỗng múc |
Apron | ˈeɪprən | Áo phục vụ bếp |
Recipe card | ˈrɛsɪpi kɑːrd | Thẻ công thức nấu ăn |
To boil | tuː bɔɪl | Đun sôi |
To fry | tuː fraɪ | Chiên |
To bake | tuː beɪk | Nướng bánh |
To roast | tuː roʊst | Rang, nướng |
To grill | tuː ɡrɪl | Nướng, nướng mía |
To steam | tuː stim | Hấp, hấp nấm |
To mix | tuː mɪks | Trộn, khuấy |
To cut | tuː kʌt | Cắt, thái, băm |
To chop | tuː ʧɑːp | Băm, chặt |
To slice | tuː slaɪs | Thái lát, cắt lát |
To dice | tuː daɪs | Thái thành từng viên nhỏ |
To season | tuː ˈsiːzən | Gia vị |
To taste | tuː teɪst | Nếm, thử vị |
To stir | tuː stɜːr | Khuấy, đảo đều |
To pour | tuː pɔːr | Đổ, rót |
Lưu ý rằng phiên âm được cung cấp ở đây sử dụng Ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) để giúp bạn phát âm chính xác hơn. Dịch nghĩa ở đây chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về âm nhạc
1000 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về âm nhạc rất đa dạng và phong phú, từ các loại nhạc cụ đến các thuật ngữ trong lĩnh vực âm nhạc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến âm nhạc để bạn có thể bắt đầu tìm hiểu:
Music Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Music | ˈmjuːzɪk | Âm nhạc |
Song | sɔŋ | Bài hát |
Melody | ˈmɛlədi | Giai điệu |
Harmony | ˈhɑːrməni | Âm hòa |
Rhythm | ˈrɪðəm | Nhịp điệu |
Beat | bit | Nhịp, nhịp điệu |
Tempo | ˈtɛmpoʊ | Nhịp độ |
Tune | tun | Giai điệu, giai điệu cụ thể |
Chord | kɔrd | Hợp âm |
Note | noʊt | Nốt nhạc |
Scale | skeɪl | Gam nhạc |
Key | kiː | Tông, phím |
Pitch | pɪʧ | Tố |
Instrument | ˈɪnstrəmənt | Nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc |
Guitar | ɡɪˈtɑːr | Đàn guitar |
Piano | piˈænoʊ | Đàn piano |
Violin | ˈvaɪəlɪn | Đàn violin |
Flute | fluːt | Sáo |
Drum | drʌm | Trống |
Saxophone | ˈsæksəˌfoʊn | Kèn saxophone |
Trumpet | ˈtrʌmpɪt | Kèn trumpet |
Bass | beɪs | Đàn bass |
Vocal | ˈvoʊkl | Giọng hát |
Singer | ˈsɪŋər | Ca sĩ |
Band | bænd | Ban nhạc |
Orchestra | ˈɔːrkɪstrə | Dàn nhạc |
Conductor | kənˈdʌktər | Người chỉ huy dàn nhạc |
Composer | kəmˈpoʊzər | Nhà soạn nhạc |
Lyric | ˈlɪrɪk | Lời bài hát |
Album | ˈælbəm | Album nhạc |
Genre | ˈʒɑːnr | Thể loại nhạc |
Pop | pɑːp | Nhạc pop |
Rock | rɑːk | Nhạc rock |
Jazz | ʤæz | Nhạc jazz |
Classical | ˈklæsɪkl | Nhạc cổ điển |
Hip-hop | ˈhɪp hɑːp | Nhạc hip-hop |
Folk | foʊk | Nhạc dân gian |
Instrumental | ˌɪnstrəˈmɛntəl | Nhạc không lời |
Solo | ˈsoʊloʊ | Độc tấu |
Duet | duːˈɛt | Duet |
Chorus | ˈkɔːrəs | Đoạn hợp xướng |
Performance | pərˈfɔːrməns | Buổi biểu diễn |
Concert | ˈkɑːnsərt | Buổi hòa nhạc |
Stage | steɪdʒ | Sân khấu |
Audience | ˈɔːdiəns | Khán giả |
Applause | əˈplɔːz | Tiếng vỗ tay |
Encore | ˈɑːŋˌkɔːr | Tiếp tục biểu diễn |
Lyrics | ˈlɪrɪks | Lời bài hát |
Tune in | tun ɪn | Lắng nghe, bắt đầu nghe (radio, TV) |
Dưới đây là danh sách tiếp theo của 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề khác. Nếu bạn muốn tiếp tục xem danh sách từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề khác, hãy cho tôi biết chủ đề bạn muốn tìm hiểu tiếp theo.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề đồ uống
Nhắc đến chủ đề “Đồ uống”, chúng ta không thể không nghĩ đến một thế giới đa dạng về các loại đồ uống, từ cà phê thơm ngon đến nước ép tươi mát. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến đồ uống để bạn có thêm kiến thức về chủ đề này:
Beverage Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về đồ uống:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Beverage | ˈbɛvərɪdʒ | Đồ uống |
Drink | drɪŋk | Thức uống |
Water | ˈwɔːtər | Nước |
Tea | tiː | Trà |
Coffee | ˈkɒfi | Cà phê |
Juice | dʒuːs | Nước ép, nước trái cây |
Soda | ˈsoʊdə | Nước ngọt |
Milk | mɪlk | Sữa |
Hot | hɒt | Nóng |
Cold | koʊld | Lạnh |
Iced | aɪst | Đá |
Flavored | ˈfleɪvərd | Có hương vị |
Sweet | swiːt | Ngọt |
Bitter | ˈbɪtər | Đắng |
Sour | saʊr | Chua |
Refreshing | rɪˈfrɛʃɪŋ | Mát mẻ, dễ chịu |
Alcoholic | ˌælkəˈhɒlɪk | Có cồn |
Non-alcoholic | ˌnɒnˌælkəˈhɒlɪk | Không cồn |
Cocktail | ˈkɒkˌteɪl | Cocktail |
Smoothie | ˈsmuːði | Sinh tố, nước ép |
Lemonade | ˌlɛməˈneɪd | Nước chanh |
Iced tea | aɪst tiː | Trà đá |
Espresso | ɛˈsprɛsoʊ | Espresso |
Latte | ˈlæteɪ | Latte |
Cappuccino | ˌkæpəˈtʃiːnoʊ | Cappuccino |
Hot chocolate | hɒt ˈʧɔkəlɪt | Sô cô la nóng |
Herbal tea | ˈhɜːrbəl tiː | Trà thảo dược |
Decaffeinated | diːˈkæfɪˌneɪtɪd | Không cồn |
Brew | bruː | Pha (cà phê, trà) |
Infuse | ɪnˈfjuːz | Ướp, ngâm |
Serve | sɜːrv | Phục vụ, mời |
Mug | mʌɡ | Cốc (lớn) |
Cup | kʌp | Tách, chén |
Glass | ɡlæs | Ly, cốc (nhỏ) |
Straw | strɔː | Ống hút |
Lid | lɪd | Nắp (đậy) |
Saucer | ˈsɔːsər | Dĩa đựng đáy tách |
Stirrer | ˈstɜːrər | Thìa khuấy |
Sugar | ˈʃʊɡər | Đường |
Honey | ˈhʌni | Mật ong |
Ice | aɪs | Đá |
Lemon | ˈlɛmən | Chanh |
Lime | laɪm | Chanh dây |
Mint | mɪnt | Bạc hà |
Ginger | ˈdʒɪndʒər | Gừng |
Cherry | ˈʧɛri | Anh đào |
Orange | ˈɔːrɪndʒ | Cam |
Apple | ˈæpl | Táo |
Grape | ɡreɪp | Nho |
Dưới đây là danh sách tiếp theo của 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề khác. Nếu bạn muốn tiếp tục xem danh sách từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề khác, hãy cho tôi biết chủ đề bạn muốn tìm hiểu tiếp theo.
Một số từ vựng cơ bản tiếng Anh về hoa
Nếu chúng ta đi sâu vào thế giới thiên nhiên, không thể bỏ qua vẻ đẹp tinh khôi của các loại hoa. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản tiếng Anh về hoa, để bạn có thêm kiến thức về chủ đề này:
Flower Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về hoa:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Flower | ˈflaʊər | Hoa |
Petal | ˈpɛtl | Cánh hoa |
Stem | stɛm | Thân hoa |
Leaf | lif | Lá |
Bud | bʌd | Nụ hoa |
Blossom | ˈblɑːsəm | Hoa nở, bông hoa |
Pollen | ˈpɑːlən | Phấn hoa |
Scent | sɛnt | Hương thơm |
Fragrance | ˈfreɪɡrəns | Mùi thơm |
Aroma | əˈroʊmə | Hương thơm |
Color | ˈkʌlər | Màu sắc |
Bright | braɪt | Sáng, rực rỡ |
Vibrant | ˈvaɪbrənt | Sặc sỡ, sáng đẹp |
Pastel | pæsˈtɛl | Màu pastel |
Bloom | bluːm | Nở hoa |
Garden | ˈɡɑːrdən | Khu vườn |
Bouquet | buːˈkeɪ | Bó hoa |
Arrangement | əˈreɪndʒmənt | Bó hoa (sắp đặt) |
Vase | veɪs | Lọ hoa |
Wildflower | waɪldˌflaʊər | Hoa hoang dại |
Rose | roʊz | Hoa hồng |
Lily | ˈlɪli | Hoa liễu |
Sunflower | ˈsʌnˌflaʊər | Hoa hướng dương |
Daisy | ˈdeɪzi | Hoa cúc |
Tulip | ˈtuːlɪp | Hoa tulip |
Orchid | ˈɔːrkɪd | Hoa lan |
Daffodil | ˈdæfədɪl | Hoa thủy tiên |
Violet | ˈvaɪələt | Hoa violet |
Peony | ˈpiːni | Hoa mẫu đơn |
Carnation | kɑrˈneɪʃən | Hoa cẩm chướng |
Chrysanthemum | krɪˈsænθəməm | Hoa cúc |
Lily of the valley | ˈlɪli əv ðə ˈvæli | Hoa chuông vàng |
Hydrangea | haɪˈdreɪnʤiə | Hoa cẩm tú cầu |
Marigold | ˈmærɪˌɡoʊld | Hoa cúc vàng |
Jasmine | ˈʤæzmɪn | Hoa nhài |
Lavender | ˈlævəndər | Hoa oải hương |
Poppy | ˈpɑːpi | Hoa anh đào |
Iris | ˈaɪrɪs | Hoa diên vĩ |
Daffodil | ˈdæfədɪl | Hoa thủy tiên |
Pansy | ˈpænzi | Hoa lan hồ điệp |
Primrose | ˈprɪmroʊz | Hoa mâm xôi |
Blossom | ˈblɑːsəm | Hoa nở, bông hoa |
Wildflower | waɪldˌflaʊər | Hoa hoang dã |
Dưới đây là danh sách tiếp theo của 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề khác.
Từ vựng tiếng Anh về shopping
Nếu chúng ta bước vào thế giới mua sắm, thì chắc chắn từng bước đi sẽ dẫn đến việc khám phá những sản phẩm đa dạng và thú vị. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản tiếng Anh về mua sắm, để bạn có thêm kiến thức về chủ đề này:
Shopping Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về mua sắm:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Shopping | ˈʃɑːpɪŋ | Mua sắm |
Shop | ʃɑːp | Cửa hàng |
Store | stɔːr | Cửa hàng, cửa tiệm |
Mall | mɔːl | Trung tâm thương mại |
Market | ˈmɑːrkɪt | Chợ |
Boutique | buːˈtiːk | Cửa hàng thời trang cao cấp |
Department store | dɪˈpɑːrtmənt stɔːr | Cửa hàng bách hóa |
Outlet | ˈaʊtˌlɛt | Cửa hàng bán hàng giảm giá |
Sale | seɪl | Cuộc khuyến mãi, giảm giá |
Discount | ˈdɪskaʊnt | Giảm giá |
Offer | ˈɒfər | Ưu đãi |
Coupon | ˈkuːpɒn | Phiếu giảm giá, phiếu mua sắm |
Cart | kɑːrt | Xe đẩy hàng, giỏ hàng |
Basket | ˈbæskɪt | Giỏ |
Cash | kæʃ | Tiền mặt |
Cashier | kæˈʃɪr | Thu ngân, người thu tiền |
Receipt | rɪˈsiːt | Biên lai, hóa đơn |
Counter | ˈkaʊntər | Quầy |
Checkout | ˈʧɛkaʊt | Quầy thanh toán |
Payment | ˈpeɪmənt | Thanh toán |
Credit card | ˈkrɛdɪt kɑːrd | Thẻ tín dụng |
Debit card | ˈdɛbɪt kɑːrd | Thẻ ghi nợ |
Cash payment | kæʃ ˈpeɪmənt | Thanh toán bằng tiền mặt |
Online shopping | ˈɒnˌlaɪn ˈʃɑːpɪŋ | Mua sắm trực tuyến |
Shopper | ˈʃɑːpər | Người mua sắm |
Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
Sale assistant | seɪl əˈsɪstənt | Nhân viên bán hàng |
Window shopping | ˈwɪndoʊ ˈʃɑːpɪŋ | Ngắm hàng qua cửa sổ |
Browse | braʊz | Lướt qua, xem qua |
Try on | traɪ ɒn | Thử quần áo |
Size | saɪz | Kích thước, cỡ |
Fit | fɪt | Vừa vặn, vừa vãi |
Changing room | ˈʧeɪndʒɪŋ ruːm | Phòng thử đồ |
Fashion | ˈfæʃən | Thời trang |
Trend | trɛnd | Xu hướng |
Style | staɪl | Phong cách |
Designer | dɪˈzaɪnər | Nhà thiết kế |
Brand | brænd | Thương hiệu |
Sale | seɪl | Cuộc khuyến mãi, giảm giá |
Discount | ˈdɪskaʊnt | Giảm giá |
Offer | ˈɒfər | Ưu đãi |
Clearance | ˈklɪrəns | Bán thanh lý |
Rack | ræk | Giá đỡ hàng |
Shelf | ʃɛlf | Kệ, giá đỡ |
Hanger | ˈhæŋər | Móc treo quần áo |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về bếp
Trong bầu không khí ấm áp của tiếng bếp sôi sục và âm vang đều đặn của đồ dùng nấu nướng, căn bếp trở thành trái tim của mọi gia đình. Đó là nơi mà khát vọng nấu nướng bay cao, và phép thuật của các nguyên liệu tạo ra những bản giao hưởng vị giác. Bếp không chỉ là không gian vật lý; nó là vùng đất của cảm hứng và sự sáng tạo. Khi chúng ta bắt đầu khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh cần thiết, mỗi từ liên quan mật thiết đến bản chất của căn bếp, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những biến thể âm và ý nghĩa tinh tế mang lại sự sống cho những từ này.