Wrong đi với giới từ gì? Cách sử dụng Wrong với các giới từ khác nhau

Wrong đi với giới từ gì?

Giới từ thường đi với Wrong

Wrong có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Một số giới từ thường đi với Wrong bao gồm:

  • about
  • at
  • by
  • for
  • in
  • on
  • out
  • to
  • with

Ví dụ:

  • I am wrong about the time. (Tôi sai về thời gian.)
  • I am wrong at math. (Tôi dốt toán.)
  • I am wrong by my car. (Tôi đứng bên cạnh xe của tôi.)
  • I am wrong for you. (Tôi không phù hợp với bạn.)
  • I am wrong in my opinion. (Tôi sai về ý kiến của mình.)
  • I am wrong on the test. (Tôi trượt bài kiểm tra.)
  • I am wrong out of luck. (Tôi gặp xui xẻo.)
  • I am wrong to do that. (Tôi sai khi làm điều đó.)
  • I am wrong with the answer. (Tôi sai về câu trả lời.)

Cách sử dụng Wrong với các giới từ khác nhau

Wrong about

Wrong about được sử dụng để nói rằng một người không đúng về điều gì đó. Ví dụ:

  • I am wrong about the time. (Tôi sai về thời gian.)
  • I am wrong about the answer. (Tôi sai về câu trả lời.)
  • I am wrong about your opinion. (Tôi sai về ý kiến của bạn.)
Xem thêm:  Polite đi với giới từ gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể

Wrong at

Wrong at được sử dụng để nói rằng một người không giỏi điều gì đó. Ví dụ:

  • I am wrong at math. (Tôi dốt toán.)
  • I am wrong at cooking. (Tôi nấu ăn dở.)
  • I am wrong at driving. (Tôi lái xe dở.)

Wrong by

Wrong by được sử dụng để nói rằng một người đứng bên cạnh hoặc gần thứ gì đó. Ví dụ:

  • I am wrong by my car. (Tôi đứng bên cạnh xe của tôi.)
  • I am wrong by the door. (Tôi đứng gần cửa.)
  • I am wrong by the window. (Tôi đứng gần cửa sổ.)

Wrong for

Wrong for được sử dụng để nói rằng một người không phù hợp với điều gì đó. Ví dụ:

  • I am wrong for you. (Tôi không phù hợp với bạn.)
  • This shirt is wrong for me. (Chiếc áo này không phù hợp với tôi.)
  • This job is wrong for me. (Công việc này không phù hợp với tôi.)

Wrong in

Wrong in được sử dụng để nói rằng một người tin vào điều gì đó không đúng. Ví dụ:

  • I am wrong in my opinion. (Tôi sai về ý kiến của mình.)
  • He is wrong in his belief. (Anh ấy tin vào điều gì đó không đúng.)
  • She is wrong in her assumption. (Cô ấy cho rằng điều gì đó không đúng.)

Wrong on

Wrong on được sử dụng để nói rằng một người không đúng về điều gì đó. Ví dụ:

  • I am wrong on the test. (Tôi trượt bài kiểm tra.)
  • He is wrong on the issue. (Anh ấy không đúng về vấn đề này.)
  • She is wrong on the facts. (Cô ấy không đúng về sự thật.)
Xem thêm:  Able đi với giới từ gì, be able to + gì, be able to + v hay ving?

Wrong out of

Wrong out of được sử dụng để nói rằng một người gặp xui xẻo. Ví dụ:

  • I am wrong out of luck. (Tôi gặp xui xẻo.)
  • He is wrong out of luck. (Anh ấy gặp xui xẻo.)
  • She is wrong out of luck. (Cô ấy gặp xui xẻo.)

Wrong to

Wrong to được sử dụng để nói rằng một người làm điều gì đó không đúng. Ví dụ:

  • I am wrong to do that. (Tôi sai khi làm điều đó.)
  • He is wrong to say that. (Anh ấy sai khi nói điều đó.)
  • She is wrong to think that. (Cô ấy sai khi nghĩ điều đó.)

Tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu về Wrong đi với giới từ gì? và cách sử dụng Wrong với các giới từ khác nhau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.