Terrified là gì? Terrified đi với giới từ gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể

Terrified là gì?

Terrified là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “kinh hoàng, khiếp sợ”. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi họ gặp phải một điều gì đó rất đáng sợ hoặc nguy hiểm.

Terrified là gì? Terrified đi với giới từ gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể
Terrified là gì? Terrified đi với giới từ gì? Cách sử dụng và ví dụ cụ thể

Terrified đi với giới từ gì?

Terrified có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là đi với giới từ “of”.

Ví dụ:

  • I was terrified of the dark. (Tôi rất sợ bóng tối.)
  • She was terrified of spiders. (Cô ấy rất sợ nhện.)
  • He was terrified of heights. (Anh ấy rất sợ độ cao.)

Các giới từ khác đi với Terrified

Terrified cũng có thể đi với các giới từ khác như “by”, “at”, “with”, “from”, “to”. Ví dụ:

  • I was terrified by the noise. (Tôi rất sợ tiếng ồn.)
  • She was terrified at the thought of spiders. (Cô ấy rất sợ khi nghĩ đến nhện.)
  • He was terrified with fear. (Anh ấy rất sợ hãi.)
  • I was terrified from the fire. (Tôi rất sợ lửa.)
  • I was terrified to go to the dentist. (Tôi rất sợ đi khám nha sĩ.)

Terrified là một tính từ rất mạnh mẽ và có thể được sử dụng để mô tả nhiều mức độ sợ hãi khác nhau. Nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi họ gặp phải một điều gì đó rất đáng sợ, hoặc nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi họ chỉ đơn giản là lo lắng hoặc sợ hãi.

Xem thêm:  Bad đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với bad

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ terrified trong tiếng Anh:

  • The child was terrified of the dog. (Đứa trẻ rất sợ con chó.)
  • The woman was terrified of the storm. (Người phụ nữ rất sợ cơn bão.)
  • The man was terrified of the police. (Người đàn ông rất sợ cảnh sát.)
  • The soldier was terrified of the battle. (Chiến binh rất sợ trận chiến.)
  • The prisoner was terrified of the prison. (Tù nhân rất sợ nhà tù.)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ terrified trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.