100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng PDF, công thức và ví dụ cụ thể

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và có hàng trăm cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý nghĩa. Dưới đây là danh sách 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng PDF, bao gồm cả công thức và ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.

100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng PDF, công thức và ví dụ cụ thể

Phần 1: 20 cấu trúc tiếng Anh cơ bản PDF

1. Cấu trúc: Subject + Verb

  • Ví dụ: She sings.

2. Cấu trúc: Subject + Verb + Object

  • Ví dụ: They eat pizza.

3. Cấu trúc: Subject + Verb + Adverb

  • Ví dụ: He speaks loudly.

4. Cấu trúc: Subject + Verb + Noun Phrase

  • Ví dụ: She became a doctor.

5. Cấu trúc: Subject + Verb + Adjective

  • Ví dụ: The movie was exciting.

6. Cấu trúc: Subject + Verb + Preposition Phrase

  • Ví dụ: They live in New York.

7. Cấu trúc: Question Word + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

  • Ví dụ: Why did she leave?

8. Cấu trúc: Subject + Modal Verb + Main Verb

  • Ví dụ: They can swim.

9. Cấu trúc: It + Verb + Adjective + To-Infinitive Clause

  • Ví dụ: It’s easy to learn English.

10. Cấu trúc: Subject + Be + Adjective

  • Ví dụ: He is happy.

chúng ta sẽ tiếp tục với danh sách các cấu trúc tiếng Anh thông dụng:

11. Cấu trúc: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object

  • Ví dụ: She gave him a book.

12. Cấu trúc: Subject + Verb + Direct Object + Indirect Object

  • Ví dụ: They showed us their new house.

13. Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Infinitive

  • Ví dụ: He wants his son to study medicine.

14. Cấu trúc: If + Present Simple, Will + Verb

  • Ví dụ: If it rains, we will stay home.

15. Cấu trúc: Subject + Verb + Too + Adjective/Adverb + To-Infinitive

  • Ví dụ: She is too tired to go out.

16. Cấu trúc: Subject + Verb + Such + Noun + That + Clause

  • Ví dụ: It was such a great movie that we watched it twice.

17. Cấu trúc: Subject + Verb + Not Only + Verb + But Also + Verb

  • Ví dụ: She not only sings but also plays the guitar.

18. Cấu trúc: It’s + Adjective + To + Verb

  • Ví dụ: It’s important to eat healthy food.

19. Cấu trúc: Subject + Verb + Like + Noun/Noun Phrase

  • Ví dụ: He sings like a professional.

20. Cấu trúc: Subject + Verb + Like + Verb + -ing

  • Ví dụ: I feel like going for a walk.

Phần 2: 20 cấu trúc tiếng Anh thông dụng PDF tiếp theo

21. Cấu trúc: Both + Noun + And + Noun + Verb

  • Ví dụ: Both the cat and the dog love to play.

22. Cấu trúc: Neither + Nor

  • Ví dụ: Neither the teacher nor the students knew the answer.

23. Cấu trúc: Not only + But (also)

  • Ví dụ: Not only did she finish her project, but she also submitted it early.

24. Cấu trúc: Too + Adjective/Adverb + (for) + Noun + To-Infinitive

  • Ví dụ: The puzzle was too difficult for him to solve.

25. Cấu trúc: So + Auxiliary/Modal Verb + Subject

  • Ví dụ: I’m tired, so I will go to bed early.

26. Cấu trúc: As + Adjective/Adverb + As

  • Ví dụ: He is as tall as his brother.

27. Cấu trúc: The + Superlative Adjective/Noun + (that) + Clause

  • Ví dụ: She is the most talented singer (that) I know.

28. Cấu trúc: As + Adjective/Adverb + As + Subject + Verb

  • Ví dụ: As fast as she runs, he cycles.

29. Cấu trúc: Subject + Used To + Verb

  • Ví dụ: She used to live in Paris.
Xem thêm:  Cấu trúc in order that và in order to, cách sử dụng và bài tập viết lại câu

30. Cấu trúc: If + Past Simple, Would + Verb

  • Ví dụ: If I had money, I would buy a car.

31. Cấu trúc: I Wish + Subject + Would + Verb

  • Ví dụ: I wish she would call me.

32. Cấu trúc: Had + Subject + Past Participle, Subject + Would + Have + Past Participle

  • Ví dụ: Had I known, I would have come earlier.

33. Cấu trúc: It’s + Adjective + That + Clause

  • Ví dụ: It’s amazing that they won the game.

34. Cấu trúc: If + Were + Subject, Subject + Would + Verb

  • Ví dụ: If I were you, I would apologize.

35. Cấu trúc: I Would + Rather + Subject + Past Simple, Than + Subject + Past Simple

  • Ví dụ: I would rather you stayed home than went out.

36. Cấu trúc: Subject + Verb + Not + As/So + Adjective + As + Another Noun/Noun Phrase

  • Ví dụ: He is not as tall as his brother.

37. Cấu trúc: It’s + Adjective + To + Verb + Object

  • Ví dụ: It’s important to learn from your mistakes.

38. Cấu trúc: Subject + Find + Object + Adjective

  • Ví dụ: I find this book interesting.

39. Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Adjective

  • Ví dụ: They made the room tidy.

40. Cấu trúc: Be + Used To + Verb-ing

  • Ví dụ: I am used to waking up early.

Với 40 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nêu trên, bạn có thể bắt đầu áp dụng chúng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày. Đừng ngần ngại luyện tập để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng những cấu trúc này và hiểu rõ hơn về cách diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Anh.

Phần 3: 20 cấu trúc tiếng Anh nâng cao PDF tiếp theo

Trong phần này chúng ta sẽ tiếp tục với danh sách các cấu trúc tiếng Anh thông dụng:

41. Cấu trúc: It’s + Adjective + For + Someone + To-Infinitive

  • Ví dụ: It’s difficult for her to understand advanced math.

42. Cấu trúc: Subject + Verb + Object + To-Infinitive

  • Ví dụ: She wants her son to learn piano.

43. Cấu trúc: Neither + Auxiliary/Modal Verb + Subject + Verb, Nor + Auxiliary/Modal Verb + Subject + Verb

  • Ví dụ: Neither can he swim, nor can he dive.

44. Cấu trúc: If + Past Perfect, Would + Have + Past Participle

  • Ví dụ: If they had known, they would have come.

45. Cấu trúc: Even + Comparative Adjective/Adverb + Than + Subject + Verb

  • Ví dụ: She is even more talented than he is.

46. Cấu trúc: The + Comparative, The + Comparative

  • Ví dụ: The more you study, the better your grades will be.

47. Cấu trúc: Subject + Have + Past Participle + Since + Time

  • Ví dụ: She has lived here since 2010.

48. Cấu trúc: If Only + Subject + Would + Verb

  • Ví dụ: If only he would listen.

49. Cấu trúc: No Sooner + Had + Subject + Past Participle, Than + Subject + Verb

  • Ví dụ: No sooner had she arrived home than the phone rang.

50. Cấu trúc: It’s + Noun + That/Who + Clause

  • Ví dụ: It’s the teacher who inspired me to study literature.

51. Cấu trúc: The + Noun + Of + Noun + (that/who) + Clause

  • Ví dụ: The story of the princess that saved the kingdom is well-known.

52. Cấu trúc: Whether + Subject + Verb, Or + Subject + Verb

  • Ví dụ: Whether you like it or not, you need to study.

53. Cấu trúc: Subject + Verb + Adjective + Enough + To-Infinitive

  • Ví dụ: She is strong enough to carry the heavy box.

54. Cấu trúc: The + Noun + (that/who) + Subject + Verb

  • Ví dụ: The book that I am reading is interesting.

55. Cấu trúc: It’s + Time + Since + Subject + Verb

  • Ví dụ: It’s been years since I last saw her.

56. Cấu trúc: Both + And

  • Ví dụ: Both John and Jane are coming to the party.

57. Cấu trúc: Although/Though + Clause, Subject + Verb

  • Ví dụ: Although it was raining, they went for a walk.

58. Cấu trúc: Despite/In spite of + Noun/Verb-ing, Clause

  • Ví dụ: Despite the rain, they had a great time.

59. Cấu trúc: No Matter + What/Who/Where/How + Clause, Subject + Verb

  • Ví dụ: No matter how hard it gets, I won’t give up.
Xem thêm:  Cách Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc: Chiến lược Hiệu Quả và Gợi Ý Thực Hành

60. Cấu trúc: In + Time + (that) + Clause, Subject + Verb

  • Ví dụ: In the morning, I like to go for a jog.

Với thêm 20 cấu trúc tiếng Anh thông dụng ở trên, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt ý nghĩa của mình trong các tình huống giao tiếp và viết lách khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập và thực hành để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Phần 4: 20 cấu trúc tiếng Anh thông dụng PDF tiếp theo

chúng ta sẽ tiếp tục với danh sách các cấu trúc tiếng Anh thông dụng:

61. Cấu trúc: Subject + Verb + As Much/Many + Noun + As + Another Noun

  • Ví dụ: She has as many books as he does.

62. Cấu trúc: Subject + Be + Not + As/So + Adjective + As + Another Noun

  • Ví dụ: This movie is not as interesting as the previous one.

63. Cấu trúc: Whether + Subject + Verb, Or + Subject + Verb

  • Ví dụ: Whether you believe it or not, it’s true.

64. Cấu trúc: Subject + Would Rather + Verb + Than + Verb

  • Ví dụ: I would rather read a book than watch TV.

65. Cấu trúc: Neither + Nor + Auxiliary Verb + Subject + Verb

  • Ví dụ: Neither did he come, nor did he call.

66. Cấu trúc: Be + Adjective + To + Verb

  • Ví dụ: She is excited to start her new job.

67. Cấu trúc: Subject + Verb + More/Fewer + Noun + Than + Another Noun

  • Ví dụ: He has more books than she does.

68. Cấu trúc: The + More/Fewer + Noun, The + More/Fewer + Noun

  • Ví dụ: The more you read, the more you learn.

69. Cấu trúc: Subject + Verb + Hardly/Scarcely + When + Subject + Verb

  • Ví dụ: Hardly had she arrived when the phone rang.

70. Cấu trúc: It + Takes + Object + Time + To-Infinitive

  • Ví dụ: It takes time to learn a new language.

71. Cấu trúc: Subject + Verb + Prefer + Noun/Verb-ing + To + Noun/Verb-ing

  • Ví dụ: She prefers swimming to running.

72. Cấu trúc: Subject + Verb + Be + About + To-Infinitive

  • Ví dụ: They are about to start the meeting.

73. Cấu trúc: It + Be + Up To + Someone + To-Infinitive

  • Ví dụ: It’s up to you to decide.

74. Cấu trúc: Subject + Be + Used To + Noun/Noun Phrase

  • Ví dụ: He is used to city life.

75. Cấu trúc: Neither + Nor + Be + Noun/Noun Phrase + Be

  • Ví dụ: Neither am I a doctor, nor is she.

76. Cấu trúc: Subject + Verb + So + Adjective + That + Clause

  • Ví dụ: He was so tired that he fell asleep instantly.

77. Cấu trúc: There + Be + Noun + That/Who + Clause

  • Ví dụ: There is a book that I want to read.

78. Cấu trúc: It + Be + Adjective + For + Someone + To-Infinitive

  • Ví dụ: It’s difficult for him to solve this problem.

79. Cấu trúc: Neither + Nor + Be + Adjective + Noun

  • Ví dụ: Neither is she a lawyer, nor am I.

80. Cấu trúc: If + Should + Verb, Subject + Would + Verb

  • Ví dụ: If he should call, I would let you know.

Với 20 cấu trúc tiếng Anh thông dụng ở trên, bạn đã có thêm nhiều công cụ để biểu đạt ý nghĩa và tương tác bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục thực hành và sử dụng chúng để cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách của mình.

Phần 5: 20 cấu trúc tiếng Anh thông dụng tiếp theo

81. Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Infinitive With “Too”

  • Ví dụ: He gave me too much to handle.

82. Cấu trúc: Subject + Verb + Either…Or

  • Ví dụ: You can either come with us or stay at home.

83. Cấu trúc: If + Past Simple, Would + Be + Verb-ing

  • Ví dụ: If I knew the answer, I would be telling you.

84. Cấu trúc: It + Take + Object + Time + To-Infinitive

  • Ví dụ: It takes me a long time to get ready in the morning.
Xem thêm:  Viết lại câu: I expect that he will get there by lunchtime. I expect him ...

85. Cấu trúc: No Matter + How + Adjective/Adverb + Clause, Subject + Verb

  • Ví dụ: No matter how hard it rains, I will go for a run.

86. Cấu trúc: Subject + Verb + Adjective + Enough + For + Someone + To-Infinitive

  • Ví dụ: This explanation is clear enough for anyone to understand.

87. Cấu trúc: Subject + Verb + For + Someone + To-Infinitive

  • Ví dụ: She baked a cake for us to enjoy.

88. Cấu trúc: Subject + Verb + As Soon As + Clause

  • Ví dụ: I will call you as soon as I arrive.

89. Cấu trúc: Subject + Verb + Noun + In Order To + Verb

  • Ví dụ: He studies hard in order to get good grades.

90. Cấu trúc: Not + Adjective + Enough + To-Infinitive, To + Infinitive

  • Ví dụ: She’s not tall enough to reach the top shelf.

91. Cấu trúc: I’d Rather + Subject + Past Simple, Than + Subject + Past Simple

  • Ví dụ: I’d rather you cooked dinner than ordered takeout.

92. Cấu trúc: Subject + Wish + (that) + Subject + Verb (Past Simple)

  • Ví dụ: I wish you came to the party last night.

93. Cấu trúc: The + Noun + That + Clause, Subject + Verb

  • Ví dụ: The book that I read was very interesting.

94. Cấu trúc: If + Subject + Were + To-Infinitive, Subject + Would + Verb

  • Ví dụ: If he were to win the lottery, he would travel the world.

95. Cấu trúc: There’s + No + Noun + That/Who + Clause

  • Ví dụ: There’s no book that can teach you everything.

96. Cấu trúc: It + Be + A Matter Of + Noun + (that) + Clause

  • Ví dụ: It’s a matter of time before he realizes the truth.

97. Cấu trúc: Subject + Verb + (that) + Clause, Too

  • Ví dụ: She said that she was tired, too.

98. Cấu trúc: It + Be + Important + (for) + Someone + To-Infinitive

  • Ví dụ: It’s important for you to attend the meeting.

99. Cấu trúc: Whether + Or Not + Clause, Subject + Verb

  • Ví dụ: Whether he comes or not, we’ll start the event.

100. Cấu trúc: Neither + Nor + Did + Subject + Verb

  • Ví dụ: Neither did he study, nor did he pass the exam.

Chúc bạn học hỏi và thực hành hiệu quả từ danh sách này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong cả giao tiếp và viết lách.

Kết luận:

Hy vọng rằng danh sách 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng PDF mà chúng ta đã cùng tìm hiểu sẽ giúp bạn xây dựng và mở rộng kiến thức ngôn ngữ của mình. Việc hiểu và sử dụng chính xác các cấu trúc này sẽ đem lại sự tự tin trong việc giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, thực hành và áp dụng thường xuyên là chìa khóa để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Nếu bạn tiếp tục học và hoàn thiện khả năng sử dụng các cấu trúc này, bạn sẽ có khả năng biểu đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp và viết lách. Đừng ngần ngại thử áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế và luôn tìm cách để nâng cao trình độ của mình. Chúc bạn may mắn và thành công trong việc học tiếng Anh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.