Many và much, sự khác biệt, cách dùng much và many

Trong tiếng Anh, much và many là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Cả hai đều có nghĩa là “nhiều”, nhưng much được dùng với danh từ không đếm được, trong khi many được dùng với danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

  • I have much work to do. (Tôi có nhiều việc phải làm.)
  • There are many people in the room. (Có nhiều người trong phòng.)

Much thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định.

Ví dụ:

  • How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
  • I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)

Many thường được dùng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

  • I have many friends. (Tôi có nhiều bạn bè.)
  • There are many cars on the road. (Có nhiều xe trên đường.)

Tuy nhiên, có một số trường hợp much có thể được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Điều này thường xảy ra khi danh từ đếm được số nhiều đó là danh từ không đếm được theo nghĩa bóng.

Ví dụ:

  • I have much trouble with my math homework. (Tôi gặp nhiều khó khăn với bài tập về nhà môn toán.)
  • She has much love for her children. (Cô ấy rất yêu thương con cái của mình.)

Ngoài ra, much cũng có thể được dùng với danh từ đếm được số nhiều khi danh từ đó là danh từ đếm được số nhiều không đếm được.

Ví dụ:

  • I have much rice. (Tôi có nhiều gạo.)
  • She has much water. (Cô ấy có nhiều nước.)
Xem thêm:  Tired đi với giới từ gì? Tired là từ loại gì trong tiếng Anh?

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phân biệt much và many:

  • Much được dùng với danh từ không đếm được, trong khi many được dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  • Much thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định, trong khi many thường được dùng trong câu khẳng định.
  • Một số trường hợp much có thể được dùng với danh từ đếm được số nhiều, nhưng điều này thường xảy ra khi danh từ đếm được số nhiều đó là danh từ không đếm được theo nghĩa bóng hoặc danh từ đếm được số nhiều không đếm được.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng much và many trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.