Trước when là thì gì và sau when là thì gì?
Trả lời ngắn gọn:
- Trước when có thể là bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
- Sau when thường là thì tương ứng với hành động xảy ra sau thời điểm được diễn tả bởi mệnh đề “when”.
Trả lời chi tiết:
“When” là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “khi”, “lúc”, “bấy giờ”. Nó thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể.
Trước “when” có thể là bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn:
- When I arrive home, I will call you. (Khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn.)
- Thì quá khứ đơn:
- When I was a child, I loved to play with my friends. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích chơi với bạn bè của mình.)
- Thì tương lai đơn:
- When I graduate from college, I will start a new job. (Khi tôi tốt nghiệp đại học, tôi sẽ bắt đầu một công việc mới.)
Sau “when” thường là thì tương ứng với hành động xảy ra sau thời điểm được diễn tả bởi mệnh đề “when”. Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn:
- I will call you when I arrive home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)
- Thì quá khứ đơn:
- I loved to play with my friends when I was a child. (Tôi thích chơi với bạn bè của mình khi tôi còn nhỏ.)
- Thì tương lai đơn:
- I will start a new job when I graduate from college. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới khi tôi tốt nghiệp đại học.)
Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt sau đây:
- Khi “when” được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra, thì mệnh đề “when” thường ở thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại đổ chuông.)
- Khi “when” được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác, thì mệnh đề “when” thường ở thì quá khứ đơn. Ví dụ:
- When I got home, I was tired. (Khi tôi về nhà, tôi đã mệt mỏi.)
- Khi “when” được sử dụng để diễn tả một hành động có thể xảy ra hoặc không xảy ra, thì mệnh đề “when” thường ở thì hiện tại đơn. Ví dụ:
- I will call you when I have time. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi có thời gian.)