Proud đi với giới từ gì?
Từ “proud” có thể đi với các giới từ sau:
- Of là giới từ phổ biến nhất đi với “proud”, được dùng để chỉ sự tự hào về một điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ:
- I am proud of my children. (Tôi tự hào về con cái của mình.)
- He is proud of his accomplishments. (Anh ấy tự hào về thành tích của mình.)
- She is proud of her country. (Cô ấy tự hào về đất nước của mình.)
- To cũng có thể được dùng với “proud”, nhưng thường được dùng trong các câu mang nghĩa “hãnh diện vì đã làm gì đó”. Ví dụ:
- I am proud to be a Vietnamese. (Tôi tự hào là người Việt Nam.)
- I am proud to have graduated from this university. (Tôi tự hào vì đã tốt nghiệp trường đại học này.)
- I am proud to have helped her. (Tôi tự hào vì đã giúp đỡ cô ấy.)
Sau proud là gì?
Sau “proud” có thể là:
- Một danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật mà người nói tự hào về. Ví dụ:
- I am proud of my children. (Tôi tự hào về con cái của mình.)
- He is proud of his accomplishments. (Anh ấy tự hào về thành tích của mình.)
- She is proud of her country. (Cô ấy tự hào về đất nước của mình.)
- Một tính từ hoặc trạng từ chỉ phẩm chất, hành động mà người nói tự hào. Ví dụ:
- I am proud of my courage. (Tôi tự hào về sự dũng cảm của mình.)
- He is proud of his honesty. (Anh ấy tự hào về sự trung thực của mình.)
- She is proud of her beauty. (Cô ấy tự hào về vẻ đẹp của mình.)
Cách dùng Proud to và proud of
- “Proud to” được dùng để chỉ sự tự hào về điều gì đó mà người nói đã làm hoặc đạt được. Ví dụ:
- I am proud to be a Vietnamese. (Tôi tự hào là người Việt Nam.)
- I am proud to have graduated from this university. (Tôi tự hào vì đã tốt nghiệp trường đại học này.)
- I am proud to have helped her. (Tôi tự hào vì đã giúp đỡ cô ấy.)
- “Proud of” được dùng để chỉ sự tự hào về điều gì đó hoặc ai đó mà không liên quan đến hành động của người nói. Ví dụ:
- I am proud of my children. (Tôi tự hào về con cái của mình.)
- He is proud of his accomplishments. (Anh ấy tự hào về thành tích của mình.)
- She is proud of her country. (Cô ấy tự hào về đất nước của mình.)
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của từ “proud”:
- I am proud of my son for getting into Harvard. (Tôi tự hào về con trai của tôi vì đã được nhận vào Harvard.)
- She is proud of her heritage. (Cô ấy tự hào về di sản của mình.)
- They are proud of their home country. (Họ tự hào về quê hương của mình.)
- I am proud to be a doctor. (Tôi tự hào là một bác sĩ.)
- He is proud to be a father. (Anh ấy tự hào là một người cha.)
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của từ “proud” trong tiếng Anh.