Phép biện chứng nào chỉ dừng lại ở mức đó trực quan chưa thành hệ thống
Phép biện chứng trực quan là phép biện chứng chỉ dừng lại ở mức đó trực quan, chưa thành hệ thống. Nó xuất hiện ở nhiều nền văn minh cổ đại, như Hy Lạp, Ấn Độ, Trung Quốc,… Các nhà triết học thời cổ đại đã có những nhận thức đúng đắn về tính biện chứng của sự vật, hiện tượng, nhưng họ chưa có một hệ thống lý luận chặt chẽ về phép biện chứng.
Phép biện chứng trực quan thể hiện ở một số điểm sau:
- Nhận thức được sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng.
- Nhận thức được mối liên hệ, tác động qua lại giữa các sự vật, hiện tượng.
- Nhận thức được sự mâu thuẫn và sự thống nhất giữa các mặt đối lập.
Tuy nhiên, phép biện chứng trực quan còn mang tính chất chất phác, ngây thơ, chưa được khái quát thành hệ thống. Các nhà triết học thời cổ đại chưa có một phương pháp luận khoa học để nhận thức và giải thích sự vận động, phát triển của thế giới.
Một số ví dụ về phép biện chứng trực quan:
- Trong triết học Ấn Độ, các nhà triết học đã nhận thức được sự vận động, biến đổi của vạn vật theo quy luật nhân – quả.
- Trong triết học Trung Quốc, các nhà triết học đã nhận thức được sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng theo quy luật âm – dương.
- Trong triết học Hy Lạp, các nhà triết học đã nhận thức được sự thống nhất giữa các mặt đối lập trong bản chất của sự vật, hiện tượng.
Phép biện chứng trực quan đã đặt nền móng cho sự phát triển của phép biện chứng duy vật. Phép biện chứng duy vật là phép biện chứng khoa học, được xây dựng trên cơ sở của phép biện chứng trực quan và những thành tựu của khoa học tự nhiên.