Nội Dung Chính
Invest đi với giới từ gì? Invest to or invest in?
Invest là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “đầu tư”. Khi sử dụng động từ này, chúng ta cần lưu ý đến giới từ đi kèm để đảm bảo ý nghĩa của câu được chính xác. Vậy invest đi với giới từ gì? Invest to hay invest in? Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc này cho bạn.
1. Invest đi với giới từ gì?
Theo từ điển Cambridge, invest có thể đi với hai giới từ là to và in.
- Invest to:
Khi đi với giới từ to, invest có nghĩa là “đầu tư vào một mục tiêu cụ thể”. Mục tiêu này có thể là một người, một tổ chức, một hoạt động, một dự án,…
Ví dụ:
- I invested $10,000 to start my own business. (Tôi đã đầu tư 10.000 đô la để bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
- The government invested $1 billion to build a new highway. (Chính phủ đã đầu tư 1 tỷ đô la để xây dựng một đường cao tốc mới.)
- Invest in:
Khi đi với giới từ in, invest có nghĩa là “đầu tư vào một thứ gì đó”. Thứ này có thể là một tài sản, một công ty, một lĩnh vực,…
Ví dụ:
- I invested in stocks and bonds. (Tôi đã đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu.)
- She invested in a new house. (Cô ấy đã đầu tư vào một ngôi nhà mới.)
- He invested in his education. (Anh ấy đã đầu tư vào việc học của mình.)
2. Invest to hay invest in?
Vậy trong hai giới từ to và in, nên sử dụng giới từ nào trong từng trường hợp cụ thể?
- Invest to thường được sử dụng khi chúng ta đầu tư vào một mục tiêu cụ thể, có thể là một người, một tổ chức, một hoạt động, một dự án,…
- Invest in thường được sử dụng khi chúng ta đầu tư vào một thứ gì đó, có thể là một tài sản, một công ty, một lĩnh vực,…
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cả hai giới từ to và in đều có thể được sử dụng với cùng một nghĩa. Ví dụ:
- I invested in stocks to make a profit. (Tôi đầu tư vào cổ phiếu để kiếm lời.)
- I invested to stocks to make a profit. (Tôi đầu tư vào cổ phiếu để kiếm lời.)
3. Cấu trúc của invest, invest + gì?
Invest có thể được sử dụng theo hai cấu trúc sau:
- Invest + tân ngữ + giới từ
Ví dụ:
- I invested $10,000 to start my own business. (Tôi đã đầu tư 10.000 đô la để bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
- She invested in a new house. (Cô ấy đã đầu tư vào một ngôi nhà mới.)
- Invest + tân ngữ + trạng từ
Ví dụ:
- He invested heavily in real estate. (Anh ấy đã đầu tư rất nhiều vào bất động sản.)
- They invested wisely in the stock market. (Họ đã đầu tư khôn ngoan trên thị trường chứng khoán.)
Kết luận:
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng động từ invest, Invest đi với giới từ gì? Invest to or invest in? Cấu Trúc, Cách Dùng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.